Tin tức Tin tức/(THCS Phú Xuân)/Tin tức chung/

THÔNG BÁO Về việc thi Bài thi số 3 (thi giảng dạy) Hội thi giáo viên dạy giỏi môn các KHTN cấp tỉnh bậc THCS năm học 2016-2017

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

Số :        /TB-SGDĐT

           Vĩnh Phúc, ngày      tháng 02 năm 2017.

 

THÔNG BÁO

Về việc thi Bài thi số 3 (thi giảng dạy) Hội thi giáo viên

dạy giỏi môn các KHTN cấp tỉnh bậc THCS năm học 2016-2017

 

Thực hiện kế hoạch thi giáo viên dạy giỏi các môn KHTN cấp tỉnh bậc THCS năm học 2016-2017, Sở GD&ĐT đã tổ chức chấm thi bài thi số 1 (SKKN) và bài thi số 2 (bài kiểm tra năng lực) cho giáo viên tham dự Hội thi. Sở GD&ĐT thông báo điều kiện và danh sách thí sinh đủ điều kiện tham dự bài thi số 3, lịch bốc thăm và tổ chức thi bài thi số 3 như sau:

1. Điều kiện, danh sách thí sinh dự thi bài thi số 3

Giáo viên có điểm bài thi số 1 đạt từ 5,0 trở lên; tổng điểm bài thi số 1 với bài thi số 2  lấy từ cao xuống thấp đến không quá 55% số giáo viên dự thi theo từng môn học (bài thi số 1 tính hệ số 1, bài thi số 2 tính số 4).

Cụ thể, môn Toán: 58 (50%) giáo viên; môn Lý: 25 (51,02%) giáo viên; môn Hóa: 25 (54.35%) giáo viên; môn Sinh: 28 (52,83%) giáo viên; môn Tin: 16 (50%) giáo viên; môn CNCN: 18 (50%) giáo viên; môn CNNN: 3 (50%) giáo viên. (có danh sách kèm theo).

2. Lịch bốc thăm và tổ chức thi bài số 3

- Từ 14h00 ngày 13/02/2017, các thí sinh có mặt tại trường THPT Nguyễn Thái Học (Hội trường tầng 2 - Nhà đa năng) để bốc thăm bài dạy.

- Từ ngày 20/02/2017 đến 25/02/2017 thi giảng theo lịch.

3. Nội dung chuyên môn

Các bài dạy theo chương trình ở các khối 6; 7; 8 hoặc 9. Tiết dạy theo PPCT đến thời điểm diễn ra bài thi giảng (Sở GD&ĐT đã gửi PPCT đến từng đơn vị dự thi).

4. Lưu ý

- Giáo viên dự thi tự chuẩn bị các điều kiện phục vụ cho phần thi của mình (máy tính, máy chiếu, thiết bị đồ dùng dạy học, …).

- Cần chuẩn bị cả 2 phương án: phương án dạy có sử dụng điện và phương án dạy không sử dụng điện đề phòng trường hợp mất điện do không có máy phát điện đủ công suất để phục vụ cả Hội đồng thi.

Các phòng GD&ĐT thông báo đến giáo viên được dự thi bài thi giảng, tổ chức rút kinh nghiệm và tiếp tục bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, động viên, giúp đỡ các thầy giáo, cô giáo để Hội thi đạt kết quả tốt nhất.

Nơi nhận:

- Lãnh đạo Sở;

- Các phòng GD&ĐT;

- Lưu VT, GDTrH.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

Trần Dũng Long

 

 

 

 

DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN

DỰ THI BÀI THI GIẢNG HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CÁC MÔN KHTN CẤP TỈNH BẬC THCS NĂM HỌC 2016-2017

(Kèm theo Văn bản số         /TB-SGDĐT ngày      /02/2017 của GĐ Sở GD&ĐT)

——————————

       1. MÔN: TOÁN

TT

SBD

Họ, tên

Năm sinh

Năm vào ngành

Trường THCS

Phòng GD

Môn dự thi

Ghi chú

 
 

