Tin từ đơn vị khác
CHỈ TIÊU NĂM HỌC 2017 - 2018
- Giáo viên giỏi:
* GV giỏi cấp tỉnh : 01đ/c.
* GV giỏi cấp huyện:12 đ/c.
* GV giỏi cấp trường: 21 đ/c.
* Bài giảng E-learning cấp huyện: 01
- Học sinh giỏi:
* Học sinh giỏi cấp huyện:
-
-
-
-
-
* Học sinh giỏi cấp tỉnh
-
-
-
* Học sinh giỏi quốc gia: 0
3. Chất lượng giáo dục toàn diện :
*Tuyển sinh và duy trì sĩ số:
- Tuyển sinh vào lớp 6: 180 đạt 100%
- Số học sinh bỏ học trong 9 tháng: 02 học sinh
- Số học sinh bỏ học trong 12 tháng: 4 học sinh
- Tốt nghiệp: 123/126 đạt 97.6%
- Lên lớp : 625/634 đạt 98.6%
- Học sinh lưu ban: 9/634 = 1.41%
* Chất lượng hạnh kiểm:
TT |
Lớp |
TSHS |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
Kém |
Tên GVCN |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
9A |
42 |
42 |
100.0 |
0 |
0 |
|
0.0 |
0 |
|
0 |
|
Bé |
2 |
9B |
42 |
22 |
52.4 |
18 |
45 |
2 |
4.8 |
0 |
|
0 |
|
Lê Lan |
3 |
9C |
42 |
18 |
42.9 |
22 |
52.4 |
2 |
4.8 |
0 |
|
0 |
|
Nguyệt |
K9 |
126 |
82 |
65.1 |
40 |
31.7 |
4 |
3.2 |
0 |
|
0 |
|
|
|
4 |
8A |
43 |
43 |
100.0 |
0 |
0.0 |
|
0.0 |
0 |
|
0 |
|
Lý |
5 |
8B |
43 |
18 |
41.9 |
21 |
48.8 |
4 |
9.3 |
0 |
|
0 |
|
Hường |
6 |
8C |
44 |
19 |
43.2 |
22 |
50.0 |
3 |
6.8 |
0 |
|
0 |
|
Hương (T) |
K8 |
130 |
80 |
61.5 |
43 |
33.1 |
7 |
5.4 |
0 |
|
0 |
|
|
|
7 |
7A |
39 |
39 |
100.0 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
0 |
|
0 |
|
Thúy |
8 |
7B |
38 |
21 |
55.3 |
17 |
44.7 |
0 |
0.0 |
0 |
|
0 |
|
Hoa |
9 |
7C |
36 |
18 |
50.0 |
15 |
41.7 |
3 |
8.3 |
0 |
|
0 |
|
Ng Lan |
10 |
7D |
34 |
16 |
47.1 |
15 |
44.1 |
3 |
8.8 |
0 |
|
0 |
|
Nhung |
11 |
7E |
39 |
17 |
43.6 |
19 |
48.7 |
3 |
7.7 |
0 |
|
0 |
|
Xuân |
K7 |
186 |
111 |
59.7 |
66 |
35.5 |
9 |
4.8 |
0 |
|
0 |
|
|
|
11 |
6A |
38 |
38 |
100.0 |
0 |
36.8 |
0 |
0.0 |
0 |
|
0 |
|
Đ Hương |
12 |
6B |
38 |
24 |
63.2 |
14 |
47.4 |
0 |
0.0 |
0 |
|
0 |
|
Lê Hà |
13 |
6C |
39 |
18 |
46.2 |
18 |
46.2 |
3 |
7.7 |
0 |
|
0 |
|
Thủy |
14 |
6D |
39 |
18 |
46.2 |
18 |
43.6 |
3 |
7.7 |
