tin tức-sự kiện
Biểu mẫu 12
SỞ GD&ĐT TP CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trung Tâm
GDTX Thốt Nốt Độc lập – Tự do- Hanh
phúc
Số
: 94 /TB-GDTX
THÔNG
BÁO
Công khai
thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục thường xuyên,
năm học
2015-2016
theo Thông tư số 09/2009/TT-BGD ĐT
ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Số m2/học sinh |
I |
Số phòng học |
8 |
|
II |
Loại phòng học |
12 |
- |
1 |
Phòng học kiên cố
(xây tường gạch mái ngói cấp 4 hoặc tốt hơn) |
8 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên
cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
5 |
Số
phòng học bộ môn |
3 |
|
6 |
Số
phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
1 |
|
7 |
Bình
quân lớp/phòng học |
1 |
|
8 |
Bình
quân học sinh/lớp |
37 |
|
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng số diện tích đất (m2) |
3015 |
19 |
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
1243 |
7,8 |
VI |
Tổng diện tích
các phòng |
624 |
|
1 |
Diện tích phòng học
(m2) |
480 |
3 |
2 |
Diện tích phòng học
bộ môn (m2) |
96 |
0,6 |
3 |
Diện tích phòng
chuẩn bị (m2) |
|
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
48 |
0.3 |
4 |
Diện tích nhà tập
đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng
khác (m2) Phòng làm việc Hội trường Nhà để xe Nhà vệ sinh Kho chứa thiết bị |
524 320 60 144
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
10 |
Số bộ/học sinh |
1 |
Khối lớp
10 |
1 |
|
2 |
Khối lớp
11 |
1 |
|
3 |
Khối lớp
12 |
1 |
|
4 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện
tích/thiết bị) |
|
|
5 |
Tổng
số sách giáo khoa |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
50 |
|
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
Số
thiết bị/học sinh |
1 |
Ti vi |
3 |
|
2 |
Cát xét |
1 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
4 |
|
5 |
Máy photo coppy |
2 |
|
6 |
Máy vi tính ( quản lý ) |
15 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
0 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
Số chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0 |
|
XIII |
Khu nội trú |
0 |
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|||||
1 |
Đạt
chuẩn vệ sinh* |
2 |
|
4 |
|
|
|||
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh* |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
||||||
|
Nội dung |
Có |
Không |
||||||
XV |
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
||||||
XVI |
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
||||||
XVII |
Kết nối
internet (ADSL) |
x |
|
||||||
XVIII |
Trang
thông tin điện tử (website) của trường |
gdtxthotnot.xp3.biz |
|
||||||
XIX |
Tường rào
(xây/hàng rào) |
x |
|
||||||
Thốt Nốt, ngày 17
tháng 8 năm 2015
GIÁM ĐỐC
(
ĐÃ KÝ)
NGUYỄN VĂN LỰC
SỞ GD&ĐT TP
CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trung Tâm GDTX Thốt
Nốt Độc lập – Tự do- Hanh phúc
Số : 95 /TB-GDTX
THÔNG BÁO |
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý
và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015 – 2016
theo Thông tư số 09/2009/TT-BGD ĐT
ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo
TT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia theo hình thức tuyển
dụng |
Chia theo trình độ đào tạo |
|||||
Biên chế, hợp đồng làm việc, hợp đồng
lao động dài hạn |
Hợp đồng làm việc, hợp đồng
lao động ngắn hạn, hợp
đồng thỉnh
giảng |
Tiến sỹ, Thạc sỹ |
ĐH |
CĐ |
TC CN |
Dưới TCCN |
|||
I |
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
17 |
10 |
07 |
02 |
10 |
|
1 |
03 |
II |
Tổng số giáo viên |
09 |
09 |
00 |
02 |
07 |
|
|
|
|
Trong đó chia ra số giáo viên dạy môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Toán |
01 |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
2 |
Lý |
01 |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
3 |
Hóa |
01 |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
4 |
Sinh
học |
01 |
01 |
|
01 |
|
|
|
|
5 |
Văn |
03 |
03 |
|
01 |
02 |
|
|
|
6 |
Lịch
sử |
01 |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
7 |
Địa
lý |
01 |
01 |
|
|
01 |
|
|
|
8 |
GD
Công dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Tiếng
Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Tiếng
Pháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Tin
học |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Công
nghệ CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Công
nghệ NN |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Thể
dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Quốc
phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Tổng số cán bộ quản lý, |
03 |
03 |
|
|
03 |
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
01 |
|
|
|
01 |
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
02 |
|
|
|
02 |
|
|
|
IV |
Tổng số nhân viên |
06 |
03 |
03 |
|
02 |
|
01 |
03 |
1 |
Văn phòng (văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế) |
02 |
|
|
|
01 |
|
01 |
|
a |
Nhân
viên văn thư |
01 |
|
|
|
|
|
01 |
|
b |
Nhân viên kế toán |
01 |
|
|
|
01 |
|
|
|
c |
Thủ
quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
d |
Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân
viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nhân viên khác |
04 |
|
|
|
01 |
|
|
3 |
Thốt Nốt, ngày 17
tháng 8 năm 2015
GIÁM ĐỐC
(ĐÃ KÝ)
NGUYỄN VĂN LỰC