Tin tức 
 Tin tức/(Trường MN Đoan Bái 2)/Báo cáo/
báo cáo
		BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2015- 2016)																																																		BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2015- 2016)																																																	BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2015- 2016)																																																	BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2015- 2016)																																																
TRƯỜNG: MN ĐOAN BÁI SỐ 2																									BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2014- 2015)																									TRƯỜNG: MN ĐOAN BÁI SỐ 2																								BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2014- 2015)																									TRƯỜNG: MN ĐOAN BÁI SỐ 2																								BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2014- 2015)																									TRƯỜNG: MN ĐOAN BÁI SỐ 2																										BÁO CÁO THEO DÕI BĐPT TRẺ  TRONG TRƯỜNG MẦM NON  - NĂM HỌC( 2014- 2015)																						
"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	Độ tuổi	"
TT"									Theo dâi c©n nÆng NHÀ TRẺ  									Trong đó				"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	Theo dâi c©n nÆng NHÀ TRẺ  									Trong đó				KẾT QUẢ SO SÁNH THEO DÕI CÂN NẶNG CUỐI NĂM										"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	Theo dâi c©n nÆng   MẪU GIÁO									Theo dâi c©n nÆng   MẪU GIÁO									Trong đó				"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	Theo dâi c©n nÆng   MẪU GIÁO									Trong đó				KẾT QUẢ SO SÁNH THEO DÕI CÂN NẶNG CUỐI NĂM										"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	THEO DÕI CHIỀU CAO TRẺ NHÀ TRẺ									THEO DÕI CHIỀU CAO TRẺ NHÀ TRẺ													"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	THEO DÕI CHIỀU CAO TRẺ NHÀ TRẺ													KẾT QUẢ SO SÁNH THEO DÕI CHIỀU CAO CUỐI NĂM										"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	THEO DÕI CHIỀU CAO TRẺ MẪU GIÁO									THEO DÕI CHIỀU CAO TRẺ MẪU GIÁO													"
TT"	"Tên lớp
(Tên gv p.trách lớp) "	THEO DÕI CHIỀU CAO TRẺ MẪU GIÁO													KẾT QUẢ SO SÁNH THEO DÕI CHIỀU CAO CUỐI NĂM									
			"          LÇn 1
Ngày c©n ……. Tháng 9/2012"									"          LÇn 2
Ngày c©n ……."									"Giảm SDD
 NT thể 
nhẹ cân"		"Số  trẻ  được T.dâi cân nặng
 tăng so lần 1
"				 lẦN 3 :  Ngày cân:      8    / 3 /2015									"Giảm SDD
 NT thể 
nhẹ cân"		"Số  trẻ  được T.dâi cân nặng
 tăng so lần 2
"		Đầu vào 			Cuối năm			 Kết quả cuối năm SDD giảm						          LÇn 1:   Ngày c©n   8   Tháng 9/2015																		"Giảm SDD
 NT thể 
nhẹ cân"		"Số  trẻ  được T.dâi cân nặng
 tăng so lần 1
"													"Giảm SDD
 NT thể 
nhẹ cân"		"Số  trẻ  được T.dâi cân nặng
 tăng so lần2
"		Đầu vào 			Cuối năm			 Kết quả cuối năm SDD giảm						          LÇn 1  Ngày đo89 /  9/2015									"          LÇn 2
Ngày đo ……."									Trong đó						"          LÇn 3
Ngày đo ……."									Trong đó				Đầu vào 			Cuối năm			 Kết quả cuối năm SDD giảm						          LÇn 1  Ngày đo  8 Tháng 9/2014									"          LÇn 2
Ngày đo ……."									Trong đó						"          LÇn 3
Ngày đo ……."									Trong đó				Đầu vào 			Cuối năm			 Kết quả cuối năm SDD giảm			
			Ngày cân:      8   / 9  / 2015																																					"TS trẻ được TDBĐ
cân nặng"	"T.đó 
Số trẻ SDD đầu vào "		"TS trẻ được TDBĐ
cân nặng"	"T.đó 
Số trẻ SDD cuối năm "		"So với đầu
 vào giảm"		"So với 
năm trước 
giảm"																																									"TS trẻ được TDBĐ
cân nặng"	"T.đó 
Số trẻ SDD đầu vào "		"TS trẻ được TDBĐ
cân nặng"	"T.đó 
Số trẻ SDD cuối năm "		"So với đầu
 vào giảm"		"So với 
năm trước 
giảm"																						Số trẻ SDD lần 1 chuyển kênh		"Số  trẻ  được T.dâi c.cao
 tăng so lần 1
"				Ngày, tháng , năm đo:8/3/2015									Số trẻ SDD lần 2 chuyển kênh		"Số  trẻ  được T.dâi c.cao
 tăng so lần 2
"		"TS trẻ được TDBĐ
chiều cao"	"T.đó 
Số trẻ SDD đầu vào "		"TS trẻ được TDBĐ
chiều cao"	"T.đó 
Số trẻ SDD cuối năm "		"So với đầu
 vào giảm"		"So với 
năm trước 
giảm"													Ngày, tháng , năm đo:   8 /12/2014									Số trẻ SDD lần 1 chuyển kênh		"Số  trẻ  được T.dâi c.cao
 tăng so lần 1
"				Ngày, tháng , năm đo:   8 /3/2015									Số trẻ SDD lần 2 chuyển kênh		"Số  trẻ  được T.dâi c.cao
 tăng so lần 2
"		"TS trẻ được TDBĐ
chiều cao"	"T.đó 
Số trẻ SDD đầu vào "		"TS trẻ được TDBĐ
chiều cao"	"T.đó 
Số trẻ SDD cuối năm "		"So với đầu
 vào giảm"		"So với 
năm trước 
giảm"	
			"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å c©n nÆng"	%	KÕt qu¶ 						"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å c©n nÆng"	%	KÕt qu¶ 						Số trẻ SDD lần 1 chuyển kênh						"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å c©n nÆng"	%	KÕt qu¶ 						Số trẻ SDD lần 2 chuyển kênh																"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å c©n nÆng"	%	KÕt qu¶( TH các trường BC L1) 						"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å c©n nÆng"	%	KÕt qu¶ 						Số trẻ SDD lần 1 chuyển kênh						"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å c©n nÆng"	%	KÕt qu¶ 						Số trẻ SDD lần 2 chuyển kênh																"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å, đo chiều cao"	%	KÕt qu¶( TH các trường BC L1) 						"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.đồ đo chiều cao"	%	KÕt qu¶ 												"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.đồ đo chiều cao"	%	KÕt qu¶ 																						"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.§å, đo chiều cao"	%	KÕt qu¶ 						"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.đồ đo chiều cao"	%	KÕt qu¶ 												"TS 
