Ngày: 05/02/2015
Năm học 2014-2015
Cả năm: 35 tuần x 2 tiết/tuần = 70 tiết
Học kỳ I: 18 tuần x 2 tiết/tuần = 36
tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 2 tiết/tuần = 34 tiết
Sách giáo khoa: Cùng
học tin học quyển 2.
Tuần |
Tiết
CT |
Bài
(Mục) |
Ghi chú |
|
Học kỳ I Chương I: Khám phá máy
tính |
|
|
1 |
1 |
Bài 1: Những gì em đã biết |
|
2 |
Bài 1: Những gì em đã biết |
|
|
2 |
3 |
Bài 2: Khám phá máy tính |
|
4 |
Bài 2: Khám phá máy tính |
|
|
3 |
5 |
Bài 3: Chương trình máy tính được lưu ở đâu |
|
6 |
Bài 3: Chương trình máy tính được lưu ở đâu |
|
|
4 |
7 |
Ôn tập chương I |
|
8 |
Bài kiểm tra số 1 |
|
|
|
Chương II: Em tập vẽ |
|
|
5 |
9 |
Bài 1: Những gì em đã biết |
|
10 |
Bài 1: Những gì em đã biết |
|
|
6 |
11 |
Bài 2: Vẽ hình chữ nhật, hình vuông |
|
12 |
Bài 2: Vẽ hình chữ nhật, hình vuông |
|
|
7 |
13 |
Bài 3: Sao chép
hình |
|
14 |
Bài 3: Sao chép
hình |
|
|
8 |
15 |
Bài kiểm tra số 2 |
|
16 |
Bài kiểm tra số 2 |
|
|
9 |
17 |
Bài 4: Vẽ hình elip, hình tròn |
|
18 |
Bài 4: Vẽ hình elip, hình tròn |
|
|
10 |
19 |
Bài 5: Vẽ tự do bằng cọ vẽ, bút chì |
|
20 |
Bài 5: Vẽ tự do bằng cọ vẽ, bút chì |
|
|
11 |
21 |
Bài 6: Thực hành tổng hợp |
|
22 |
Bài 6: Thực hành tổng hợp |
|
|
12 |
23 |
Ôn
tập chương II |
|
24 |
Bài kiểm tra số 3 |
|
|
|
Chương III: Em tập gõ 10 ngón |
|
|
13 |
25 |
Bài 1: Vì sao phải tập gõ 10 ngón |
|
26 |
Bài 1: Vì sao phải tập gõ 10 ngón |
|
|
14 |
27 |
Bài 2: Gõ từ đơn giản |
|
28 |
Bài 2: Gõ từ đơn giản |
|
|
15 |
29 |
Bài 3: Sử dụng phím Shift |
|
30 |
Bài 3: Sử dụng phím Shift |
|
|
16 |
31 |
Bài 4: Ôn luyện gõ |
|
32 |
Bài kiểm tra số 4 |
|
|
17 |
33 |
Ôn tập học kì I |
|
34 |
Ôn tập học kì I |
|
|
18 |
35 |
Thi học kì I |
|
36 |
Thi học kì I |
|
|
|
Học kì II Chương IV: Học và chơi cùng máy tính |
|
|
19 |
37 |
Bài 1: Học toán với PM Cùng học Toán 4 |
|
38 |
Bài 1: Học toán với PM Cùng học Toán 4 |
|
|
|
Chương V: Em tập soạn
thảo |
|
|
20 |
39 |
Bài
1: Những gì em đã biết |
|
40 |
Bài
1: Những gì em đã biết |
|
|
21 |
41 |
Bài 2: Căn lề |
|
42 |
Bài 2: Căn lề |
|
|
22 |
43 |
Bài
3: Cỡ chữ và phông chữ |
|
44 |
Bài
3: Cỡ chữ và phông chữ |
|
|
23 |
45 |
Bài
4: Thay đổi cỡ chữ và phông chữ |
|
46 |
Bài
4: Thay đổi cỡ chữ và phông chữ |
|
|
24 |
47 |
Bài
5: Sao chép văn bản |
|
48 |
Bài
5: Sao chép văn bản |
|
|
25 |
49 |
Bài
6: Trình bày chữ đậm, nghiêng |
|
50 |
Bài
6: Trình bày chữ đậm, nghiêng |
|
|
26 |
51 |
Bài
7: Thực hành tổng hợp |
|
52 |
Bài
7: Thực hành tổng hợp |
|
|
27 |
53 |
Bài kiểm tra số 5 |
|
54 |
Bài kiểm tra số 5 |
|
|
|
Chương III: Thế giới
Logo của em |
|
|
28 |
55 |
Bài
1: Bước đầu làm quen với Logo |
|
56 |
Bài
1: Bước đầu làm quen với Logo |
|
|
29 |
57 |
Bài
2: Thêm một số lệnh của Logo |
|
58 |
Bài
2: Thêm một số lệnh của Logo |
|
|
30 |
59 |
Bài
3: Sử dụng câu lệnh lặp |
|
60 |
Bài
3: Sử dụng câu lệnh lặp |
|
|
31 |
61 |
Bài 4: Ôn tập |
|
62 |
Bài 4: Ôn tập |
|
|
32 |
63 |
Ôn
tập học kì II |
|
64 |
Ôn
tập học kì II |
|
|
33 |
65 |
Thi học kì II |
|
66 |
Thi học kì II |
|
|
34 |
67 |
Trò chơi Khám phá rừng nhiệt đới |
|
68 |
Trò chơi
Khám phá rừng nhiệt đới |
|
|
35 |
69 |
Trò chơi Tập thể thao với trò chơi Golf |
|
70 |
Trò chơi Tập thể thao với trò chơi Golf |
|