-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Bộ Giáo dục và Đào tạo
-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc
-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Trường Mầm non Hợp Thịnh
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Trường Mầm non Hợp Thịnh
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Bộ Giáo dục và Đào tạo
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc
Ba công khai
![]() |
![]() |
![]() |
Trang riêng
Liên kết web
Lượt truy cập
Đang online:
Hôm qua:
Tổng truy cập:
Hôm qua:
Tổng truy cập:
Cân đo lần 2 năm học 2015-2016
BÁO CÁO KẾT QUẢ CÂN ĐO TRẺ LẦN 2 NĂM HỌC 2015 - 2016 | ||||||||||||||||||||
Độ Tuổi | Lớp | TS Trẻ | TS trẻ được cân đo | Ghi chú | ||||||||||||||||
Cân nặng hơn BT |
Cân Nặng BT | SDD vừa | SDD nặng | Cao hơn so với tuổi | Bình thường | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 2 | |||||||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |||||
Nhà trẻ | 2TA | 39 | 39 | 0 | 0.0 | 37 | 94.9 | 2 | 5.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 94.9 | 2 | 5.1 | 0 | 0 | |
2TB | 16 | 16 | 0 | 0.0 | 16 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 55 | 55 | 0 | 0.0 | 53 | 96.4 | 2 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 96.4 | 2 | 3.6 | 0 | 0 | ||
Mẫu giáo | 3TA | 34 | 34 | 0 | 0.0 | 33 | 97.1 | 1 | 2.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 91.2 | 3 | 8.8 | 0 | 0 | |
3TB | 35 | 35 | 0 | 0.0 | 35 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 97.1 | 1 | 2.9 | 0 | 0 | ||
3TC | 34 | 34 | 0 | 0.0 | 32 | 94.1 | 2 | 5.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 88.2 | 4 | 11.8 | 0 | 0 | ||
3TD | 42 | 42 | 0 | 0.0 | 39 | 92.9 | 3 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 90.5 | 4 | 9.5 | 0 | 0 | ||
3TE | 16 | 16 | 0 | 0.0 | 15 | 93.8 | 1 | 6.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | ||
4TA | 48 | 48 | 0 | 0.0 | 47 | 97.9 | 1 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | ||
4TB | 44 | 44 | 1 | 2.3 | 42 | 95.5 | 1 | 2.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 90.9 | 4 | 9.1 | 0 | 0 | ||
4TC | 19 | 19 | 0 | 0.0 | 18 | 94.7 | 1 | 5.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | ||
4TD | 51 | 51 | 0 | 0.0 | 51 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | ||
5TA | 31 | 31 | 1 | 3.2 | 29 | 93.5 | 1 | 3.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 96.8 | 1 | 3.2 | 0 | 0 | ||
5TB | 33 | 33 | 0 | 0.0 | 31 | 93.9 | 2 | 6.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 97.0 | 1 | 3.0 | 0 | 0 | ||
5TC | 25 | 25 | 0 | 0.0 | 24 | 96.0 | 1 | 4.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 100.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | ||
5TD | 37 | 37 | 0 | 0.0 | 32 | 86.5 | 5 | 13.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 86.5 | 5 | 13.5 | 0 | 0 | ||
Tổng | 449 | 449 | 2 | 0.4 | 428 | 95.3 | 19 | 4.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 426 | 94.9 | 23 | 5.1 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 504 | 504 | 2 | 0.4 | 481 | 95.4 | 21 | 4.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 479 | 95.0 | 25 | 5.0 | 0 | 0 | ||