1

2

Nguyễn Thị Vân

Anh

1986

2008

THCS Đạo Đức

Bình Xuyên

Toán

 

 

2

3

Đỗ Đức

Anh

1981

2003

THCS Lý Tự Trọng

Bình Xuyên

Toán

 

 

3

4

Nguyễn Lan 

Anh

1978

2001

THCS Lập Thạch

Lập Thạch

Toán

 

 

4

14

Phạm Đức

Bình

1981

2003

THCS Phú Xuân

Bình Xuyên

Toán

 

 

5

28

Nguyễn Xuân

Cảnh

1981

2003

THCS Lý Tự Trọng

Bình Xuyên

Toán

 

 

6

36

Lê Sơn

Chung

1980

2003

THCS Vĩnh Thịnh

Vĩnh Tường

Toán

 

 

7

55

Nguyễn Văn

Đông

1980

2001

THCS Kim Xá

Vĩnh Tường

Toán

 

 

8

56

Nguyễn Duy

Đông

1983

2007

THCS Yên Lạc

Yên Lạc

Toán

 

 

9

57

Nguyễn Minh 

Đông

1977

1998

THCS Lập Thạch

Lập Thạch

Toán

 

 

10

58

Trần Thị

Dung

1980

2002

THCS Hương Canh

Bình Xuyên

Toán

 

 

11

77

Lê Văn

Duy

1983

2006

THCS Thổ Tang

Vĩnh Tường

Toán

 

 

12

79

Trần Thị Thu

1982

2004

THCS Nguyệt Đức

Yên Lạc

Toán

 

 

13

83

Bùi Minh

Hải

1978

1999

THCS Liên Châu

Yên Lạc

Toán

 

 

14

100

Hoàng Thị Bích

Hằng

1981

2004

THCS Đồng Tâm

Vĩnh Yên

Toán

 

 

15

101

Nguyễn Thị Kim

Hằng

1985

2008

THCS Liên Bảo

Vĩnh Yên

Toán

 

 

16

107

Nguyễn Xuân

Hiền

1980

2005

THCS Tiên Lữ

Lập Thạch

Toán

 

 

17

111

NguyễnThị

Hoa

1987

2009

THCS Cao Phong

Sông Lô

Toán

 

 

18

127

Nguyễn Duy

Hoàng

1981

2005

THCS Tam Dương

Tam Dương

Toán

 

 

19

128

Lê Huy

Hoàng

1981

2004

THCS Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Toán

 

 

20

135

Trần Mạnh 

Hùng

1979

2001

THCS Lập Thạch

Lập Thạch

Toán

 

 

21

148

Trần Thanh 

Hùng

1982

2007

THCS Liên Hòa

Lập Thạch

Toán

 

 

22

150

Phùng Thanh

Hưng

1979

2001

THCS Khai Quang

Vĩnh Yên

Toán

 

 

23

151

Đào Quang

Hưng

1978

2001

THCS Minh Quang

Tam Đảo

Toán

 

 

24

155

Bùi Quang

Huy

1983

2004

THCS Sông Lô

Sông Lô

Toán

 

 

25

156

Khổng Thị Kim

Huyên

1981

2003

THCS Liên Bảo

Vĩnh Yên

Toán

 

 

26

175

Nguyễn Thị Cẩm

Lệ

1985

2007

THCS Hợp Hòa

Tam Dương

Toán

 

 

27

177

Nguyễn Ngọc

Linh

1983

2004

THCS Sông Lô

Sông Lô

Toán

 

 

28

180

Phùng Văn

Long

1983

2004

THCS Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Toán

 

 

29

184

Nguyễn Hữu

Lực

1979

2002

THCS Hợp Lí

Lập Thạch

Toán

 

 

30

200

Nguyễn T Hồng

Minh

1971

1993

THCS Vĩnh Sơn

Vĩnh Tường

Toán

 

 

31

202

Dương Thế

Nam

1978

2002

THCS Tích Sơn

Vĩnh Yên

Toán

 

 

32

203

Trần Thị Phi

Nga

1973

1994

THCS Vĩnh Yên

Vĩnh Yên

Toán

 

