Ngày đăng : 11-10-2016
Sáng ngày 11/10/2016 tại Trường THCS Lê Quý Đôn, Phòng Giáo dục và Đào tạo tổ chức kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 9 cấp huyện năm học 2016-2017.
Kỳ thi học sinh giỏi cấp huyện được tổ chức hàng năm là dịp để các em thể hiện năng lực, khẳng định kết quả học tập của mình. Đồng thời, thúc đẩy phong trào thi đua dạy tốt, học tốt trong trường học trên địa bàn huyện. Đây còn là dịp đê ngành giáo dục đánh giá công tác chỉ đạo chuyên môn, chất lượng giảng dạy, phát hiện, bồi dưỡng nâng cao chất lượng đội ngũ học sinh giỏi ở các đon vị trường.
Tham dự kỳ thi có 556 học sinh xuất sắc được chọn ở khối lớp 9 của 21 trường THCS trên toàn huyện với 22 phòng thi, các em học sinh sẽ tham dự với 06 môn thi: Toán, Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Anh văn và Tin học. Qua kỳ thi này, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện sẽ chọn ra những em học sinh có kết quả tốt nhất vào đội tuyên của huyện đê ôn luyện chuẩn bị tham dự kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh vào thời gian tới.
Thầy giáo Nguyễn Trường Quyền - Phó Trưởng phòng GD&ĐT phát biểu khai mạc kỳ thi
Trong kỳ thi, các em phải thực hiện một cách nghiêm túc nội quy mà kỳ thi đã quy định, mỗi thí sinh phải thể hiện được năng lực, trí tuệ của bản thân, thể hiện phong cách đọc lập trong thi cử. Đối với giám thị coi thi phải nghiêm túc, thực hiện đúng quy chế thi, làm đúng vai trò chức năng của người giám thị, nhẹ nhàng đối với thí sinh, nghiêm túc nhưng không nghiêm khắc.
Hai thí sinh chứng kiến bộ đề thi còn nguyên niêm phong
Trong hai ngày 13, 14/10/2016, 30 giám khảo đã nỗ lực hết mình, tập trung chấm chọn các bài thi và kết quả cuối cùng có 233 thí sinh đạt giải (9 giải Nhất, 41 giải Nhì, 73 giải Ba, 110 giải Khuyến khích).
Về kết quả đồng đội 6 môn: trường THCS Hoàng Hoa Thám đoạt giải Nhất, THCS Phan Châu Trinh giải Nhì và THCS Lý Thường Kiệt giải Ba.
KẾT QUẢ MÔN TOÁN
STT | Họ và tên thí sinh | Nữ | Lớp | Trường đang học | Điểm | Xếp giải |
01 | Nguyễn Thị Thu Thủy | x | 9.1 | Chu Văn An | 4.00 | |
02 | Lê Thanh Tú | x | 9.2 | Chu Văn An | 6.50 | |
03 | Trần Thị Hương | x | 9.2 | Chu Văn An | 0.75 | |
04 | Phan Thị Minh Nguyệt | x | 9.1 | Chu Văn An | 2.50 | |
05 | Đặng Hoàng Phong | 9/1 | Trần Quý Cáp | 3.25 | ||
06 | Dương Thị Mỹ Quyên | x | 9/4 | Trần Quý Cáp | 4.75 | |
07 | Nguyễn Quang Trường | 9/1 | Trần Quý Cáp | 5.25 | ||
08 | Nguyễn Ngọc Phương | 9/1 | Trần Quý Cáp | 4.75 | ||
09 | Trần Thị Hậu | x | 9.7 | Phan Bội Châu | 10.50 | Ba |
10 | Huỳnh Tấn Khánh | 9.7 | Phan Bội Châu | 9.00 | Kh.khích | |
11 | Lê Trịnh Thị Thành | x | 9.1 | Phan Bội Châu | 12.25 | Nhì |
12 | Trần Thị Kiều Vy | x | 9.7 | Phan Bội Châu | 9.50 | Kh.khích |
13 | Nguyễn Thành Đạt | 9.5 | Phan Bội Châu | 8.25 | ||
14 | Trần Hoàng Hiếu | 9.4 | Phan Bội Châu | 9.75 | Kh.khích | |
15 | Phạm Nhật Long | 9.6 | Phan Bội Châu | 9.75 | Kh.khích | |
16 | Ngô Nhật Nguyên | 9.4 | Phan Bội Châu | 8.25 | ||
17 | Ngô Minh Nhật | 9.7 | Phan Bội Châu | 12.00 | Nhì | |
18 | Nguyễn Văn Thắng | 9.5 | Phan Bội Châu | 6.50 | ||
19 | Nguyễn Tuấn Trung | 9.3 | Phan Bội Châu | 7.00 | ||
20 | Ngô Quang Tùng | 9.5 | Phan Bội Châu | 10.00 | Kh.khích | |
21 | Phan Thị Hòa Hiếu | x | 9/1 | Nguyễn Đình Chiểu | 2.50 | |
22 | Võ Thị Mỹ Lân | x | 9/3 | Nguyễn Đình Chiểu | 6.50 | |
23 | Trần Hữu Thắng | 9/1 | Nguyễn Đình Chiểu | 5.00 | ||
24 | Lê Trịnh Quốc Huy | 9.2 | Lê Đình Chinh | 7.75 | ||
25 | Trần Hoàng Anh Phi | 9.1 | Lê Đình Chinh | 9.75 | Kh.khích | |
26 | Trương Công Hoàng Vũ | 9.3 | Lê Đình Chinh | 3.50 | ||
27 | Phan Nguyễn Bảo Quốc | 9.3 | Lê Đình Chinh | 9.50 | Kh.khích | |
28 | Nguyễn Tấn Công | 9.1 | Lê Đình Chinh | 4.00 | ||
29 | Phan Công Khánh | 9.3 | Lê Đình Chinh | 4.00 | ||
30 | Trần Minh Quân | 9.3 | Lê Đình Chinh | 6.50 | ||
31 | Trần Công Tài | 9.3 | Lê Đình Chinh | 6.75 | ||
32 | Lương Chí Viễn | 9.1 | Lê Đình Chinh | 7.00 | ||
33 | Trần Thị Kim Chi | x | 9 | Hoàng Diệu | 4.50 | |
34 | Trần Thị Hoàng Mai | x | 9 | Hoàng Diệu | 3.00 | |
35 | Phùng Thị Ngọc Lan | 9 | Hoàng Diệu | 3.50 | ||
36 | Liên Thị Bảo Linh | x | 9.2 | Lê Quý Đôn | 10.75 | Ba |
37 | Lê Thị Minh Ngọc | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 11.75 | Nhì |
38 | Phan Vũ Bảo Ngọc | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 11.00 | Ba |
39 | Vũ Thị Thanh | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 6.25 | |
40 | Nguyễn Thị Bảo Hân | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 8.50 | |
41 | Hồ Nguyên Ngọc | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 6.75 | |
42 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | x | 9.4 | Lê Quý Đôn | 10.00 | Kh.khích |
43 | Trần Thị Thu Uyên | x | 9.4 | Lê Quý Đôn | 5.00 | |
44 | Phan Nguyễn Tiên Sang | 9.4 | Nguyễn Hiền | 9.25 | Kh.khích | |
45 | Võ Thanh Tịnh | 9.4 | Nguyễn Hiền | 4.75 | ||
46 | Cao Xuân Huy | 9.4 | Nguyễn Hiền | 4.50 | ||
47 | Phạm Văn Phúc | 9.4 | Nguyễn Hiền | 2.75 | ||
48 | Nguyễn Thị Thanh Lam | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 10.00 | Kh.khích |
49 | Huỳnh Thị Thu Thảo | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 4.25 | |
50 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | x | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 7.00 | |
