TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH | ||||||
THÔNG B¸O | ||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016 | ||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 175 | 45 | 45 | 34 | 51 |
1 | Tốt | 96 | 20 | 32 | 26 | 18 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 54.86 | 44.44 | 41.20 | 76.47 | 35.29 | |
2 | Khá | 76 | 23 | 20 | 15 | 18 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 43.43 | 51.11 | 44.44 | 44.12 | 35.29 | |
3 | Trung bình | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.71 | 0.00 | 2.22 | 5.88 | 0.00 | |
4 | Yếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | |||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 175 | 45 | 45 | 34 | 51 |
1 | Giỏi | 19 | 5 | 7 | 4 | 3 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 10.86 | 11.11 | 15.56 | 11.76 | 5.88 | |
2 | Khá | 79 | 18 | 26 | 18 | 17 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 45.14 | 40.00 | 57.78 | 52.94 | 33.33 | |
3 | Trung bình | 71 | 14 | 12 | 14 | 31 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 40.57 | 31.11 | 26.67 | 41.18 | 60.78 | |
4 | Yếu | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 4.00 | 4.44 | 6.67 | 5.88 | 0.00 | |
5 | Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | |||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 175 | 45 | 45 | 34 | 51 |
1 | Lên lớp | 175 | 45 | 45 | 34 | 51 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
a | Học sinh giỏi | 19 | 6 | 7 | 4 | 2 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 10.86 | 13.33 | 15.56 | 11.76 | 3.92 | |
b | Học sinh tiên tiến | 79 | 15 | 28 | 21 | 15 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 45.14 | 33.33 | 62.22 | 61.76 | 29.41 | |
2 | Thi lại | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.71 | 0.00 | 6.67 | 0.00 | 0.00 | |
3 | Lưu ban | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.57 | |||||
4 | Chuyển trường đến/đi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.57 | 0.00 | 0.00 | 2.94 | 0.00 | |
5 | Bị đuổi học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | |||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | |||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 0 | 0 | 0 | ||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 51 | 51 | |||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 51 | 51 | |||
1 | Giỏi | 8 | 8 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 15.69 | 15.69 | ||||
2 | Khá | 25 | 25 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 49.02 | 49.02 | ||||
3 | Trung bình | 18 | 18 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 35.29 | 35.29 | ||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập | 0 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | |||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập | 0 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 1.10 | 1.22 | 1.43 | 0.79 | 1.11 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | ||||
Đại Thành, ngày 25 tháng 09 năm 2015 | ||||||
Người báo cáo | Thủ trưởng đơn vị | |||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | (Ký tên và đóng dấu) | |||||
Nguyễn Xuân Thủy | Nguyễn Đức Vinh |