Tin từ đơn vị khác

Chỉ tiêu năm 2017 - 2018

CHỈ TIÊU NĂM HỌC 2017 - 2018

  1. Giáo viên giỏi:

* GV giỏi cấp tỉnh : 01đ/c.

* GV giỏi cấp huyện:12 đ/c.

* GV giỏi cấp trường: 21 đ/c.

* Bài giảng E-learning cấp huyện: 01

  1. Học sinh giỏi:

* Học sinh giỏi cấp huyện:

-

-

-

-

-

* Học sinh giỏi cấp tỉnh

-

-

-

* Học sinh giỏi quốc gia: 0

3. Chất lượng giáo dục toàn diện :

*Tuyển sinh và duy trì sĩ số:

- Tuyển sinh vào lớp 6: 180 đạt 100%

- Số học sinh bỏ học trong 9 tháng: 02 học sinh

- Số học sinh bỏ học trong 12 tháng: 4 học sinh

- Tốt nghiệp: 123/126 đạt 97.6%

- Lên lớp : 625/634 đạt 98.6%

- Học sinh lưu ban: 9/634 = 1.41%

* Chất lượng hạnh kiểm:

TT

Lớp

TSHS

Tốt

Khá

Trung bình

Yếu

Kém

Tên GVCN

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

9A

42

42

100.0

0

0

 

0.0

0

 

0

 

2

9B

42

22

52.4

18

45

2

4.8

0

 

0

 

Lê Lan

3

9C

42

18

42.9

22

52.4

2

4.8

0

 

0

 

Nguyệt

K9

126

82

65.1

40

31.7

4

3.2

0

 

0

 

 

4

8A

43

43

100.0

0

0.0

 

0.0

0

 

0

 

5

8B

43

18

41.9

21

48.8

4

9.3

0

 

0

 

Hường

6

8C

44

19

43.2

22

50.0

3

6.8

0

 

0

 

Hương (T)

K8

130

80

61.5

43

33.1

7

5.4

0

 

0

 

 

7

7A

39

39

100.0

0

0.0

0

0.0

0

 

0

 

Thúy

8

7B

38

21

55.3

17

44.7

0

0.0

0

 

0

 

Hoa

9

7C

36

18

50.0

15

41.7

3

8.3

0

 

0

 

Ng Lan

10

7D

34

16

47.1

15

44.1

3

8.8

0

 

0

 

Nhung

11

7E

39

17

43.6

19

48.7

3

7.7

0

 

0

 

Xuân

K7

186

111

59.7

66

35.5

9

4.8

0

 

0

 

 

11

6A

38

38

100.0

0

36.8

0

0.0

0

 

0

 

Đ Hương

12

6B

38

24

63.2

14

47.4

0

0.0

0

 

0

 

Lê Hà

13

6C

39

18

46.2

18

46.2

3

7.7

0

 

0

 

Thủy

14

6D

39

18

46.2

18

43.6

3

7.7

0

 

0

 

Duyên

15

6E

38

18

47.4

17

44.7

3

7.9

0

 

0

 

Nga

K6

192

116

60.4

67

34.9

9

4.69

0

 

0

 

 

TSHSTT

634

389

61.4

216

34.1

29

4.57

 

 

 

 

 

 

* Chất lượng học lực:

TT

Lớp

TSHS

Giỏi

Khá

Trung bình

Yếu

Kém

Tên GVCN

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

9A

42

17

40.5

25

59.5

 

0

 

0

 

 

2

9B

42

 

0.0

14

33.3

26

61.9

2

6

 

 

Lê Lan

3

9C

42

 

0.0

17

40.5

23

54.8

2

4.9

 

 

Nguyệt

K9

126

17

13.5

56

44.4

49

38.9

4

3.2

0

 

 

4

8A

43

18

41.9

25

58.1

0

0.0

0

0

0

 

5

8B

43

0

0.0

15

34.9

24

55.8

4

9.3

0

 

Hường

6

8C

44

0

0.0

15

34.1

26

59.1

3

6.8

0

 

Hương(T)