- Tổng số trẻ được cân đo: 504/504 = 100% | ||||||||||||||||||||
- Cân nặng hơn so với tuổi: 2/504= 0,4% | ||||||||||||||||||||
- Cân nặng BT: 481/504=95,4% ( NT: 53/53=96,4%; MG: 428/449=95,3%) | ||||||||||||||||||||
- Số trẻ SDD TNC: 21/ 504 = 4,2% ( NT: 2/55 = 3,6%; MG: 19/449 =4,2%) | ||||||||||||||||||||
- Chiều cao BT: 479/504= 95,0% ( NT: 53/55=96,4%; MG:426/449 = 94,9%) | ||||||||||||||||||||
- Số trẻ SDD thể thấp còi: 25/504 = 5,0% ( NT: 2/55 =3,6%; MG: 25/449= 5,1%) | Hợp Thịnh, ngày 24 tháng 12 năm 2015 |
Các tin khác
- Kết quả kiểm tra BDTX nội dung 3 năm học 2016-2017 15/05/2017
- Kết quả bé chăm ngoan tháng 12/2015 04/12/2015
- Kết quả khảo sát chuyên đề giáo dục phát triển vận động l 07/01/2016
- Báo cáo kết quả khám sức khỏe lần 1 năm học 2016-2017 26/10/2016
- Báo cáo kết quả trẻ suy dinh dưỡng tháng 1/2017 23/01/2017
- kết quả cân trẻ suy dinh dưỡng T10/2016 02/11/2016
- Kết quả khảo sát chuyên đề giáo dục dinh dưỡng lần 2 năm h 09/01/2016
- Thông báo chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non N 05/06/2017
- Danh sách CBGV nâng thêm 1%phụ cấp thâm niên nghề 6 tháng đầu nă 05/05/2017
- THÔNG BÁO công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo d 05/06/2017
- Kết quả bé chăm ngoan tháng 01/2016 29/01/2016
- Kết quả Khảo sát chuyên đề giáo dục phát triển vận động l 07/01/2016
- Báo cáo kết quả cân đo trẻ quý 2 năm học 2016-2017 29/12/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 2 năm học 2015-2016 25/03/2016
- kết quả chấm đồ chơi tháng 11/2016 28/11/2016
- Kết quả khám sức khỏe trẻ lấn 2 năm học 2015-2016 25/03/2016
- thu, chi của nhà trường thời điểm giữa năm học 2015-2016 24/02/2016
- kết quả chấm đồ chơi lần 1 năm học 2016-2017 20/10/2016
- Chất lượng học sinh 18/12/2015
- Công khai chất lượng giáo dục năm học 2016-2017 10/10/2016
- Kết quả khảo sát chuyên đề giáo dục dinh dưỡng và vệ sinh an 07/01/2016
- Công khai chất lượng đội ngũ năm học 2016-2017 10/10/2016
- Báo cáo khảo sát chuyên đề giáo dục dinh dưỡng lần 1 năm 2016- 30/09/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 1 năm học 2016-2017 19/12/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 1 năm học 2015-2016 25/03/2016
- Kết quả bé chăm ngoan tháng 2 01/03/2016
- Danh sách nâng lương thường xuyên 6 tháng đầu năm 2017 05/05/2017
- Thông báo công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm h 05/06/2017
- Danh sách, trình độ, độ tuổi cán bộ, giáo viên, nhân viên 23/04/2016
- Kết quả cân trẻ suy dinh dưỡng tháng 4/2016 19/04/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 2 năm học 2016-2017 30/03/2017
- Kết quả cân đo trẻ lần 3 25/03/2016
- báo cáo kết quả bé chăm ngoan T10/2016 01/11/2016
- báo cáo cân đo trẻ lần 1 năm 2016-2017 26/10/2016
- THÔNG BÁO Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản 05/06/2017
- công khai cơ sở vật chất năm học 2016-2017 18/01/2017
- Kết quả xét duyệt chế độ 6 tháng đầu năm 2016 23/04/2016
- Kết quả khám sức khỏe lần 2 năm học 2016-2017 30/03/2017
- kết quả bé chăm ngoan tháng 5/2016 27/05/2016
- Kết quả cân đo trẻ lần 3 năm học 2016-2017 27/03/2017
- kết quả làm đồ dùng đồ chơi của giáo viên tháng 9, 10, 11 04/02/2016
- Báo cáo chuyên cần tháng 9/2016 03/10/2016