Tin tức Tin tức/(Trường MN Thường Thắng)/Tin nhà trường/

TRƯỜNG MẦM NON THƯỜNG THẮNG CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

Phòng giáo dục và đào tạo huyện Hiệp Hoà    
Trường Mầm non Thường Thắng    
                                                                                                   THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non học kỳ 1 năm học: 2016 - 2017
STT Nội dung Nhà trẻ Mẫu giáo
I Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được           55/55 = 100%    602/626 = 96,2%
II Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được            51/55 = 92,7%       595/613 = 95%
III Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ chương trình GDMN mới 2/2= 100%, thực hiện ct 24-36 tháng Chương trình GDMN mới 15/15 = 100%; 5 lớp thưc hiện CT 5-6 t, 6 lớp thực hiện CT 4-5 tuổi, 4lớp thực hiện CT 3-4 tuổi
IV Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục  Đảm bảo tốt ct nuôi dưỡng và CSGD độ tuổi 24-36 tháng Đảm bảo tốt ct nuôi dưỡng và CSGD độ tuổi 3-6 tuổi
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2015 - 2016
                Đơn vị tính: trẻ em  
STT Nội dung Tổng số trẻ em Nhà trẻ     Mẫu giáo    
3-12 tháng tuổi 13-24 tháng tuổi 25-36 tháng tuổi 3-4 tuổi  4-5tuổi  5-6 tuổi 
1 Số trẻ em nhóm ghép 681   0 55 188 245 193
2 Số trẻ em 1 buổi/ngày 0            
3 Số trẻ em 2 buổi/ngày 681   0 55 188 245 193
4 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập 3       0 1 2
II Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở 681   0 55 188 245 193
III Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe 681   0 55 188 245 193
IV Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng 681   0 55 188 245 193
V Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em 681   0 55 188 245 193
1 Kênh bình thường 683   0 55 207 193 195
2 Kênh dưới -2 24   0 0 5 6 7
3 Kênh dưới -3              
4 Kênh trên +2              
5 Kênh trên +3              
6 Phân loại khác              
7 Số trẻ em suy dinh dưỡng 24   0 2 5 6 7
8 Số trẻ em béo phì              
VI Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục  681   0 55 188 245 193
1 Đối với nhà trẻ 90 0 0 55      
a Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng 0 0 0 0 0    
b Chương trình giáo dục mầm non -Chương trình giáo dục nhà trẻ 90 0 0 55 0 0 0
2 Đối với mẫu giáo 626       188 245 193
a Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo 0            
b Chương trình 26 tuần 0            
c Chương trình 36 buổi 0            
d Chương trình giáo dục mầm non-Chương trình giáo dục mẫu giáo 626       188 245 193

 

THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT Nội dung  Số lượng Bình quân Số m2/trẻ em
I Tổng số phòng  17 1,33m2/trẻ
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố  7 1,4m2/trẻ
2 Phòng học bán kiên cố  5 1,16m2/trẻ
3 Phòng học tạm 4 1,27m2/trẻ
4 Phòng học nhờ 1 1m2/trẻ
III Số điểm trường 5  
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2) 6678m2 9,8m2/trẻ
V Tổng diện tích sân chơi (m2) 2560m2 3,8m2/trẻ
VI Tổng diện tích một số loại phòng    
1 Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) 55 1,37m2/trẻ
2 Diện tích phòng ngủ (m2) 144 0,44m2/trẻ
3 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 160 0,2m2/trẻ
4 Diện tích hiên chơi (m2) 270 0,4m2/trẻ
5 Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) 90 0,13m2/trẻ
VII  Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu  (Đơn vị tính: bộ) 17 1bộ/1nhóm (lớp)
VIII Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) 3  
IX Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác   Số thiết bị/nhóm (lớp)
1 Ti vi 8 8.00
2 Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) 3 3.00
3 Máy phô tô 0 0.00
5 Catsset 0  
6 Đầu Video/đầu đĩa 14  
7 Thiết bị khác 0  
8 Đồ chơi ngoài trời 20 20.00
9 Bàn ghế đúng quy cách 340 2trẻ/1bộ
10 Thiết bị khác… 0  
  Số lượng (m2)
Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/trẻ em
Chung Nam/nữ Chung Nam/nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2 1 3 0,12m2 0,34m2
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*   1   0,12m2  
    Không  
XI Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XII Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XIII Kết nối internet (ADSL) x  
XIV Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục x  
XV Tường rào xây x  
.. ...    
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non học kỳ 1 năm học: 2016- 2017
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) TS  ThS ĐH TCCN Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và  nhân viên 29 29 0 0   13 14 2 0  
I Giáo viên 25 29 0     10 13 2 0  
II Cán bộ quản lý 3 3       3 0      
1 Hiệu trưởng 1         1        
2 Phó hiệu trưởng 2         2        
III Nhân viên 1 1 0       1   0  
1 Nhân viên văn thư 0                  
2 Nhân viên kế toán 1 1         1      
3 Thủ quỹ 0                  
4 Nhân viên y tế 0                  
5 Nhân viên thư viện 0                  
6 Nhân viên khác 0   0           0  
.. ..              

 

 

 

 

 

 

                                                                                                                                                              Hiệu trưởng

 

 

 

                                                                                                                                                                  Bùi Thị Thủy

Tin cùng chuyên mục

Xem thêm