Thứ năm, 14/11/2024 12:17:19
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trung tâm GDTX-KTTH-HN Ô Môn Năm học 2015-2016

Ngày: 16/11/2015

Biểu mẫu 14

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 7/5/2009 của Bộ GD&ĐT)

 

   Sở GD&ĐT Tp.Cần Thơ

TT.GDTX-KTTH-HN Ô Môn

 

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trung tâm GDTX-KTTH-HN Ô Môn

Năm học 2015-2016

 

TT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

9

 

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

9

 

2

Phòng học bán kiên cố

 

 

3

Phòng học tạm

 

 

4

Phòng Thư viện

1

 

5

Số phòng học bộ môn (Thí nghiệm thực hành dùng chung)

1

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe, nhìn)

1

 

7

Bình quân lớp/phòng học

 

1/3 lớp/phòng

8

Bình quân học viên/lớp

 

20 hv/lớp

III

Số điểm trường

 

 

IV

Tổng diện tích đất (m­2)

4.091 m2

40,9m2/hv

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

1.500 m2

15m2/hv

VI

Tổng diện tích các phòng

   848 m2

  8,5m2/hv

1

Diện tích phòng học (m2)

   384 m2

  19,2m2/hv

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

     64 m2

  3,2m2/hv

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (m2)

   400 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (bộ)

 

 

1

Khối lớp 10

20

10 bộ/lớp

2

Khối lớp 11

12

12 bộ/lớp

3

Khối lớp 12

12

12 bộ/lớp

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ dạy học

25

4 hv/máy

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

11

 

1

Ti vi

0

 

2

Cát xét

2

0,4/lớp

3

Đầu Video

1

0,2/lớp

4

Máy chiếu Projector

3

0,6/lớp

5

Thiết bị khác

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

Không

XI

Nhà ăn

Không

 

 

 

(Tiếp theo Biểu 14)

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

Bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho HV bán trú

Không

 

 

XIII

Khu nội trú

Không

 

 

 

 

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học viên

Số m2/học viên

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

 

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

2

 

0,4m2

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

 

(* theo Quyết định số 08/2005/QDD-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

 

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử của T.tâm

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

                   Ô Môn, ngày 01 tháng 9 năm 2015

                      GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

                                                                                                                                                 Nguyễn Văn Bi

Trung tâm GDTX-KTTH-HN Ô Môn
Tin liên quan