Ngày: 24/03/2015
KẾT QUẢ THI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP CẤP
TRƯỜNG
NĂM HỌC: 2014 – 2015
STT |
Họ và tên |
Lớp |
TS HS |
Xếp loại |
Tổng |
Điểm TB |
Xếp lớp |
Ghi chú |
||
Loại A |
Loại B |
Loại C |
||||||||
1 |
Nguyễn Thị Bích Hậu |
1A |
23/28 |
4 |
9 |
|
155,5 |
5,55 |
T4 |
|
2 |
Hoàng Thị Ngát |
1B |
22/24 |
14 |
8 |
|
173,5 |
7,23 |
T1 |
|
3 |
Nguyễn Thị Nhung |
1C |
22/23 |
10 |
12 |
|
160 |
6,95 |
T3 |
|
4 |
NguyễnThị Chương |
1D |
16/31 |
6 |
10 |
|
119,5 |
3,85 |
T6 |
|
5 |
Nguyễn Thị Chắt |
1E |
21/32 |
5 |
15 |
1 |
140 |
4,37 |
T5 |
|
6 |
Đồng Thị Tỳ |
1G |
27/27 |
6 |
20 |
|
190 |
7,03 |
T2 |
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
TS HS |
Xếp loại |
Tổng |
Điểm TB |
Xếp lớp |
Ghi chú |
||
Loại A |
Loại B |
Loại C |
||||||||
1 |
Nguyễn T. Vân Anh |
2A |
24/33 |
4 |
20 |
|
157,5 |
4,77 |
T5 |
|
2 |
Phạm THị Huế |
B |
29/35 |
12 |
17 |
|
216,5 |
6,18 |
T1 |
|
3 |
Nguyễn T. Thu Hoàn |
C |
27/32 |
4 |
23 |
|
184 |
5,75 |
T3 |
|
4 |
Phạm Thị Đường |
D |
17/23 |
1 |
16 |
|
108 |
4,69 |
T6 |
|
5 |
Nguyễn T. Mỹ Hương |
E |
17/22 |
2 |
15 |
|
123 |
5,59 |
T4 |
|
6 |
Trần Thị Tỉnh |
G |
25/29 |
3 |
22 |
|
171 |
5,89 |
T2 |
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
TS HS |
Xếp loại |
Tổng |
Điểm TB |
Xếp lớp |
Ghi chú |
||
Loại A |
Loại B |
Loại C |
||||||||
1 |
Nguyễn Hồng Thư |
3A |
26/32 |
5 |
20 |
0 |
177,5 |
5,54 |
T3 |
|
2 |
Ngô T. Kim Huệ |
B |
25/30 |
4 |
21 |
0 |
168 |
5,6 |
T2 |
|
3 |
Nguyễn Thị Ngọc |
C |
18/26 |
3 |
15 |
0 |
120,5 |
4,6 |
T5 |
|
4 |
Ngô Quang Sáng |
D |
27/34 |
3 |
24 |
0 |
188 |
5,52 |
T4 |
|
5 |
Phạm Thị Ngân |
E |
14/17 |
3 |
11 |
0 |
96,5 |
5,67 |
T1 |
|
6 |
Nguyễn Thùy Dung |
G |
|
3 |
6 |
0 |
65 |
3,4 |
T6 |
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
TS HS |
Xếp loại |
Tổng |
Điểm TB |
Xếp lớp |
Ghi chú |
||
Loại A |
Loại B |
Loại C |
||||||||
1 |
Nguyễn Thị Luyến |
4A |
24/27 |
6 |
18 |
0 |
156 |
5,7 |
T4 |
|
2 |
Nguyễn THị Bích |
B |
24/29 |
9 |
15 |
0 |
176,5 |
6,08 |
T3 |
|
3 |
Trần T. Kim Ngân |
C |
31/35 |
9 |
22 |
0 |
228 |
6,51 |
T2 |
|
4 |
Nguyễn Thị Liên |
D |
17/22 |
5 |
12 |
0 |
117 |
5,32 |
T5 |
|
5 |
Khuất Huyền Diệu |
E |
20/23 |
4 |
16 |
0 |
145 |
6,59 |
T1 |
|