Ba công khai
Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT)
 (Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học....
STTNội dung Số lượngBình quân Số m2/trẻ em
ITổng số phòng   
IILoại phòng học  
1Phòng học kiên cố   
2Phòng học bán kiên cố   
3Phòng học tạm  
4Phòng học nhờ  
IIISố điểm trường  
IVTổng diện tích đất toàn trường (m2)  
VTổng diện tích sân chơi (m2)  
VITổng diện tích một số loại phòng  
1Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)  
2Diện tích phòng ngủ (m2)  
3Diện tích phòng vệ sinh (m2)  
4Diện tích hiên chơi (m2)  
5Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu  (Đơn vị tính: bộ) Số bộ/nhóm (lớp)
VIIITổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )  
IXTổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác Số thiết bị/nhóm (lớp)
1Ti vi  
2Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)  
3Máy phô tô  
5Catsset  
6Đầu Video/đầu đĩa  
7Thiết bị khác  
8Đồ chơi ngoài trời  
9Bàn ghế đúng quy cách  
10Thiết bị khác…  
 Số lượng (m2)
Nhà vệ sinhDùng cho giáo viênDùng cho học sinhSố m2/trẻ em
ChungNam/nữChungNam/nữ
1Đạt chuẩn vệ sinh*     
2Chưa đạt chuẩn vệ sinh*     
  Không 
XINguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh  
XIINguồn điện (lưới, phát điện riêng)  
XIIIKết nối internet (ADSL)  
XIVTrang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục  
XVTường rào xây  
.....  
                                                ....., ngày......tháng......năm......
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                               (Ký tên và đóng dấu)

Ba công khai

Thư viện ảnh


  • 2016-12-21

  • 2014-09-24

  • 2014-10-22

  • 2014-09-24

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang online:

Hôm nay:

Tổng lượng truy cập: