Ngày: 22/04/2016
Biểu mẫu 07 | ||||||
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT) | ||||||
Phòng giáo dục và Đào tạo Hiệp Hoà | ||||||
Trường TH Đông Lỗ số 2 | ||||||
THÔNG BÁO | ||||||
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học: 2014-2015 | ||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||
I | Số phòng học/số lớp | 17 | 2,8 m2/hs | |||
II | Loại phòng học | - | ||||
1 | Phòng học kiên cố | 15 | 2,9 | |||
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | ||||
3 | Phòng học tạm | 2 | 1,4 | |||
4 | Phòng học nhờ | 0 | 0 | |||
III | Số điểm trường | 3 | - | |||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 3 | 8500 | |||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3 | 1825 | |||
VI | Tổng diện tích các phòng | 24 | 170 | |||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 17 | 820 | |||
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 | 0 | |||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 1 | 52 | |||
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | 0 | |||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 6 | 312 | |||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu ( Bộ) | Số bộ/lớp | ||||
1 | Khối lớp 1 | 74 | 23 | |||
2 | Khối lớp 2 | 68 | 23 | |||
3 | Khối lớp 3 | 67 | 21 | |||
4 | Khối lớp 4 | 42 | 23 | |||
5 | Khối lớp 5 | 65 | 19 | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 5 | ||||
IX | Tổng số thiết bị | 10 | Số thiết bị/lớp | |||
1 | Ti vi | 3 | 0 | |||
2 | Cát xét | 1 | 0 | |||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | 0 | |||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | 0 | |||
5 | Thiết bị khác… | 2 | 0 | |||
6 | ….. | |||||
Nội dung | Số lượng (m2) | |||||
X | Nhà bếp | |||||
XI | Nhà ăn | |||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |||
XII | Phòng nghỉ cho, học sinh bán trú | |||||
XIII | Khu nội trú | |||||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 2-Jan | 540 | 0,53 | |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | |||||
Có | Không | |||||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | có | ||||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | có | ||||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | có | ||||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | có | ||||
XIX | Tường rào xây | có | ||||
Đông lỗ, ngày 13 tháng 11 năm 2013 | ||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||
(Ký tên và đóng dấu) | ||||||