Tin từ đơn vị khác

Kết quả thi thử tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2017 - 2018

TỔNG HỢP ĐIỂM THI THỬ TUYỂN SINH LỚP 10 LẦN 1

 

 

 

 

 

 

LỚP

VĂN

TOÁN

ANH

1

9A

5.3819

5.8472

7.6597

2

9B

2.8250

2.7375

5.2066

3

9C

2.1310

3.0298

4.9202

 

BQ

3.3581

3.7903

5.8531

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngọc Sơn, ngày 23 tháng 1 năm 2018

 

 

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Xuân Duy

 

 

 

 

BẢNG ĐIỂM THI THỬ TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 LỚP 9A LẦN 1

STT

SBD

Họ,đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

X. Thứ

1

TS9001

Giáp Thị Minh

Ánh

11/8/2003

9A

 

 

 

0

119

2

TS9002

Nguyễn Hoàng

Duy

20/4/2003

9A

 

 

 

0

119

3

TS9003

Nguyễn Thị

Duyên

3/5/2003

9A

6.50

5.75

8.00

32.5

13

4

TS9004

Hoàng Thành

Đạt

5/3/2003

9A

7.00

7.25

8.40

36.9

2

5

TS9005

Trần Đăng Thu

Hiên

12/9/2003

9A

7.50

4.50

7.60

31.6

16

6

TS9006

Đào Huy

Hoàng

21/8/2003

9A

6.00

6.50

8.35

33.35

7

7

TS9007

Hà Quý

Khánh

23/6/2003

9A

 

 

 

0

119

8

TS9008

Ngô Khánh

Linh

17/9/2003

9A

6.00

7.75

9.25

36.75

4

9

TS9009

Đào Thị

Loan

27/10/2003

9A

6.25

5.75

7.15

31.15

19

10

TS9010

Hoàng Tiến

Mạnh

13/8/2003

9A

5.50

7.00

7.60

32.6

11

11

TS9011

Lê Đức

Nguyên

23/10/2003

9A

 

 

 

0

119

12

TS9012

Tạ Kim

Oanh

19/12/2003

9A

5.75

5.25

7.85

29.85

22

13

TS9013

Nguyễn Thị

Phương

23/11/2003

9A

6.50

7.75

8.35

36.85

3

14

TS9014

Ngô Thanh

Thủy

25/9/2003

9A

 

 

 

0

119

15

TS9015

Hà Thị Minh

Uyên

21/10/2003

9A

6.75

7.50

9.50

38

1

16

TS9016

Hà Thị

Bình

11/9/2003

9A

6.25

2.25

5.75

22.75

44

17

TS9017

Lương Quý

Chinh

13/3/2003

9A

4.75

5.00

6.70

26.2

34

18

TS9018

Nguyễn Ngọc

Dương

28/4/2003

9A

4.25

3.75

6.00

22

47

19

TS9019

Nguyễn Thị

Hằng

27/12/2003

9A

5.75

4.25

7.10

27.1

31

20

TS9020

Cù Xuân

Hòa

20/7/2003

9A

4.50

6.00

8.65

29.65

24

21

TS9021

Tạ Thị

Huê

20/6/2003

9A

5.50

3.50

7.35

25.35

41

22

TS9022

Nguyễn Thị

Hương

3/5/2003

9A

4.25

5.00

7.25

25.75

38

23

TS9023

Nguyễn Mai

Hưởng

5/10/2003

9A

5.50

5.75

7.35

29.85

22

24

TS9024

Nghiêm Minh Quốc

Khánh

2/9/2003

9A

5.75

3.25

8.40

26.4

32

25

TS9025

Tạ Hương

Lan

31/10/2003

9A

6.50

4.00

8.60

29.6

26

26

TS9026

Nguyễn Thị

Lệ

22/2/2003

9A

 

 

 

