Tin tức Tin tức/(Trường MN Đoan Bái 2)/ba công khai/
công khai
Biểu mẫu 02 |
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo) |
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp). |
|
|
|
|
|
|
Trường: MN Đoan Bái số 2 |
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG B¸O |
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016-2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: trẻ em |
|
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
|
|
Mẫu giáo |
|
|
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5tuổi |
5-6 tuổi |
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
91 |
|
|
|
|
91 |
|
2 |
Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em 2 buổi/ngày |
392 |
|
|
60 |
93 |
147 |
92 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
0 |
|
|
0 |
0 |
|
0 |
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
392 |
|
|
60 |
93 |
147 |
92 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
392 |
|
|
60 |
93 |
147 |
92 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
392 |
|
|
60 |
93 |
147 |
92 |
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
392 |
|
|
60 |
93 |
147 |
92 |
1 |
Kênh bình thường |
|
|
|
59 |
|
|
|
2 |
Kênh dưới -2 |
|
|
|
1 |
|
|
|
3 |
Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Số trẻ em suy dinh dưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Số trẻ em béo phì |
|
|
|
0 |
|
|
|
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
332 |
|
|
60 |
93 |
147 |
92 |
1 |
Đối với nhà trẻ |
60 |
|
|
60 |
|
|
|
a |
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
b |
Chương trình giáo dục mầm non -Chương trình giáo dục nhà trẻ |
60 |
|
|
60 |
|
|
|
2 |
Đối với mẫu giáo |
332 |
|
|
|
93 |
147 |
92 |
a |
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
332 |
|
|
|
93 |
147 |
92 |
b |
Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
|
d |
Chương trình giáo dục mầm non-Chương trình giáo dục mẫu giáo |
392 |
|
|
60 |
93 |
147 |
92
Biểu mẫu 03 |
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GGD&ĐT) |
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp) |
|
|
|
|
|
Trường: MN Đoan Bái số 2 |
|
|
|
|
|
THÔNG B¸O |
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017 |
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân Số m2/trẻ em |
I |
Tổng số phòng |
11.00 |
|
II |
Loại phòng học |
11.00 |
|
1 |
Phòng học kiên cố |
3.00 |
165/127 = 1,29m2/trẻ |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
1.00 |
55/17 = 3,23 m2/ trẻ |
3 |
Phòng học tạm |
6.00 |
270/ 235 = 1,15 m2/ trẻ |
4 |
Phòng học nhờ |
1.00 |
45/21 = 2,14 m2/ trẻ |
III |
Số điểm trường |
4.00 |
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
4150.00 |
4150/400 = 10,4 m2/trẻ |
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
1250.00 |
1250/ 400 = 3,13 m2/ trẻ |
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
570.00 |
570/400 = 1,43 m2/ trẻ |
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
55.00 |
55/400 = 0,14 m2/trẻ |
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
110.00 |
110/400 = 0,28 m2/trẻ |
5 |
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) |
115.00 |
115/400 = 0,29m2/trẻ |
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
11.00 |
11/11 = 100% |
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
|
|
IX |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
|
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 |
Ti vi |
10.00 |
10.00 |
2 |
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
4.00 |
0.40 |
3 |
Máy phô tô |
|
|
5 |
Catsset |
|
|
6 |
Đầu Video/đầu đĩa |
6.00 |
0.60 |
7 |
Thiết bị khác |
|
|
8 |
Đồ chơi ngoài trời |
43.00 |
43.00 |
9 |
Bàn ghế đúng quy cách |
180.00 |
180.00 |
10 |
Thiết bị khác: Máy tính |
8.00 |
|
|
Số lượng (m2) |
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
Chung |
Nam/nữ |
Chung |
Nam/nữ |
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
4.00 |
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
|
Có |
Không |
|
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
có |
|
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
có |
|
XIII |
Kết nối internet (ADSL) |
có |
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
có |
|
XV |
Tường rào xây |
có |
|
.. |
... |
|
|
|
|
|
Đoan Bái, ngày 11 tháng 5 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Phương |
|
Tin cùng chuyên mục
Xem thêm