Tin tức Tin tức/(Trường MN Thường Thắng)/Tin nhà trường/

TRƯỜNG MẦM NON THƯỜNG THẮNG THÔNG BÁO CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC 2016-2017

 

 
Trường MN Thường Thắng
   
Chương: 622490491    
THÔNG BÁO
Công khai dự toán thu - chi năm 2016, quyết toán năm học 2015-2016, dự toán năm 2017
( Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
      §V tÝnh: ®ång
STT Chỉ tiêu Dự toán được giao năm 2016 Dự toán được giao năm 2017
A Dự toán thu  4,025,523,000 2,381,559,000
I Tổng số thu  4,025,523,000 2,381,559,000
1 Thu phí, lệ phí     180,465,000 197,190,000
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ    
  (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ)    
3 Thu viện trợ ( chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu ngân sách 2,093,777,000 2,184,369,000
  Chi thanh toán cá nhân  1,877,555,100     1,822,866,000
  Chi nghiệp vụ chuyên môn       69,595,000  
  Chi mua sắm sửa chữa lớn       30,000,000  
  Chi khác     116,626,900 361,503,000
       
5 Thu tự nguyện năm học 2015-2016  1,597,081,000  
  Thu công nấu       168,150,000  
  Thu trực trưa       281,100,000  
  Đồ dùng PVBT        57,700,000  
  Tiền nước        23,314,000  
  Tiền điện        11,568,000  
  Giấy vệ sinh 23,314,000  
  Tiền ăn bán trú của học sinh 1,031,935,000  
6 Thu đồ dùng học liệu của học sinh 154,200,000  
II Số thu nộp ngân sách nhà nước     180,465,000 197,190,000
1 Phí, lệ phí     180,465,000 197,190,000
  (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ    
  (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ)    
3 Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu)    
III Số được để lại chi theo chế độ       86,470,000 118,314,000
1  PhÝ, lÖ phÝ       86,470,000  
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ    
  (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ)    
3 Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp    
  ( Chi tiết theo từng loại thu)    
B Dự toán chi 2,093,777,000 2,184,369,000
  Dự toán chi ngân sách nhà nước 2,093,777,000 2,184,369,000
I Loại 490, khoản 491    
1 Chi thanh toán cá nhân  1,877,555,100     1,822,866,000
2 Chi nghiệp vụ chuyên môn       69,595,000  
3 Chi mua sắm sửa chữa lớn       30,000,000  
4 Chi khác     116,626,900 361,503,000
II Loại…khoản...    
  Dự toán chi nguồn học phí     180,465,000  
1 Chi thanh toán cá nhân       64,464,000  
2 Chi nghiệp vụ chuyên môn     109,511,000  
3 Chi mua sắm sửa chữa lớn         6,490,000  
4   Chi khác    
III Dự toán chi nguồn khác    
1 Chi tự nguyện năm học 2015-2016     709,116,000  
  Thu công nấu       168,150,000  
  Thu trực trưa       281,100,000  
  Đồ dùng PVBT        57,700,000  
  Tiền nước        23,314,000  
  Tiền điện        11,568,000  
  Giấy vệ sinh 23,314,000  
  Tiền ăn bán trú của học sinh 1,031,935,000  
2 Thu tiền đồ dùng học tập của học sinh 143,970,000  
       
                                         
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NGUỒN NGÂN SÁCH NN NĂM 2016
( Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
    ĐVT: Đồng
ST Chỉ tiêu Số liệu báo cáo Số liệu quyết toán được duyệt
A Quyết toán thu    4,025,523,000   4,025,523,000
I Tổng số thu      4,025,523,000     4,015,293,000
1 Thu phí, lệ phí      180,465,000      180,465,000
  (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)                         -  
2 Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ                         -  
  (Chi tiết theo từng loại hình sản xuất, dịch vụ)                         -  
3 Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)                         -  
4 Thu sự nghiệp khác 1,751,281,000   1,751,281,000
  (Chi tiết theo từng loại thu)                         -  
II Số thu nộp ngân sách nhà nước       180,465,000      180,465,000
1 Phí , lệ phí       180,465,000      180,465,000
  (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)                         -  
2 Hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ                         -  
  (Chi tiết theo từng loại hình sản xuất, dịch vụ)                         -  
3 Hoạt động sự nghiệp 2,093,777,000   2,093,777,000
  Chi con người (Nhóm I) 1,877,555,100     1,877,555,100
  Chi khác, chi chuyên môn (Nhóm II, IV) 186,221,900        186,221,900
  Chi mua sắm tài sản (Nhóm III) 30,000,000          30,000,000
III Số được để lại chi theo chế độ         86,470,000        86,470,000
1 Phí, lệ phí          86,470,000          86,470,000
  (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)                         -  
2 Hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ                         -  
  (Chi tiết theo từng loại hình sản xuất, dịch vụ)                         -  
3  Thu viện trợ                         -  
4 Hoạt động sự nghiệp khác    1,751,281,000   1,751,281,000
  Thu công nấu         168,150,000        168,150,000
  Thu trực trưa         281,100,000        281,100,000
  Đồ dùng PVBT          57,700,000          57,700,000
  Tiền nước          23,314,000          23,314,000
  Tiền điện          11,568,000          11,568,000
  Giấy vệ sinh 23,314,000 23,314,000
  Tiền ăn bán trú của học sinh 1,031,935,000 1,031,935,000
  Đồ dùng đồ chơi 154,200,000 154,200,000
B Quyết toán chi    
  Quyết toán chi ngân sách nhà nước 2,093,777,000   2,093,777,000
1 Loại 490, khoản 491 ( Mục  6001, 6049…) 2,093,777,000   2,093,777,000
  6001       912,360,900      912,360,900
  6002       108,354,400      108,354,400
  6049           8,801,300          8,801,300
  6101         26,037,300        26,037,300
  6112       476,789,900      476,789,900
  6113           2,784,000          2,784,000
  6115         82,000,700        82,000,700
  6301       201,050,300      201,050,300
  6302         32,555,900        32,555,900
  6303         16,306,800        16,306,800
  6304         10,513,600        10,513,600
2 Nhóm II, IV ( Mục 6401, 6501…)    
  6401         26,040,000        26,040,000
  6551           4,800,000          4,800,000
  6552         37,369,500        37,369,500
  6599           1,300,000          1,300,000
  6615           1,506,900          1,506,900
  6704         10,350,000        10,350,000
  6757           4,600,000          4,600,000
  7001         28,425,500        28,425,500
  7003           3,800,000          3,800,000
  7756              574,000             574,000
  7799         16,316,000        16,316,000
  7952           9,000,000          9,000,000
  9099 42,140,000 42,140,000
    186,221,900 186,221,900
3 Nhóm III ( Mục 9003, 6552,…)         30,000,000        30,000,000
  6552         30,000,000        30,000,000
2 Loại.., khoản...    
C Quyết toán chi nguồn khác 709,116,000 709,116,000
   - Mục: (6049, 6757, 7001)    
     + Tiểu mục 6049: Trục trưa 281,100,000 281,100,000
     + Tiểu mục 6757: Công nấu 168,150,000 168,150,000
     + Tiểu mục 7001, 7049, 6599: Đồ dùng, đồ dùng dụng cụ... 259,866,000 259,866,000
       