0 |
|
0 |
|
Duyên |
15 |
6E |
38 |
18 |
47.4 |
17 |
44.7 |
3 |
7.9 |
0 |
|
0 |
|
Nga |
K6 |
192 |
116 |
60.4 |
67 |
34.9 |
9 |
4.69 |
0 |
|
0 |
|
|
|
TSHSTT |
634 |
389 |
61.4 |
216 |
34.1 |
29 |
4.57 |
|
|
|
|
|
* Chất lượng học lực:
TT |
Lớp |
TSHS |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
Kém |
Tên GVCN |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
9A |
42 |
17 |
40.5 |
25 |
59.5 |
|
0 |
|
0 |
|
|
Bé |
2 |
9B |
42 |
|
0.0 |
14 |
33.3 |
26 |
61.9 |
2 |
6 |
|
|
Lê Lan |
3 |
9C |
42 |
|
0.0 |
17 |
40.5 |
23 |
54.8 |
2 |
4.9 |
|
|
Nguyệt |
K9 |
126 |
17 |
13.5 |
56 |
44.4 |
49 |
38.9 |
4 |
3.2 |
0 |
|
|
|
4 |
8A |
43 |
18 |
41.9 |
25 |
58.1 |
0 |
0.0 |
0 |
0 |
0 |
|
Lý |
5 |
8B |
43 |
0 |
0.0 |
15 |
34.9 |
24 |
55.8 |
4 |
9.3 |
0 |
|
Hường |
6 |
8C |
44 |
0 |
0.0 |
15 |
34.1 |
26 |
59.1 |
3 |
6.8 |
0 |
|
Hương(T) |
K8 |
130 |
18 |
13.8 |
55 |
42.3 |
50 |
38.5 |
7 |
5.4 |
0 |
|
|
|
7 |
7A |
39 |
19 |
48.7 |
20 |
51.3 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
|
|
Thúy |
8 |
7B |
38 |
2 |
5.3 |
18 |
47.4 |
18 |
47.4 |
0 |
0.0 |
|
|
Hoa |
9 |
7C |
36 |
0 |
0.0 |
16 |
44.4 |
17 |
47.2 |
3 |
8.3 |
|
|
Ng Lan |
10 |
7D |
34 |
0 |
0.0 |
14 |
41.2 |
17 |
50.0 |
3 |
8.8 |
|
|
Nhung |
11 |
7E |
39 |
3 |
7.7 |
12 |
30.8 |
21 |
53.8 |
3 |
7.7 |
|
|
Xuân |
K7 |
186 |
24 |
12.9 |
80 |
43 |
73 |
39.2 |
9 |
4.8 |
0 |
|
|
|
11 |
6A |
38 |
19 |
50.0 |
19 |
50.0 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
0 |
|
Đ Hương |
12 |
6B |
38 |
2 |
5.3 |
15 |
39.5 |
21 |
55.3 |
0 |
0.0 |
0 |
|
Lê Hà |
13 |
6C |
39 |
1 |
2.6 |
14 |
35.9 |
21 |
53.8 |
3 |
7.7 |
0 |
|
Thủy |
14 |
6D |
39 |
1 |
2.6 |
14 |
35.9 |
21 |
53.8 |
3 |
7.7 |
0 |
|
Duyên |
15 |
6E |
38 |
1 |
2.6 |
14 |
36.8 |
20 |
52.6 |
3 |
7.9 |
0 |
|
Nga |
K6 |
192 |
24 |
12.5 |
76 |
39.6 |
83 |
43.2 |
9 |
4.7 |
0 |
|
|
|
TSHSTT |
634 |
83 |
13.1 |
267 |
42.1 |
255 |
40.22 |
29 |
4.6 |
0 |
|
|
* Thi tuyển sinh lớp 10: Bình quân 6,1 điểm, xếp thứ 15/ 26 trường.
