Ngày: 10/03/2015
|
|
|
Biểu số 2 |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|||
Đơn vị: Trường tiểu học Đại Thành |
|
|
|
|
|
|
Chương: |
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
|||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2014 |
|
|
|
|||
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng |
|
|
|
|||
kinh phí NSNN) |
|
|
|
|||
|
|
|
ĐV tính: đồng |
|
|
|
Số |
Chỉ tiêu |
Dự toán |
|
|
|
|
TT |
|
được giao |
Ghi chú |
|
|
|
A |
Dự toán thu |
|
|
|
|
|
I |
Tổng số thu |
2.596.979.000 |
|
|
|
|
1 |
Thu phí, lệ phí |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
|
|
|
3 |
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
0 |
|
|
|
|
4 |
Thu sự nghiệp khác |
2.596.979.000 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
|
|
|
II |
Số thu nộp NSNN |
0 |
|
|
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
0 |
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
0 |
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
0 |
|
|
|
|
III |
Số được để lại chi theo chế độ |
0 |
|
|
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
0 |
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
0 |
|
|
|
|
3 |
Thu viện trợ |
0 |
|
|
|
|
4 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
0 |
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
0 |
|
|
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà nớc |
2.596.979.000 |
|
|
|
|
I |
Loại ..., khoản … |
|
|
|
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
2.214.854.900 |
|
|
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
236.970.100 |
|
|
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
115.922.000 |
|
|
|
|
4 |
Chi khác |
29.232.000 |
|
|
|
|
II |
Loại ..., khoản … |
|
|
|
|
|
C |
Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
0 |
|
|
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
0 |
|
|
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
0 |
|
|
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
0 |
|
|
|
|
4 |
Chi khác |
0 |
|
|
|
|
|
Ngày 10 tháng 01 năm2015 |
|
|
|
||
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Thành
|
|
|
Biểu số 3 |
|||
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|||
Đơn vị: |
|
|
|
|
|
|
Chương: |
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
|
|
|||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2014 |
|
|
|
|||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị |
|
|
|
|||
dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) |
|
|
|
|||
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
|
|
||
Số |
|
Số liệu báo |
Số liệu quyết |
|
|
|
TT |
Chỉ tiêu |
cáo quyết |
toán được |
|
|
|
|
|
toán |
duyệt |
|
|
|
A |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
I |
Tổng số thu |
2.596.979.000 |
|
|
|
|
1 |
Thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
|
|
|
3 |
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
|
|
|
4 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
|
|
|
II |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
|
|
|
III |
Số được để lại chi theo chế độ |
2.596.979.000 |
|
|
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
|
|
|
3 |
Thu viện trợ |
|
|
|
|
|
4 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
|
|
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
2.596.979.000 |
|
|
|
|
1 |
Loại ..., khoản … |
|
|
|
|
|
|
- Mục:6000 |
797.208.700 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6001 |
797.208.700 |
|
|
|
|
|
- Mục:6050… |
32.688.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6051 |
32.688.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:6100 |
1.168.542.400 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6101 |
7.590.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6103 |
532.057.900 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6106 |
25.700.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6112 |
487.773.900 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6113 |
15.180.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6115 |
100.240.600 |
|
|
|
|
|
- Mục:6250… |
5.015.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6257 |
5.015.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:6300… |
216.415.800 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6301 |
162.920.200 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6302 |
27.148.700 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6303 |
18.059.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6304 |
8.287.900 |
|
|
|
|
|
- Mục:6500 |
3.968.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6501 |
4.518.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6504 |
15.830.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:6550 |
40.585.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6551 |
10.085.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6552 |
28.700.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6553 |
1.800.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:6600 |
1.366.800 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6601 |
67.200 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6615 |
220.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6617 |
1.079.600 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6649 |
4.962.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:6700 |
12.960.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6704 |
12.960.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:6750 |
16.680.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6757 |
16.680.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:6900 |
118.028.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6907 |
46.521.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6912 |
6.500.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6917 |
3.000.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6921 |
7.200.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 6949 |
54.807.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:7000 |
67.585.300 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7001 |
48.650.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7003 |
1.928.300 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7006 |
17.007.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7049 |
11.440.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:7750 |
29.232.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7752 |
4.390.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7761 |
3.330.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7764 |
4.550.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 7799 |
16.962.000 |
|
|
|
|
|
- Mục:9000 |
0 |
|
|
|
|
|
- Mục:9050 |
53.922.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 9062 |
19.900.000 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục 9099 |
34.022.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Loại ..., khoản … |
|
|
|
|
|
C |
Quyết toán chi nguồn khác |
|
|
|
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ |
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 10 tháng 01 năm 2015 |
|
|
||
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Thành