Tin tức : Tin tức - Sự kiện
Ba công khai (Biểu mẫu 06)
Biểu mẫu 06 | |||||||
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT | |||||||
PHÒNG GD&ĐT HIỆP HÒA | |||||||
Trường Tiểu học Hoàng Vân | |||||||
THÔNG BÁO | |||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế kì 2 , năm học 2015-2016 | |||||||
Đơn vị: học sinh | |||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày, | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
IV | Số học sinh chia theo học lực | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
1 | Tiếng Việt | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 553 | 116 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 99.82 | 99.15 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.00 | 1.01 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
2 | Toán | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 553 | 116 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 99.82 | 99.15 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.00 | 1.01 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
3 | Khoa học | 230 | 0 | 0 | 0 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 230 | 123 | 107 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | ||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 230 | 0 | 0 | 0 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 230 | 123 | 107 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | ||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||||
5 | Tiếng nước ngoài | 315 | 0 | 0 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 315 | 85 | 123 | 107 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |||
b | Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||||
6 | Tin học | 107 | 0 | 0 | 0 | 0 | 107 |
a | Hoàn thành | 107 | 107 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | |||||
b | Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | |||||
7 | Đạo đức | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 324 | 117 | 122 | 85 | 0 | 0 |
a | Hoàn thành | 324 | 117 | 122 | 85 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |||
9 | Âm nhạc | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
10 | Mĩ thuật | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
12 | Thể dục | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
14 | Chữ viết | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Đạt | 514 | 107 | 114 | 74 | 116 | 103 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 92.78 | 91.45 | 93.44 | 87.06 | 94.31 | 96.26 | |
b | Chưa đạt | 40 | 10 | 8 | 11 | 7 | 4 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 43.11 | 10.93 | 8.56 | 12.64 | 7.42 | 4.16 | |
15 | Năng lực | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Đạt | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa đạt | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
16 | Phẩm chất | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Đạt | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa đạt | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
17 | Học sinh được khen | 432 | 93 | 95 | 65 | 96 | 83 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 77.98 | 79.49 | 77.87 | 76.47 | 78.05 | 77.57 | |
a | cấp trường | 432 | 93 | 95 | 65 | 96 | 83 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 77.98 | 79.49 | 77.87 | 76.47 | 78.05 | 77.57 | |
b | cấp trên khen | 10 | 2 | 8 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.81 | 0.00 | 2.35 | 0.00 | 7.48 | ||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 554 | 117 | 122 | 85 | 123 | 107 |
a | Hoàn thành chương trình lớp học | 553 | 116 | 122 | 85 | 123 | 107 |
(tỷ lệ so với tổng số) | 99.82 | 99.15 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
b | Chưa HT chương trình lớp học | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 1.00 | 1.01 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
c | Rèn luyện trong hè | 1 | 1 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 0.18 | 0.85 | |||||
d | Học sinh HTCT TH | 107 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | 100.00 | ||||||
e | Học sinh chưa HTCT TH | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
Hoàng Vân, ngày 16 tháng 5 năm 2016 | |||||||
Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị | ||||||
(Ký tên và đóng dấu) | |||||||
Nguyễn Thị Nhị | La Thị Hường | ||||||
Các tin khác
- BA CÔNG KHAI (30/06/2018)
- BA CÔNG KHAI (30/06/2018)
- BA CÔNG KHAI (30/06/2018)
- NGÀY HỘI TIẾNG ANH (25/04/2018)
- Gặp mặt đầu xuân (21/02/2018)
- Chương trình xuân yêu thương (21/02/2018)
- Vận động ủng hộ Tết vì người nghèo Xuân Mậu Tuất 2018 (05/01/2018)
- chương trình Đêm nhạc "Kết nối những trái tim yêu quê hương - Thắp sáng ước mơ tuổi trẻ Hiệp Hòa" (27/12/2017)
- Nhà tài trợ Nhật Bản thăm và tặng quà khu lẻ (08/12/2017)
- BA CÔNG KHAI (09/11/2017)
- BA CÔNG KHAI (09/11/2017)
- BA CÔNG KHAI (09/11/2017)
- BA CÔNG KHAI (09/11/2017)
- KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI CÔNG TÁC GIÁO DỤC AN TOÀN GIAO THÔNG (09/09/2017)
- HƯỚNG DẪN TRIỂN KHAI MÔ HÌNH VŨ KHÚC SÂN TRƯỜNG (09/09/2017)
- Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ GDTX năm học 17-18 (09/09/2017)
- NGHỊ ĐỊNH Số: 20/2014/NĐ-CP ngày 24 tháng 03 năm 2014 (09/09/2017)
- THÔNG TƯ Số: 07/2016/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 3 năm 2016 (09/09/2017)
- Kết quả cuộc vận động Tiếp bước chân em đến trường năm học 2017 - 2018” (09/09/2017)
- CHƯƠNG TRÌNH KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2017 - 2018 (09/09/2017)