Lớp |
A |
B |
C |
Điểm |
XT |
Văn |
7.25 |
5.2 |
4.7 |
5.72 |
20 |
Toán |
7.93 |
6.85 |
5 |
6.59 |
13 |
Anh |
7.8 |
5.2 |
4.7 |
5.9 |
5 |
BQ |
7.66 |
5.75 |
4.8 |
6.1 |
15 |
4. Kết quả xếp loại thi đua:
+ Lao động tiên tiến : 30 = 81.1%
+ Chiến sĩ thi đua cấp huyện : 01 = 2.7%
+ Chi bộ: Trong sạch vững mạnh
+ Công đoàn, đoàn đội: Vững mạnh xuất sắc
+ Nhà trường: Tiên tiến xuất sắc (xếp thứ 7)
PHẦN V: GIAO CHỈ TIÊU CHO CÁC TỔ CHUYÊN MÔN
1.Giáo viên giỏi:
a. Giáo viên giỏi cấp tỉnh: |
|
|
|
|||
|
|
TT |
Họ và tên |
Môn thi |
Ghi chú |
|
|
|
1 |
Lê Ngọc Hà |
Sinh |
Đạt lý thuyết cấp tỉnh |
|
|
|
2 |
Nguyễn Việt Hoa |
Hóa |
Có bài giảng E learning cấp tỉnh |
|
b. Giáo viên dạy giỏi cấp huyện, cấp trường: |
|
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Môn dự thi |
---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Thế Tình |
1979 |
2001 |
Vật lý |
2 |
Nguyễn Thị Nga |
1984 |
2006 |
Mỹ thuật |
3 |
Lê Thị Lan |
1985 |
2011 |
Công nghệ |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1978 |
1999 |
Toán |
5 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1987 |
2011 |
Toán |
6 |
Lê Văn Long |
1978 |
2001 |
Toán |
7 |
Dương Thị Huyền |
1979 |
2003 |
Địa lý |
8 |
Nghiêm Thị Kim Nhung |
1985 |
2008 |
Nhạc |
9 |
Hà Thị Thanh Xuân |
1988 |
2012 |
GDCD |
10 |
Nguyễn Thị Thành |
1978 |
2000 |
Ngữ văn |
11 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1977 |
1998 |
Ngữ văn |
12 |
Lương Thị Hường |
1975 |
1998 |
Ngữ văn |
13 |
Đào Thị Thanh Thủy |
1978 |
2001 |
Ngữ văn |
14 |
Nguyễn Thị Duyên |
1980 |
2005 |
Sinh học |
15 |
Nguyễn Việt Hoa |
1979 |
2000 |
Hóa học |
16 |
Nguyễn Thị Lan |
1978 |
2000 |
Tiếng anh |
17 |
Trịnh Thị Ngọc Bé |
1976 |
1997 |
Tiếng anh |
18 |
Nguyễn Thị Lý |
1976 |
1998 |
Tiếng anh |
19 |
Đàm Thị Mai Hương |
1976 |
1997 |
Tiếng anh |
20 |
Nguyễn Văn Trình |
1981 |
2003 |
Thể dục |
21 |
Nguyễn Hữu Huân |
1978 |
2003 |
Thể dục |
* Giáo viên tham gia thi giáo viên giỏi cấp huyện: đạt 12/21 đồng chí dự thi
2.Học sinh giỏi:
* Văn hóa:
TT |
KHỐI |
MÔN |
GIÁO VIÊN |
SLHS |
Cấp |
CHỈ TIÊU CỤ THỂ |
Ghi chú |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhất |
Nhì |
Ba |
KK |
HSG |
|||||||
1 |
9 |
Anh |
Trịnh Thị Ngọc Bé |
2 |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
2 |
Vật lý |
Giáp Xuân Duy |
5 |
5 |
1 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
3 |
Văn |
Nguyễn Thị Tình |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Sử |
Vũ Thị Thanh Hương |
2 |
2 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
5 |
Địa |
Dương Thị Huyền |
2 |
2 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
6 |
Sinh |
Lê Ngọc Hà |
2 |
2 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
7 |
GDCD |
Hà Thị Thanh Xuân |
2 |