 

33

209

Tô Thị

Ngọt

1981

2003

THCS Yên Bình

Vĩnh Tường

Toán

 

 

34

225

Lê Thị

Nhung

1986

2009

THCS Quang Sơn

Lập Thạch

Toán

 

 

35

226

Đàm Thị

Phấn

1982

2004

THCS Cao Đại

Vĩnh Tường

Toán

 

 

36

227

Nguyễn Văn

Phi

1980

2005

THCS An Tường

Vĩnh Tường

Toán

 

 

37

230

Lê Hữu

Phước

1980

2002

THCS Tam Đảo

Tam Đảo

Toán

 

 

38

250

Lê Hồng

Quân

1979

2001

THCS Yên Lạc

Yên Lạc

Toán

 

 

39

254

Lê Thị Hồng

Sáng

1987

2008

THCS Hội Hợp

Vĩnh Yên

Toán

 

 

40

255

Lưu Văn

Sáng

1986

2009

THCS Xuân Hòa

Lập Thạch

Toán

 

 

41

272

Ngô Văn

Sinh

1982

2005

THCS Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Toán

 

 

42

273

Nguyễn Đình

Soạn

1974

1999

THCS Duy Phiên

Tam Dương

Toán

 

 

43

275

Cao Thị Hồng

Thắm

1974

1994

THCS Yên Đồng

Yên Lạc

Toán

 

 

44

278

Nguyễn Văn

Thắng

1980

2002

THCS Ngọc Mỹ

Lập Thạch

Toán

 

 

45

279

Nguyễn Quang

Thanh

1980

2004

THCS Quang Sơn

Lập Thạch

Toán

 

 

46

280

Bùi Văn

Thành

1985

2010

THCS Đại Đồng

Vĩnh Tường

Toán

 

 

47

298

Hoàng Thị

Thêu

1985

2008

THCS Đạo Đức

Bình Xuyên

Toán

 

 

48

299

Nguyễn Thị

Thêu

1979

2001

THCS Kim Long

Tam Dương

Toán

 

 

49

300

Nguyễn Đức

Thọ

1979

2002

THCS Tam Đảo

Tam Đảo

Toán

 

 

50

304

Nguyễn Huy

Thục

1977

1999

THCS Hồng Châu

Yên Lạc

Toán

 

 

51

305

Nguyễn Thị 

Thúy

1981

2005

THCS Đồng Ích

Lập Thạch

Toán

 

 

52

313

Trần Minh

Toàn

1976

1999

THCS Lý Tự Trọng

Bình Xuyên

Toán

 

 

53

322

Nguyễn Ngọc

Tuân

1980

2003

THCS Chấn Hưng

Vĩnh Tường

Toán

 

 

54

323

Lê Anh

Tuấn

1980

2003

THCS Bá Hiến

Bình Xuyên

Toán

 

 

55

325

Nguyễn Mạnh

Tuấn

1978

1999

THCS Hợp Châu

Tam Đảo

Toán

 

 

56

330

Lê Việt

Tùng

1978

2001

THCS Tân Tiến

Vĩnh Tường

Toán

 

 

57

333

Đỗ Thị

Vấn

1986

2010

THCS Nam Viêm

Phúc Yên

Toán

 

 

58

334

Vũ Văn

Tiến

1980

2003

THCS Hải Lựu

Sông Lô

Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

        2. MÔN LÝ

TT

SBD

Họ, tên

Năm sinh

Năm vào ngành

Trường THCS

Phòng GD

Môn dự thi

Ghi chú

 
 

1

6

Đinh Thị Kim

Anh

1979

2006

THCS Hùng Vương

Phúc Yên

Vật lí

 

 

2

22

Phạm Văn

Chiến

1979

2001

THCS Đại Tự

Yên Lạc

Vật lí

 

 

3

44

Đinh Quang

Đôn

1982

2006

THCS Bồ Sao

Vĩnh Tường

Vật lí

 

 

4

62

Trần Tiến

Dũng

1982

2004

THCS Thổ Tang

Vĩnh Tường

Vật lí

 

