Tin tức/(Trường tiểu học Quang Minh)/CHUYÊN MÔN/
Công khai năm 2018

Biểu mẫu 05

Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà

Trường TH Quang Minh                         

                                                                   THÔNG B¸O

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017 - 2018

 

STT

Nội dung

Chia theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4 +5

 

I

 

Điều kiện tuyển sinh

 

học qua mần non

 

Tốt

 

Tốt

 

Tốt

 

II

 

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

 

Theo chương trình BGD&ĐT

Theo chương trình BGD&ĐT

Theo chương trình BGD&ĐT

Theo chương trình BGD&ĐT

 

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

Phối hợp ba môi trường GD

Phối hợp ba môi trường GD

 Phối hợp ba môi trường GD

Phối hợp ba môi trường GD

 

 

IV

 

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

 

Có đủ phòng học cho học 1 ca

Có đủ phòng học cho học 1 ca

Có đủ phòng học cho học 1 ca

Có đủ phòng học cho học 1 ca

 

 

V

 

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

 

Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá .

Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá .

Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá .

Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá .

 

 

VI

 

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

 

GV , CBQL có năng lực , trình độ

GV , CBQL có năng lực , trình độ

GV , CBQL có năng lực , trình độ

GV , CBQL có năng lực , trình độ

 

 

VII

 

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

 

đạt được các yêu cầu quy định .

đạt được các yêu cầu quy định .

đạt được các yêu cầu quy định .

đạt được các yêu cầu quy định .

 

VIII

 

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 

Học sinh có đủ khả năng học tiếp

Học sinh có đủ khả năng học tiếp

Học sinh có đủ khả năng học tiếp

Học sinh có đủ khả năng học tiếp

                                                                        Quang Minh, ngày.08 tháng.01 năm 2018

                                                                                 Thủ trưởng đơn vị

                                                                                 (Ký tên và đóng dấu)

 

 

                                                                                      Nguyễn Đức Thành
Biểu mẫu 06

(Theo Thông tư số 30/2014/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 8 năm 2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà

Trường TH Quang Minh

 

THÔNG B¸O

Công khai kết quả học tập giữa học kì I - Năm học 2017 – 2018

 

 

Tổng số

Chia ra

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

Số lượng

Tỉ lệ

Số HS

Nữ

Số HS

Nữ

Số HS

Nữ

Số HS

Nữ

Số HS

Nữ

 
 

I. Kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Tiếng Việt

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

413

98,33%

89

41

82

27

88

42

72

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

7

1,67%

5

4

0

0

1

1

1

0

0

0

 

2. Toán

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

412

98,1%

91

42

82

27

87

41

70

37

82

31

 

- Chưa hoàn thành

8

1,9%

3

3

0

0

2

2

3

2

0

0

 

3. Khoa học

155

0.00

 

 

 

 

 

 

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

153

98,7%

 

 

 

 

 

 

71

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

2

1,3%

 

 

 

 

 

 

2

0

0

0

 

4. Lịch sử & Địa lí

155

0.00

 

 

 

 

 

 

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

155

100.0

 

 

 

 

 

 

73

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

 

 

 

 

 

 

0

0

0

0

 

5. Tiếng nước ngoài

244

0.00

0

0

0

0

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

242

99,18%

0

0

0

0

89

43

71

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

2

0,82%

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

 

6. Tin học

89

0.00

0

0

0

0

89

43

0

0

0

0

 

- Hoàn thành

89

100%

0

0

0

0

89

43

0

0

0

0

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

7. Tiếng dân tộc

0

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

8. Đạo đức

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

420

100%

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

9. Tự nhiên xã hội

265

0.00

94

45

82

27

89

43

 

 

 

 

 

- Hoàn thành

263

99,25%

92

43

82

27

89

43

 

 

 

 

 

- Chưa hoàn thành

2

0.75%

2

2

0

0

0

0

 

 

 

 

 

10. Âm nhạc

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

420

100%

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

11. Mĩ thuật

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

420

100%

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

12. Thủ công, kĩ thuật

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

420

100%

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

13. Thể dục

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Hoàn thành

420

100%

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Chưa hoàn thành

0

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

II.Năng lực

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Đạt

411

97,86%

90

41

82

27

88

42

69

38

82

31

 