51 | Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 4.50 | ||
52 | Nguyễn Thị Châu Anh | x | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 7.75 | |
53 | Phan Văn Thiện Nhơn | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 7.50 | ||
54 | Phan Văn Huy Khánh | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 6.00 | ||
55 | Trương Quang Chứ | 9.2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 7.50 | ||
56 | Lê Thị Thu Hiền | x | 9.1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9.50 | Kh.khích |
57 | Trịnh Hữu Hiệp | 9.2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.50 | ||
58 | Nguyễn Thanh Hằng | x | 9/3 | Lý Thường Kiệt | 8.25 | |
59 | Hà Thị Hiền | x | 9/4 | Lý Thường Kiệt | 9.25 | Kh.khích |
60 | Phan Thị Thùy Trang | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 11.50 | Nhì |
61 | Phạm Huỳnh Anh | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 8.50 | ||
62 | Phan Văn Kha | 9/3 | Lý Thường Kiệt | 6.75 | ||
63 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 3.25 | |
64 | Trần Thị Quỳnh | x | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 4.75 | |
65 | Võ Phan Hoài Sơn | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 4.75 | ||
66 | Nguyễn Văn Viên | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 9.50 | Kh.khích | |
67 | Đoàn Thị Hiền Ni | x | 9/3 | Lê Lợi | 11.00 | Ba |
68 | Triệu Tấn Phong | 9/1 | Lê Lợi | 10.25 | Ba | |
69 | Lê Ngọc Sơn | 9/3 | Lê Lợi | 11.00 | Ba | |
70 | Bùi Văn Nin | 9/3 | Lê Lợi | 8.25 | ||
71 | Đoàn Ngọc Phi | 9/3 | Lê Lợi | 6.00 | ||
72 | Bùi Xuân Việt | 9/3 | Lê Lợi | 7.50 | ||
73 | Trần Thị Linh Tâm | x | 93 | Nguyễn Bá Ngọc | 8.75 | Kh.khích |
74 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | 92 | Nguyễn Bá Ngọc | 9.25 | Kh.khích |
75 | Trà Thị Quỳnh Duyên | x | 9.2 | Nguyễn Bá Ngọc | 8.75 | Kh.khích |
76 | Phan Minh Quốc Đạt | 9.2 | Nguyễn Bá Ngọc | 6.50 | ||
77 | Lê Nguyễn Huyền Trâm | x | 9.1 | Nguyễn Bá Ngọc | 11.00 | Ba |
78 | Lê Thị Mỹ Ly | x | 9.1 | Phan Đình Phùng | 4.00 | |
79 | Nguyễn Chí Quốc | 9.1 | Phan Đình Phùng | 9.00 | Kh.khích | |
80 | Bùi Trần Thiên Ân | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 11.00 | Ba | |
81 | Triệu Tấn Hưng | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 11.25 | Nhì | |
82 | Nguyễn Thị Ánh Kiều | x | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 10.75 | Ba |
83 | Huỳnh Văn Phướt | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 10.50 | Ba | |
84 | Lê Xuân Ban | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 5.00 | ||
85 | Phan Thị Thái Bình | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 9.00 | Kh.khích |
86 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 7.75 | |
87 | Nguyễn Thị Kim Phúc | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 10.75 | Ba |
88 | Phạm Thanh Tài | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 5.75 | ||
89 | Nguyễn Phúc Thiện | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 4.50 | ||
90 | Nguyễn Nhật Trường | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 4.75 | ||
91 | Trần Thị Hoài Diễm | x | 9.3 | Ngô Quyền | 7.75 | |
92 | Hồ Anh Thư | x | 9.4 | Ngô Quyền | 7.75 | |
93 | Dương Thảo Ca | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 8.50 | ||
94 | Lê Sỹ Hội | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 10.25 | Ba | |
95 | Nguyễn Thị Minh Thành | x | 9/3 | Hoàng Hoa Thám | 13.00 | Nhì |
96 | Huỳnh Phạm Gia Huy | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 8.25 | ||
97 | Nguyễn Quỳnh Như | x | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 11.00 | Ba |
98 | Trần Văn Kiệt | 9/2 | Phan Châu Trinh | 14.25 | Nhất | |
99 | Nguyễn Minh Nhật | 9/5 | Phan Châu Trinh | 19.00 | Nhất | |
100 | Trần Ninh Thuận | 9/2 | Phan Châu Trinh | 13.25 | Nhì | |
101 | Phan Văn Cơ | 9/4 | Phan Châu Trinh | 4.75 | ||
102 | Châu Võ Văn Đạo | 9/5 | Phan Châu Trinh | 10.25 | Ba | |
103 | Nguyễn Minh Đạo | 9/2 | Phan Châu Trinh | 7.75 | ||
104 | Trần Quốc Hải | 9/2 | Phan Châu Trinh | 2.50 | ||
105 | Trần Nhật Huy | 9/3 | Phan Châu Trinh | 11.00 | Ba | |
106 | Nguyễn Hoàng Quân | 9/3 | Phan Châu Trinh | 6.50 | ||
107 | Hồ Thị Hà Giang | x | 9.1 | Quang Trung | 9.50 | Kh.khích |
108 | Võ Nguyện Khâm | 9.3 | Quang Trung | 8.00 | ||
109 | Nguyễn Thị Diễm | x | 9.1 | Quang Trung | 4.75 | |
110 | Hồ Thanh Lịch | 9.1 | Quang Trung | 2.25 | ||
111 | Huỳnh Thị Thúy Nhung | x | 9.1 | Quang Trung | 6.00 | |
112 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | x | 9.2 | Quang Trung | 3.75 | |
113 | Hồ Thị Thu Na | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 11.75 | Nhì |
114 | Lê Thị Xuân Tiền | x | 9.1 | Nguyễn Công Trứ | 9.50 | Kh.khích |
115 | Đoàn Thị Mỹ Nhật | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 9.25 | Kh.khích |
KẾT QUẢ MÔN VẬT LÝ
STT | Họ và tên thí sinh | Nữ | Lớp | Trường đang học | Điểm | Xếp giải |
01 | Trần Thị Hương | x | 9.2 | Chu Văn An | 5.00 | |
02 | Phan Công Trứ | 9.1 | Chu Văn An | 5.75 | ||
03 | Huỳnh Thị Khánh Ly | x | 9/3 | Trần Quý Cáp | 8.25 | |
04 | Đặng Hoàng Phong | 9/1 | Trần Quý Cáp | 11.50 | ||
05 | Dương Trung Vĩ | 9/3 | Trần Quý Cáp | 7.00 | ||
06 | Đặng Văn Ngọc Dũng | 9/5 | Trần Quý Cáp | 7.00 | ||