2 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
Cộng |
16 |
16 |
1 |
7 |
2 |
5 |
1 |
|
|||
8 |
8 |
Anh |
Nguyễn Thị Lý |
4 |
3 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
9 |
Vật lý |
Nguyễn Thế Tình |
5 |
3 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
10 |
Sinh |
Nguyễn Thị Duyên |
5 |
3 |
|
|
1 |
1 |
1 |
|
|
11 |
Văn |
Lương Thị Hường |
3 |
2 |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
12 |
Sử |
Vũ Thị Thanh Hương |
5 |
3 |
1 |
|
1 |
1 |
|
|
|
13 |
Địa |
Dương Thị Huyền |
5 |
3 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
14 |
Hóa |
Nguyễn Thị Việt Hoa |
5 |
3 |
|
1 |
1 |
|
1 |
|
|
15 |
GDCD |
Hà Thị Thanh Xuân |
5 |
3 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
Cộng |
37 |
23 |
2 |
3 |
5 |
5 |
2 |
|
|||
16 |
7 |
Toán |
Lê Thị Hiển |
3 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
17 |
Anh |
Nguyễn Thị Lan |
5 |
3 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
18 |
Văn |
Ngô Thị Minh Thúy |
5 |
3 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
Cộng |
13 |
7 |
0 |
2 |
2 |
3 |
0 |
|
|||
19 |
6 |
Toán |
Nguyễn Thị Ngọc |
8 |
4 |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
|
20 |
Anh |
Đàm Thị Mai Hương |
8 |
4 |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
21 |
Văn |
Nguyễn Thị Thành |
8 |
4 |
|
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Cộng |
24 |
12 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
|
|||
Tổng cộng toàn trường |
90 |
58 |
3 |
15 |
12 |
16 |
6 |
|
* Học sinh giỏi mạng, Tin học:
TT |
KHỐI |
MÔN |
GIÁO VIÊN |
SLHS |
Cấp |
CHỈ TIÊU CỤ THỂ |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhất |
Nhì |
Ba |
KK |
||||||
1 |
9 |
Anh mạng |
Trịnh Thị Ngọc Bé |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
2 |
8 |
Anh mạng |
Nguyễn Thị Lý |
4 |
2 |
|
1 |
1 |
|
3 |
7 |
Anh mạng |
Nguyễn Thị Lan |
5 |
3 |
|
1 |
1 |
1 |
4 |
6 |
Anh mạng |
Đàm Thị Mai Hương |
7 |
4 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5 |
6 |
Tin học |
Giáp Thị Thảo |
7 |
4 |
|
1 |
1 |
2 |
Cộng |
25 |
14 |
1 |
5 |
4 |
4 |
* Học sinh giỏi thể dục thể thao:
TT |
Môn |
Cấp tỉnh |
Ba |
Cấp huyện |
Nhất |
Nhì |
Ba |
KK |
1 |
Điền kinh |
1 |
1 |
7 |
1 |
1 |
3 |
2 |
2 |
Đẩy gậy |
|
|
2 |
|
|
2 |
|
3 |
Cầu lông |
|
|
3 |
1 |
|
2 |
0 |
4 |
Cờ vua |
|
|
3 |
|
1 |
2 |
0 |
5 |
Bóng bàn |
1 |
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
0 |
6 |
Vật |
|
|
3 |
|
1 |
2 |
|
7 |
Bóng rổ |
|
|
1 |
|
|
1 |
|
8 |
Bóng chuyền |
1 |
1 |
2 |
|
1 |
1 |
|
9 |
Đá cầu |
|
|
2 |
|
1 |
1 |
|
10 |
Bơi |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
3 |
3 |
27 |
3 |
7 |
15 |
2 |
* Các cuộc thi khác:
- Sáng tạo kỹ thuật: đ/c Ký phụ trách có 1 sản phẩm dự thi cấp huyện đạt giải nhì, dự thi cấp tỉnh đạt giải khuyến khích trở lên.