0

119

27

TS9027

Dương Quang

Linh

23/3/2003

9A

4.00

6.25

8.10

28.6

29

28

TS9028

Đặng Khánh

Linh

15/10/2003

9A

5.75

6.25

6.95

30.95

20

29

TS9029

Lê Thị Thùy

Linh

13/4/2003

9A

6.25

5.75

7.60

31.6

16

30

TS9030

Nguyễn Hà Cẩm

Ly

22/6/2003

9A

4.75

7.75

7.60

32.6

11

31

TS9031

Hà Mạnh

Nam

25/3/2003

9A

4.50

5.00

7.25

26.25

33

32

TS9032

Nguyễn Thị Minh

Nguyệt

15/9/2003

9A

5.75

7.00

8.00

33.5

6

33

TS9033

Nguyễn Thị

Nụ

30/11/2003

9A

5.75

8.00

8.00

35.5

5

34

TS9034

Ngọ Tiến

Tâm

14/10/2003

9A

4.00

8.75

7.25

32.75

10

35

TS9035

Dương Minh

Tấn

18/8/2003

9A

3.50

7.00

8.00

29

27

36

TS9036

Lê Hồng

Thái

10/10/2003

9A

4.25

7.00

8.75

31.25

18

37

TS9037

Đỗ Thị Thanh

Thảo

13/5/2003

9A

5.75

1.00

7.75

21.25

53

38

TS9038

Bùi Đức

Thiện

31/8/2003

9A

3.25

5.00

7.35

23.85

43

39

TS9039

Nghiêm Minh

Trị

23/8/2003

9A

5.00

7.25

7.85

32.35

14

40

TS9040

Hà Văn

10/10/2003

9A

5

7.50

6.85

31.85

15

41

TS9041

Dương Anh

Tuấn

7/11/2003

9A

5.75

7.25

7.00

33

9

42

TS9042

Vũ Quang

Vinh

13/7/2003

9A

3.75

6.00

6.25

25.75

38

 

 

 

 

 

 

5.382

5.847

7.660

 

 

 

 

 

 

Ngọc Sơn, ngày 23 tháng 1 năm 2018

 

 

 

 

 

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Xuân Duy

 

 

 

 

 

BẢNG ĐIỂM THI THỬ TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 LỚP 9B LẦN 1

STT

SBD

Họ,đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

X. Thứ

1

TS9043

Phạm Lan

Anh

16/9/2003

9B

4

4

6.1

22.1

46

2

TS9044

Nghiêm Mạnh

Cường

21/12/2003

9B

3.25

3

7.1

19.6

60

3

TS9045

Nguyễn Thị

Hương

26/12/2003

9B

2.50

5.00

6.36

21.36

52

4

TS9046

Hà Mạnh

Kiên

20/4/2003

9B

5.00

3.75

8.50

26

36

5

TS9047

Nguyễn Thị

Phương

14/7/2003

9B

5.00

5.75

7.40

28.9

28

6

TS9048

Lưu Thị

Suốt

9/10/2003

9B

2.25

7.50

6.65

26.15

35

7

TS9049

Nguyễn Thị

Tạo

23/3/2003

9B

6.50

4.50

8.65

30.65

21

8

TS9050

Hoàng Kim

Thảo

5/1/2003

9B

5.25

7.25

8.35

33.35

7

9

TS9051

Dương Quang

Trung

37657

9B

2.00

4.25

5.90

18.4

66

10

TS9052

Nguyễn Khắc

Trung

30/12/2003

9B

4.00

1.75

6.70

18.2

67

11

TS9053

Nguyễn Văn

Tùng

21/6/2003

9B

3.75

2.50

7.40

19.9

57

12

TS9072

Dương M

Anh

8/12/2003

9B

3.25

2.50

5.00

16.5

72

13

TS9073

Đặng Văn

Duy

10/11/2003

9B

2.25

4.25

3.45

16.45

73

14

TS9074

Nguyễn Văn

Duy

4/6/2003

9B

1.00

3.25

5.70

14.2

83

15

TS9075

Đào Thị

Duyên

2/8/2003

9B

2.00

2.75

5.10

14.6

80

16

TS9076

Hà Thị

Hạnh

28/7/2003

9B

3.00

3.25

3.00

15.5

75

17

TS9077

Hà Hoàng

Hiệp

7/7/2003

9B

6.00

3.25

5.90

24.4

42

18

TS9078

Dương Việt

Hoàng

37713

9B

2.75

4.00

6.15

19.65

59

19

TS9079

Lê Mạnh

Hoàng

28/10/2003

9B

4.00

2.75

5.15

18.65

62

20

TS9080

Đỗ Mạnh

Hùng

30/4/2003

9B

1.50

1.50

5.00

11

94

21

TS9081

Phạm Văn

Hùng

37813

9B

0.75

0.75

5.00

8

108

22

TS9082

Đào Quốc

Huy

21/3/2003

9B

4.00

1.75

4.90

16.4

74

23

TS9083

Đào Quang

Khánh

2/9/2003

9B

2.50

2.50

4.60

14.6

80

24

TS9084

Đăng Văn

Khuyến

12/3/2003

9B

2.50

2.25

4.04

13.535

87

25

TS9085

Dương Xuân

Lộc

17/11/2003

9B

1.50

2.00

3.65

10.65

97

26

TS9086

Tạ Văn Thành

Nam

11/11/2003

9B

2.50

1.50

6.10

14.1

84

27

TS9087

Dương Văn

Quang

8/5/2003

9B

1.00

0.75

1.95

5.45

118

28

TS9088

Nguyễn Khắc

Thuật

20/5/2003

9B

2.75

2.00

5.55

15.05

78

29

TS9089

Nguyễn Thị

Thương

3/10/2003

9B

2.50

2.00

5.00

14

85

30

TS9090

Trần Quang

Toàn

15/4/2003

9B

4.00

2.75

5.10

18.6

64

31

TS9091

Nguyễn Thị Thanh

Trang

37966

9B

3.75

2.75

3.70

16.7

71

32

TS9092

Trần Thu

Trang

25/8/2003

9B

 

 

 

0

119

33

TS9093

Nguyên Thanh

Trúc

20/9/2003

9B

2.00

2.00

5.55

13.55

86

34

TS9094

Dương Văn

Tuấn

27/3/2003

9B

2.75

0.50

2.75

9.25

102

35

TS9095

Dương Thị Tố

Uyên

29/12/2005

9B

3.50

2.00

3.77

14.77

79

36

TS9096

Hoàng Trọng

Vinh

7/1/2003

9B

2.50

2.00

2.75

11.75

90

37

TS9097

Nguyễn Văn

Vượng

18/10/2003

9B

1.75

1.25

4.00

10

99

38

TS9118

Nguyễn Hoàng Trúc

Anh

16/6/2003

9B

0.50

1.00

4.20

7.2

112

39

TS9119

Nguyễn Ánh

Dương

15/11/2002

9B

1.25

1.00

4.10

8.6

106

40

TS9120

Đỗ Thị

Liêm

9/10/2003

9B

1.25

1.75

3.90

9.9

100

41

TS9121

 Nguyễn Thành

Long

24/6/2002

9B

0.5

0.25

4.10

5.6

117

 

 

 

 

 

 

2.825

2.738

5.207

 

 

 

 

 

 

Ngọc Sơn, ngày 23 tháng 1 năm 2018

 

 

 

 

 

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Xuân Duy

 

 

 

 

 

BẢNG ĐIỂM THI THỬ TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 LỚP 9C LẦN 1