07 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | x | 9/3 | Trần Quý Cáp | 3.50 | |
08 | Trương Quang Trường | 9/3 | Trần Quý Cáp | 7.25 | ||
09 | Phan Thị Mỹ Linh | x | 9.5 | Phan Bội Châu | 13.50 | Kh.khích |
10 | Phạm Thị Phương Loan | x | 9.3 | Phan Bội Châu | 15.25 | Ba |
11 | Lê Trịnh Thị Thành | x | 9.1 | Phan Bội Châu | 14.25 | Kh.khích |
12 | Lý Thị Hồng Thương | x | 9.1 | Phan Bội Châu | 16.25 | Ba |
13 | Ngô Văn An | 9.1 | Phan Bội Châu | 11.50 | ||
14 | Lý Thành Hà | 9.2 | Phan Bội Châu | 16.50 | Ba | |
15 | Võ Thị Thu Hà | x | 9.4 | Phan Bội Châu | 4.75 | |
16 | Ngô Tấn Hậu | 9.6 | Phan Bội Châu | 12.50 | Kh.khích | |
17 | Phạm Nhật Long | 9.6 | Phan Bội Châu | 13.25 | Kh.khích | |
18 | Nguyễn Công Minh | 9.2 | Phan Bội Châu | 13.50 | Kh.khích | |
19 | Nguyễn Công Thắng | 9.2 | Phan Bội Châu | 18.25 | Nhì | |
20 | Nguyễn Nhật Trường | 9.1 | Phan Bội Châu | 8.25 | ||
21 | Lâm Thị Thúy Nga | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 12.00 | Kh.khích |
22 | Nguyễn Thanh Quân | 9/3 | Nguyễn Đình Chiểu | 3.50 | ||
23 | Trần Hoàng Anh Phi | 9.1 | Lê Đình Chinh | 19.00 | Nhì | |
24 | Hồ Thị Bích Thuận | 9.2 | Lê Đình Chinh | 16.25 | Ba | |
25 | Trương Công Hoàng Vũ | 9.3 | Lê Đình Chinh | 16.75 | Nhì | |
26 | Nguyễn Trí Hậu | 9 | Hoàng Diệu | 14.25 | Kh.khích | |
27 | Nguyễn Công Nhuận Phúc | 9 | Hoàng Diệu | 12.00 | Kh.khích | |
28 | Nguyễn Tấn Chí Đạt | 9 | Hoàng Diệu | 7.50 | ||
29 | Hoàng Minh Tân | 9 | Hoàng Diệu | 7.75 | ||
30 | Nguyễn Văn Thuận | 9 | Hoàng Diệu | 7.25 | ||
31 | Nguyễn Trần Thu Chung | x | 9.5 | Lê Quý Đôn | 3.75 | |
32 | Trần Nguyễn Thanh Long | 9.7 | Lê Quý Đôn | 3.75 | ||
33 | Nguyễn Thị Hoài Thương | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 9.00 | |
34 | Nguyễn Văn Trung | 9.4 | Lê Quý Đôn | 2.50 | ||
35 | Võ Thanh Tịnh | 9.4 | Nguyễn Hiền | 13.75 | Kh.khích | |
36 | Trần Huỳnh Trinh | x | 9.1 | Nguyễn Hiền | 6.25 | |
37 | Cao Xuân Huy | 9.4 | Nguyễn Hiền | 5.50 | ||
38 | Võ Phương Linh | x | 9.4 | Nguyễn Hiền | 11.25 | |
39 | Lê Anh Dưỡng | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 11.50 | ||
40 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | x | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 14.75 | Kh.khích |
41 | Võ Phạm Thành An | 9/1 | Huỳnh Thúc Kháng | 13.00 | Kh.khích | |
42 | Nguyễn Thị Châu Anh | x | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 20.00 | Nhất |
43 | Mai Xuân Sơn | 9/1 | Huỳnh Thúc Kháng | 11.75 | ||
44 | Ngô Thanh Tùng | 9/1 | Huỳnh Thúc Kháng | 11.75 | ||
45 | Nguyễn Minh Chiến | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 11.00 | ||
46 | Trịnh Hữu Hiệp | 9.2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 16.00 | Ba | |
47 | Lê Văn Hiển | 9.3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 7.50 | ||
48 | Phạm Huỳnh Anh | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 10.50 | ||
49 | Phan Thị Thùy Trang | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 16.75 | Nhì |
50 | Nguyễn Văn Viên | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 11.00 | ||
51 | Nguyễn Anh Bin | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 15.25 | Ba | |
52 | Nguyễn Bá Phát | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 3.25 | ||
53 | Võ Phan Hoài Sơn | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 11.50 | ||
54 | Nguyễn Thị Kim Tiền | x | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 7.00 | |
55 | Ngô Xuân Trường | 9/4 | Lý Thường Kiệt | 7.75 | ||
56 | Phạm Thị Phương Thanh | x | 9/1 | Lê Lợi | 9.50 | |
57 | Bùi Xuân Việt | 9/3 | Lê Lợi | 7.00 | ||
58 | Trương Gia Hỷ | 93 | Nguyễn Bá Ngọc | 13.25 | Kh.khích | |
59 | Nguyễn Văn Trường | 93 | Nguyễn Bá Ngọc | 11.75 | ||
60 | Trần Thị Mỹ Lệ | x | 9.1 | Phan Đình Phùng | 12.50 | Kh.khích |
61 | Trương Thị Phương Thảo | x | 9.2 | Phan Đình Phùng | 16.25 | Ba |
62 | Phạm Thanh Tài | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 14.25 | Kh.khích | |
63 | Nguyễn Nhật Trường | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 10.75 | ||
64 | Lê Xuân Ban | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 5.00 | ||
65 | Nguyễn Đức Huynh | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 4.50 | ||
66 | Hứa Nhật Minh | 9.3 | Ngô Quyền | 10.25 | ||
67 | Hồ Văn Trung | 9.4 | Ngô Quyền | 4.75 | ||
68 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | x | 9.4 | Ngô Quyền | 6.00 | |
69 | Nguyễn Phú Sơn Hà | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 19.50 | Nhì | |
70 | Lê Quang Huy | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 17.50 | Nhì | |
71 | Nguyễn Thị Minh Thành | x | 9/3 | Hoàng Hoa Thám | 16.00 | Ba |
72 | Nguyễn Thị Hoài Thương | x | 9/3 | Hoàng Hoa Thám | 16.25 | Ba |
73 | Trần Tấn Linh | 9/1 | Phan Châu Trinh | 8.25 | ||
74 | Trần Nhật Nam | 9/1 | Phan Châu Trinh | 2.25 | ||
75 | Trần Đình Vỹ | 9/1 | Phan Châu Trinh | 5.75 | ||
76 | Hồ Thiên Đỉnh | 9/5 | Phan Châu Trinh | 5.50 | ||
77 | Ngô Văn Huy | 9/1 | Phan Châu Trinh | 0.75 | ||
78 | Võ Bá Hậu | 9.2 | Quang Trung | 16.00 | Ba | |
79 | Trương Nguyễn Việt Hưng | 9.4 | Quang Trung | 17.50 | Nhì | |
80 | Nguyễn Thị Hậu | x | 9.1 | Quang Trung | 9.25 | |
81 | Nguyễn Đức Huy | 9.3 | Quang Trung | 13.75 | Kh.khích | |
