Trường THCS Tân Hưng nằm gần quốc lộ 91 thuộc khu vực Tân Qưới, phường Tân Hưng, là một phường vùng ven của quận Thốt Nốt cách trung tâm quận khoảng 10 km, có 14 lớp với 440 học sinh và 28 giáo viên / tổng số 39 cán bộ - giáo viên - nhân viên.
Cơ sở vật chất, lớp, học sinh, cán bộ - giáo viên - nhân viên được chia ra như sau:
1. Cơ sở vật chất
Trường học có hàng rào, sân chơi; có đủ phòng học, chỗ ngồi cho học sinh, phòng học thoáng mát, đủ ánh sáng; có phòng làm việc của Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng, các tổ, bộ phận; có nhà vệ sinh cho giáo viên và học sinh; có đầy đủ các phòng học bộ môn theo quy định, các trang thiết bị và đồ dùng dạy học khá đầy đủ.
Các loại phòng
Tổng số phòng |
Trong đó |
|||||||||||||
Phòng học |
Phòng học bộ môn |
Hiệu trưởng |
Phó Hiệu trưởng |
Văn phòng |
Tư vấn |
Đoàn đội |
Truyền thống |
Tổ bộ môn |
Y tế |
Thư viện |
Công đoàn |
Phòng Thường trực |
Hội trường |
|
29 |
9 |
5 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2. Lớp - học sinh
Tên Trường THCS |
Tổng số |
Chia ra |
Bình quân học sinh trên lớp |
Ghi chú |
||||||||
Lớp |
HS |
Khối 6 |
Khối 7 |
Khối 8 |
Khối 9 |
|||||||
Lớp |
HS |
Lớp |
HS |
Lớp |
HS |
Lớp |
HS |
|||||
Tân Hưng |
14 |
440 |
4 |
136 |
4 |
126 |
4 |
107 |
2 |
71 |
31,4 |
|
3. Cán bộ - giáo viên - nhân viên
Tổng số |
Nữ |
Biên chế chính thức |
HĐ nghị định 68 |
Trình độ chuyên môn |
Đã qua lớp CB QL |
Trung cấp c.trị |
Đảng viên |
||||||||
ĐHSP |
CĐSP |
Trình độ khác |
Sơ cấp |
Tr. cấp |
TS |
Nữ |
|||||||||
TS |
Đang học ĐH SP |
TS |
Tr học |
Văn hóa |
|||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
1. BGH |
3 |
|
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
2 |
|
3 |
3 |
|
2. Giáo viên |
31 |
17 |
31 |
|
23 |
8 |
4 |
|
|
|
|
4 |
2 |
12 |
5 |
Văn |
5 |
3 |
5 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
Sử |
2 |
1 |
2 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
1 |
Địa |
2 |
2 |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GDCD |
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán |
5 |
2 |
5 |
|
4 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
3 |
2 |
Lý |
2 |
2 |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
1 |
Hóa |
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Sinh |
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
KTCN |
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
KTNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhạc |
1 |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
1 |
Hoạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TDTT |
2 |
|
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Tiếng Anh |
3 |
3 |
3 |
|
2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thư viên -TB |
2 |
2 |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TPT đội |
1 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phổ cập |
1 |
|
1 |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Tin học |
1 |
1 |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3-Gián
tiếp |
5 |
4 |
3 |
2 |
|
1 |
|
4 |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
Văn thư |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
Kế toán |
1 |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thư viện-TB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Y tế TH |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
Khác |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
39 |
21 |
37 |
2 |
26 |
9 |
4 |
4 |
2 |
2 |
2 |
4 |
|
15 |
5 |
Thống kê nhân sự
- Tổng số cán bộ - giáo viên - nhân viên: 39/ 21 nữ; Đảng viên: 15/ 5 nữ;
- Tổ chuyên môn có 4 tổ gộm: Tổ Toán-Tin học; Tổ Văn- Sử- Địa-GDCD; Tổ Lý-Hóa-Sinh-Công nghệ; Tổ TD-ÂN-MT-TA
- Cán bộ quản lý: Số lượng: 03; ĐHSP: 03; Đảng
viên: 03; Đã học lớp CBQL: 02.
- Giáo viên: Số lượng 31/ 17 nữ
+ Độ tuổi : Dưới 31
tuổi : 12 ; Nữ: 8
.
Từ 31 - 40 tuổi : 15 ; Nữ: 7
.
Từ
41 - 50 tuổi : 3 ; Nữ: 1 .
Từ
51 - 60 tuổi : 1 ; Nữ: 1
+ Thâm niên dạy: Dưới
2 năm: 3; Từ 2 - dưới 5 năm: 6; Từ 5 - dưới 10 năm: 7; Từ 10 năm trở lên: 15
+ Hệ đào tạo: CĐSP: 8; ĐHSP: 23; Chưa đạt chuẩn: 0
- Nhân viên: Số lượng: 5/4 nữ (trong đó hợp đồng
theo Nghị định 68: 2/1 nữ)
Thăm dò ý kiến
Bạn biết cổng thông tin Demo qua đâu?