Ngày: 05/02/2015
Năm học 2014-2015
Cả năm: 35 tuần x 2 tiết/tuần = 70 tiết
Sách giáo khoa: Cùng
học tin học quyển 1
Tuần |
Tiết
CT |
Bài
(Mục) |
Ghi
Chú |
Học kì I |
|
||
1 |
1 |
Bài 1: Người bạn mới của em |
|
2 |
Bài 1: Người bạn mới của em |
|
|
2 |
3 |
Bài 2: Thông tin xung quanh ta |
|
4 |
Bài 2: Thông tin xung quanh ta |
|
|
3 |
5 |
Bài 3: Bàn
phím máy tính |
|
6 |
Bài 3: Bàn
phím máy tính |
|
|
4 |
7 |
Bài 4: Chuột máy tính |
|
8 |
Bài 4: Chuột máy tính |
|
|
5 |
9 |
Bài 5: Máy tính trong đời sống |
|
10 |
Bài kiểm tra số 1 |
|
|
|
Chương II: Chơi cùng máy tính |
|
|
6 |
11 |
Bài 1: Trò chơi Blocks |
|
12 |
Bài 1: Trò chơi Blocks |
|
|
7 |
13 |
Bài 2: Trò chơi Dots |
|
14 |
Bài 2: Trò chơi Dots |
|
|
8 |
15 |
Bài 3: Trò chơi Sticks |
|
16 |
Bài 3: Trò chơi Sticks |
|
|
Chương III: Em tập gõ
bàn phím |
|
||
9 |
17 |
Bài
1: Tập gõ các phím ở hàng cơ sở |
|
18 |
Bài 1: Tập gõ các phím ở hàng cơ sở |
|
|
10 |
19 |
Bài
2: Tập gõ các phím ở hàng trên |
|
20 |
Bài
2: Tập gõ các phím ở hàng trên |
|
|
11 |
21 |
Bài
3: Tập gõ các phím ở hàng dưới |
|
22 |
Bài
3: Tập gõ các phím ở hàng dưới |
|
|
12 |
23 |
Bài
4: Tập gõ các phím ở hàng số |
|
24 |
Bài
4: Tập gõ các phím ở hàng số |
|
|
13 |
25 |
Bài
5: Ôn tập gõ phím |
|
26 |
Bài kiểm tra số 2 |
|
|
Chương IV: Em tập vẽ |
|
||
14 |
27 |
Bài 1: Tập tô màu |
|
28 |
Bài 1: Tập tô màu |
|
|
15 |
29 |
Bài
2: Tô màu bằng màu nền |
|
30 |
Bài
2: Tô màu bằng màu nền |
|
|
16 |
31 |
Bài 3: Vẽ đoạn thắng |
|
32 |
Bài 3: Vẽ đoạn thẳng |
|
|
17 |
33 |
Bài 4: Tẩy xóa hình |
|
34 |
Bài 4: Tẩy xóa hình |
|
|
18 |
35 |
Ôn
tập học kì I |
|
36 |
Thi học kì I |
|
|
Học kì II |
|
||
19 |
37 |
Bài 5: Di chuyển hình |
|
38 |
Bài 5: Di chuyển hình |
|
|
20 |
39 |
Bài 6: Vẽ đường cong |
|
40 |
Bài 6: Vẽ đường cong |
|
|
21 |
41 |
Bài
7: Sao chép màu từ màu có sẵn |
|
42 |
Bài
7: Sao chép màu từ màu có sẵn |
|
|
22 |
43 |
Ôn
tập chương 4 |
|
44 |
Bài kiểm tra số 3 |
|
|
Chương V: Em tập soạn
thảo |
|
||
23 |
45 |
Bài
1: Bước đầu soạn thảo |
|
46 |
Bài
1: Bước đầu soạn thảo |
|
|
24 |
47 |
Bài 2: Chữ hoa |
|
48 |
Bài 2: Chữ hoa |
|
|
25 |
49 |
Bài
3: Gõ các chữ ă, â, ê, ơ, ô, ư, đ |
|
50 |
Bài
3: Gõ các chữ ă, â, ê, ơ, ô, ư, đ |
|
|
26 |
51 |
Bài
4: Dấu huyền, dấu sắc, dấu nặng |
|
52 |
Bài
4: Dấu huyền, dấu sắc, dấu nặng |
|
|
27 |
53 |
Bài
5: Dấu hỏi, dấu ngã |
|
54 |
Bài
5: Dấu hỏi, dấu ngã |
|
|
28 |
55 |
Bài 6: Luyện gõ |
|
56 |
Bài 7: Ôn tập |
|
|
Chương VI: Học cùng máy
tính |
|
||
29 |
57 |
Bài
1: Học toán với phần mềm cùng học toán 3 |
|
58 |
Bài
1: Học toán với phần mềm cùng học toán 3 |
|
|
30 |
59 |
Bài
1: Học toán với phần mềm cùng học toán 3 |
|
60 |
Bài
1: Học toán với phần mềm cùng học toán 3 |
|
|
31 |
61 |
Bài 2: Học làm công việc gia đình với PM TidyUp |
|
62 |
Bài 2: Học làm công việc gia đình với PM TidyUp |
|
|
32 |
63 |
Bài 3: Học tiếng anh với PM Alphabet Blocks |
|
64 |
Bài 3: Học tiếng anh với PM Alphabet Blocks |
|
|
33 |
65 |
Ôn
tập |
|
66 |
Ôn
tập |
|
|
34 |
67 |
Ôn tập |
|
68 |
Ôn tập |
|
|
35 |
69 |
Thi học kì 2 |
|
70 |
Thi học kì 2 |
|