3. Chất lượng bộ môn:
* Chất lượng dạy thêm, học thêm:
STT |
Lớp |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
ĐTB 3 môn |
Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
6A |
Văn |
6.5 |
12 |
Toán |
7 |
12 |
T.anh |
7 |
8 |
6.83 |
12 |
2 |
6B |
Văn |
4.8 |
Toán |
4.8 |
T.anh |
5 |
4.87 |
||||
3 |
6C |
Văn |
4.5 |
Toán |
4.5 |
T.anh |
4.6 |
4.53 |
||||
4 |
6D |
Văn |
4.5 |
Toán |
4.6 |
T.anh |
4.7 |
4.6 |
||||
5 |
6E |
Văn |
4.7 |
Toán |
4.7 |
T.anh |
4.8 |
4.73 |
||||
Khối 6 |
Văn |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
5.11 |
|
|
STT |
Lớp |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
6.83 |
Xếp thứ |
1 |
7A |
Văn |
6.5 |
10 |
Toán |
7 |
17 |
T.anh |
7 |
8 |
4.8 |
8 |
2 |
7B |
Văn |
4.8 |
Toán |
4.8 |
T.anh |
4.8 |
4.53 |
||||
3 |
7C |
Văn |
4.6 |
Toán |
4.5 |
T.anh |
4.5 |
4.6 |
||||
4 |
7D |
Văn |
4.6 |
Toán |
4.6 |
T.anh |
4.6 |
4.6 |
||||
5 |
7E |
Văn |
4.6 |
Toán |
4.6 |
T.anh |
4.6 |
|
||||
Khối 7 |
Văn |
5.02 |
|
|
5.1 |
|
|
5.1 |
|
5.07 |
|
|
STT |
Lớp |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
ĐTB 3 môn |
Xếp thứ |
1 |
8A |
Văn |
6.5 |
7 |
Toán |
7 |
13 |
T.anh |
7 |
5 |
6.83 |
7 |
2 |
8B |
Văn |
4.6 |
Toán |
4.7 |
T.anh |
4.8 |
4.7 |
||||
3 |
8C |
Văn |
4.5 |
Toán |
4.6 |
T.anh |
4.5 |
4.53 |
||||
Khối 8 |
Văn |
5.2 |
|
|
5.43 |
|
|
5.43 |
|
5.36 |
|
|
STT |
Lớp |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
Môn |
ĐTB |
Xếp thứ |
ĐTB 3 môn |
Xếp thứ |
1 |
9A |
Văn |
6.8 |
17 |
Toán |
7 |
10 |
T.anh |
7 |
5 |
6.93 |
10 |
2 |
9B |
Văn |
4.5 |
Toán |
4.6 |
T.anh |
4.8 |
4.63 |
||||
3 |
9C |
Văn |
4.4 |
Toán |
4.5 |
T.anh |
4.5 |
4.47 |
||||
Khối 9 |
Văn |
5.23 |
|
|
5.37 |
|
|
5.43 |
|
5.34 |
|
* Chất lượng bộ môn cuối năm học:
TT |
Môn,lớp |
TSHS |
Giỏi |
Khá |
T.Bình |
Yếu |
Kém |
Sĩ số HS |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||||
1 |
Văn 6 |
192 |
22 |
11.5 |
73 |
38 |
79 |
41.1 |
18 |
9.38 |
0 |
|
192 |
2 |
Văn 7 |
186 |
21 |
11.3 |
75 |
40.3 |
74 |
39.8 |
16 |
8.6 |
0 |
0 |
185 |
3 |
Văn 8 |
130 |
15 |
11.5 |
51 |
39.2 |
53 |
40.8 |
11 |
8.46 |
0 |
0 |
130 |
4 |
Văn 9 |
126 |
16 |
12.7 |
50 |
39.7 |
52 |
41.3 |
8 |
6.35 |
0 |
0 |
126 |
Cộng |
634 |
74 |
11.7 |
249 |
39.3 |
258 |
40.7 |
53 |
8.36 |
0 |
|
633 |
|
5 |
Sử 6 |
192 |
25 |
13 |
73 |
38 |
85 |
44.3 |
9 |
4.69 |
|
0 |
192 |
6 |
Sử 7 |
186 |
26 |
14 |
63 |
33.9 |
88 |
47.3 |
9 |
4.84 |
|
0 |
185 |
7 |
Sử 8 |
130 |
20 |
15.4 |
55 |
42.3 |
47 |
36.2 |
8 |
6.15 |
|
0 |
130 |
8 |
Sử 9 |
126 |
22 |
17.5 |
60 |
47.6 |
40 |
31.7 |
4 |
3.17 |
|
0 |
126 |
Cộng |
634 |
93 |
14.7 |
251 |
39.6 |
260 |
41 |
30 |
4.73 |
|
|
633 |
|
9 |
Địa 6 |
192 |
25 |
13 |
75 |
39.1 |
84 |
43.8 |
8 |
4.17 |
|
0 |
192 |
10 |
Địa 7 |
186 |
36 |
19.4 |
70 |
37.6 |
72 |
38.7 |
8 |
4.3 |
|
0 |
185 |
11 |
Địa 8 |
130 |
18 |
13.8 |
54 |
41.5 |
53 |
40.8 |
5 |
3.85 |
|
0 |
130 |
12 |
Địa 9 |
126 |
18 |
14.3 |
50 |
39.7 |
54 |
42.9 |
4 |
3.17 |
|
0 |
126 |
Cộng |
634 |
97 |
15.3 |
249 |
39.3 |
263 |
41.5 |
25 |
3.94 |
|
|
633 |
|
13 |
GDCD 6 |
192 |
40 |
20.8 |
73 |
38 |
76 |
39.6 |
3 |
1.56 |
|
0 |
192 |
14 |
GDCD 7 |
186 |
68 |
36.6 |
76 |
40.9 |
39 |
21 |
3 |
1.61 |
0 |
0 |
185 |
15 |
GDCD 8 |
130 |
30 |
23.1 |
70 |
53.8 |
28 |
21.5 |
2 |
1.54 |
|
0 |
130 |
16 |
GDCD 9 |
126 |
44 |
34.9 |
57 |
45.2 |
25 |
19.8 |
0 |
0 |
|
0 |
126 |
Cộng |
634 |
182 |
28.7 |
276 |
43.5 |
168 |
26.5 |
8 |
1.26 |
|
|
633 |
|
17 |
Toán 6 |
192 |
22 |
11.5 |
71 |
37 |
81 |
42.2 |
18 |
9.38 |
|
0 |
192 |
18 |
Toán 7 |
186 |
23 |
12.4 |
69 |
37.1 |
79 |
42.5 |
15 |
8.06 |
0 |
0 |
185 |
19 |
Toán 8 |
130 |
19 |
14.6 |
43 |
33.1 |
55 |
42.3 |
13 |
10 |
0 |
0 |
130 |
20 |
Toán 9 |
126 |
16 |
12.7 |
50 |
39.7 |
48 |
38.1 |
12 |
9.52 |
0 |
0 |
126 |
Cộng |
634 |
80 |
12.6 |
233 |
36.8 |
263 |
41.5 |
58 |
9.15 |
|
|
633 |
|
21 |
Lý 6 |
192 |
35 |
18.2 |
73 |
38 |
72 |
37.5 |
12 |
6.25 |
|
|
192 |
22 |
Lý 7 |
186 |
37 |
19.9 |
60 |
32.3 |
77 |
41.4 |
12 |
6.45 |
0 |
|
185 |
23 |
Lý 8 |
130 |
30 |
23.1 |
47 |
36.2 |
45 |
34.6 |
8 |
6.15 |
|
|
130 |
24 |
Lý 9 |
126 |
23 |
18.3 |
49 |
38.9 |
46 |
36.5 |
8 |
6.35 |
|
|
126 |
Cộng |