82 | Nguyễn Thị Như Ý | x | 9.3 | Quang Trung | 7.25 | |
83 | Nguyễn Thị Ngân | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 11.25 | |
84 | Đoàn Thị Thanh Thảo | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 16.00 | Ba |
KẾT QUẢ MÔN HÓA HỌC
STT | Họ và tên thí sinh | Nữ | Lớp | Trường đang học | Điểm | Xếp giải |
01 | Nguyễn Thị Thu Thủy | x | 9.1 | Chu Văn An | 3.500 | |
02 | Lê Thanh Tú | x | 9.2 | Chu Văn An | 5.250 | |
03 | Nguyễn Thị Hiền | x | 9/4 | Trần Quý Cáp | 9.250 | Kh.khích |
04 | Vũ Trung Tấn Hưng | 9/5 | Trần Quý Cáp | 12.250 | Ba | |
05 | Nguyễn Bá Quốc | 9/2 | Trần Quý Cáp | 9.250 | Kh.khích | |
06 | Dương Thị Mỹ Quyên | x | 9/4 | Trần Quý Cáp | 10.625 | Ba |
07 | Trương Thị Thu Thảo | x | 9/1 | Trần Quý Cáp | 9.750 | Kh.khích |
08 | Đặng Hiếu | 9/3 | Trần Quý Cáp | 8.875 | Kh.khích | |
09 | Đoàn Nguyên Hòa | 9/2 | Trần Quý Cáp | 7.625 | ||
10 | Đặng Minh Khoa | 9/4 | Trần Quý Cáp | 9.375 | Kh.khích | |
11 | Phạm Thị Hải Ly | x | 9/1 | Trần Quý Cáp | 8.625 | Kh.khích |
12 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | 9/5 | Trần Quý Cáp | 7.375 | |
13 | Huỳnh Tấn Khánh | 9.7 | Phan Bội Châu | 10.000 | Ba | |
14 | Ngô Nhật Nguyên | 9.4 | Phan Bội Châu | 6.375 | ||
15 | Phạm Ngô Hoàng Oanh | x | 9.5 | Phan Bội Châu | 10.500 | Ba |
16 | Trần Thị Kiều Vy | x | 9.7 | Phan Bội Châu | 5.375 | |
17 | Trương Thị Lan Anh | x | 9.6 | Phan Bội Châu | 7.625 | |
18 | Nguyễn Thành Đạt | 9.5 | Phan Bội Châu | 7.250 | ||
19 | Trần Hoàng Hiếu | 9.4 | Phan Bội Châu | 8.875 | Kh.khích | |
20 | Phạm Diễm Phúc | x | 9.1 | Phan Bội Châu | 7.375 | |
21 | Ngô Quang Tùng | 9.5 | Phan Bội Châu | 5.375 | ||
22 | Nguyễn Thị Yến Vy | x | 9.6 | Phan Bội Châu | 7.750 | |
23 | Phan Thị Hòa Hiếu | x | 9/1 | Nguyễn Đình Chiểu | 7.625 | |
24 | Võ Thị Mỹ Lân | x | 9/3 | Nguyễn Đình Chiểu | 14.000 | Ba |
25 | Lâm Thị Thúy Nga | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 6.625 | |
26 | Võ Thị Thảo Vy | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 9.000 | Kh.khích |
27 | Trương Thị Thùy Dung | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 5.750 | |
28 | Lê Thị Thu Trang | x | 9/3 | Nguyễn Đình Chiểu | 2.625 | |
29 | Trương Đoàn Kim Trúc | x | 9/3 | Nguyễn Đình Chiểu | 4.750 | |
30 | Phạm Văn Tùng | 9.2 | Lê Đình Chinh | 5.375 | ||
31 | Lương Chí Viễn | 9.1 | Lê Đình Chinh | 5.375 | ||
32 | Trần Thị Anh Thư | x | 9.2 | Lê Đình Chinh | 4.500 | |
33 | Trần Thị Kim Chi | x | 9 | Hoàng Diệu | 4.000 | |
34 | Hoàng Minh Tân | 9 | Hoàng Diệu | 2.125 | ||
35 | Nguyễn Ngô Bảo Hân | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 4.875 | |
36 | Trần Phạm Hoài Hương | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 2.000 | |
37 | Hồ Nguyên Ngọc | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 15.000 | Nhì |
38 | Nguyễn Thị Kim Phượng | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 14.000 | Ba |
39 | Nguyễn Quỳnh Diệp | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 5.125 | |
40 | Võ Phương Linh | x | 9.4 | Nguyễn Hiền | 9.250 | Kh.khích |
41 | Nguyễn Ngọc Nguyên Phương | x | 9.4 | Nguyễn Hiền | 7.375 | |
42 | Phan Nguyễn Tiên Sang | 9.4 | Nguyễn Hiền | 9.750 | Kh.khích | |
43 | Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 7.625 | ||
44 | Trần Thị Trâm | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 4.375 | |
45 | Nguyễn Thị Hạnh | x | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 6.125 | |
46 | Đoàn Văn Quốc Thịnh | 9/1 | Huỳnh Thúc Kháng | 7.875 | ||
47 | Dương Thị Tường Vy | x | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 4.625 | |
48 | Bùi Đức Lợi | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 6.625 | ||
49 | Phan Thanh Trường | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 8.375 | Kh.khích | |
50 | Nguyễn Minh Chiến | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 7.875 | ||
51 | Ngô Quang Hải | 9.2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.875 | ||
52 | Võ Ngọc Nguyên | 9.1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4.125 | ||
53 | Phan Thị Bích Vũ | x | 9.1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.625 | |
54 | Nguyễn Anh Bin | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 12.375 | Ba | |
55 | Phan Tấn Đức | 9/4 | Lý Thường Kiệt | 14.000 | Ba | |
56 | Nguyễn Trần Anh Hải | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 11.250 | Ba | |
57 | Võ Nguyễn Duy An | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 8.125 | Kh.khích | |
58 | Nguyễn Thu Hương | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 4.750 | |
59 | Nguyễn Bá Phát | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 5.625 | ||
60 | Nguyễn Văn Tới | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 6.250 | ||
61 | Bùi Văn Nin | 9/3 | Lê Lợi | 8.250 | Kh.khích | |
62 | Đỗ Thị Ngọc Vi | x | 9/2 | Lê Lợi | 3.750 | |
63 | Trà Thị Quỳnh Duyên | x | 92 | Nguyễn Bá Ngọc | 6.625 | |
64 | Lê Nguyễn Huyền Trâm | x | 91 | Nguyễn Bá Ngọc | 6.875 | |
65 | Trần Thị Kim Anh | x | 9.1 | Phan Đình Phùng | 10.500 | Ba |
66 | Nguyễn Chí Quốc | 9.1 | Phan Đình Phùng | 8.625 | Kh.khích | |
67 | Bùi Thị Lệ Giang | x | 9.3 | Phan Đình Phùng | 4.625 | |
68 | Triệu Tấn Hưng | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 7.000 | ||
