Ngày: 25/10/2014
NĂM HỌC 2011-2012
1.Tổng số lớp: 07
-Tổng số học sinh: 194 Cụ thể: K6; 51. Nữ: 5
K7: 34, Nữ: 19
K8: 59, nữ: 28
K9: 49, nữ:
2. Tổng
số CBGV: 21 Cụ
thể:
Quản lý : 02
-
Hiệu trưởng- Bí thư chi bộ: Ngô Văn khương
-
Phó hiệu trưởng- phó bí thư chi bộ: Nguyễn Xuân
Thủy
-
Chủ tịch công đoàn: Tạ Quang Chính
-
Bí thư chi đoàn: Trần Văn Thái
-
Tổng phụ trách đội: Hoàng Thị Thu Hằng
-
Tổ trưởng:
+ Tổ Xã Hội: Nguyễn Thị Thu Hương
+ Tổ trưởng tổ tự
nhiên: Nguyễn
Thị Nga
+ Tổ trưởng tổ VP: Nguyễn Văn Trường
3. Tổ
chuyên môn:
Chia làm 3 tổ trong
đó :
01
Tổ Xã hội, 01 tổ tự nhiên, 01 tổ hành chính
Hành chính: 05
Giáo viên: 14
DANH SÁCH
CBGV năm học 2011-2012 |
|||||
STT |
Họ Tên |
Chức vụ |
Trình độ Cm |
Ghi chú |
|
1 |
Ngô
Văn Khương |
Hiệu
trưởng |
ĐH
Toán |
|
|
2 |
Nguyễn
Xuân Thủy |
PHT |
ĐH
Văn |
|
|
3 |
Nguyễn
Thị Thảo |
GV |
CĐVăn |
|
|
4 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
GV-
tổ trưởng tổ XH |
ĐH
văn |
|
|
5 |
Phạm
Thị Hải |
GV |
C
Đ Địa |
|
|
6 |
Tạ
Quang Chính |
GV-
CTCĐ |
CĐ
Văn-Sử |
|
|
7 |
Trần
Thị Quyên |
GV |
ĐH
T.Anh |
|
|
8 |
Nguyễn
Hải Yến |
GV |
ĐH
T.Anh |
|
|
9 |
Trần
văn Thái |
GV |
CĐ-TD |
|
|
10 |
Đỗ
Thị Huệ |
GV |
CĐ
Toán |
|
|
11 |
Nguyễn
Thị Nga |
GV-
tổ trưởng tổ TN |
ĐH
Toán |
|
|
12 |
Nguyễn
Bá Tòng |
Gv |
ĐH
Sinh |
|
|
13 |
La
Thị Huyền |
GV |
CĐ
Lý- kỹ |
|
|
14 |
Hoàng
Thị thu Hằng |
GV |
CĐ
Nhạc |
|
|
15 |
Đặng
Thị Ngọc Bích |
|
CĐ
sinh |
|
|
16 |
Nguyễn
Thị Tình |
GV |
CĐ
GDCD |
Hợp đồng |
|
17 |
Nguyễn văn
Trường |
K.Toán |
ĐH
K.Toán |
|
|
18 |
Phạm
Thị Vấn |
Văn
Thư |
CĐ
Họa |
|
|
19 |
Dương
Thị Vọng |
Y
tế |
Trung
cấp y tế |
|
|
20 |
Ngô
Thị Biên |
Thiết
bị |
CĐ
Họa |
|
|
21 |
Nguyễn
Thị Hiền |
Thư
viện |
CĐ
thư viện |
|
4. Học
sinh giỏi cấp tỉnh - huyện:
a.
