Ngày: 07/01/2016
Biểu mẫu 05
Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà
Trường TH Đại Thành
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
|||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 +5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh
|
học qua mần non |
Học qua lớp 1 |
|
|
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Theo chương trình BGD&ĐT |
Theo chương trình BGD&ĐT |
Theo chương trình BGD&ĐT |
Theo chương trình BGD&ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
thường xuyên . tích cực học tập |
thường xuyên . tích cực học tập |
thường xuyên . tích cực học tập |
thường xuyên . tích cực học tập |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
Có đủ phòng học cho học 1 ca |
Có đủ phòng học cho học 1 ca |
Có đủ phòng học cho học 1 ca |
Có đủ phòng học cho học 1 ca |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá . |
Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá . |
Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá . |
Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khoá . |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
GV , CBQL có năng lực , trình độ |
GV , CBQL có năng lực , trình độ |
GV , CBQL có năng lực , trình độ |
GV , CBQL có năng lực , trình độ |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
đạt được các yêu cầu quy định . |
đạt được các yêu cầu quy định . |
đạt được các yêu cầu quy định . |
đạt được các yêu cầu quy định . |
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Học sinh có đủ khả năng học tiếp |
Học sinh có đủ khả năng học tiếp |
Học sinh có đủ khả năng học tiếp |
Học sinh có đủ khả năng học tiếp |
Đại Thành, ngày.06 tháng.01 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Đức Thành
Biểu mẫu 06
(Theo Thông tư số 30/2014/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 8 năm 2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà Trường TH Đại Thành |
|
THÔNG B¸O
Công khai kết quả học kỳ I - Năm học 2015 – 2016
|
Tổng số |
Chia ra |
|||||||||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||||||||
Số lượng |
Tỉ lệ |
Số HS |
Nữ |
Số HS |
Nữ |
Số HS |
Nữ |
Số HS |
Nữ |
Số HS |
Nữ |
||
I. Kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiếng Việt |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
240 |
98,3% |
51 |
25 |
51 |
18 |
46 |
27 |
47 |
24 |
45 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
4 |
1,7% |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
2. Toán |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
242 |
99,1% |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
46 |
23 |
45 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
2 |
0,9% |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
|
3. Khoa học |
93 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
93 |
100.0 |
|
|
|
|
|
|
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4. Lịch sử & Địa lí |
93 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
92 |
99% |
|
|
|
|
|
|
46 |
23 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
1 |
1% |
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
0 |
0 |
|
5. Tiếng nước ngoài |
140 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
138 |
98,5% |
0 |
0 |
0 |
0 |
45 |
26 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
1,5% |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
6. Tin học |
140 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
131 |
93,5% |
0 |
0 |
0 |
0 |
45 |
27 |
43 |
23 |
43 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
9 |
6,5% |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
4 |
1 |
3 |
0 |
|
7. Tiếng dân tộc |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
8. Đạo đức |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
9. Tự nhiên xã hội |
151 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
|
|
|
|
|
- Hoàn thành |
151 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
|
|
|
|
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
10. Âm nhạc |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
11. Mĩ thuật |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
12. Thủ công, kĩ thuật |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
13. Thể dục |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Hoàn thành |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa hoàn thành |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
II.Năng lực |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Đạt |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa đạt |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
III. Phẩm chất |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Đạt |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Chưa đạt |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
IV. Khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giấy khen cấp trường |
171 |
71% |
40 |
18 |
37 |
17 |
38 |
23 |
30 |
17 |
26 |
13 |
|
- Giấy khen cấp trên |
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
VII. HS bỏ học cuối năm |
|
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
VIII. Chữ viết |
244 |
0.00 |
53 |
25 |
51 |
18 |
47 |
28 |
47 |
24 |
46 |
23 |
|
- Đạt |
224 |
91,8% |
49 |
24 |
47 |
18 |
45 |
27 |
41 |
23 |
42 |
23 |
|
- Chưa đạt |
20 |
8,2% |
4 |
1 |
4 |
0 |
2 |
1 |
6 |
1 |
4 |
0 |
|
|
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đại Thành, ngày.06 tháng.01 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Đức Thành
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà Trường TH Đại Thành |
|
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
học kỳ I năm học 2015 - 2016
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
9/9 |
2,23m2/1 hs |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
8 |
373,6m2 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
1 |
52m2 |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
5607m2 |
25m2/1 hs |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2005m2 |
8,9m2/1 hs |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
813,96m2 |
3,6m2/1 hs |
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
9= 425,6m2 |
1,9m2/1 hs |
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
1=52m2 |
0,2m2/1 hs |
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
10=336,36m2 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
2 |
1bộ /1 lớp |
2 |
Khối lớp 2 |
2 |
1bộ / 1 lớp |
3 |
Khối lớp 3 |
2 |
1bộ / 1 lớp |
4 |
Khối lớp 4 |
2 |
1bộ / 1 lớp |
5 |
Khối lớp 5 |
2 |
1 lớpbộ / 1 lớp |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
15 |
0 |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
3 |
|
2 |
Cát xét |
1 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
3 |
|
5 |
Thiết bị khác… |
2 |
|
6 |
….. |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
1 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
|
|
XIII |
Khu nội trú |
0 |
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
|
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
1 |
|
0,1m2 |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
Có |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
Có |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
Có |
|
XIX |
Tường rào xây |
Có |
|
Đại Thành, ngày 06 tháng 01 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Đức Thành
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Hoà Trường TH Đại Thành
THÔNG B¸O |
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, học kỳ I năm học 2015 - 2016
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
20 |
|
|
|
|
11
|
6
|
3
|
|
|
I |
Giáo viên |
15 |
|
|
|
|
7 |
6 |
2 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
|
|
5 |
4 |
2 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
5 |
Tin học |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Thành, ngày06 tháng 01 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Đức Thành