K8

130

18

13.8

55

42.3

50

38.5

7

5.4

0

 

 

7

7A

39

19

48.7

20

51.3

0

0.0

0

0.0

 

 

Thúy

8

7B

38

2

5.3

18

47.4

18

47.4

0

0.0

 

 

Hoa

9

7C

36

0

0.0

16

44.4

17

47.2

3

8.3

 

 

Ng Lan

10

7D

34

0

0.0

14

41.2

17

50.0

3

8.8

 

 

Nhung

11

7E

39

3

7.7

12

30.8

21

53.8

3

7.7

 

 

Xuân

K7

186

24

12.9

80

43

73

39.2

9

4.8

0

 

 

11

6A

38

19

50.0

19

50.0

0

0.0

0

0.0

0

 

Đ Hương

12

6B

38

2

5.3

15

39.5

21

55.3

0

0.0

0

 

Lê Hà

13

6C

39

1

2.6

14

35.9

21

53.8

3

7.7

0

 

Thủy

14

6D

39

1

2.6

14

35.9

21

53.8

3

7.7

0

 

Duyên

15

6E

38

1

2.6

14

36.8

20

52.6

3

7.9

0

 

Nga

K6

192

24

12.5

76

39.6

83

43.2

9

4.7

0

 

 

TSHSTT

634

83

13.1

267

42.1

255

40.22

29

4.6

0

 

 

 

 

* Thi tuyển sinh lớp 10: Bình quân 6,1 điểm, xếp thứ 15/ 26 trường.

 Lớp

A

B

C

Điểm

XT

Văn

7.25

5.2

4.7

5.72

20

Toán

7.93

6.85

5

6.59

13

Anh

7.8

5.2

4.7

5.9

5

BQ

7.66

5.75

4.8

6.1

15

 

4. Kết quả xếp loại thi đua:

+ Lao động tiên tiến : 30 = 81.1%            

+ Chiến sĩ thi đua cấp huyện : 01  = 2.7%

+ Chi bộ: Trong sạch vững mạnh        

+ Công đoàn, đoàn đội: Vững mạnh xuất sắc

+ Nhà trường: Tiên tiến xuất sắc (xếp thứ 7)

 

PHẦN V:  GIAO CHỈ TIÊU CHO CÁC TỔ CHUYÊN MÔN

1.Giáo viên giỏi:

a. Giáo viên giỏi cấp tỉnh:

 

 

 

 

 

TT

Họ và tên

Môn thi

Ghi chú

 

 

 

1

 Lê Ngọc Hà

Sinh

Đạt lý thuyết cấp tỉnh

 

 

 

2

 Nguyễn Việt Hoa

Hóa

Có bài giảng E learning cấp tỉnh

 

b. Giáo viên dạy giỏi cấp huyện, cấp trường:

 

 

TT

Họ và tên

Năm sinh

Năm vào ngành

Môn dự thi

1

Nguyễn Thế Tình

1979

2001

Vật lý

2

Nguyễn Thị Nga

1984

2006

Mỹ thuật

3

Lê Thị Lan

1985

2011

Công nghệ

4

Nguyễn Thị Ngọc

1978

1999

Toán

5

Nguyễn Thị Mai Hương

1987

2011

Toán

6

 Lê Văn Long

1978

2001

Toán

7

Dương Thị Huyền

1979

2003

Địa lý

8

Nghiêm Thị Kim Nhung

1985

2008

Nhạc

9

Hà Thị Thanh Xuân

1988

2012

GDCD

10

Nguyễn Thị Thành

1978

2000

Ngữ văn

11

Nguyễn Thị Thu Hương

1977

1998

Ngữ văn

12

Lương Thị Hường

1975

1998

Ngữ văn

13

Đào Thị Thanh Thủy

1978

2001

Ngữ văn

14

Nguyễn Thị Duyên

1980

2005

Sinh học

15

Nguyễn Việt Hoa

1979

2000

Hóa học

16

Nguyễn Thị Lan

1978

2000

Tiếng anh

17

 Trịnh Thị Ngọc Bé

1976

1997

Tiếng anh

18

Nguyễn Thị Lý

1976

1998

Tiếng anh

19

Đàm Thị Mai Hương

1976

1997

Tiếng anh

20

Nguyễn Văn Trình

1981

2003

Thể dục

21

Nguyễn Hữu Huân

1978

2003

Thể dục

* Giáo viên tham gia thi giáo viên giỏi cấp huyện: đạt 12/21 đồng chí dự thi

2.Học sinh giỏi:

* Văn hóa:

TT

KHỐI

MÔN

GIÁO VIÊN
BỒI DƯỠNG

SLHS
 DỰ THI

Cấp
huyện

CHỈ TIÊU CỤ THỂ

Ghi chú

Nhất

Nhì

Ba

KK

HSG

1

9

Anh

Trịnh Thị Ngọc Bé

2

2

 

1

1

 

 

 

2

Vật lý

Giáp Xuân Duy

5

5

1

2

1

1

 

 

3

Văn

Nguyễn Thị Tình

1

1

 

 

 

1

 

 

4

Sử

Vũ Thị Thanh Hương

2

2

 

1

 

1

 

 

5

Địa

Dương Thị Huyền

2

2

 

1

 

1

 

 

6

Sinh

Lê Ngọc Hà

2

2

 

1

 

 

1

 

7

GDCD

Hà Thị Thanh Xuân

2

2

 

1

 

1

 

 

Cộng

16

16

1

7

2

5

1

 

8

8

Anh

Nguyễn Thị Lý

4

3

 

1

1

1

 

 

9

Vật lý

Nguyễn Thế Tình

5

3

 

1

1

1

 

 

10

Sinh

Nguyễn Thị Duyên

5

3

 

 

1

1

1

 

11

Văn

Lương Thị Hường

3

2

 

 

1

1

 

 

12

Sử

Vũ Thị Thanh Hương

5

3

1

 

1

1

 

 

13

Địa

Dương Thị Huyền

5

3

1

1

 

1

 

 

14

Hóa

Nguyễn Thị Việt Hoa

5

3

 

1

1

 

1

 

15

GDCD

Hà Thị Thanh Xuân

5

3

 

1

1

1

 

 

Cộng

37

23

2

3

5

5

2

 

16

7

Toán

Lê Thị Hiển

3

1

 

 

 

1

 

 

17

Anh

Nguyễn Thị Lan

5

3

 

1

1

1

 

 

18

Văn

Ngô Thị Minh Thúy

5

3

 

1

1

1

 

 

Cộng

13

7

0

2

2

3

0

 

19

6

Toán

Nguyễn Thị Ngọc

8

4

 

1

1

1

1

 

20

Anh

 Đàm Thị Mai Hương

8

4

 

1

1

1

1

 

21

Văn

Nguyễn Thị Thành

8

4

 

1

1

1

1

 

Cộng

24

12

0

3

3

3

3

 

Tổng cộng toàn trường

90

58

3

15

12

16

6

 

* Học sinh giỏi mạng, Tin học:

TT

KHỐI

MÔN

GIÁO VIÊN
BỒI DƯỠNG

SLHS
 DỰ THI

Cấp
huyện

CHỈ TIÊU CỤ THỂ

Nhất

Nhì

Ba

KK

1

9

Anh mạng

Trịnh Thị Ngọc Bé

2

1

 

1

 

 

2

8

Anh mạng

Nguyễn Thị Lý

4

2

 

1

1

 

3

7

Anh mạng

Nguyễn Thị Lan

5

3

 

1

1

1

4

6

Anh mạng

Đàm Thị Mai Hương

7

4

1

1

1

1

5

6

Tin học

Giáp Thị Thảo

7

4

 

1

1

2

Cộng

25

14

1

5

4

4

 * Học sinh giỏi thể dục thể thao:

TT

Môn

Cấp tỉnh

Ba

Cấp huyện

Nhất

Nhì

Ba

KK

1

Điền kinh

1

1

7

1

1

3

2

2

Đẩy gậy

 

 

2

 

 

2

 

3

Cầu lông

 

 

3

1

 