Cấp
tỉnh:
stt |
Họ tên |
Lớp |
Thành tích |
GV BD |
1 |
Ngô
Huyền My |
7a |
giải
ba ATGT tỉnh |
Hoàng
Thị Thu Hằng BD |
2 |
Trần
Thị Thanh Thảo |
9b |
HSG
tỉnh môn Địa |
Phạm
Thị Hải BD |
b. Cấp
Huyện
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ Tên |
Lớp |
Thành Tích |
GV BD |
|
1 |
TrầnThị
Kim Hạnh |
9a |
HSG
huyện môn Sinh |
Đặng Thị Ngọc
Bích |
|
2 |
Trần
Thị Thanh Thảo |
9a |
HSG
huyện môn Địa |
Phạm
Thị Hải |
|
3 |
Ngô
Thu Thủy |
9b |
HSG
huyện môn Địa |
Phạm
Thị Hải |
|
4 |
Nguyễn
Thị Hậu |
9b |
KK
thi điền kinh huyện |
Trần
Văn Thái |
|
5 |
Trần
Văn Trưởng |
8b |
KK
thi BDTNTH công nghệ 8 |
La
Thị Huyền |
|
6 |
Nguyễn
Thị Trọng |
8b |
KK
thi Tiếng Anh qua mạng |
Nguyễn
Hải Yến |
|
7 |
Nguyễn
Văn Chương |
8b |
HSG
huyện môn vật lí 8 |
La
Thị Huyền |
|
8 |
Hoàng
Thị Thu Hương |
8b |
HSG
huyện môn sinh 8 |
Đặng Thị Ngọc
Bích |
|
9 |
Ngọ
Thị Thu |
7a |
KK
thi BDTNTH vật lí 7 |
La
Thị Huyền |
|
10 |
Trần
Văn Trưởng |
8b |
Giải
nhì huyện giải toán |
Đỗ
Thị Huệ |
|
11 |
Ngô
Huyền My |
|
giải
nhì ATGT huyện |
Hoàng
Thị Thu Hằng |
|
5. Giáo
viên giỏi tỉnh:
02:
1.
Đặng Thị Ngọc Bích
2.
Đỗ
Thị Huệ
6. Giáo
viên giỏi huyện:
02. Cụ thể:
1. Trần Văn Thái
2. Nguyễn Bá Tòng
7. Học
nghề: 55/59 (
Nghề làm vườn).
8. Chất
lượng giáo dục:
a. Chất
lượng văn hóa:
Khối lớp |
XÕp lo¹i häc lùc
n¨m häc 2011-2012 |
||||||||||
TS HS |
Giái |
Kh¸ |
TB |
YÕu |
KÐm |
||||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khèi 6 |
51 |
3 |
5.88 |
21 |
41.18 |
25 |
49.02 |
2 |
3.92 |
0 |
0.00 |
Khèi 7 |
34 |
3 |
8.82 |
14 |
41.18 |
15 |
44.12 |
2 |
5.88 |
0 |
0.00 |
Khèi 8 |
59 |
3 |
5.08 |
21 |
35.59 |
32 |
54.24 |
3 |
5.08 |
0 |
0.00 |
Khèi 9 |
49 |
6 |
12.24 |
16 |
32.65 |
26 |
53.06 |
1 |
2.04 |
0 |
0.00 |
Céng |
193 |
15 |
7.77 |
72 |
37.31 |
98 |
50.78 |
8 |
4.15 |
0 |
0.00 |
b.Chất lượng hạnh kiểm:
Khối lớp |
XÕp lo¹i H¹nh
kiÓm n¨m häc 2011-2012 |
||||||||
TS HS |
Tèt |
Kh¸ |
TB |
YÕu |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khèi 6 |
51 |
24 |
47.06 |
27 |
52.94 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
Khèi 7 |
34 |
21 |
61.76 |
12 |
35.29 |
1 |
2.94 |
0 |
0.00 |
Khèi 8 |
59 |
38 |
64.41 |
18 |
30.51 |
3 |
5.08 |
0 |
0.00 |
Khèi 9 |
49 |
26 |
53.06 |
21 |
42.86 |
2 |
4.08 |
0 |
0.00 |
Céng |
193 |
109 |
56.48 |
78 |
40.41 |
6 |
3.11 |
0 |
0.00 |
9. Thi
Tốt nghiệp:
56/58
10.