69 | Huỳnh Văn Phướt | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 7.000 | ||
70 | Nguyễn Thị Kim Phúc | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 6.875 | |
71 | Trần Thị Kim Liên | x | 9.1 | Ngô Quyền | 16.000 | Nhì |
72 | Hứa Nhật Minh | 9.3 | Ngô Quyền | 16.750 | Nhì | |
73 | Hồ Anh Thư | x | 9.4 | Ngô Quyền | 17.000 | Nhì |
74 | Trần Thị Trang | x | 9.1 | Ngô Quyền | 11.375 | Ba |
75 | Nguyễn Thị Thùy Dương | x | 9.2 | Ngô Quyền | 17.000 | Nhì |
76 | Bùi Thị Khánh Giang | x | 9.2 | Ngô Quyền | 7.875 | |
77 | Trương Tuấn Kiệt | x | 9.2 | Ngô Quyền | 14.000 | Ba |
78 | Trương Ngọc Sáng | x | 9.2 | Ngô Quyền | 14.000 | Ba |
79 | Dương Thảo Ca | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 10.875 | Ba | |
80 | Lê Sỹ Hội | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 8.500 | Kh.khích | |
81 | Nguyễn Trần Duy Hưng | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 2.625 | ||
82 | Phạm Khánh Linh | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 8.125 | Kh.khích | |
83 | Trần Văn Kiệt | 9/5 | Phan Châu Trinh | 17.500 | Nhất | |
84 | Nguyễn Minh Nhật | 9/5 | Phan Châu Trinh | 14.500 | Nhì | |
85 | Trần Ninh Thuận | 9/2 | Phan Châu Trinh | 16.250 | Nhì | |
86 | Phan Văn Cơ | 9/4 | Phan Châu Trinh | 5.625 | ||
87 | Châu Võ Văn Đạo | 9/5 | Phan Châu Trinh | 16.250 | Nhì | |
88 | Nguyễn Thảo Phương | x | 9/2 | Phan Châu Trinh | 4.500 | |
89 | Trương Thị Anh Phương | x | 9/3 | Phan Châu Trinh | 3.750 | |
90 | Nguyễn Hoàng Quân | 9/3 | Phan Châu Trinh | 8.875 | Kh.khích | |
91 | Hoàng Bùi Ngọc Trọng | 9/5 | Phan Châu Trinh | 2.875 | ||
92 | Nguyễn Thị Lợi | x | 9.1 | Quang Trung | 9.125 | Kh.khích |
93 | Nguyễn Thị Duyên Ngọc | x | 9.3 | Quang Trung | 8.125 | Kh.khích |
94 | Nguyễn Văn Được | 9.4 | Quang Trung | 3.875 | ||
95 | Phan Thị Minh Thảo | x | 9.3 | Quang Trung | 2.000 | |
96 | Hồ Thị Thu Na | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 6.625 | |
97 | Đoàn Thị Mỹ Nhật | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 7.875 | |
98 | Nguyễn Thị Kim Phượng | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 5.875 | |
99 | Đoàn Thị Thanh Thảo | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 5.875 |
KẾT QUẢ MÔN NGỮ VĂN
STT | Họ và tên thí sinh | Nữ | Lớp | Trường đang học | Điểm | Xếp giải |
01 | Hà Lý Diệu Trang | x | 9.1 | Chu Văn An | 8.00 | Kh.khích |
02 | Trần Thị Hồng Viên | x | 9.1 | Chu Văn An | 8.25 | Kh.khích |
03 | Huỳnh Vũ Thúy Hằng | x | 9/2 | Trần Quý Cáp | 9.00 | Ba |
04 | Nguyễn Thị Nguyệt Ly | x | 9/5 | Trần Quý Cáp | 10.50 | Nhì |
05 | Phạm Thị Hải Ly | x | 9/1 | Trần Quý Cáp | 10.50 | Nhì |
06 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | x | 9/1 | Trần Quý Cáp | 8.00 | Kh.khích |
07 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | x | 9/1 | Trần Quý Cáp | 8.50 | Kh.khích |
08 | Lê Thị Thanh Lý | x | 9/4 | Trần Quý Cáp | 6.25 | |
09 | Võ Trương Tường Vi | x | 9/4 | Trần Quý Cáp | 8.50 | Kh.khích |
10 | Huỳnh Văn Lộc | 9.6 | Phan Bội Châu | 4.75 | ||
11 | Ngô Thị Thùy Thư | x | 9.2 | Phan Bội Châu | 8.00 | Kh.khích |
12 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | x | 9.1 | Phan Bội Châu | 6.75 | |
13 | Trương Nguyễn Như Trường | 9.3 | Phan Bội Châu | 8.50 | Kh.khích | |
14 | Nguyễn Tấn Sỹ Hải | 9.5 | Phan Bội Châu | 6.50 | ||
15 | Nguyễn Công Minh | 9.2 | Phan Bội Châu | 7.25 | ||
16 | Phùng Thị Tuyết | x | 9.3 | Phan Bội Châu | 7.25 | |
17 | Nguyễn Thị Tường Vi | x | 9.3 | Phan Bội Châu | 8.00 | Kh.khích |
18 | Võ Thị Hương Giang | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 8.25 | Kh.khích |
19 | Vũ Thị Mỹ Trinh | x | 9/1 | Nguyễn Đình Chiểu | 7.00 | |
20 | Nguyễn Thị Nga | x | 9/1 | Nguyễn Đình Chiểu | 6.00 | |
21 | Trần Thị Ngọc Thúy | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 6.75 | |
22 | Phan Lưu Ngọc Ánh | x | 9.1 | Lê Đình Chinh | 9.00 | Ba |
23 | Phan Thị Thúy Hằng | x | 9.2 | Lê Đình Chinh | 7.25 | |
24 | Lê Thị Dung | x | 9.1 | Lê Đình Chinh | 7.00 | |
25 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | x | 9.2 | Lê Đình Chinh | 6.50 | |
26 | Phan Trần Thanh Ngọc | x | 9.1 | Lê Đình Chinh | 8.50 | Kh.khích |
27 | Trần Thị Huỳnh Trâm | x | 9.2 | Lê Đình Chinh | 9.00 | Ba |
28 | Lê Thị Nga | x | 9 | Hoàng Diệu | 6.00 | |
29 | Nguyễn Thị Viên | x | 9 | Hoàng Diệu | 6.50 | |
30 | Nguyễn Xuân Tài | 9 | Hoàng Diệu | 6.50 | ||
31 | Lê Nhật Kha | 9.2 | Lê Quý Đôn | 7.00 | ||
32 | Lê Thị Thanh Phương | x | 9.6 | Lê Quý Đôn | 6.50 | |
33 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | 9.1 | Lê Quý Đôn | 7.00 | |
34 | Hồ Tấn Hoàng Tuyên | 9.3 | Lê Quý Đôn | 5.25 | ||
35 | Hoàng Ngọc Bảo Ân | x | 9.3 | Lê Quý Đôn | 5.25 | |
36 | Lê Thị Mỹ Duyên | x | 9.5 | Lê Quý Đôn | 3.50 | |
37 | Vương Mai Thảo | x | 9.3 | Nguyễn Hiền | 9.50 | Ba |
38 | Vương Thị Khánh Thư | x | 9.4 | Nguyễn Hiền | 14.00 | Nhất |
39 | Phạm Mỹ Kỳ Duyên | x | 9.3 | Nguyễn Hiền | 7.50 | |
40 | Trần Thị Gia Vy | x | 9.4 | Nguyễn Hiền | 8.00 | Kh.khích |
41 | Trương Thị Thúy Hường | x | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 6.75 | |
42 | Trần Thị Phước | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 6.00 | |
43 | Trần Thị Hồng | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 6.75 | |
