Thực hiện Kế hoạch số 24/KH-PGD&ĐT ngày 13/9/2018 của Phòng GD&ĐT huyện Hiệp Hòa về việc Kế hoạch chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ năm học 2018 – 2019 của bậc trung học cơ sở;
Thực hiện Kế hoạch số 04/KH-THCS ngày 15/9/2018 của Hiệu trưởng trường THCS Thường Thắng về Kế hoạch chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ năm học 2018 – 2019;
Trường THCS Thường Thắng tổ chức khảo sát đội dự tuyển học sinh giỏi dự thi cấp huyện đợt 2 lần 1 năm học 2018 – 2019:
* Thời gian: Từ 14h.15 phút ngày 23/10/2018
* Địa điểm: Tại trường THCS Thường Thắng
* Danh sách giáo viên coi thi:
+ Thầy giáo: Nguyễn Việt Hùng
+ Thầy giáo: Đặng Quyết Thắng
* Danh sách học sinh dự thi:
STT |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Đội tuyển |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Trân |
2007 |
6A1 |
Tiếng Anh 6 |
Buổi 2 |
2 |
Nguyễn Thị |
Hạ |
2007 |
6A1 |
Tiếng Anh 6 |
Buổi 2 |
3 |
Đỗ Thị Phương |
Dung |
2007 |
6A1 |
Tiếng Anh 6 |
Buổi 2 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
2007 |
6A1 |
Tiếng Anh 6 |
Buổi 2 |
5 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
2007 |
6A1 |
Tiếng Anh 6 |
Buổi 2 |
6 |
Đinh Tuấn |
Kiệt |
2007 |
6A1 |
Tiếng Anh 6 |
Buổi 2 |
7 |
Lê Thành |
Đạt |
2007 |
6A1 |
Tiếng Anh 6 |
Buổi 2 |
8 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
2005 |
8A4 |
Lịch Sử 8 |
Buổi 2 |
9 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
2005 |
8A3 |
Lịch Sử 8 |
Buổi 2 |
10 |
Nguyễn Hương |
Linh |
2005 |
8A2 |
Lịch Sử 8 |
Buổi 2 |
11 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
2005 |
8A2 |
Lịch Sử 8 |
Buổi 2 |
12 |
Văn Hữu |
Kỳ |
2005 |
8A1 |
Lịch Sử 8 |
Buổi 2 |
13 |
Nguyễn Huy Thế |
Lâm |
2005 |
8A1 |
Lịch Sử 8 |
Buổi 2 |
14 |
Bùi Văn |
Hưng |
2005 |
8A2 |
Lịch Sử 8 |
Buổi 2 |
15 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
2006 |
7A1 |
Ngữ Văn 7 |
Buổi 1 |
16 |
Nguyễn Lan |
Anh |
2006 |
7A1 |
Ngữ Văn 7 |
Buổi 1 |
17 |
Nguyễn Khánh |
Ngọc |
2006 |
7A1 |
Ngữ Văn 7 |
Buổi 1 |
18 |
Nguyễn Thị |
Bình |
2006 |
7A1 |
Ngữ Văn 7 |
Buổi 1 |
19 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
2006 |
7A1 |
Ngữ Văn 7 |
Buổi 1 |
20 |
Lê Thị |
Hường |
2006 |
7A1 |
Ngữ Văn 7 |
Buổi 1 |
21 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
2007 |
6A1 |
Ngữ Văn 6 |
Buổi 2 |
22 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
2007 |
6A1 |
Ngữ Văn 6 |
Buổi 2 |
23 |
Đinh Thị Hoài |
An |
2007 |
6A1 |
Ngữ Văn 6 |
Buổi 2 |
24 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
2007 |
6A1 |
Ngữ Văn 6 |
Buổi 2 |
25 |
Nguyễn T.Phương |
Thảo |
2007 |
6A1 |
Ngữ Văn 6 |
Buổi 2 |
26 |
Văn Thị Vân |
Anh |
2007 |
6A1 |
Ngữ Văn 6 |
Buổi 2 |
27 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Anh |
2007 |
6A1 |
Ngữ Văn 6 |
Buổi 2 |
28 |
Đinh Thị Quỳnh |
Chi |
2005 |
8A1 |
Địa Lý 8 |
Buổi 2 |
29 |
Văn Thị Ngọc |
Lan |
2005 |
8A3 |
Địa Lý 8 |
Buổi 2 |
30 |
Văn Thị |
Hà |
2005 |
8A1 |
Địa Lý 8 |
Buổi 2 |
31 |
Nguyễn Thùy |
Ninh |
2005 |
8A1 |
Địa Lý 8 |
Buổi 2 |
32 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
2005 |
8A2 |
Địa Lý 8 |
Buổi 2 |
33 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
2005 |
8A2 |
Địa Lý 8 |
Buổi 2 |
34 |
Đàm Thị Kim |
Luyện |
2005 |
8A2 |
Địa Lý 8 |
Buổi 2 |
35 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
2005 |
8A1 |
GDCD 8 |
Buổi 2 |
36 |
Đinh Thu |
Mai |
2005 |
8A1 |
GDCD 8 |
Buổi 2 |
37 |
Văn Diệu Vân |
Anh |
2005 |
8A1 |
GDCD 8 |
Buổi 2 |
38 |
Lê Ngọc |
Hà |
2005 |
8A1 |
Hóa học 8 |
Buổi 1 |
39 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
2005 |
8A1 |
Hóa học 8 |
Buổi 1 |
40 |
Nguyễn Thị |
Hường |
2005 |
8A1 |
Hóa học 8 |
Buổi 1 |
41 |
Nguyễn Huy Thế |
Lâm |
2005 |
8A1 |
Hóa học 8 |
Buổi 1 |
42 |
Nguyễn Đức |
Hải |
2005 |
8A1 |
Hóa học 8 |
Buổi 1 |
43 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
2005 |
8A2 |
Hóa học 8 |
Buổi 1 |