Thi vào lớp 10:
Xếp thứ 16
11.
Điểm
trung bình 03 môn: 4,98.
Văn: 5,24; Toán: 4,89 ; Tiếng anh: 4,56
12.
Xếp loại thi đua cuối năm.
a. Tốt: Thủy, khương, Bích, Huệ,
Thái
b. Khá: Hương, Tòng, Thảo, Yến,
Quyên, Huyền, Trường, Nga.
c. TB: Vọng, Hiền, Vấn, Tuyết, Biên,
Chính, Hải, Hằng.
13.
Công đoàn: Khá
14.
Đoàn đội: Tốt
15.
Trường: Xếp loại khá: 24/26.
NĂM HỌC 2012-2013
1.
Tổng số lớp: 07
2.
Tổng số học sinh: 196
3.
Tổng số CBGV: 21 Cụ thể:
Quản lý : 02
-
Hiệu trưởng- Bí thư chi bộ: Ngô Văn khương
-
Phó hiệu trưởng- phó bí thư chi bộ: Nguyễn Xuân
Thủy
-
Chủ tịch công đoàn: Nguyễn Xuân Thủy
-
Bí thư chi đoàn: Trần Văn Thái
-
Tổng phụ trách đội: Hoàng Thị Thu Hằng
-
Tổ trưởng:
+ Tổ Xã Hội: Nguyễn Hải Yến
+ Tổ trưởng tổ tự
nhiên: Đỗ Thị
Huệ
+ Tổ trưởng tổ VP: Nguyễn Văn Trường
4.
Tổ chuyên môn:
Chia làm 3 tổ trong
đó :
01
Tổ Xã hội, 01 tổ tự nhiên, 01 tổ hành chính
Hành chính: 04
Giáo viên: 14
DANH SÁCH
CBGV năm học 2012-2013 |
|
|||||
STT |
Họ Tên |
Chức vụ |
Trình độ Cm |
Ghi chú |
||
1 |
Ngô
Văn Khương |
Hiệu
trưởng |
ĐH
Toán |
|
||
2 |
Nguyễn
Xuân Thủy |
PHT,
CTCĐ |
ĐH
Văn |
|
||
3 |
Nguyễn
Thị Thảo |
GV - tổ Phó
tổ XH |
CĐVăn |
|
||
4 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
GV |
ĐH
văn |
|
||
5 |
Phạm
Thị Hải |
GV |
C
Đ Địa |
|
||
6 |
Tạ
Quang Chính |
GV |
CĐ
Văn-Sử |
|
||
7 |
Trần
Thị Quyên |
GV |
ĐH
T.Anh |
|
||
8 |
Nguyễn
Hải Yến |
GV-
tổ trưởng tổ XH |
ĐH
T.Anh |
|
||
9 |
Trần
văn Thái |
GV |
CĐ-TD |
|
||
10 |
Đỗ
Thị Huệ |
GV-
tổ trưởng tổ TN |
CĐ
Toán |
|
||
11 |
Nguyễn
Thị Nga |
GV |
ĐH
Toán |
|
||
12 |
Nguyễn
Bá Tòng |
Gv- tổ Phó tổ TN |
ĐH
Sinh |
|
||
13 |
La
Thị Huyền |
GV |
CĐ
Lý- kỹ |
|
||
14 |
Hoàng
Thị thu Hằng |
GV |
CĐ
Nhạc |
|
||
15 |
Đặng
Thị Ngọc Bích |
GV |
CĐ
sinh |
|
||
16 |
Nguyễn
văn Trường |
K.Toán |
ĐH
K.Toán |
|
||
17 |
Phạm
Thị Vấn |
Văn
Thư |
CĐ
Họa |
|
||
18 |
Dương
Thị Vọng |
Y
tế |
Trung
cấp y tế |
|
||
19 |
Ngô
Thị Biên |
Thiết
bị |
CĐ
Họa |
|
||
20 |
Lục
Thị Tuyết |
GV |
ĐH
Văn |
|
||
21 |
Nguyễn
Thị Hiền |
Thư
viện |
CĐ
thư viện |
|
||
|
|
|
|
|
||
|
5.
