STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng
tuổi
|
25-36 tháng
tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
454
|
|
|
41
|
121
|
161
|
128
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
454
|
|
|
41
|
121
|
164
|
128
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số trẻ em
được tổ chức ăn
tại cơ sở
|
454
|
|
|
37
|
113
|
140
|
127
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
454
|
|
|
41
|
121
|
164
|
128
|
IV
|
Số trẻ em
được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
454
|
|
|
41
|
121
|
164
|
128
|
V
|
Kết quả phát triển sức
khỏe của trẻ em
|
|
|
Tải tệp đính kèm
|