Trưởng
ban quản lý quỹ
CÔNG KHAI
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2016 |
|
|
|
KÈM THEO THÔNG TƯ 21/2009 TT- BTC NGÀY /
/ 2009 |
|
|
|
(Dùng
cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí
NSNN) |
|
|
Đơn vị tính:
Đồng |
|
STT |
Chỉ
tiêu |
Số
liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
A |
Quyết
toán thu |
20,040,000 |
20,040,000 |
I |
Tổng
số thu |
20,040,000 |
20,040,000 |
1 |
Thu phí, lệ phí |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 |
Thu
hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 |
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 |
Thu sự nghiệp khác |
20,040,000 |
20,040,000 |
|
(Chi
tiết theo từng loại thu)Tiền gửi xe đạp |
6,600,000 |
6,600,000 |
|
Tiền
nước uống |
13,440,000 |
13,440,000 |
II |
Số
thu nộp NSNN |
|
|
1 |
Phí,
lệ phí |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 |
Hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại thu) |
|
|
III |
Số
được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 |
Hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 |
Thu viện trợ |
|
|
4 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
(Chi
tiết theo từng loại thu ) |
|
|
B |
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước |
2,899,800,000 |
2,899,800,000 |
1 |
Loại
..., khoản....492, nguồn 13 |
|
|
|
Mục
:6000 |
|
|
|
+ Tiểu mục.....6001 |
1,402,196,200 |
1,402,196,200 |
|
Mục
:6100 |
|
|
|
+ Tiểu mục.....6049 |
3,173,100 |
3,173,100 |
|
+ Tiểu mục.....6101 |
20,069,100 |
20,069,100 |
|
+ Tiểu mục.....6106 |
49,582,600 |
49,582,600 |
|
+ Tiểu mục.....6112 |
456,942,700 |
456,942,700 |
|
+ Tiểu mục.....6113 |
11,258,500 |
11,258,500 |
|
+ Tiểu mục.....6115 |
246,433,700 |
246,433,700 |
|
+ Tiểu mục.....6117 |
6,574,000 |
6,574,000 |
|
Mục
6250 |
|
|
|
+ Tiểu mục.....6257 |
4,980,000 |
4,980,000 |
|
Mục
6300 |
|
|
|
+ Tiểu mục.....6301 |
307,139,200 |
307,139,200 |
|
+ Tiểu mục.....6302 |
53,461,700 |
53,461,700 |
|
+ Tiểu mục.....6303 |
31,845,300 |
31,845,300 |
|
+ Tiểu mục.....6304 |
17,272,200 |
17,272,200 |
|
Mục |
|
|
|
+ Tiểu mục.....6501 |
7,059,600 |
7
Văn bản mới
Kỹ Năng Sống Tiểu Học - Tập 1
Đôrêmon tập 23 Mèo ngoan của mẹ
Thế Giới Trái Cây Của Bé - Tập 1
Chú Chim Cánh Cụt Pororo
| |