 

5

64

Tạ Thị

Giang

1982

2004

THCS Vĩnh Yên

Vĩnh Yên

Vật lí

 

 

6

81

Lê Mạnh

1981

2006

THCS Liên Châu

Yên Lạc

Vật lí

 

 

7

88

Lê Đức

Hạnh

1978

2000

THCS Gia Khánh

Bình Xuyên

Vật lí

 

 

8

105

Nguyễn Thị Hồng

Hảo

1978

1999

THCS Liên Bảo

Vĩnh Yên

Vật lí

 

 

9

106

Phan Thị Hồng

Hiên

1987

2008

THCS Tam Phúc

Vĩnh Tường

Vật lí

 

 

10

108

Trần Thị

Hiền

1982

2005

THCS Tiên Lữ

Lập Thạch

Vật lí

 

 

11

113

Lê Thị Quỳnh

Hoa

1983

2007

THCS Đạo Đức

Bình Xuyên

Vật lí

 

 

12

136

Nguyễn Thị Thu

Hương

1982

2004

THCS Lê Hồng Phong

Phúc Yên

Vật lí

 

 

13

142

Kim Thị

Hường

1982

2004

THCS Bồ Lý

Tam Đảo

Vật lí

 

 

14

168

Chu Thị

Lợi

1981

2007

THCS An Hòa

Tam Dương

Vật lí

 

 

15

190

Nguyễn Đại

Nghĩa

1982

2004

THCS Yên Lạc

Yên Lạc

Vật lí

 

 

16

191

Nguyễn Minh

Ngọc

1978

1999

THCS Cao Phong

Sông Lô

Vật lí

 

 

17

213

Lưu Thị

Thanh

1982

2008

THCS Phúc Yên

Phúc Yên

Vật lí

 

 

18

214

Đoàn Thị

Thơm

1983

2004

THCS Vĩnh Thịnh

Vĩnh Tường

Vật lí

 

 

19

241

Lê Quang

Toàn

1986

2010

THCS Sông Lô

Sông Lô

Vật lí

 

 

20

263

Đào Thị

Trang

1982

2004

THCS Yên Phương

Yên Lạc

Vật lí

 

 

21

264

Trần Văn

Trọng

1979

2007

THCS Yên Dương

Tam Đảo

Vật lí

 

 

22

286

Đỗ Thanh

Tùng

1978

1999

THCS Thiện kế

Bình Xuyên

Vật lí

 

 

23

287

Dương Thị Hải

Vân

1975

1995

THCS Tích Sơn

Vĩnh Yên

Vật lí

 

 

24

289

Đào Thị Kiều

Vân

1987

2009

THCS Tam Đảo

Tam Đảo

Vật lí

 

 

25

290

Lê Hữu

Việt

1983

2007

THCS Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Vật lí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

       3. MÔN HÓA

TT

SBD

Họ, tên

Năm sinh

Năm vào ngành

Trường THCS

Phòng GD

Môn dự thi

Ghi chú

 
 

1

1

Dương Thị Đức

Ái

1981

2003

THCS Yên Lạc

Yên Lạc

Hóa

 

 

2

7

Mai Thị Vân

Anh

1974

1994

THCS Vĩnh Yên

Vĩnh Yên

Hóa

 

 

3

8

Nguyễn Tuấn

Anh

1982

2003

THCS Tam Đảo

Tam Đảo

Hóa

 

 

4

33

Bùi Thế

Chinh

1983

2004

THCS Đại Đình

Tam Đảo

Hóa

 

 

5

37

Lê Thị

Chung

1982

2007

THCS Hoàng Đan

Tam Dương

Hóa

 

 

6

73

Nguyễn Duy

Đức

1979

2004

THCS Liên Bảo

Vĩnh Yên

Hóa

 

 

7

97

Nguyễn Việt

Dũng

1976

2004

THCS Lý Tự Trọng

Bình Xuyên

Hóa

 

 

8

98

Phùng Thanh

Duy

1983

2005

THCS Sông Lô

Sông Lô

Hóa

 