Học sinh giỏi tỉnh: 01.
TT |
Họ đệm |
Lớp |
Môn
dự thi |
Đạt giải |
GV
BD |
1 |
Hoàng Thị Thu Hương |
9B |
Sinh |
Nhì |
Đặng Thị ngọc Bích |
Học sinh giỏi Huyện:
TỔNG
HỢP KẾT QỦA THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN-TỈNH
NĂM HỌC
2012-2013
TT |
Họ đệm |
Lớp |
Môn dự thi |
Đạt giải |
GV BD |
|
Cấp Huyện |
Cấp Tỉnh |
|||||
1 |
Hoàng
Thị Thu Hương |
9B |
Sinh |
Nhì |
Nhì |
Bích |
2 |
Trần
Văn Trưởng |
9B |
Toán |
HSG |
|
Huệ |
3 |
Trần
Văn Trưởng |
9B |
Casio |
KK |
|
Huệ |
4 |
Nguyễn
Văn Chương |
9B |
Lý |
KK |
|
Huyền |
5 |
Ngọ
Hải Hà |
9B |
Địa |
KK |
|
Hải |
6 |
Hoàng
Thị Thu Hương |
9B |
BDTNTH |
Ba |
|
Huyền |
7 |
Trần
Quang Thịnh |
7B |
Toán |
HSG |
|
Huệ |
8 |
Trần
Quang Thịnh |
7B |
Toán qua mạng |
Ba |
|
Huệ |
9 |
Ngô
Thị Thu |
8A |
Địa |
KK |
|
Hải |
10 |
Hồ Thị
Diễm |
6A |
Văn |
HSG |
|
Hương |
11 |
Nguyễn
Thị Thắm |
6B |
Toán |
HSG |
|
Nga |
12 |
Ngô
Huyền My |
8A |
Sinh |
Nhất |
|
Bích |
13 |
Trần
Quang Thịnh |
7B |
Cờ vua |
Nhì |
|
Thái |
14 |
Ngô
Thị Thảo |
8A |
Sử |
HSG |
|
Thảo |
15 |
Ngô
Thị Hường |
6A |
Bóng bàn |
Nhì |
|
Thái |
16 |
Ngọ
Văn Đức |
9A |
Điền kinh |
Nhì |
|
Thái |
17 |
Trần
Quang Thịnh |
7B |
BDTNTHB |
Ba |
|
Huyền |
Giáo viên giỏi tỉnh: 01:
-
Đỗ
Thị Huệ
6.
Giáo viên giỏi huyện: 02. Cụ thể:
-
Trần
Văn Thái
-
Nguyễn
Bá Tòng
7.
Học nghề: 31/34 ( Nghề làm vườn).
8.
