Ngày: 01/09/2016
Biểu mẫu 14
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 7/5/2009 của Bộ GD&ĐT)
Sở GD&ĐT Tp.Cần Thơ
TT.GDTX-KTTH-HN Ô Môn
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trung tâm GDTX-KTTH-HN Ô Môn
Năm học 2016-2017
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
9 |
|
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
9 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 |
Phòng học tạm |
|
|
4 |
Phòng Thư viện |
1 |
|
5 |
Số phòng học bộ môn (Thí nghiệm thực hành dùng chung) |
1 |
|
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe, nhìn) |
1 |
|
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
|
1 lớp/2 phòng |
8 |
Bình quân học viên/lớp |
|
22,5 hv/lớp |
III |
Số điểm trường |
|
|
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
4.091 m2 |
40,9m2/hv |
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
1.500 m2 |
15m2/hv |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
848 m2 |
8,5m2/hv |
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
384 m2 |
19,2m2/hv |
2 |
Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
64 m2 |
3,2m2/hv |
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
4 |
Diện tích nhà tập đa năng (rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng khác (m2) |
400 m2 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (bộ) |
|
|
1 |
Khối lớp 10 |
20 |
10 bộ/lớp |
2 |
Khối lớp 11 |
12 |
12 bộ/lớp |
3 |
Khối lớp 12 |
12 |
12 bộ/lớp |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ dạy học |
25 |
4 hv/máy |
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
11 |
|
1 |
Ti vi |
0 |
|
2 |
Cát xét |
2 |
0,50/lớp |
3 |
Đầu Video |
1 |
0,25/lớp |
4 |
Máy chiếu Projector |
3 |
0,75/lớp |
5 |
Thiết bị khác |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
Không |
XI |
Nhà ăn |
Không |
(Tiếp theo Biểu 14)
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích Bình quân/chỗ |
|||||
XII |
Phòng nghỉ cho HV bán trú |
Không |
|
|
|||||
XIII |
Khu nội trú |
Không |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|||||
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học viên |
Số m2/học viên |
|
||||
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|
|||||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
|
2 |
|
0,4m2 |
|
||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
||
(* theo Quyết định số 08/2005/QDD-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung |
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử của T.tâm |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Ô Môn, ngày 01 tháng 9 năm 2016
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Văn Bi