44 | Võ Thị Thanh Tâm | x | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 8.00 | Kh.khích |
45 | Cù Thị Thanh Trà | x | 9/2 | Huỳnh Thúc Kháng | 9.75 | Nhì |
46 | Lê Thị Lệ Giang | x | 9/2 | Huỳnh Thúc Kháng | 5.25 | |
47 | Lê Thị Bích Phượng | x | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 8.50 | Kh.khích |
48 | Nguyễn Thị Hoài Vy | x | 9.3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 7.00 | |
49 | Trương Thị Ngọc Ánh | x | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9.75 | Nhì |
50 | Nguyễn Thị An Hiền | x | 9.3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 10.00 | Nhì |
51 | Phan Ngọc Nga | x | 9.1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 7.00 | |
52 | Nguyễn Ngọc Bảo Tịnh | x | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 7.75 | |
53 | Võ Thị Quyền | x | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 9.00 | Ba |
54 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 8.25 | Kh.khích |
55 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 12.25 | Nhất |
56 | Võ Thị Kim Chi | x | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 8.25 | Kh.khích |
57 | Hồ Thị Thu Hồng | x | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 8.25 | Kh.khích |
58 | Nguyễn Vũ Nhật Lan | x | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 9.00 | Ba |
59 | Trần Thị Thanh | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 7.00 | |
60 | Dương Thị Thảo Nguyên | x | 9/2 | Lê Lợi | 8.75 | Ba |
61 | Phạm Thị Phương Thanh | x | 9/1 | Lê Lợi | 8.25 | Kh.khích |
62 | Nguyễn Thị Thảo Tuyết | x | 9/3 | Lê Lợi | 8.25 | Kh.khích |
63 | Trần Thị Chính | x | 91 | Nguyễn Bá Ngọc | 7.00 | |
64 | Phạm Thị Tường Vy | x | 91 | Nguyễn Bá Ngọc | 6.75 | |
65 | Võ Thị Vi Hạ | x | 9.2 | Nguyễn Bá Ngọc | 6.50 | |
66 | Lê Thị Mỹ Quyên | x | 9.1 | Nguyễn Bá Ngọc | 9.75 | Nhì |
67 | Trương Thị Vi | x | 9.1 | Nguyễn Bá Ngọc | 6.75 | |
68 | Trần Thị Minh Mẫn | x | 9.3 | Phan Đình Phùng | 5.00 | |
69 | Nguyễn Thị Thương | x | 9.3 | Phan Đình Phùng | 7.25 | |
70 | Đặng Thị Khánh Ly | x | 9.3 | Phan Đình Phùng | 5.50 | |
71 | Lê Thị Long | x | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 7.00 | |
72 | Trương Thị Nhật Trâm | x | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 8.00 | Kh.khích |
73 | Lê Thanh Hiệp | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 5.75 | ||
74 | Huỳnh Thị Thu Thảo | x | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 5.75 | |
75 | Cao Thị Mỹ Kiều | x | 9.1 | Ngô Quyền | 7.00 | |
76 | Hồ Thị Thảo My | x | 9.4 | Ngô Quyền | 6.25 | |
77 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | x | 9.4 | Ngô Quyền | 6.50 | |
78 | Nguyễn Hà Phúc | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 11.00 | Nhì | |
79 | Lê Trần Tịnh | x | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 9.50 | Ba |
80 | Nguyễn Thị Minh Anh | x | 9/3 | Hoàng Hoa Thám | 7.75 | |
81 | Phan Thị Lan Anh | x | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 7.50 | |
82 | Huỳnh Thị Yến Nhi | x | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 9.50 | Ba |
83 | Dương Thị Đắc Diên | x | 9/1 | Phan Châu Trinh | 8.50 | Kh.khích |
84 | Võ Ngọc Việt Hằng | x | 9/2 | Phan Châu Trinh | 8.50 | Kh.khích |
85 | Phan Thị Thùy Trang | x | 9/5 | Phan Châu Trinh | 8.50 | Kh.khích |
86 | Đoàn Văn Hiền | 9/2 | Phan Châu Trinh | 7.25 | ||
87 | Trần Thị Thoa Thương | x | 9/3 | Phan Châu Trinh | 6.75 | |
88 | Trần Thị Bích Trâm | x | 9/4 | Phan Châu Trinh | 9.50 | Ba |
89 | Phạm Châu Cẩm Tú | x | 9/4 | Phan Châu Trinh | 6.25 | |
90 | Lê Thị Tường Vi | x | 9/3 | Phan Châu Trinh | 7.50 | |
91 | Ngô Thị Hoài Yên | x | 9/3 | Phan Châu Trinh | 9.25 | Ba |
92 | Nguyễn Đình Hoàng | 9.3 | Quang Trung | 7.50 | ||
93 | Nguyễn Thị Minh Phước | x | 9.1 | Quang Trung | 7.75 | |
94 | Nguyễn Duy Châu | 9.4 | Quang Trung | 5.25 | ||
95 | Phan Thị Huyền Trang | x | 9.4 | Quang Trung | 7.00 | |
96 | Lê Ái Lam | x | 9.1 | Nguyễn Công Trứ | 8.25 | Kh.khích |
97 | Đoàn Thị Khánh Ly | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 7.50 | |
98 | Lê Thị Ánh Dung | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 4.00 | |
99 | Lê Thị Hoàng Nhi | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 9.00 | Ba |
100 | Nguyễn Thị Kim Phượng | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 8.00 | Kh.khích |
101 | Phan Thị Tường Vy | x | 9.1 | Nguyễn Công Trứ | 8.00 | Kh.khích |
KẾT QUẢ MÔN NGOẠI NGỮ
STT | Họ và tên thí sinh | Nữ | Lớp | Trường đang học | Điểm | Xếp giải |
01 | Hà Lý Diệu Trang | x | 9.1 | Chu Văn An | 6.650 | |
02 | Trần Thị Hồng Viên | x | 9.1 | Chu Văn An | 6.700 | |
03 | Châu Thị Thanh Thúy | x | 9.2 | Chu Văn An | 3.500 | |
04 | Nguyễn Bá Quốc | 9/2 | Trần Quý Cáp | 11.225 | Kh.khích | |
05 | Trương Thị Thu Thảo | x | 9/1 | Trần Quý Cáp | 10.675 | Kh.khích |
06 | Trịnh Thị Thảo Vi | x | 9/2 | Trần Quý Cáp | 12.300 | Ba |
07 | Nguyễn Thị Hiền | x | 9/4 | Trần Quý Cáp | 5.700 | |
08 | Trịnh Tấn Sỹ | 9/1 | Trần Quý Cáp | 8.400 | ||
09 | Huỳnh Thị Hải Yến | x | 9/5 | Trần Quý Cáp | 7.825 | |
10 | Trần Thị Hậu | x | 9.7 | Phan Bội Châu | 8.875 | |
11 | Phạm Ngô Hoàng Oanh | x | 9.5 | Phan Bội Châu | 12.975 | Nhì |
12 | Nguyễn Kinh Thành | 9.2 | Phan Bội Châu | 7.825 | ||
13 | Nguyễn Tuấn Trung | 9.3 | Phan Bội Châu | 9.050 | ||