Chất lượng giáo dục:
b. Chất
lượng văn hóa:
Khối
lớp |
Giỏi |
Khá |
TB |
Yếu |
Kém |
Ghi
chú |
|||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
6 |
8 |
15.09 |
24 |
45.28 |
19 |
35.85 |
2 |
3.77 |
0 |
0.00 |
|
7 |
3 |
5.88 |
23 |
45.10 |
22 |
43.14 |
3 |
5.88 |
0 |
0.00 |
|
8 |
4 |
11.76 |
14 |
41.18 |
15 |
44.12 |
1 |
2.94 |
0 |
0.00 |
|
9 |
3 |
5.17 |
18 |
31.03 |
35 |
60.34 |
2 |
3.45 |
0 |
0.00 |
|
Toàn trường |
18 |
9.18 |
79 |
40.31 |
91 |
46.43 |
8 |
4.08 |
0 |
0.00 |
|
c. Chất
lượng hạnh kiểm:
Khối
lớp |
Tốt |
Khá |
TB |
Yếu |
Ghi
chú |
||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
6 |
32 |
60.38 |
21 |
39.62 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
|
7 |
24 |
47.06 |
26 |
50.98 |
1 |
1.96 |
0 |
0.00 |
|
8 |
18 |
52.94 |
15 |
44.12 |
1 |
2.94 |
0 |
0.00 |
|
9 |
31 |
53.45 |
22 |
37.93 |
4 |
6.90 |
1 |
1.72 |
|
Toàn
trường |
105 |
53.57 |
84 |
42.86 |
6 |
3.06 |
1 |
0.51 |
|
9.
Thi Tốt nghiệp: 56/58
10.
Thi vào lớp 10: Xếp thứ 20/26.
11.
Điểm trung bình 0 môn: 5,06.
Văn: 5,24; Toán: 5,38 Tiếng anh: 4,56
12. Xếp
loại thi đua cuối năm.
-
Tốt:
Thủy, Bích, Huệ, Thái
-
Khá:
Khương, Hương, Tòng, Thảo, Yến, Quyên, Huyền, Trường, Nga.
-
TB:
Vọng, Hiền, Vấn, Tuyết, Biên, Chính, Hải, Hằng.
13. Công
đoàn: Vững mạnh
14. Đoàn
đội: Tốt
15. Trường: Xếp loại khá: 24/26.
16. Tuyển
sinh vào lớp 6:
34/36 (1 hs chuyển trường, 1 hs khuyết tật không đi học)
17. Học
sinh chuyển đi:
01 ( Ngô Thị Thu)
18. GV
chuyển đi: Đặng
Thị Ngọc Bích
19. GV
Nghỉ Hưu: Phạm
Thị Hải
20. Học
sinh lưu ban:
02: Ngọ Duy Nhất
Ngô Thế Quyền
Năm học 2013 –
2014.
1.
Tổng số lớp: 06 Tổng số học sinh: 170 cụ
thể các khối như sau:
+
Khối 6: 1 lớp = 34 hs.
+
Khối 7: 2 lớp = 53 hs.
+
Khối 8: 2 lớp = 50hs.
+
Khối 9: 1 lớp = 33 hs.
2.
Tổng số CBGV: 19 Cụ thể:
Quản lý : 02
-
Hiệu trưởng- Bí thư chi bộ: Ngô Văn khương
-
Phó hiệu trưởng- phó bí thư chi bộ: Nguyễn Xuân
Thủy
-
Chủ tịch công đoàn: NguyênXuân Thủy
-
Bí thư chi đoàn: Trần Văn Thái
-
Tổng phụ trách đội: Hoàng Thị Thu Hằng
-
Tổ trưởng:
+ Tổ Xã Hội: Nguyễn Hải Yến
+ Tổ trưởng tổ tự
nhiên: Đỗ Thị
Huệ
+ Tổ trưởng tổ VP: Nguyễn Văn Trường
3.
