Ngày: 09/09/2016
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016-2017
( Thực hiện từ ngày 6/9/2016) - Lần 2
STT |
HỌ TÊN |
NHIỆM VỤ |
TỔNG SỐ TIẾT |
1 |
Nguyễn Thị Thủy |
HT,GDCD 6 (2). |
19 |
2 |
Nguyễn Tú Uyên |
PHT, GDCD 7,9(4). |
19 |
3 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Toán 8(8), CN8B (4), TT(3), BDHSG Casio(3). Giải toán trên mạng (1) |
19 |
4 |
Trần Thị Trúc Linh |
Hoá 9(4), Hóa 8(4), Sinh 6(4). BDHSG KHTN(3), BCH CĐ (1). |
16 |
5 |
Trương Thị Lợi |
Lý 8 (2), Lý 9 (4),BDHSG Lý 9 (6),CTCĐ (3), BDHSG KHTN (2). |
17 |
6 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
Tin 6,7,8,9(16) , phần mềm |
19 |
7 |
Trần Thị Loan |
Sinh 9(4), Sinh 8(4), Sinh 7(4)BDHSG Sinh 9(6) KHTN (1) |
19 |
8 |
Trần Thị Hiền Nhung |
Văn 8 (8), Sử 8 (4),CN 8A(4) HSGKHXH (3) |
19 |
9 |
Kiều Thị Minh Hạnh |
Anh 9(4), Anh 7(7.5) , HSG 9 (6) |
17,5
|
10 |
Đỗ Thị Uyên |
Anh 8(6), Anh 6 (9), CN 6A (4) BCH CĐ (1). |
20 |
11 |
Trần Thị Hiền |
Mỹ thuật 6,7,8,9(8), GDCD8(2), CN 7B(4), TKHĐ(3), KHXH(1). |
18 |
12 |
Trương Thị Vân Anh |
Nhạc 6,7,8(6),TPTĐ(10). |
16 |
13 |
Đào Viết Dũng |
Văn 7(8), Sử 6 (2) Sử 7 (4) PĐHSY 3. PT vệ sinh (2) |
19 |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Toán 6 (8), Chủ nhiệm 6B(4), PĐHSY 6 |
18 |
15 |
Đỗ Đình Hùng |
CN6 (4) TD6(4), PTLĐ (3), Tỉa cây cảnh (3) |
14 |
16 |
Nguyễn Thị Lụa |
Toán 7(8), CN 7A(4), Lý 7(2), HS yếu 6(3), |
17 |
17 |
Trần Thị Thanh Hòa |
Địa 8, 9 (6), BDHSG 9 (6),TT(3), KHXH(2) |
17 |
18 |
Lê Thị Xuyến |
Sử 9(2),Địa 6,7(6),BDHSG Sử 9(6), KHXH(2). |
16 |
20 |
Phan Thị Huệ |
Toán 9(8), CN 9B(4), PĐHSY (6) |
18 |
21 |
Lê Thanh San |
Văn 9(10), CN 9A (4), HSG 9 ( 6). |
20 |
22 |
Nguyễn Thị Hương |
Thể dục 7,8,9(12). |
12 |
23 |
Nguyễn Văn Tung |
CN7,8,9 (8), Lý 6 (2) |
10 |
24 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
Văn 6 (8) |
8 |
Tân Phong, ngày 1 tháng 9 năm 2016
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016-2017
( Thực hiện từ ngày 6/9/2016) - Lần 2
STT |
HỌ TÊN |
NHIỆM VỤ |
TỔNG SỐ TIẾT |
1 |
Nguyễn Thị Thủy |
HT,GDCD 6 (2). |
19 |
2 |
Nguyễn Tú Uyên |
PHT, GDCD 7,9(4). |
19 |
3 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Toán 8(8), CN8B (4), TT(3), BDHSG Casio(3). Giải toán trên mạng (1) |
19 |
4 |
Trần Thị Trúc Linh |
Hoá 9(4), Hóa 8(4), Sinh 6(4). BDHSG KHTN(3), BCH CĐ (1). |
16 |
5 |
Trương Thị Lợi |
Lý 8 (2), Lý 9 (4),BDHSG Lý 9 (6),CTCĐ (3), BDHSG KHTN (2). |
17 |
6 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
Tin 6,7,8,9(16) , phần mềm |
19 |
7 |
Trần Thị Loan |
Sinh 9(4), Sinh 8(4), Sinh 7(4)BDHSG Sinh 9(6) KHTN (1) |
19 |
8 |
Trần Thị Hiền Nhung |
Văn 8 (8), Sử 8 (4),CN 8A(4) HSGKHXH (3) |
19 |
9 |
Kiều Thị Minh Hạnh |
Anh 9(4), Anh 7(7.5) , HSG 9 (6) |
17,5
|
10 |
Đỗ Thị Uyên |
Anh 8(6), Anh 6 (9), CN 6A (4) BCH CĐ (1). |
20 |
11 |
Trần Thị Hiền |
Mỹ thuật 6,7,8,9(8), GDCD8(2), CN 7B(4), TKHĐ(3), KHXH(1). |
18 |
12 |
Trương Thị Vân Anh |
Nhạc 6,7,8(6),TPTĐ(10). |
16 |
13 |
Đào Viết Dũng |
Văn 7(8), Sử 6 (2) Sử 7 (4) PĐHSY 3. PT vệ sinh (2) |
19 |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Toán 6 (8), Chủ nhiệm 6B(4), PĐHSY 6 |
18 |
15 |
Đỗ Đình Hùng |
CN6 (4) TD6(4), PTLĐ (3), Tỉa cây cảnh (3) |
14 |
16 |
Nguyễn Thị Lụa |
Toán 7(8), CN 7A(4), Lý 7(2), HS yếu 6(3), |
17 |
17 |
Trần Thị Thanh Hòa |
Địa 8, 9 (6), BDHSG 9 (6),TT(3), KHXH(2) |
17 |
18 |
Lê Thị Xuyến |
Sử 9(2),Địa 6,7(6),BDHSG Sử 9(6), KHXH(2). |
16 |
20 |
Phan Thị Huệ |
Toán 9(8), CN 9B(4), PĐHSY (6) |
18 |
21 |
Lê Thanh San |
Văn 9(10), CN 9A (4), HSG 9 ( 6). |
20 |
22 |
Nguyễn Thị Hương |
Thể dục 7,8,9(12). |
12 |
23 |
Nguyễn Văn Tung |
CN7,8,9 (8), Lý 6 (2) |
10 |
24 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
Văn 6 (8) |
8 |
Tân Phong, ngày 1 tháng 9 năm 2016
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Tú Uyên
Nguyễn Tú Uyên