14 | Trương Thị Lan Anh | x | 9.6 | Phan Bội Châu | 4.750 | |
15 | Võ Nguyễn Khánh Duyên | x | 9.7 | Phan Bội Châu | 7.900 | |
16 | Trần Thị Thùy Dương | x | 9.3 | Phan Bội Châu | 8.250 | |
17 | Trần Thị Việt Trinh | x | 9.3 | Phan Bội Châu | 9.200 | |
18 | Nguyễn Thị Yến Vy | x | 9.6 | Phan Bội Châu | 5.500 | |
19 | Võ Thị Hương Giang | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 9.000 | |
20 | Lê Thị Ánh Tuyết | x | 9/1 | Nguyễn Đình Chiểu | 10.000 | Kh.khích |
21 | Trương Thị Thùy Dung | x | 9/2 | Nguyễn Đình Chiểu | 7.700 | |
22 | Lê Thị Thu Trang | x | 9/3 | Nguyễn Đình Chiểu | 7.550 | |
23 | Lê Trịnh Quốc Huy | 9.2 | Lê Đình Chinh | 14.250 | Nhì | |
24 | Nguyễn Đình Phương | 9.2 | Lê Đình Chinh | 12.725 | Ba | |
25 | Phan Nguyễn Bảo Quốc | 9.3 | Lê Đình Chinh | 5.225 | ||
26 | Nguyễn Thị Nguyên | x | 9.2 | Lê Đình Chinh | 8.500 | |
27 | Trần Minh Quân | 9.3 | Lê Đình Chinh | 6.550 | ||
28 | Phùng Thị Ngọc Lan | x | 9 | Hoàng Diệu | 4.500 | |
29 | Huỳnh Thị Thùy Linh | x | 9 | Hoàng Diệu | 5.875 | |
30 | Trần Châu Anh | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 15.750 | Nhất |
31 | Trần Văn Hân | 9.7 | Lê Quý Đôn | 12.925 | Ba | |
32 | Trần Đức Thiện | 9.1 | Lê Quý Đôn | 12.950 | Nhì | |
33 | Huỳnh Tú Uyên | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 12.325 | Ba |
34 | Trần Đình Đình | x | 9.5 | Lê Quý Đôn | 11.300 | Kh.khích |
35 | Đỗ Thành Phát | 9.1 | Lê Quý Đôn | 10.775 | Kh.khích | |
36 | Nguyễn Thị Thư | x | 9.1 | Lê Quý Đôn | 11.450 | Kh.khích |
37 | Nguyễn Ngọc Nguyên Phương | x | 9.4 | Nguyễn Hiền | 8.150 | |
38 | Vương Thị Khánh Thư | x | 9.4 | Nguyễn Hiền | 6.025 | |
39 | Trần Thị Thảo Quyên | x | 9.2 | Nguyễn Hiền | ||
40 | Mai Thị Phương Thảo | x | 9.2 | Nguyễn Hiền | ||
41 | Nguyễn Thị Thanh Lam | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 12.075 | Ba |
42 | Huỳnh Thị Thu Thảo | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 12.325 | Ba |
43 | Trần Thị Phước | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 8.425 | |
44 | Lê Thị Yến Thanh | x | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 8.300 | |
45 | Trần Thị Trâm | x | 9/2 | Nguyễn Duy Hiệu | 10.650 | Kh.khích |
46 | Phan Văn Huy Khánh | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 9.300 | ||
47 | Phan Văn Thiện Nhơn | 9/3 | Huỳnh Thúc Kháng | 13.675 | Nhì | |
48 | Trương Quang Chứ | 9.2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 14.700 | Nhất | |
49 | Nguyễn Thị An Hiền | x | 9.3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 11.525 | Kh.khích |
50 | Bùi Đức Lợi | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 14.150 | Nhì | |
51 | Lê Thị Thu Hiền | x | 9.1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 13.200 | Nhì |
52 | Nguyễn Thị Kiều My | x | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 8.525 | |
53 | Phan Ngọc Nga | x | 9.1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 12.125 | Ba |
54 | Lê Thị Bích Phượng | x | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 12.925 | Ba |
55 | Nguyễn Ngọc Bảo Tịnh | x | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 10.250 | Kh.khích |
56 | Nguyễn Thị Hoài Vy | x | 9.3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 12.725 | Ba |
57 | Nguyễn Thanh Hằng | x | 9/3 | Lý Thường Kiệt | 13.475 | Nhì |
58 | Hà Thị Hiền | x | 9/4 | Lý Thường Kiệt | 12.025 | Kh.khích |
59 | Nguyễn Vũ Nhật Lan | x | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 10.350 | Kh.khích |
60 | Trà Thị Vĩnh Hằng | x | 9/4 | Lý Thường Kiệt | 8.850 | |
61 | Nguyễn Thu Hương | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 12.200 | Ba |
62 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 8.075 | |
63 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | x | 9/2 | Lý Thường Kiệt | 6.575 | |
64 | Trần Thị Quỳnh | x | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 9.175 | |
65 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | 9/1 | Lý Thường Kiệt | 8.850 | |
66 | Dương Thị Thảo Nguyên | x | 9/2 | Lê Lợi | 12.300 | Ba |
67 | Đoàn Thị Hiền Ni | x | 9/3 | Lê Lợi | 12.450 | Ba |
68 | Lê Ngọc Sơn | 9/3 | Lê Lợi | 12.825 | Ba | |
69 | Đoàn Ngọc Phi | 9/3 | Lê Lợi | 4.450 | ||
70 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 93 | Nguyễn Bá Ngọc | 7.950 | ||
71 | Lê Thị Như Thoa | 91 | Nguyễn Bá Ngọc | 7.175 | ||
72 | Bùi Thị Lệ Giang | x | 9.3 | Phan Đình Phùng | 8.100 | |
73 | Đoàn Thị Ý Ly | x | 9.2 | Phan Đình Phùng | 7.775 | |
74 | Trần Thị Minh Mẫn | x | 9.3 | Phan Đình Phùng | 8.275 | |
75 | Đặng Thị Khánh Ly | x | 9.3 | Phan Đình Phùng | 8.950 | |
76 | Trần Thị Mỹ Tình | x | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 9.400 | |
77 | Đỗ Quỳnh Trâm | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 12.525 | Ba |
78 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | x | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 9.625 | Kh.khích |
79 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 7.850 | |
80 | Triệu Võ Hoàng Hương | x | 9.2 | Nguyễn Tri Phương | 7.925 | |
81 | Phạm Thị Thanh Kiều | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 4.450 | |
82 | Lê Thị Long | x | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 5.900 | |
83 | Lê Thị Ánh Thư | x | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 6.525 | |
