Thứ sáu, 26/04/2024 20:55:03

Điểm báo

Công khai chỉ tiêu năm học 2017-2018
BẢN ĐĂNG KÝ THỰC HIỆN KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2017-2018
I/ Phát triển số lượng duy trì sĩ số 
Khối 1 Khối 2 Khối 3 Khối 4 Khối 5 Toàn trường Tuyển  6 tuổi Lớp 2b/ngày
S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT P.tuyển Đ.tuyển tỷ lệ S.Lớp HSPT HSKT
2 56   2 64   2 54 2 2 62   2 55 2 10 291 4 53 53 100 10 291 4
                                         
NN 10 năm lớp 3 NN 10 năm lớp 4 NN 10 năm lớp 5 NN lớp 5 (day 2,3 tiet/tuan) Tin học lớp 3 Tin học lớp 4 Tin học lớp 5  
S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT S.Lớp HSPT HSKT  
2 54 2 2 62         2 55 2 2 54 2 2 62   2 55 2  
II/ Chất lượng các hoạt động giáo dục (không tính HS KT)                       
Lên lớp thẳng (đối với lớp 1,2,3,4) HS lớp 5 HTCTTH TS HS được khen thưởng  Trong đó khen HTXS các NV học tập và rèn luyện VSCĐ (Đạt) SHCM Hoạt động chủ động; TDTT và HĐTNST của HS HĐ của Thư viện  KT nội bộ Công tác tự đánh giá C.tác q.lý-chỉ đạo C. tác XHHGD CQSP, Trg trí trg lớp Sử dụng  ĐD, TBDH HĐ đoàn, đội P.cập Các cuộc VĐ và PTTĐ
T/s % T/s % T/s % T/s % T/s %
234 99.2 55 100 206 70.6 100 34.4 280 96.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
                       
Số lượng  HĐTNST Số lượng  SHCM (chuyên đề) Khai thác  trang mạng truong học kết nối HĐ Trang Web Số tiết CNTT Vườn trường (m2)
Quy mô lớp Quy mô trường Kì 1 Kì 2
90 3 2 3 Tốt Tốt 200 60
III/ Cơ sở vật chất ( hiện có và kế hoạch làm mới trong năm học 2017-2018)
P.học VH hiện có K.hoạch L..mới Đồ chơi ngoài trời B.ghế hs(chỗ ngồi) Bàn ghế gv P.thư viện Thư viện ngoài trời (m2) P.đồ dùng P.nghệ thuật P.y tế P.Đội P.thường trực BV
KC C4 KC C4 H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới
10       3 1 300   12   1   24   1   1   1   1   1  
V.phòng P. tin học Số máy tính P. ng. ngữ Lát sân(m2) Tường bao(m) Cổng,biển trường Số CTVS cho GV Số CTVS cho HS Bãi tập m2 Tháng, năm đạt CQG gần nhất  PC GDTH
H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới h.có L.mới H. có L.mới H. có L.mới H. có L.mới
1   1   20   1   2000   100 100 1   2   2   800   Aug-12 M3
IV/ Đội ngũ
T.số CBQL hiện có T.số GV hiện có Số GV hiện có chia ra Chuyên môn Đoàn đội Hành chính Ytế học đường GVCN giỏi huyện chu ki 17-19 Số GVG tỉnh chu ki 16-19 (GV văn hóa)  
VH N H TA Tin TD TS %  
1 16 12 1 1 1 1     Tác giả:

Xem thêm

TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỒNG TÂN
HIỆP HÒA- BẮC GIANG
Chịu trách nhiệm: ông Nguyễn Văn Hanh-Hiệu trưởng
Email: c12dongtan@bacgiang.edu.vn



Design by Vietec.,corp

Thống kê truy cập

Đang online:
Hôm qua: 23
Tổng truy cập: 472692