634 |
125 |
19.7 |
229 |
36.1 |
240 |
37.9 |
40 |
6.31 |
|
|
633 |
|
25 |
Hóa 8 |
130 |
25 |
19.2 |
48 |
36.9 |
49 |
37.7 |
8 |
6.15 |
|
|
130 |
26 |
Hóa 9 |
126 |
23 |
18.3 |
44 |
34.9 |
51 |
40.5 |
8 |
6.35 |
|
|
126 |
Cộng |
256 |
48 |
18.8 |
92 |
35.9 |
100 |
39.1 |
16 |
6.25 |
|
|
256 |
|
27 |
Sinh 6 |
192 |
36 |
18.8 |
68 |
35.4 |
77 |
40.1 |
11 |
5.73 |
|
|
192 |
28 |
Sinh 7 |
186 |
35 |
18.8 |
75 |
40.3 |
66 |
35.5 |
10 |
5.38 |
|
|
185 |
29 |
Sinh 8 |
130 |
23 |
17.7 |
53 |
40.8 |
47 |
36.2 |
7 |
5.38 |
|
|
130 |
30 |
Sinh 9 |
126 |
26 |
20.6 |
55 |
43.7 |
38 |
30.2 |
7 |
5.56 |
|
|
126 |
Cộng |
634 |
120 |
18.9 |
251 |
39.6 |
228 |
36 |
35 |
5.52 |
|
|
633 |
|
31 |
T.Anh 6 |
192 |
30 |
15.6 |
68 |
35.4 |
78 |
40.6 |
16 |
8.33 |
|
|
192 |
32 |
T.Anh 7 |
186 |
26 |
14 |
65 |
34.9 |
80 |
43 |
15 |
8.06 |
|
|
185 |
33 |
T.Anh 8 |
130 |
30 |
23.1 |
46 |
35.4 |
45 |
34.6 |
9 |
6.92 |
|
|
130 |
34 |
T.Anh 9 |
126 |
19 |
15.1 |
52 |
41.3 |
47 |
37.3 |
8 |
6.35 |
|
|
126 |
Cộng |
634 |
105 |
16.6 |
231 |
36.4 |
250 |
39.4 |
48 |
7.57 |
|
|
633 |
|
35 |
C.Nghệ 6 |
192 |
45 |
23.4 |
70 |
36.5 |
75 |
39.1 |
2 |
1.04 |
|
|
192 |
36 |
C.Nghệ 7 |
186 |
59 |
31.7 |
90 |
48.4 |
35 |
18.8 |
2 |
1.08 |
|
|
185 |
37 |
C.Nghệ 8 |
130 |
50 |
38.5 |
66 |
50.8 |
12 |
9.23 |
2 |
1.54 |
|
|
130 |
38 |
C.Nghệ 9 |
126 |
30 |
23.8 |
60 |
47.6 |
36 |
28.6 |
0 |
0 |
|
|
126 |
Cộng |
634 |
184 |
29 |
286 |
45.1 |
158 |
24.9 |
6 |
0.95 |
|
|
633 |
|
39 |
Nhạc |
Đạt yêu cầu 100% |
|||||||||||
40 |
M Thuật |
Đạt yêu cầu 100% |
|||||||||||
41 |
Thể dục |
Đạt yêu cầu 100% |
|||||||||||
42 |
Tin học 6 |
Đạt yêu cầu 100% |
- Thông báo kết quả thực hiện nhiệm vụ tháng 2 và chương trinh công tác tháng 3 năm học 2017 - 2018
- KẾT QUẢ THI THỬ TUYỂN SINH LỚP 10 LẦN 1
- BÁO CÁO KÌ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
- KẾT QUẢ CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC HANH KIỂM KÌ 1
- BAO CÁO 3 CÔNG KHAI NĂM 2017 - 2018
- Kết quả giáo dục trường THCS Ngọc Sơn năm học 2016 - 2017
- BA CÔNG KHAI NĂM HỌC 2016-2017