 học
sinh"	"Số trẻ
T.dâi
B.đồ đo chiều cao"	%	KÕt qu¶ 																			
						PT BT so tuổi		TrÎ bÐo ph×		" SDD 
thÓ nhÑ c©n"					PT BT so tuổi		TrÎ bÐo ph×		" SDD 
thÓ nhÑ c©n"				"TS
Tăng 
so L1"	"Tr.đó
Số trẻ
mới
SDD"						PT BT so tuổi		TrÎ bÐo ph×		" SDD 
thÓ nhÑ c©n"				"TS
Tăng 
so L2"	"Tr.đó
Số trẻ
mới
SDD"																PT BT so tuổi		TrÎ bÐo ph×		" SDD 
thÓ nhÑ c©n"					PT BT so tuổi		TrÎ bÐo ph×		" SDD 
thÓ nhÑ c©n"				"TS
Tăng 
so L1"	"Tr.đó
Số trẻ
 SDD mới"						PT BT so tuổi		TrÎ bÐo ph×		" SDD 
thÓ nhÑ c©n"				"TS
Tăng 
so L2"	"Tr.đó
Số trẻ
 SDD mới"																Chiều cao BT so  với tuổi		TrÎ cao hơn tuổi		" SDD 
thÓ thấp còi "					Chiều cao  BT so tuổi		TrÎ cao hơn tuổi		" SDD 
thÓ thấp còi "				"TS
Tăng 
so L1"	"Tr.đó
Số trẻ
 SDD mới"						Chiều cao  BT so tuổi		TrÎ cao hơn tuổi		" SDD 
thÓ thấp còi "				"TS
Tăng 
so L2"	"Tr.đó
Số trẻ
 SDD mới"																Chiều cao BT so  với tuổi		TrÎ c.cao cao hơn tuổi		" SDD 
thÓ thấp còi "					Chiều cao  BT so tuổi		TrÎ c.cao cao hơn tuổi		" SDD 
thÓ thấp còi "				"TS
Tăng 
so L1"	"Tr.đó
Số trẻ
 SDD mới"						Chiều cao  BT so tuổi		TrÎ c.cao cao hơn tuổi		" SDD 
thÓ thấp còi "				"TS
Tăng 
so L2"	"Tr.đó
Số trẻ
 SDD mới"										
																																									TS trẻ  	% 		TS trẻ  	% 	TS trẻ  	% 		%																																									TS trẻ  	% 		TS trẻ  	% 	TS trẻ  	% 		%																																									TS trẻ  	% 		TS trẻ  	% 	TS trẻ  	% 		%																																									TS trẻ  	% 		TS trẻ  	% 	TS trẻ  	% 		%
						"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  				"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  								"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  																		"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  				"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  								"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  																		"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  				"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  								"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  																		"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  				"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  								"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  	"TS
 trÎ"	%  												
1	Nhà trẻ khu Sau	24-36t	6	6	100	6	100			0																																								1	5T Sau	43	43	100	40	93			3	7																																							1	Nhà trẻ khu Sau	24-36t	6	6	100	6	100			0																																							1	5T Sau	43	43	100	39	90,7			4	9,3																																						
2	Nhà trẻ Phú Thuận	24-36t	11	11	100	11	100			0	0																																							2	5T Đông	41	41	100	34	82,9			7	17,1																																							2	Nhà trẻ Phú Thuận	24-36t	11	11	100	10	90,9			1	9,1																																						2	5T Đông	41	41	100	35	85,4			6	14,6																																						
																																																		3	5T Phú Thuận	30	30	100	29	96,7			1	3,3																																																																																								3	5T Phú Thuận	30	30	100	29	96,7			1	3,3																																						
																																																		4	4T Đông	29	29	100	24	82,8			5	17,2																																																																																								4	4T Đông	29	29	100	24	82,8			5	17,2																																						
																																																		5	4-5T Phú Thuận	39	39	100	39	100			0	0																																																																																								5	4-5T Phú Thuận	39	39	100	38	97,4			1	2,6																																						
																																																		6	4-5T Tam Đồng	30	30	100	25	83,3			5	16,7																																																																																								6	4-5T Tam Đồng	30	30	100	26	86,7			4	13,3																																						
																																																		7	4-5T Sau	56	56	100	52	92,9			4	7,1																																																																																								7	4-5T Sau	56	56	100	53	94,6			3	5,4																																						
																																																		8	3T Đông	17	17	100	16	94,1			1	5,9																																																																																								8	3T Đông	17	17	100	14	82,4			3	17,6																																						
																																																																																																																																																																																																				
