-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Bộ Giáo dục và Đào tạo
-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc
-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Trường Mầm non Hợp Thịnh
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Trường Mầm non Hợp Thịnh
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Bộ Giáo dục và Đào tạo
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc
Ba công khai
![]() |
![]() |
![]() |
Trang riêng
Liên kết web
Lượt truy cập
Đang online:
Hôm qua:
Tổng truy cập:
Hôm qua:
Tổng truy cập:
Chất lượng học sinh
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||
TRƯỜNG MẦM NON HỢP THỊNH | ||||||||||
TỔNG HỢP BÉ CHĂM, BÉ NGOAN THÁNG 9/2015 | ||||||||||
TT | Tên lớp | TS trẻ | Nữ | BT | Nữ | Bé chuyên cần | Bé ngoan | |||
TS buổi thực học | Tổng số buổi | Tỷ lệ | Số lượng | Tỷ lệ | ||||||
1 | 25-36 tháng A | 37 | 22 | 37 | 22 | 764 | 778 | 98.2 | 37 | 100.0 |
2 | 25-36 tháng B | 16 | 7 | 16 | 7 | 342 | 353 | 96.9 | 16 | 100.0 |
Cộng NT | 53 | 29 | 53 | 29 | 1106 | 1131 | 97.8 | 53 | 100.0 | |
3 | 3-4 tuổi A | 36 | 16 | 36 | 16 | 721 | 734 | 98.2 | 33 | 91.7 |
4 | 3-4 tuổi B | 35 | 17 | 35 | 17 | 711 | 735 | 96.7 | 34 | 97.1 |
5 | 3-4 tuổi C | 34 | 17 | 34 | 17 | 719 | 730 | 98.5 | 34 | 100.0 |
6 | 3-4 tuổi D | 41 | 21 | 36 | 17 | 853 | 886 | 96.3 | 41 | 100.0 |
7 | 3-4 tuổi E | 16 | 9 | 13 | 7 | 313 | 320 | 97.8 | 16 | 100.0 |
Cộng 3-4 Tuổi | 162 | 80 | 154 | 74 | 3317 | 3405 | 97.4 | 158 | 97.5 | |
8 | 4-5 tuổi A | 48 | 26 | 48 | 26 | 989 | 1008 | 98.1 | 48 | 100.0 |
9 | 4-5 tuổi B | 44 | 27 | 44 | 27 | 853 | 893 | 95.5 | 42 | 95.5 |
10 | 4-5 tuổi C | 19 | 10 | 12 | 6 | 365 | 380 | 96.1 | 17 | 89.5 |
11 | 4-5 tuổi D | 51 | 24 | 40 | 18 | 1060 | 1071 | 99.0 | 51 | 100.0 |
Cộng 4-5 tuổi | 162 | 87 | 144 | 77 | 3267 | 3352 | 97.5 | 158 | 97.5 | |
12 | 5-6 tuổi A | 33 | 15 | 33 | 15 | 685 | 688 | 99.6 | 33 | 100.0 |
13 | 5-6 tuổi B | 33 | 11 | 33 | 11 | 690 | 690 | 100.0 | 33 | 100.0 |
14 | 5-6 tuổi C | 24 | 13 | 21 | 11 | 506 | 512 | 98.8 | 24 | 100.0 |
15 | 5-6 tuổi D | 36 | 23 | 22 | 13 | 756 | 756 | 100.0 | 36 | 100.0 |
Cộng 5-6 tuổi | 126 | 62 | 109 | 50 | 2637 | 2646 | 99.7 | 126 | 100.0 | |
Tổng MG | 450 | 229 | 407 | 201 | 9221 | 9403 | 98.1 | 442 | 98.2 | |
Tổng cộng | 503 | 258 | 460 | 230 | 10327 | 10534 | 98.0 | 495 | 98.4 | |
Hợp Thịnh, ngày 01 tháng 10 năm 2015 |
Các tin khác
- Kết quả kiểm tra BDTX nội dung 3 năm học 2016-2017 15/05/2017
- Kết quả bé chăm ngoan tháng 12/2015 04/12/2015
- Kết quả khảo sát chuyên đề giáo dục phát triển vận động l 07/01/2016
- Báo cáo kết quả khám sức khỏe lần 1 năm học 2016-2017 26/10/2016
- Báo cáo kết quả trẻ suy dinh dưỡng tháng 1/2017 23/01/2017
- kết quả cân trẻ suy dinh dưỡng T10/2016 02/11/2016
- Kết quả khảo sát chuyên đề giáo dục dinh dưỡng lần 2 năm h 09/01/2016
- Thông báo chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non N 05/06/2017
- Danh sách CBGV nâng thêm 1%phụ cấp thâm niên nghề 6 tháng đầu nă 05/05/2017
- THÔNG BÁO công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo d 05/06/2017
- Kết quả bé chăm ngoan tháng 01/2016 29/01/2016
- Kết quả Khảo sát chuyên đề giáo dục phát triển vận động l 07/01/2016
- Báo cáo kết quả cân đo trẻ quý 2 năm học 2016-2017 29/12/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 2 năm học 2015-2016 25/03/2016
- kết quả chấm đồ chơi tháng 11/2016 28/11/2016
- Kết quả khám sức khỏe trẻ lấn 2 năm học 2015-2016 25/03/2016
- thu, chi của nhà trường thời điểm giữa năm học 2015-2016 24/02/2016
- kết quả chấm đồ chơi lần 1 năm học 2016-2017 20/10/2016
- Công khai chất lượng giáo dục năm học 2016-2017 10/10/2016
- Kết quả khảo sát chuyên đề giáo dục dinh dưỡng và vệ sinh an 07/01/2016
- Công khai chất lượng đội ngũ năm học 2016-2017 10/10/2016
- Báo cáo khảo sát chuyên đề giáo dục dinh dưỡng lần 1 năm 2016- 30/09/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 1 năm học 2016-2017 19/12/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 1 năm học 2015-2016 25/03/2016
- Kết quả bé chăm ngoan tháng 2 01/03/2016
- Danh sách nâng lương thường xuyên 6 tháng đầu năm 2017 05/05/2017
- Thông báo công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm h 05/06/2017
- Danh sách, trình độ, độ tuổi cán bộ, giáo viên, nhân viên 23/04/2016
- Kết quả cân trẻ suy dinh dưỡng tháng 4/2016 19/04/2016
- Kết quả khảo sát chất lượng trẻ lần 2 năm học 2016-2017 30/03/2017
- Kết quả cân đo trẻ lần 3 25/03/2016
- báo cáo kết quả bé chăm ngoan T10/2016 01/11/2016
- báo cáo cân đo trẻ lần 1 năm 2016-2017 26/10/2016
- Cân đo lần 2 năm học 2015-2016 26/12/2015
- THÔNG BÁO Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản 05/06/2017
- công khai cơ sở vật chất năm học 2016-2017 18/01/2017
- Kết quả xét duyệt chế độ 6 tháng đầu năm 2016 23/04/2016
- Kết quả khám sức khỏe lần 2 năm học 2016-2017 30/03/2017
- kết quả bé chăm ngoan tháng 5/2016 27/05/2016
- Kết quả cân đo trẻ lần 3 năm học 2016-2017 27/03/2017
- kết quả làm đồ dùng đồ chơi của giáo viên tháng 9, 10, 11 04/02/2016
- Báo cáo chuyên cần tháng 9/2016 03/10/2016