2

0

4

Cờ vua

 

 

3

 

1

2

0

5

Bóng bàn

1

1

4

1

2

1

0

6

Vật

 

 

3

 

1

2

 

7

Bóng rổ

 

 

1

 

 

1

 

8

Bóng chuyền

1

1

2

 

1

1

 

9

Đá cầu

 

 

2

 

1

1

 

10

Bơi

 

 

 

 

 

 

 

Cộng

3

3

27

3

7

15

2

     * Các cuộc thi khác:

- Sáng tạo kỹ thuật: đ/c Ký phụ trách có 1 sản phẩm dự thi cấp huyện đạt giải nhì, dự thi cấp tỉnh đạt giải khuyến khích trở lên.

3. Chất lượng bộ môn:

* Chất lượng dạy thêm, học thêm:

STT

Lớp

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

ĐTB 3 môn

Xếp thứ

1

6A

Văn

6.5

12

Toán

7

12

T.anh

7

8

6.83

12

2

6B

Văn

4.8

Toán

4.8

T.anh

5

4.87

3

6C

Văn

4.5

Toán

4.5

T.anh

4.6

4.53

4

6D

Văn

4.5

Toán

4.6

T.anh

4.7

4.6

5

6E

Văn

4.7

Toán

4.7

T.anh

4.8

4.73

Khối 6

Văn

5

 

 

 

 

 

 

 

5.11

 

STT

Lớp

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

6.83

Xếp thứ

1

7A

Văn

6.5

10

Toán

7

17

T.anh

7

8

4.8

8

2

7B

Văn

4.8

Toán

4.8

T.anh

4.8

4.53

3

7C

Văn

4.6

Toán

4.5

T.anh

4.5

4.6

4

7D

Văn

4.6

Toán

4.6

T.anh

4.6

4.6

5

7E

Văn

4.6

Toán

4.6

T.anh

4.6

 

Khối 7

Văn

5.02

 

 

5.1

 

 

5.1

 

5.07

 

STT

Lớp

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

ĐTB 3 môn

Xếp thứ

1

8A

Văn

6.5

7

Toán

7

13

T.anh

7

5

6.83

7

2

8B

Văn

4.6

Toán

4.7

T.anh

4.8

4.7

3

8C

Văn

4.5

Toán

4.6

T.anh

4.5

4.53

Khối 8

Văn

5.2

 

 

5.43

 

 

5.43

 

5.36

 

STT

Lớp

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

Môn

ĐTB

Xếp thứ

ĐTB 3 môn

Xếp thứ

1

9A

Văn

6.8

17

Toán

7

10

T.anh

7

5

6.93

10

2

9B

Văn

4.5

Toán

4.6

T.anh

4.8

4.63

3

9C

Văn

4.4

Toán

4.5

T.anh

4.5

4.47

Khối 9

Văn

5.23

 

 

5.37

 

 

5.43

 

5.34

 

 

* Chất lượng bộ môn cuối năm học:

TT

Môn,lớp

TSHS

Giỏi

Khá

T.Bình

Yếu

Kém

Sĩ số HS

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

Văn 6

192

22

11.5

73

38

79

41.1

18

9.38

0

 

192

2

Văn 7

186

21

11.3

75

40.3

74

39.8

16

8.6

0

0

185

3

Văn 8

130

15

11.5

51

39.2

53

40.8

11

8.46

0

0

130

4

Văn 9

126

16

12.7

50

39.7

52

41.3

8

6.35

0

0

126

Cộng

634

74

11.7

249

39.3

258

40.7

53

8.36

0

 

633

5

Sử 6

192

25

13

73

38

85

44.3

9

4.69

 

0

192

6

Sử 7

186

26

14

63

33.9

88

47.3

9

4.84

 

0

185

7

Sử 8

130

20

15.4

55

42.3

47

36.2

8

6.15

 

0

130

8

Sử 9

126

22

17.5

60

47.6

40

31.7

4

3.17

 

0

126

Cộng

634

93

14.7

251

39.6

260

41

30

4.73

 

 