- Chưa đạt

9

2,14%

4

4

0

0

1

1

4

1

0

0

 

III. Phẩm chất

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Đạt

414

98,57%

90

41

82

27

88

42

72

39

82

31

 

- Chưa đạt

 6

1,43%

4

4

0

0

1

1

1

0

0

0

 

IV. Khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Giấy khen cấp trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Giấy khen cấp trên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII. HS bỏ học

 

0.00

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

VIII. Chữ viết

420

0.00

94

45

82

27

89

43

73

39

82

31

 

- Đạt

365

86,9%

79

41

68

25

79

41

65

38

74

31

 

- Chưa đạt

55

13,1%

15

4

14

2

10

2

8

1

8

0

 

                                                                                   Quang Minh, ngày.08 tháng.01 năm 2018

                                                                                                   Hiệu trưởng

 

 

 

 

 

                                                                                                       Nguyễn Đức Thành
Biểu mẫu 07

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà

Trường TH Quang Minh

 

 

 

                                                           THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017 - 2018

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

13/15

1,85m2/1 hs

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

13

900m2

2

Phòng học bán kiên cố

13

60m2

3

Phòng học tạm

0

-

4

Phòng học nhờ

0

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

     4228m2

    10m2/1 hs

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

    1500m2

    3,5m2/1 hs

VI

Tổng diện tích các phòng

    1000m2

      2,38m2/1 hs

1

Diện tích phòng học (m2)

 13= 780m2

    1,85m2/1 hs

2

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

     900

     2,14m2

3

Diện tích thư viện (m2)

    1=60m2

     0,14m2/1 hs

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

     0

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

     300m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

3

       1bộ /1 lớp

2

Khối lớp 2

3

       1bộ / 1 lớp

3

Khối lớp 3

3

       1bộ / 1 lớp

4

Khối lớp 4

3

       1bộ / 1 lớp

5

Khối lớp 5

3

       1 lớpbộ / 1 lớp

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

20

           0

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

3

 

2

Cát xét

1

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

3

 

5

Thiết bị khác…

2

 

6

…..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

1

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

 

         0

 

 

XIII

Khu nội trú

         0

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

        1

 

     

 

  

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

      

       

 

     

      1

 

 

0,1m2

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

              Có

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

              Có

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

              Có

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

               Có

 

XIX

Tường rào xây

               Có

 

                               Quang Minh, ngày 08 tháng 01 năm 2018

                                                                                 Thủ trưởng đơn vị

                                                                               (Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

                                                                                                 Nguyễn Đức Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 08

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà

Trường TH Quang Minh  

                                

                         THÔNG B¸O

 

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017 - 2018

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

 

 

 

Ghi chú

Tuyển dụng trước

NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116

(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

 

 

TS

 

 

ThS

 

 

ĐH

 

 

 

 

TCCN

 

 

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

 nhân viên

 

26

 

 

 

 

1

 

12

 

11

 

2

 

 

I

Giáo viên

21

 

 

 

 

8

5

2

 

 

 

Trong đó số giáo viên chuyên biệt:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mĩ thuật

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Thể dục

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Âm nhạc

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

4

Tiếng nước ngoài

2

 

 

 

 

2

 

 

 

 

5

Tin học

0

 

 

 

 

 

0

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

III

Nhân viên

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhân viên văn thư

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Thủ quĩ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

6

Nhân viên khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                         Quang Minh, ngày08 tháng 01năm 2018

                                                                                     Thủ trưởng đơn vị

                                                                                     (Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

                 Nguyễn Đức Thành

 

 

 

 

 

 

Tác giả: HT

Xem thêm

Văn bản mới

Hoạt động trải nghiệm chăm sóc vườn rau của học sinh Trường tiểu học Quang Minh
Ngày hội Tiếng anh Trường TH Quang Minh
Kỉ niệm ngày nhà giáo Việt Nam 20/11
Giao lưu múa hát dân ca chào mừng ngày 20/11/2015 Trường Tiểu học Quang Minh
  • Thông báo
  • Ba công khai
Website Đơn vị