Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HÒA
TRƯỜNG TH HƯƠNG LÂM 2
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học: 2014 - 2015
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 400 84 91 85 71 69
II Số học sinh học 2 buổi/ngày, 275 84 85 37 69
(tỷ lệ so với tổng số)
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm
1 Năng lực( Đạt) 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Phẩm Chất( Đạt) 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
IV Số học sinh chia theo học lực
1 Tiếng Việt
a Hoàn thành 398 82 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Chưa hoàn thành 2 2
(tỷ lệ so với tổng số)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Toán
a Hoàn thành 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Khoa học
a Hoàn thành 140 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Lịch sử và Địa lí
a Hoàn thành 140 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Tiếng nước ngoài
a Hoàn thành 225 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
6 Tiếng dân tộc
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
7 Tin học
a Hoàn thành 140 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
8 Đạo đức
a Hoàn thành 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
9 Tự nhiên và Xã hội
a Hoàn thành 260 84 91 85
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
10 Âm nhạc
a Hoàn thành 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
11 Mĩ thuật
a Hoàn thành 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
12 Thủ công (Kỹ thuật)
a Hoàn thành 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
13 Thể dục
a Hoàn thành 400 84 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
V Tổng hợp kết quả cuối năm
1 Hoàn Thành chương trình lớp học 398 82 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
Ôn luyện trong hè 2 2
a Khen thưởng 239 54 60 53 37 35
(tỷ lệ so với tổng số)
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Lên lớp 399 83 91 85 71 69
(tỷ lệ so với tổng số)
3 Kiểm tra lại 2 2
(tỷ lệ so với tổng số)
4 Lưu ban 1 1
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Bỏ học 0 0
(tỷ lệ so với tổng số)
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học 69 69
(tỷ lệ so với tổng số)
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)