633

9

Địa 6

192

25

13

75

39.1

84

43.8

8

4.17

 

0

192

10

Địa 7

186

36

19.4

70

37.6

72

38.7

8

4.3

 

0

185

11

Địa 8

130

18

13.8

54

41.5

53

40.8

5

3.85

 

0

130

12

Địa 9

126

18

14.3

50

39.7

54

42.9

4

3.17

 

0

126

Cộng

634

97

15.3

249

39.3

263

41.5

25

3.94

 

 

633

13

GDCD 6

192

40

20.8

73

38

76

39.6

3

1.56

 

0

192

14

GDCD 7

186

68

36.6

76

40.9

39

21

3

1.61

0

0

185

15

GDCD 8

130

30

23.1

70

53.8

28

21.5

2

1.54

 

0

130

16

GDCD 9

126

44

34.9

57

45.2

25

19.8

0

0

 

0

126

Cộng

634

182

28.7

276

43.5

168

26.5

8

1.26

 

 

633

17

Toán 6

192

22

11.5

71

37

81

42.2

18

9.38

 

0

192

18

Toán 7

186

23

12.4

69

37.1

79

42.5

15

8.06

0

0

185

19

Toán 8

130

19

14.6

43

33.1

55

42.3

13

10

0

0

130

20

Toán 9

126

16

12.7

50

39.7

48

38.1

12

9.52

0

0

126

Cộng

634

80

12.6

233

36.8

263

41.5

58

9.15

 

 

633

21

Lý 6

192

35

18.2

73

38

72

37.5

12

6.25

 

 

192

22

Lý 7

186

37

19.9

60

32.3

77

41.4

12

6.45

0

 

185

23

Lý 8

130

30

23.1

47

36.2

45

34.6

8

6.15

 

 

130

24

Lý 9

126

23

18.3

49

38.9

46

36.5

8

6.35

 

 

126

Cộng

634

125

19.7

229

36.1

240

37.9

40

6.31

 

 

633

25

Hóa 8

130

25

19.2

48

36.9

49

37.7

8

6.15

 

 

130

26

Hóa 9

126

23

18.3

44

34.9

51

40.5

8

6.35

 

 

126

Cộng

256

48

18.8

92

35.9

100

39.1

16

6.25

 

 

256

27

Sinh 6

192

36

18.8

68

35.4

77

40.1

11

5.73

 

 

192

28

Sinh 7

186

35

18.8

75

40.3

66

35.5

10

5.38

 

 

185

29

Sinh 8

130

23

17.7

53

40.8

47

36.2

7

5.38

 

 

130

30

Sinh 9

126

26

20.6

55

43.7

38

30.2

7

5.56

 

 

126

Cộng

634

120

18.9

251

39.6

228

36

35

5.52

 

 

633

31

T.Anh 6

192

30

15.6

68

35.4

78

40.6

16

8.33

 

 

192

32

T.Anh 7

186

26

14

65

34.9

80

43

15

8.06

 

 

185

33

T.Anh 8

130

30

23.1

46

35.4

45

34.6

9

6.92

 

 

130

34

T.Anh 9

126

19

15.1

52

41.3

47

37.3

8

6.35

 

 

126

Cộng

634

105

16.6

231

36.4

250

39.4

48

7.57

 

 

633

35

C.Nghệ 6

192

45

23.4

70

36.5

75

39.1

2

1.04

 

 

192

36

C.Nghệ 7

186

59

31.7

90

48.4

35

18.8

2

1.08

 

 

185

37

C.Nghệ 8

130

50

38.5

66

50.8

12

9.23

2

1.54

 

 

130

38

C.Nghệ 9

126

30

23.8

60

47.6

36

28.6

0

0

 

 

126

Cộng

634

184

29

286

45.1

158

24.9

6

0.95

 

 

633

39

Nhạc

 Đạt yêu cầu 100%

40

M Thuật

 Đạt yêu cầu 100%

41

Thể dục

 Đạt yêu cầu 100%

42

Tin học 6

 Đạt yêu cầu 100%

Tác giả: c2ngocson

Xem thêm

Tin tức