Tổ chuyên môn:
Chia làm 3 tổ trong
đó :
01
Tổ Xã hội, 01 tổ tự nhiên, 01 tổ hành chính
Hành chính: 04
Giáo viên: 13
DANH SÁCH
CBGV năm học 2013-2014 |
|
|||||
STT |
Họ Tên |
Chức vụ |
Trình độ Cm |
Ghi chú |
||
1 |
Ngô
Văn Khương |
Hiệu
trưởng |
ĐH
Toán |
|
||
2 |
Nguyễn
Xuân Thủy |
PHT,
CTCĐ |
ĐH
Văn |
|
||
3 |
Nguyễn
Thị Thảo |
GV - tổ Phó
tổ XH |
CĐVăn |
|
||
4 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
GV |
ĐH
văn |
|
||
5 |
Tạ
Quang Chính |
GV |
CĐ
Văn-Sử |
|
||
6 |
Trần
Thị Quyên |
GV |
ĐH
T.Anh |
|
||
7 |
Nguyễn
Hải Yến |
GV-
tổ trưởng tổ XH |
ĐH
T.Anh |
|
||
8 |
Trần
văn Thái |
GV |
CĐ-TD |
|
||
9 |
Đỗ
Thị Huệ |
GV-
tổ trưởng tổ TN |
CĐ
Toán |
|
||
10 |
Nguyễn
Thị Nga |
GV |
ĐH
Toán |
|
||
11 |
Nguyễn
Bá Tòng |
Gv- tổ Phó tổ TN |
ĐH
Sinh |
|
||
12 |
La
Thị Huyền |
GV |
CĐ
Lý- kỹ |
|
||
13 |
Hoàng
Thị thu Hằng |
GV |
CĐ
Nhạc |
|
||
14 |
Lục
Thị Tuyết |
GV |
ĐH
Văn |
|
||
15 |
Nguyễn
văn Trường |
K.Toán |
ĐH
K.Toán |
|
||
16 |
Phạm
Thị Vấn |
Văn
Thư |
CĐ
Họa |
|
||
17 |
Dương
Thị Vọng |
Y
tế |
Trung
cấp y tế |
|
||
18 |
Ngô
Thị Biên |
GV |
CĐ
Họa |
|
||
19 |
Nguyễn
Thị Hiền |
Thư
viện |
CĐ
thư viện |
|
||
|
4.Học sinh giỏi
Huyện:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HSG CẤP
HUYỆN |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
HỌ ĐỆM |
TÊN |
NĂM |
LỚP |
MÔN |
GVBD |
Kết quả |
|
|
|
|||||||||
1 |
Trần Quang |
Thịnh |
2000 |
8b |
Toán |
Huệ |
HSG |
|
|
Trần Quang |
Thịnh |
2000 |
8b |
Toán |
Huệ |
Ba toan t.anh
mạng |
|
||
Trần Quang |
Thịnh |
2001 |
8b |
Toán |
Huệ |
kk toan qua
mang |
|
||
Trần Quang |
Thịnh |
2002 |
8b |
Toán |
Tong |
kk BDTNTH |
|
||
2 |
Nguyễn Thị
Huyền |
Trang |
2001 |
7A |
T.Anh |
yến |
KK |
|
|
3
|
Hồ Thị |
Diễm |
2001 |
7A |
Văn |
Thảo |
HSG |
|
|
Hồ Thị |
Diễm |
2002 |
7A |
Văn |
Huyền |
ba BDTHTH |
|
||
4 |
Ngô Huyền |
My |
|
9A |
Sinh |
Tòng |
KK |
|
|
5 |
Ngô Thị Thùy |
Linh |
|
9a |
GDCD |
Hằng |
KK |
|
|
6 |
Ngọ Thị |
Thu |
|
9a |
GDCD |
Hằng |
Ba |
|
|
7 |
Ngô Xuân |
Trường |
2001 |
6a |
Toán 6 |
Nga |
hsg |
|
|
8 |
Trần Thị Thu |
Hà |
|
6a |
Văn 6 |
Hương |
hsg |
|
|
9 |
Ngọ Thị Minh |
Thu |
|
6 |
Đơn nữ B.bàn |
Thái |
Ba |
|
|
10 |
Ngô Thị |
Nguyệt |
|
6 |
Đơn nữ B.bàn |
Thái |
KK |
|
|
11 |
Trần Thị Thu |
Hà |
|
6 |
Đôi nữ B.bàn |
Thái |
Ba |
|
|
12 |
Ngọ Thị Minh |
Thu |
|
6 |
Đôi nữ B. bàn |
Thái |
|
||
13 |
Ngô Thị Huyền |
Trang |
|
7 |
Cờ vua |
Thái |
KK |
|
|
14 |
Trần Quang |
Thịnh |
|
8 |
Cờ vua |
Thái |
Nhì |
|
|
15 |
Ngô Thị |
Hường |
|
7 |
Đôi nữ B.bàn |
Thái |
Nhất |
|
|
16 |
Ngọ Thị Minh |
Thu |
|
6a |
Đôi nữ B.bàn |
Thái |
|
||
17 |
Nguyen Thi |
Lan |
|
6a |
Liên môn |
Hằng |
kk |
|
|
18 |
Ngo Thi |
Nguyet |
|
8B |
Liên môn |
Thảo |
kk |
|
5.Giáo viên giỏi
tỉnh: 01:
a. Đỗ Thị Huệ
6.
