STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
12
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
7
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
4
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
1
|
-
|
III
|
Số
điểm trường
|
2
|
-
|
IV
|
Tổng
diện tích đất toàn trường (m2)
|
9377
|
20.9
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
1800
|
4
|
VI
|
Tổng
diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt
chung (m2)
|
30
|
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
50
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
40
|
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy
cách (m2)
|
23
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn
vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/nhóm (lớp)
|
VIII
|
Tổng
số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật
số v.v… )
|
4
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Ti vi
|
5
|
|
2
|
Nhạc cụ (Đàn ocgan, ghi ta, trống)
|
2
|
|
3
|
Máy
phô tô
|
0
|
|
5
|
Catsset
|
Tải tệp đính kèm
|