Biểu mẫu 10 | ||||||
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT | ||||||
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HOÀ | ||||||
TRƯỜNG THCS ĐẠI THÀNH | ||||||
THÔNG B¸O | ||||||
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2015 - 2016 | ||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||
I | Số phòng học | Số m2/học sinh | ||||
II | Loại phòng học | - | ||||
1 | Phòng học kiên cố | 4 | 1.43 | |||
2 | Phòng học bán kiên cố | 2 | 1.43 | |||
3 | Phòng học tạm | 0 | 0.00 | |||
4 | Phòng học nhờ | 0 | 0.00 | |||
5 | Số phòng học bộ môn | 0 | 0.00 | |||
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | 0.00 | |||
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1 | ||||
8 | Bình quân học sinh/lớp | 27.9 | 1.44 | |||
III | Số điểm trường | 1 | 1.43 | |||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 3499 | 17.85 | |||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 520 | 29.71 | |||
VI | Tổng diện tích các phòng | 470 | 2.41 | |||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 350 | 1.79 | |||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 0 | 0.00 | |||
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 | 0.00 | |||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 50 | 0.26 | |||
4 | Diện
tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 | 0.00 | |||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 70 | 0.36 | |||
VII | Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
6 | Số bộ/lớp | |||
1 | Khối lớp 6 | 1 | 1/1 | |||
2 | Khối lớp 7 | 2 | 2/1 | |||
Khối lớp 8 | 1 | 1/2 | ||||
3 | Khối lớp 9 | 2 | 2/2 | |||
4 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | 0 | - | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 18 | Số học sinh/bộ | |||
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | ||||
1 | Ti vi | 1 | 1/6 | |||
2 | Cát xét | 1 | 1/6 | |||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | 1/6 | |||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | 2/6 | |||
5 | Máy chiếu hắt | 4 | 4/6 | |||
Nội dung | Số lượng (m2) | |||||
X | Nhà bếp | 0 | ||||
XI | Nhà ăn | 0 | ||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ | |||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | 0 | 0 | ||
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 | ||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 0 | 2 | 0 | 12 |
Nội dung | Có | Không | ||||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | 1 | ||||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | 0 | Không | |||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | 1 | ||||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | 1 | ||||
XIX | Tường rào xây | 0 | 50% | |||
Đại Thành, ngày 25 tháng 09 năm 2015 | ||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||
( Ký tên và đóng dấu) | ||||||
Nguyễn Đức Vinh | ||||||