D Quyết toán chi học phí năm 2016 180,465,000 180,465,000
  6001 81,672,800 81,672,800
  6112 5,311,900 5,311,900
  6115 975,300 975,300
  6303 6,035,000 6,035,000
  6551 1,360,000 1,360,000
  6552 2,800,000 2,800,000
  6704 3,450,000 3,450,000
  6757 9,200,000 9,200,000
  6799 12,770,000 12,770,000
  6912 6,500,000 6,500,000
  6917 4,500,000 4,500,000
  7001 4,290,000 4,290,000
  7004 3,950,000 3,950,000
  7049 10,474,000 10,474,000
  7756 1,001,000 1,001,000
  7764 6,300,000 6,300,000
  9099 19,875,000 19,875,000
     
       
                                                                                            Thường Thắng, ngày 27 tháng 3 năm 2017    
    HIỆU TRƯỞNG
       
       
       
    Bùi Thị Thủy  
    
Trường MN Thường Thắng      
       
       
QUYẾT TOÁN THU VÀ SỬ DỤNG CÁC NGUỒN THU NĂM HỌC 2015-2016
      ĐVT; Đồng
Các khoản thu Sè tiÒn Sö dông nguån thu  Số tiền
1- Tồn quỹ kỳ trước chuyển sang 0 1-Chi theo sự ủy nhiệm của người tài trợ, cho các đối tượng có địa chỉ cụ thể: Tùy theo hoạt động của từng quỹ, các quỹ ghi cụ thể các khoản chi cho từng mục đích cụ thể) 0
2- Thu các khoản tài trợ, ủng hộ có mục đích và địa chỉ cụ thể;  0 2-Hỗ trợ các chương trình, các đề án theo kế hoạch hoạt động của quỹ: ( ghi chi tiết theo chương trình, đề án, từng mục đích) 0
3. Thu các khoản tài trợ cho các mục đích, hoạt động chung. 0 3- Chi theo các mục đích huy động góp (nếu có): ghi theo từng mục đích cụ thể. 0
4- Thu các khoản đóng góp tự nguyện , bắt buộc   4- Chi theo các mục đích huy động đóng góp ( nếu có): ghi theo từng mục đích cụ thể. 0
a. Thu đồ dùng học tập của trẻ 154,200,000 a. Chi mua đồ dùng học tập cho trẻ 154,200,000
b. Thu học phí           180,465,000 b. Chi lương giáo viên từ học phí                       93,995,000
c. Thu tiền nước 23314000  Chi hoạt động từ nguồn học phí                       86,470,000
d. Thu tiền dồ dùng PVBT 57,700,000 c. Chi tiền  PVBT 57700000
e.Thu tiền điện 11568000 d.Chi tiền điện 11568000
h. Thu tiền giấy vệ sinh             23,314,000 e. Chi tiền giấy vệ sinh                       23,314,000
i. Thu tiền trực trưa           281,100,000 g. Chi thuê người nấu                     281,100,000
j. Thu tiền công nấu           168,150,000 h. Chi trực trưa                     168,150,000
    k. Chi tiền nước uống 23,314,000
Tổng cộng:  899,811,000 Tổng cộng:  899,811,000
Tồn quỹ cuối kỳ:  0 Tồn quỹ cuối kỳ:   
                                    Thường Thắng, ngày 10 tháng 9 năm 2016
                                                                HIỆU TRƯỞNG
       
       
       
       
 

                                                                Bùi Thị Thủy

Tin cùng chuyên mục

Xem thêm