Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HÒA
TRƯỜNG TH HƯƠNG LÂM 2
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế kỳ II,năm học: 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 438 88 98 79 91 82
II Số học sinh học 2 buổi/ngày, 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 0
1 Năng lực(Tốt; Đạt) 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
2 Phẩm Chất( Tốt; Đạt) 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
IV Số học sinh chia theo học lực 0
1 Tiếng Việt 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 435 85 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 99.3
b Chưa hoàn thành 3 3
(tỷ lệ so với tổng số) 0.7
c Trung bình 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
d Yếu 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
2 Toán 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 437 87 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 99.8
b Chưa hoàn thành 1 1
(tỷ lệ so với tổng số) 0.2
c Trung bình 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
d Yếu 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
3 Khoa học 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 173 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Chưa hoàn thành 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Trung bình 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
d Yếu 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
4 Lịch sử và Địa lí 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 173 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Chưa hoàn thành 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Trung bình 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
d Yếu 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
5 Tiếng nước ngoài 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 252 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Chưa hoàn thành 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Trung bình 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
d Yếu 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
6 Tiếng dân tộc 0
a Giỏi 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
b Khá 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Trung bình 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
d Yếu 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
7 Tin học 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 252 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Chưa hoàn thành 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Trung bình 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
d Yếu 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
8 Đạo đức 0
a Hoàn thành ( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Hoàn thành (A) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Chưa hoàn thành (B) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
9 Tự nhiên và Xã hội 0
a Hoàn thành ( Tốt; HT) 265 88 98 79
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Hoàn thành (A) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Chưa hoàn thành (B) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
10 Âm nhạc 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Hoàn thành (A) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Chưa hoàn thành (B) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
11 Mĩ thuật 0
a Hoàn thành ( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Hoàn thành (A) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Chưa hoàn thành (B) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
12 Thủ công (Kỹ thuật) 0
a Hoàn thành( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Hoàn thành (A) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Chưa hoàn thành (B) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
13 Thể dục( Tốt; HT) 0
a Hoàn thành 438 88 98 79 91 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
b Hoàn thành (A) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
c Chưa hoàn thành (B) 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
V Tổng hợp kết quả cuối năm 0
1 Hoàn Thành chương trình lớp học 353 85 98 79 91
(tỷ lệ so với tổng số) 80.6
Ôn luyện trong hè 3 3
a Khen thưởng 279 59 65 54 58 43
(tỷ lệ so với tổng số) 63.7
b Học sinh tiên tiến 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
2 Lên lớp 353 85 98 79 91
(tỷ lệ so với tổng số) 80.6
3 Kiểm tra lại 3 3
(tỷ lệ so với tổng số) 0.7
4 Lưu ban 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
5 Bỏ học 0
(tỷ lệ so với tổng số) 0
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học 82 82
(tỷ lệ so với tổng số) 100
Hương Lâm, ngày 13 .tháng 5 .năm 2017
Thủ trưởng đơn vị Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)