STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
406
|
125
|
113
|
96
|
72
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
85.5
|
77.6
|
90.2
|
87.5
|
88.9
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13.3
|
22.4
|
8.9
|
8.3
|
11.1
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1.2
|
0.0
|
0.9
|
4.2
|
0.0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
406
|
125
|
113
|
96
|
72
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14.0
|
13.6
|
18.6
|
16.7
|
4.2
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
44.8
|
44.8
|
39.8
|
51.0
|
44.4
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
38.2
|
39.2
|
38.9
|
26.0
|
51.4
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3.0
|
2.4
|
2.7
|
6.3
|
0.0
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
406
|
125
|
113
|
96
|
72
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
97.0
|
100.0
|
99.1
|
97.9
|
100.0
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14.0
|
13.6
|
18.6
|
16.7
|
4.2
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
44.8
|
44.8
|
39.8
|
51.0
|
44.4
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2.2
|
1.6
|
1.8
|
6.3
|
0.0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.7
|
0.0
|
0.9
|
2.1
|
0.0
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3/33
|
0/9
|
0/11
|
2/13
|
1/0
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14
|
3
|
7
|
4
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
50
|
17
|
9
|
2
|
13
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
9
|
6
|
0
|
1
|
2
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
72
|
|
|
|
72
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
72
|
|
|
|
72
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
|
|
|
|
4.2%
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32
|
|
|
|
44.4%
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
37
|
|
|
|
51.4%
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
198/208
|
59/66
|
63/50
|
44/52
|
32/40
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
|