Giáo viên giỏi huyện: 02. Cụ thể:
a. Trần Văn Thái
b. Nguyễn Thị Nga
7.
Học nghề: 46/50 ( Nghề làm vườn).
8.
Chất lượng giáo dục:
a.
Chất lượng văn hóa:
Khối |
XÕp lo¹i häc lùc
n¨m häc 2013-2014 |
|||||||||
Giái |
Kh¸ |
TB |
YÕu |
KÐm |
||||||
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|||||||
Khèi 6 |
4 |
11.76 |
15 |
44.12 |
15 |
44.12 |
0 |
0.00 |
|
0.00 |
Khèi 7 |
7 |
13.21 |
24 |
45.28 |
19 |
35.85 |
3 |
5.66 |
0 |
0.00 |
Khèi 8 |
4 |
8.00 |
21 |
42.00 |
24 |
48.00 |
1 |
2.00 |
0 |
0.00 |
Khèi 9 |
2 |
6.06 |
12 |
36.36 |
19 |
57.58 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
Céng |
17 |
10.00 |
72 |
42.35 |
77 |
45.29 |
4 |
2.35 |
0 |
0.00 |
b.Chất lượng hạnh
kiểm:
Khối |
XÕp lo¹i H¹nh
kiÓm n¨m häc 2013-2014 |
||||||||
TS HS |
Tèt |
Kh¸ |
TB |
YÕu |
|||||
|
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
Khèi 6 |
34 |
19 |
55.88 |
15 |
44.12 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
Khèi 7 |
53 |
32 |
60.38 |
21 |
39.62 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
Khèi 8 |
50 |
27 |
54.00 |
21 |
42.00 |
2 |
4.00 |
0 |
0.00 |
Khèi 9 |
33 |
18 |
54.55 |
14 |
42.42 |
1 |
3.03 |
|
0.00 |
Céng |
170 |
96 |
56.47 |
71 |
41.76 |
3 |
1.76 |
0 |
0.00 |
9.
Thi Tốt nghiệp: 33/33
10.
Thi vào lớp 10: Xếp thứ 10/26.
11.
Điểm trung bình 03 môn thi vào lớp 10: 5,84
Văn: 6,1; Toán: 5,98 Tiếng anh: 5,45
12.
Xếp loại thi đua cuối năm.
a. Tốt: Thủy, Huệ, Thái, Hằng
b. Khá:, Hương, Tòng, Thảo, Yến,
Quyên, Huyền, Vọng,Vấn, Nga.
c. TB: Trường, Khương, Hiền, Tuyết,
Biên,.
13.
Công đoàn: Khá
14.
Đoàn đội: Tốt
15.
Trường: TB xếp thứ 24/26.
16.
Tuyển sinh vào lớp 6: 34/36 (1 hs chuyển trường, 1 hs
khuyết tật không đi học)
17.
Học sinh chuyển đi: 01 ( Ngô Thị Thu)
18.
Học sinh lưu ban: 01: Ngọ Văn Huy
Năm học 2014 – 2015.
