Thứ ba, 19/11/2024 16:26:41

Điểm báo

Cong khai chất lượng đào tạo năm học 2016-2017
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HIỆP HOÀ
         TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỒNG TÂN
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 294 67 55 62 56 54
II Số học sinh học 2 buổi/ngày,  295 67 55 62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số)   100   100 100 100
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm            
1 Thực hiện đầy đủ  294 67 55 62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số)  100 100 100 100 100 100
2 Thực hiện chưa đầy đủ             
(tỷ lệ so với tổng số)            
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt 294 67 55 62 56 54
a Hoàn thành 290 64 54 62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số) 98.6 95.5 98.2 100.0 100.0 100.0
b Chưa hoàn thành    3 1      
(tỷ lệ so với tổng số) 0 4.5 1.8 0.0 0.0 0.0
2 Toán 294 67 55 62 56 54
a Hoàn thành 290 64 54 62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số) 98.6 95.5 98.2 100.0 100.0 100.0
b Chưa hoàn thành    3 1      
(tỷ lệ so với tổng số) 0 4.5 1.8 0.0 0.0 0.0
3 Khoa  học         56 54
a Hoàn thành         56 54
(tỷ lệ so với tổng số)         100.0 100.0
b Chưa hoàn thành             
(tỷ lệ so với tổng số)         0.0 0.0
4 Lịch sử và Địa lí         56 54
a Hoàn thành         56 54
(tỷ lệ so với tổng số)         100.0 100.0
b Chưa hoàn thành             
(tỷ lệ so với tổng số)         0.0 0.0
5 Tiếng nước ngoài       62 56 54
a Hoàn thành       62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số)       100.0 100.0 100.0
b Chưa hoàn thành             
(tỷ lệ so với tổng số)       0.0 0.0 0.0
6 Tin học       62 56 54
a Hoàn thành       62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số)       100.0 100.0 100.0
b Chưa hoàn thành             
(tỷ lệ so với tổng số)       0.0 0.0 0.0
7 Đạo đức 294 67 55 62 56 54
a Hoàn thành 294 67 55 62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
b Chưa hoàn thành             
(tỷ lệ so với tổng số)            
c Chưa hoàn thành (B)            
(tỷ lệ so với tổng số)            
8 Tự nhiên và Xã hội 294 67 55 62 56 54
a Hoàn thành 294 67 55 62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
b Chưa hoàn thành             
(tỷ lệ so với tổng số)            
10 Âm nhạc 294 67 55 62 56 54
a Hoàn thành 294 67 55 62 56 54
(tỷ lệ so với tổng số) 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
b Chưa hoàn thành             
(tỷ lệ so với tổng số)            
11 Mĩ thuật 294 67 55 62 56 54
a
Tác giả:

Xem thêm