DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐẠT GIÁO VIÊN GIỎI CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC: 2016-2017 | ||||||||
Họ và tên | Năm sinh | Môn thi | Điểm | Tổng cộng 3 vòng | Xếp thứ tự | Ghi chú | ||
SKKN | Thực hành | Lý thuyết | ||||||
Nguyễn Thị Thúy Hà | 1975 | T.Anh | 9.25 | 81 | 8.4 | 98.65 | 4 | |
Ngô Thị Hà | 1985 | Họa | 8.5 | 81 | 8 | 97.5 | 6 | |
Đỗ Khánh Vân | 1982 | Hóa | 10.25 | 80 | 5.5 | 95.75 | 9 | |
Tạ Vũ Thu Yến | 1975 | T.Anh | 9.5 | 86 | 8.5 | 104 | 1 | |
Nguyễn Thu Hà | 1978 | Toán | 8.5 | 80 | 5.75 | 94.25 | 11 | |
La Thị Lệ | 1988 | CNghệ | 8.5 | 82 | 7 | 97.5 | 6 | |
Đinh Thị Vân Anh | 1985 | Lý | 10.5 | 80.5 | 8.13 | 99.13 | 3 | |
Nguyễn Thi Thủy | 1977 | Văn | 8.5 | 84 | 5.5 | 98 | 5 | |
Bùi Thị Khuyên | 1977 | Sinh | 10.75 | 85 | 6.7 | 102.45 | 2 | |
Nguyên Thị Minh | 1988 | Thể dục | 9 | 81 | 6 | 96 | 8 | |
Nguyễn Thị Hương | 1982 | Mĩ thuật | 9.75 | 78 | 8 | 95.75 | 9 | |
Nguyễn Thị Hoa | 1991 | Toán | 8 | 76 | 5.5 | 89.5 | 12 | |