1.Tổng số lớp: 06 Tổng số học sinh: 179 cụ
thể các khối như sau:
+
Khối 6: 1 lớp = 45 hs.
+
Khối 7: 1 lớp = 34 hs.
+
Khối 8: 2 lớp = 52hs.
+
Khối 9: 2 lớp = 48 hs.
2.Tổng
số CBGV: 19 Cụ
thể:
Quản lý : 02
-
Hiệu trưởng- Bí thư chi bộ: Nguyễn Đức Vinh
-
Phó hiệu trưởng- phó bí thư chi bộ: Nguyễn Xuân
Thủy
-
Chủ tịch công đoàn: NguyênXuân Thủy
-
Bí thư chi đoàn: Trần Văn Thái
-
Tổng phụ trách đội: Hoàng Thị Thu Hằng
-
Tổ trưởng:
+ Tổ Xã Hội: Nguyễn Hải Yến
+ Tổ trưởng tổ tự
nhiên: Đỗ Thị
Huệ
+ Tổ trưởng tổ VP: Nguyễn Văn Trường
3.Tổ chuyên môn:
Chia làm 3 tổ trong
đó :
01
Tổ Xã hội, 01 tổ tự nhiên, 01 tổ hành chính
Hành chính: 04
Giáo viên: 13
DANH SÁCH
CBGV năm học 2013-2014 |
|
|||||
STT |
Họ Tên |
Chức vụ |
Trình độ Cm |
Ghi chú |
||
1 |
Ngô
Văn Khương |
Hiệu
trưởng |
ĐH
Toán |
|
||
2 |
Nguyễn
Xuân Thủy |
PHT,
CTCĐ |
ĐH
Văn |
|
||
3 |
Nguyễn
Thị Thảo |
GV - tổ Phó
tổ XH |
CĐVăn |
|
||
4 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
GV |
ĐH
văn |
|
||
5 |
Tạ
Quang Chính |
GV |
CĐ
Văn-Sử |
|
||
6 |
Trần
Thị Quyên |
GV |
ĐH
T.Anh |
|
||
7 |
Nguyễn
Hải Yến |
GV-
tổ trưởng tổ XH |
ĐH
T.Anh |
|
||
8 |
Trần
văn Thái |
GV |
CĐ-TD |
|
||
9 |
Đỗ
Thị Huệ |
GV-
tổ trưởng tổ TN |
CĐ
Toán |
|
||
10 |
Nguyễn
Thị Nga |
GV |
ĐH
Toán |
|
||
11 |
Nguyễn
Bá Tòng |
Gv- tổ Phó tổ TN |
ĐH
Sinh |
|
||
12 |
La
Thị Huyền |
GV |
CĐ
Lý- kỹ |
|
||
13 |
Hoàng
Thị thu Hằng |
GV |
CĐ
Nhạc |
|
||
14 |
Lục
Thị Tuyết |
GV |
ĐH
Văn |
|
||
15 |
Nguyễn
văn Trường |
K.Toán |
ĐH
K.Toán |
|
||
16 |
Nguyễn
Thị Thù |
|
|
|
||
17 |
Dương
Thị Vọng |
Y
tế |
Trung
cấp y tế |
|
||
18 |
Ngô
Thị Biên |
GV |
CĐ
Họa |
|
||
19 |
Nguyễn
Thị Hiền |
Thư
viện |
CĐ
thư viện |
|
||
|
Tuyển
sinh lớp 6: 45/45
Học
sinh chuyển từ trường Tiểu học Hợp Thịnh :01
Giáo
viên chuyển công tác trường khác:
Ngô
văn Khương- Chuyển từ ngày 01/07/2014.
Phạm
Thị Vấn- Chuyển từ ngày 01/06/2014.
Giáo viên chuyển về:
Nguyễn
Đức Vinh- Hiệu trưởng
Đại Thành, ngày 18 tháng1 0 năm 2014
NGƯỜI TỔNG HỢP
Nguyễn
Xuân Thủy