44 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
2005 |
8A2 |
Hóa học 8 |
Buổi 1 |
46 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
47 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
48 |
Văn Hữu Tiến |
Anh |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
49 |
Vũ Minh |
Trường |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
50 |
Nguyễn Quang |
Huy |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
51 |
Võ Quốc |
Khánh |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
52 |
Lê Thành |
Đạt |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
53 |
Đinh Tuấn |
Kiệt |
2007 |
6A1 |
Toán 6 |
Buổi 1 |
54 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
2005 |
8A1 |
Tiếng Anh 8 |
Buổi 1 |
55 |
Lê Huyền |
Anh |
2006 |
7A1 |
Tiếng Anh 7 |
Buổi 1 |
56 |
Lê Thị Ngọc |
Vân |
2006 |
7A1 |
Tiếng Anh 7 |
Buổi 1 |
57 |
Nguyễn Việt |
Anh |
2006 |
7A1 |
Tiếng Anh 7 |
Buổi 1 |
58 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
2006 |
7A1 |
Tiếng Anh 7 |
Buổi 1 |
59 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
2006 |
7A1 |
Tiếng Anh 7 |
Buổi 1 |
60 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
2006 |
7A1 |
Tiếng Anh 7 |
Buổi 1 |
61 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
2005 |
8A1 |
Ngữ Văn 8 |
Buổi 1 |
62 |
Nguyễn Thế |
Bảo |
2005 |
8A1 |
Ngữ Văn 8 |
Buổi 1 |
63 |
Lê Ngọc |
Hà |
2005 |
8A1 |
Toán 8 |
Buổi 2 |
64 |
Nguyễn Kim |
Anh |
2005 |
8A2 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
65 |
Đàm Thị Kim |
Luyện |
2005 |
8A2 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
66 |
Văn Thị |
Thảo |
2005 |
8A2 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
67 |
Bùi Thị |
Quỳnh |
2005 |
8A2 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
68 |
Nguyễn Như |
Bình |
2005 |
8A2 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
69 |
Nguyễn Thị |
Trang |
2005 |
8A2 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
70 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
2005 |
8A2 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
71 |
Lê Thanh |
Vân |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
72 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
73 |
Nguyễn Hải |
Linh |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
74 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
75 |
Đàm Thị Khánh |
Hà |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
76 |
Nguyễn Thị |
Giang |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
77 |
Phạm Thị Thanh |
Vân |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
78 |
Nguyễn Minh |
Ánh |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
79 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
80 |
Mẫn Thị |
Thao |
2005 |
8A1 |
Sinh học 8 |
Buổi 1 |
81 |
Tạ Văn |
Việt |
2005 |
8A1 |
Vật Lý 8 |
Buổi 1 |
82 |
Nguyêễn Thế |
Bảo |
2005 |
8A1 |
Vật Lý 8 |
Buổi 1 |
83 |
Ngô Thế |
Hưởng |
2005 |
8A1 |
Vật Lý 8 |
Buổi 1 |
84 |
Văn Hữu |
Chính |
2005 |
8A1 |
Vật Lý 8 |
Buổi 1 |
85 |
Phạm Văn |
Quý |
2005 |
8A1 |
Vật Lý 8 |
Buổi 1 |
86 |
Nguyễn Thị |
Hương |
2005 |
8A1 |
Vật Lý 8 |
Buổi 1 |
87 |
Ngọ Thị Thu |
Hiền |
2005 |
8A1 |
Vật Lý 8 |
Buổi 1 |
88 |
Nguyễn Minh |
Trí |
2005 |
7A1 |
Toán 7 |
Buổi 2 |
89 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
2005 |
7A1 |
Toán 7 |
Buổi 2 |
90 |
Chu Tú |
Thanh |
2005 |
7A1 |
Toán 7 |
Buổi 2 |
91 |
Nguyễn Việt |
Đức |
2005 |
7A1 |
Toán 7 |
Buổi 2 |
* Sau khi thi, nhà trường chỉ đạo giáo viên chấm thi và thông báo kết quả đến học sinh và phụ huynh học sinh. Nhà trường tổ chức họp giáo viên và học sinh rút kinh nghiệm về công tác dạy bồi dưỡng đối với giáo viên và việc học bồi dưỡng đối với các em học sinh.
19 - 09 - 2014
Lịch công tác tuần 3 tháng 9 năm 201419 - 09 - 2014
Training quản trị Cổng thông tin mới23 - 09 - 2014
Lễ trao bằng Tiến sĩ, Thạc sĩ K2323 - 09 - 2014
Lịch công tác tuần 4 tháng 9 năm 2014