Ngày: 13/04/2015
STT |
HỌ & TÊN |
LỚP |
ĐIỂM (2000) |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
NGUYỄN KHÁNH VINH |
10A1 |
1830 |
Nhất |
|
2 |
NGUYỄN HỒ TỐ UYÊN |
10A1 |
1400 |
Ba |
|
3 |
NGUYỄN HOÀNG GIA KHÁNH |
10A1 |
1300 |
KK |
|
4 |
HUỲNH TẤN LỘC |
10A1 |
1200 |
KK |
|
5 |
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG |
11A1 |
1590 |
Ba |
ĐT QUỐC GIA |
6 |
ĐẶNG THI NGỌC HUỆ |
11A1 |
1310 |
KK |
ĐT QUỐC GIA |
7 |
NHÂM NHẤT HẬU |
11A2 |
1280 |
KK |
ĐT QUỐC GIA |
8 |
NGUYỄN PHƯƠNG QUANG |
12A1 |
1320 |
KK |
|