Thứ ba, 19/11/2024 18:33:07

Điểm báo

BA CÔNG KHAI ĐẦU NĂM 17-18
Biểu mẫu 06 (Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT PHÒNG GD&ĐT HIỆP HÒA TRƯỜNG TH HƯƠNG LÂM 2 THÔNG B¸O Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế kỳ II,năm học: 2016 - 2017 Đơn vị: học sinh STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 I Tổng số học sinh 438 88 98 79 91 82 II Số học sinh học 2 buổi/ngày, 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 0 1 Năng lực(Tốt; Đạt) 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 2 Phẩm Chất( Tốt; Đạt) 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 IV Số học sinh chia theo học lực 0 1 Tiếng Việt 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 435 85 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 99.3 b Chưa hoàn thành 3 3 (tỷ lệ so với tổng số) 0.7 c Trung bình 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 d Yếu 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 2 Toán 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 437 87 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 99.8 b Chưa hoàn thành 1 1 (tỷ lệ so với tổng số) 0.2 c Trung bình 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 d Yếu 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 3 Khoa học 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 173 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Chưa hoàn thành 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Trung bình 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 d Yếu 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 4 Lịch sử và Địa lí 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 173 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Chưa hoàn thành 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Trung bình 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 d Yếu 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 5 Tiếng nước ngoài 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 252 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Chưa hoàn thành 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Trung bình 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 d Yếu 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 6 Tiếng dân tộc 0 a Giỏi 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 b Khá 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Trung bình 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 d Yếu 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 7 Tin học 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 252 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Chưa hoàn thành 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Trung bình 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 d Yếu 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 8 Đạo đức 0 a Hoàn thành ( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Hoàn thành (A) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Chưa hoàn thành (B) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 9 Tự nhiên và Xã hội 0 a Hoàn thành ( Tốt; HT) 265 88 98 79 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Hoàn thành (A) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Chưa hoàn thành (B) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 10 Âm nhạc 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Hoàn thành (A) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Chưa hoàn thành (B) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 11 Mĩ thuật 0 a Hoàn thành ( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Hoàn thành (A) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Chưa hoàn thành (B) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 12 Thủ công (Kỹ thuật) 0 a Hoàn thành( Tốt; HT) 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Hoàn thành (A) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Chưa hoàn thành (B) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 13 Thể dục( Tốt; HT) 0 a Hoàn thành 438 88 98 79 91 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 b Hoàn thành (A) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 c Chưa hoàn thành (B) 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 V Tổng hợp kết quả cuối năm 0 1 Hoàn Thành chương trình lớp học 353 85 98 79 91 (tỷ lệ so với tổng số) 80.6 Ôn luyện trong hè 3 3 a Khen thưởng 279 59 65 54 58 43 (tỷ lệ so với tổng số) 63.7 b Học sinh tiên tiến 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 2 Lên lớp 353 85 98 79 91 (tỷ lệ so với tổng số) 80.6 3 Kiểm tra lại 3 3 (tỷ lệ so với tổng số) 0.7 4 Lưu ban 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 5 Bỏ học 0 (tỷ lệ so với tổng số) 0 VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học 82 82 (tỷ lệ so với tổng số) 100 Hương Lâm, ngày 13 .tháng 5 .năm 2017 Thủ trưởng đơn vị Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Tác giả:

Xem thêm