																																																																																																																																																																																																				
	Toàn trường 		17	17	100	17	100%																																													285	285	100	259	90,9			26	9,1																																										17	17	100	16	94,1			1	5,9%																																								285	285	100	258	90,5			27	9,5																																						
	Người lập bểu														              Hiệu trưởng											Ngêi lËp biÓu														Hiệu trưởng											Người lập bểu														              Hiệu trưởng										Ngêi lËp biÓu														                           Hiệu trưởng											Người lập bểu														              Hiệu trưởng										Ngêi lËp biÓu														                          Hiệu trưởng											Người lập bểu														              Hiệu trưởng										Ngêi lËp biÓu															Hiệu trưởng								
	( Ký, ghi rõ họ  và tên)														           (Ký, đóng dấu)											(Ký, ghi râ hä vµ tªn)														(Ký, đóng dấu)											( Ký, ghi rõ họ  và tên)														           (Ký, đóng dấu)										(Ký, ghi râ hä vµ tªn)														                           (Ký, đóng dấu)											( Ký, ghi rõ họ  và tên)														           (Ký, đóng dấu)										(Ký, ghi râ hä vµ tªn)														                         (Ký, đóng dấu)											( Ký, ghi rõ họ  và tên)														           (Ký, đóng dấu)										(Ký, ghi râ hä vµ tªn)															(Ký tên, đóng dấu)								
																																																																																																																																																																																																				
																																																																																																																																																																																																				
																																																																																																																																																																																																				
		Ngô Thị Thu														Nguyễn Thị Minh Phương																																				Ngô Thị Thu														Nguyễn Thị Minh Phương																																			Ngô Thị Thu														Nguyễn Thị Minh Phương									                  Lê Thị Sánh														Nguyễn Thị Minh Phương												Ngô Thị Thu														Nguyễn Thị Minh Phương										Lê Thị Sánh																Nguyễn Thị Minh Phương						
																																																																																																																																																																																																				
																																																																																																																																																																																																				
																																																																																																																																																																																																				
																																																																																																																																																																																																				
																																																																																																																																																																																																				
		
			
		
	
	Tin cùng chuyên mục
Xem thêm