84 | Phan Thị Kiều Vi | x | 9.3 | Nguyễn Tri Phương | 7.700 | |
85 | Trần Thị Hoài Diễm | x | 9.3 | Ngô Quyền | 14.225 | Nhì |
86 | Nguyễn Thị Thùy Dương | x | 9.2 | Ngô Quyền | 10.950 | Kh.khích |
87 | Hồ Thị Thảo My | x | 9.4 | Ngô Quyền | 7.075 | |
88 | Nguyễn Thị Hoàng Liêu | x | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 9.225 | |
89 | Nguyễn Quỳnh Như | x | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 9.625 | Kh.khích |
90 | Nguyễn Thị Thu Hiền | x | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 7.725 | |
91 | Huỳnh Phạm Gia Huy | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 10.300 | Kh.khích | |
92 | Thái Nguyễn Gia Linh | x | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 10.175 | Kh.khích |
93 | Trần Bích Hằng | x | 9/1 | Phan Châu Trinh | 11.725 | Kh.khích |
94 | Trần Bích Hiền | x | 9/1 | Phan Châu Trinh | 12.775 | Ba |
95 | Trần Nhật Huy | 9/3 | Phan Châu Trinh | 8.125 | ||
96 | Dương Thị Đắc Diên | x | 9/1 | Phan Châu Trinh | 6.600 | |
97 | Võ Ngọc Việt Hằng | x | 9/2 | Phan Châu Trinh | 8.575 | |
98 | Lương Văn Nam | 9/5 | Phan Châu Trinh | 9.575 | ||
99 | Trương Thị Anh Phương | x | 9/3 | Phan Châu Trinh | 8.900 | |
100 | Phạm Châu Cẩm Tú | x | 9/4 | Phan Châu Trinh | 9.850 | Kh.khích |
101 | Hồ Thị Hiền Vinh | x | 9/4 | Phan Châu Trinh | 8.725 | |
102 | Trần Thị Phúc Hân | x | 9.4 | Quang Trung | 5.200 | |
103 | Nguyễn Thị Minh Phước | x | 9.1 | Quang Trung | 9.300 | |
104 | Trần Trương Ngọc Ánh | x | 9.1 | Quang Trung | 6.625 | |
105 | Nguyễn Bảo Hòa | x | 9.4 | Quang Trung | 5.750 | |
106 | Phan Thị Thanh Tâm | x | 9.1 | Quang Trung | 5.775 | |
107 | Lê Ái Lam | x | 9.1 | Nguyễn Công Trứ | 10.150 | Kh.khích |
108 | Lê Thị Xuân Tiền | x | 9.1 | Nguyễn Công Trứ | 8.050 | |
109 | Phan Thị Tường Vy | x | 9.1 | Nguyễn Công Trứ | 5.850 |
KẾT QUẢ MÔN TIN HỌC
STT | Họ và tên thí sinh | Nữ | Lớp | Trường đang học | Điểm | Xếp giải |
01 | Huỳnh Minh Hiếu | 9.1 | Chu Văn An | 1.25 | ||
02 | Phan Công Trứ | 9.1 | Chu Văn An | 0.75 | ||
03 | Lương Thị Mỹ | x | 9/2 | Trần Quý Cáp | 11.50 | Nhì |
04 | Nguyễn Ngọc Phương | 9/1 | Trần Quý Cáp | 9.00 | Nhì | |
05 | Nguyễn Thị Mỹ | x | 9.1 | Phan Bội Châu | 0.75 | |
06 | Trần Thị Việt Trinh | x | 9.3 | Phan Bội Châu | 2.00 | |
07 | Nguyễn Thị Nhật Ly | x | 9.2 | Phan Bội Châu | 0.75 | |
08 | Huỳnh Nhật Ánh | 9/1 | Nguyễn Đình Chiểu | 5.00 | Kh.khích | |
09 | Phan Văn Nhật | 9/3 | Nguyễn Đình Chiểu | 3.25 | ||
10 | Huỳnh Công Đạt | 9.2 | Lê Đình Chinh | 5.00 | Kh.khích | |
11 | Phan Đức Lâm | 9.3 | Lê Đình Chinh | 3.75 | ||
12 | Trần Thị Hoàng Mai | x | 9 | Hoàng Diệu | 2.75 | |
13 | Nguyễn Thị Viên | x | 9 | Hoàng Diệu | 1.00 | |
14 | Nguyễn Thị Bảo Hân | x | 9.7 | Lê Quý Đôn | 6.75 | Ba |
15 | Nguyễn Thị Thư | x | 9.1 | Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhất |
16 | Trần Đức Thiện | 9.1 | Lê Quý Đôn | 6.25 | Ba | |
17 | Phạm Lê Hoàn Hảo | 9.4 | Nguyễn Hiền | 5.25 | Kh.khích | |
18 | Hoàng Thị Khánh Huyền | x | 9.3 | Nguyễn Hiền | 3.25 | |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | x | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 3.50 | |
20 | Trương Thị Thúy Hường | x | 9/1 | Nguyễn Duy Hiệu | 2.00 | |
21 | Lê Thị Lệ Giang | x | 9/2 | Huỳnh Thúc Kháng | 0.50 | |
22 | Cù Thị Thanh Trà | x | 9/2 | Huỳnh Thúc Kháng | 3.00 | |
23 | Huỳnh Thị Ngọc Huyền | x | 9.3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.00 | |
24 | Phan Thị Ngọc Quý | x | 9.4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4.00 | Kh.khích |
25 | Võ Thị Quyền | x | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 4.25 | Kh.khích |
26 | Nguyễn Thị Kim Tiền | x | 9/5 | Lý Thường Kiệt | 0.75 | |
27 | Triệu Tấn Phong | 9/1 | Lê Lợi | 12.25 | Nhì | |
28 | Trương Văn Thuận | 9/2 | Lê Lợi | 0.75 | ||
29 | Võ Trung Quân | x | 91 | Nguyễn Bá Ngọc | 8.50 | Ba |
30 | Nguyễn Văn Thọ | x | 92 | Nguyễn Bá Ngọc | 0.50 | |
31 | Huỳnh Ngọc Hơn | 9.1 | Phan Đình Phùng | 5.00 | Kh.khích | |
32 | Đặng Ngọc Phương Trinh | x | 9.1 | Phan Đình Phùng | 2.25 | |
33 | Cao Thị Thu Thuận | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 2.25 | |
34 | Võ Thị Tình | x | 9.1 | Nguyễn Tri Phương | 3.75 | |
35 | Trần Đăng Lên | 9.3 | Ngô Quyền | 4.50 | Kh.khích | |
36 | Hồ Nguyên Quốc | 9.3 | Ngô Quyền | 2.00 | ||
37 | Lê Quang Huy | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 4.25 | Kh.khích | |
38 | Phan Văn Tường | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 4.00 | Kh.khích | |
39 | Nguyễn Phước Bình | 9/2 | Hoàng Hoa Thám | 4.00 | Kh.khích | |
40 | Nguyễn Thị Hoàng Liêu | x | 9/1 | Hoàng Hoa Thám | 3.00 | |
41 | Đinh Thế Hiển | 9/2 | Phan Châu Trinh | 5.25 | Kh.khích | |
42 | Trần Đình Vỹ | 9/1 | Phan Châu Trinh | 1.50 | ||
43 | Nguyễn Văn An | 9/1 | Phan Châu Trinh | 1.75 | ||
44 | Trần Quốc Hải | 9/2 | Phan Châu Trinh | 2.75 | ||
45 | Võ Nguyện Khâm | 9.3 | Quang Trung | 6.75 | Ba | |
46 | Ngô Thị Kim Tài | x | 9.4 | Quang Trung | 6.00 | Ba |
47 | Nguyễn Thị Ngân | x | 9.2 | Nguyễn Công Trứ | 6.50 | Ba |
48 | Lê Thị Xuân Thủy | x | 9.1 | Nguyễn Công Trứ | 3.75 |
Cập nhật lần cuối vào lúc 15g30 ngày 17/10/2016 (Xem chi tiết thông báo; Về đề thi và hướng dẫn chấm, vui lòng xem ở mục Tài nguyên).