Ngày: 01/09/2016
Biểu mẫu 13
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 7/5/2009 của Bộ GD&ĐT)
Sở GD&ĐT Tp.Cần Thơ
TT.GDTX-KTTH-HN Ô Môn
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng thực tế của Trung tâm GDTX-KTTH-HN Ô Môn
Năm học 2016-2017
A. Giáo dục thường xuyên
TT |
NỘI DUNG |
Tổng số |
Chia theo khối lớp |
||
Khối 10 |
Khối 11 |
Khối 12 |
|||
I |
Số học viên chia theo hạnh kiểm (cuối năm) |
75 |
31 |
25 |
19 |
1 |
Tốt (Tỷ lệ so với tổng số) |
65 86,7% |
23 74,2% |
23 92% |
19 100% |
2 |
Khá (Tỷ lệ so với tổng số) |
10 13,3% |
8 25,8% |
2 8% |
|
3 |
Trung bình (Tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
4 |
Yếu (Tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
II |
Số học viên chia theo học lực (cuối năm) |
75 |
31 |
25 |
19 |
1 |
Giỏi (Tỷ lệ so với tổng số) |
1 1,3% |
1 3,2% |
|
|
2 |
Khá (Tỷ lệ so với tổng số) |
32 42,7% |
9 29% |
12 48% |
11 57,9% |
3 |
Trung bình (Tỷ lệ so với tổng số) |
32 42,7% |
13 41,9% |
11 44% |
8 42,1% |
4 |
Yếu (Tỷ lệ so với tổng số) |
6 8% |
4 12,9% |
2 8% |
|
5 |
Kém (Tỷ lệ so với tổng số) |
4 5,3% |
4 12,9% |
|
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm (số hv đầu năm) |
90 |
41 |
29 |
20 |
1 |
Lên lớp thẳng (K12 được dự thi tốt nghiệp) (Tỷ lệ so với tổng số hv đầu năm) |
56 72,2% |
23 56,1% |
23 79,3% |
19 95% |
a |
Học viên giỏi (Tỷ lệ so với tổng số hv đầu năm) |
1 1,1% |
1 2,4% |
|
|
b |
Học viên tiên tiến (Tỷ lệ so với tổng số hv đầu năm) |
32 35,6% |
9 21,9% |
12 41,4% |
11 55% |
2 |
Thi lại (Tỷ lệ so với tổng số hv đầu năm) |
6 6,7% |
4 9,8% |
2 6,9% |
|
3 |
Lưu ban (Tỷ lệ so với tổng số hv đầu năm) |
4 4,4% |
4 9,8% |
|
|
4 |
Bỏ học (Tỷ lệ so với tổng số hv đầu năm) |
15 16,7% |
10 24,4% |
4 13,8% |
1 5% |
IV |
Số học viên dự xét hoặc thi tốt nghiệp |
19 |
|
|
|
V |
Số học viên được công nhận tốt nghiệp |
19 |
|
|
|
1 |
Giỏi (Tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
2 |
Khá (Tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
(Tiếp theo Biểu 13) |
|
|
|
|
3 |
Trung bình (Tỷ lệ so với tổng số) |
19 100% |
|
|
|
VI |
Số học viên thi đỗ đại học công lập (Tỷ lệ so với tổng số) |
1 5,3% |
|
|
|
VII |
Số học viên thi đỗ đại học ngoài công lập (Tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
VIII |
Số học viên vào học các cơ sở GD nghề nghiệp khác (Tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
B. Đào tạo liên kết (TCCN, CĐ, ĐH, vừa làm vừa học)
TT |
|
Trình độ đào tạo |
Khóa học/năm tốt nghiệp |
Số học viên nhập học |
Số học viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp |
Số HV đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp |
Tỷ lệ HV tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
||
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
||||||||
I |
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Liên kết đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngành (nghề) Luật – Kinh tế |
Đại học |
14 - 17 |
40 hv |
Chưa |
|
|
|
|
|
2 |
Ngành (nghề) Sư phạm Mầm non |
Trung cấp |
14 - 16 |
48hv |
Chưa |
|
|
|
|
|
3 |
Ngành (nghề) Sư phạm Mầm non |
Cao đẳng |
13 - 15 |
88hv |
88hv |
|
|
|
|
|
4 |
Ngành (nghề) Cử nhân GD mầm non |
Đại học |
14 - 17 |
97 hv |
Chưa |
|
|
|
|
|
5 |
Ngành (nghề) Cử nhân GD tiểu học |
Đại học |
14 - 17 |
84hv |
Chưa |
|
|
|
|
|
III |
Dạy nghề |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dạy nghề dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Nghề Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Dạy nghề ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Nghề…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Chương trình đào tạo liên kết với doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngành nghề….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Các chương trình bồi dưỡng, đào tạo khác
TT |
Chương trình bồi dưỡng, đào tạo |
Số người tham gia |
Thời gian bồi dưỡng, đào tạo |
Số người được cấp chứng chỉ |
1 |
Tin học trình độ A |
74 |
2 tháng/khóa |
71 (95,9%) |
2 |
Tiếng Anh trình độ B |
292 |
3 tháng/khóa |
292 (100%) |
Ô Môn, ngày 01 tháng 9 năm 2016
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Văn Bi