STT

SBD

Họ,đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

X. Thứ

1

TS9054

Nguyễn Văn

Đạt

16/8/2003

9C

3.25

4.75

4.6

20.6

54

2

TS9055

Đào Thị

Giang

25/3/2003

9C

1.75

4

7.15

18.65

62

3

TS9056

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

4/4/2003

9C

2.00

3.75

6.25

17.75

68

4

TS9057

Đào Mỹ

Lệ

22/9/2003

9C

1.75

3.75

6.75

17.75

68

5

TS9058

Hà Thị Ánh

Nguyệt

4/8/2003

9C

3.00

4.75

6.00

21.5

51

6

TS9059

Đào Thị

Nhung

15/3/2003

9C

2.25

5.00

5.90

20.4

55

7

TS9060

Đặng Thị

Phương

30/1/2003

9C

2.50

5.00

6.75

21.75

50

8

TS9061

Hoàng Thị

Phương

10/7/2003

9C

1.75

4.50

6.85

19.35

61

9

TS9062

Nguyễn Thị

Quyên

37904

9C

2.50

4.00

6.85

19.85

58

10

TS9063

Phạm Đức

Quyết

12/5/2003

9C

4.50

7.25

6.15

29.65

24

11

TS9064

Phạm Tiến

7/10/2003

9C

4.75

5.75

6.50

27.5

30

12

TS9065

Đào Thị Phương

Thảo

16/12/2003

9C

3.50

4.50

5.80

21.8

49

13

TS9066

Nguyễn Thị Phương

Thảo

6/11/2003

9C

3.50

6.25

6.40

25.9

37

14

TS9067

Đỗ Quyết

Tiến

27/9/2003

9C

3.50

4.25

6.90

22.4

45

15

TS9068

Nguyễn Thị Huyền

Trang

11/3/2003

9C

2.50

4.75

5.80

20.3

56

16

TS9069

Tạ Văn

17/2/2003

9C

4.75

4.00

4.50

22

47

17

TS9070

Dương Quang

Tuấn

23/3/2003

9C

3.50

6.00

6.65

25.65

40

18

TS9071

Nguyễn Ngọc

Việt

37935

9C

3.25

3.75

3.70

17.7

70

19

TS9098

Hoàng Thị

37871

9C

1.75

0.75

2.95

7.95

109

20

TS9099

Đào Văn

Điệp

30/4/2003

9C

1.25

1.25

2.95

7.95

109

21

TS9100

Đỗ Huy

Hiếu

23/11/2003

9C

1.25

0.75

2.45

6.45

115

22

TS9101

Đào Xuân

Nam

26/4/2003

9C

2.00

5.00

4.45

18.45

65

23

TS9102

Đỗ Phương

Nam

14/10/2003

9C

1.50

3.50

1.75

11.75

90

24

TS9103

Hà Huy

Nam

14/10/2003

9C

1.25

3.50

5.00

14.5

82

25

TS9104

Đặng Thị Bích

Nga

14/5/2003

9C

0.50

3.00

4.95

11.95

89

26

TS9105

Vũ Thị Thiên

Ngân

15/9/2003

9C

1.25

1.50

3.95

9.45

101

27

TS9106

Lê Văn

Ngọc

24/5/2003

9C

1.25

1.25

3.85

8.85

103

28

TS9107

Nguyễn Thị

Ngọc

27/12/2003

9C

1.00

1.00

4.50

8.5

107

29

TS9108

Vũ Đức

Phong

18/12/2003

9C

0.75

1.25

3.60

7.6

111

30

TS9109

Pham Hữu

Quang

8/1/2003

9C

1.50

0.50

3.15

7.15

113

31

TS9110

Đào Minh

Quân

37961

9C

1.50

1.75

4.40

10.9

95

32

TS9111

Hà Hải

Quân

19/7/2003

9C

1.50

1.25

4.70

10.2

98

33

TS9112

Nguyễn Thanh

Thúy

15/1/2003

9C

2.50

1.75

6.75

15.25

77

34

TS9113

Tạ Thị Kiều

Trang

13/11/2003

9C

1.25

1.00

4.15

8.65

104

35

TS9114

Nguyễn Mạnh

Tùng

9/12/2002

9C

1.25

1.50

5.25

10.75

96

36

TS9115

Dương Quang

Tuyển

12/7/2003

9C

1.75

2.75

2.65

11.65

93

37

TS9116

Đào Văn

Tưởng

5/3/2003

9C

1.75

1.75

4.70

11.7

92

38

TS9117

Hà Thị

Vị

14/11/2003

9C

3.00

2.50

4.30

15.3

76

39

TS9122

Dương Hoài

Nam

21/9/2003

9C

1.50

2.75

4.60

13.1

88

40

TS9123

Nguyễn Mạnh

Pháp

5/12/2003

9C

1.25

1.00

4.15

8.65

104

41

TS9124

Nguyễn Nam

Thiên

2/6/2003

9C

1.5

0.00

3.70

6.7

114

42

TS9125

Hà Quang

29/01/2003

9C

1

0.00

4.25

6.25

116

 

 

 

 

 

 

2.131

3.030

4.920

 

 

 

 

 

 

Ngọc Sơn, ngày 10 tháng 1 năm 2018

 

 

 

 

 

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Xuân Duy

 

 

 

Tác giả: c2ngocson

Xem thêm

Tin tức