 

9

121

Nguyễn Thị Thu

1981

2003

THCS Đạo Tú

Tam Dương

Hóa

 

 

10

145

Nguyễn Thị Thúy

Hòa

1983

2007

THCS Vĩnh Thịnh

Vĩnh Tường

Hóa

 

 

11

146

Lăng Đức

Học

1985

2007

THCS Sông Lô

Sông Lô

Hóa

 

 

12

147

Nguyễn Thị

Huế

1979

2001

THCS Tam Dương

Tam Dương

Hóa

 

 

13

169

Đoàn Mạnh

Hùng

1982

2006

THCS Tam Dương

Tam Dương

Hóa

 

 

14

171

Phạm Thị

Hương

1981

2003

THCS Bình Dương

Vĩnh Tường

Hóa

 

 

15

193

Trần Thị Việt

Hường

1978

1999

THCS Thiện kế

Bình Xuyên

Hóa

 

 

16

194

Nguyễn Thị

Hường

1981

2003

THCS Yên Bình

Vĩnh Tường

Hóa

 

 

17

217

Hoàng Quang

Hưởng

1980

2002

THCS Lý Nhân

Vĩnh Tường

Hóa

 

 

18

218

Lê Quốc

Khánh

1978

2000

THCS Tuân Chính

Vĩnh Tường

Hóa

 

 

19

242

Phí Thị

Linh

1980

2002

THCS Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Hóa

 

 

20

244

Phan Thanh

Long

1980

2006

THCS Phúc Yên

Phúc Yên

Hóa

 

 

21

268

Nguyễn Thị

Mai

1980

2002

THCS Trung Nguyên

Yên Lạc

Hóa

 

 

22

295

Đỗ Thị Tuyết

Nhung

1982

2006

THCS Hợp Hòa

Tam Dương

Hóa

 

 

23

309

Nguyễn Thị

Thủy

1982

2007

THCS Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Hóa

 

 

24

310

Nguyễn Thị Bích

Thủy

1980

2003

THCS Hợp Lí

Lập Thạch

Hóa

 

 

25

327

Vũ Minh

Tuấn

1982

2002

THCS Tích Sơn

Vĩnh Yên

Hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

        4. MÔN SINH

TT

SBD

Họ, tên

Năm sinh

Năm vào ngành

Trường THCS

Phòng GD

Môn dự thi

Ghi chú

 
 

1

12

Nguyễn Thị

Bích

1986

2008

THCS Đôn Nhân

Sông Lô

Sinh

 

 

2

13

Dương Thị Ngọc

Bích

1981

2001

THCS Tam Dương

Tam Dương

Sinh

 

 

3

19

Đàm Thị Thanh

Chà

1982

2004

THCS TT Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Sinh

 

 

4

32

Đỗ Đức

Chiến

1982

2008

THCS Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

Sinh

 

 

5

45

Nguyễn Mạnh 

Đức

1979

2001

THCS Lập Thạch

Lập Thạch

Sinh

 

 

6

60

Nguyễn Thị Kim

Dung

1980

2002

THCS DTNT Lập Thạch

Lập Thạch

Sinh

 

 

7

65

Nguyễn Thị

Giang

1978

1999

THCS TT Lập Thạch

Lập Thạch

Sinh

 

 

8

71

Trần Thị

Hằng

1982

2004

THCS Đức Bác

Sông Lô

Sinh

 

 

9

91

Lê Thị Mộng

Hảo

1986

2008

THCS Đôn Nhân

Sông Lô

Sinh

 

 

10

93

Trần Thị

Hiền

1982

2005

THCS Đồng Ích

Lập Thạch

Sinh

 

 

11

96

Đinh Quang

Hòa

1982

2006

THCS Phúc Yên

Phúc Yên

Sinh

 

 

12

117

Trần Xuân

Hồi

1981

2007

THCS Sơn Đông

Lập Thạch

Sinh

 

 

13

138

Kiều Thị Thùy

Hương

1977

2003

THCS Đồng Tĩnh

Tam Dương

Sinh

 

 

14

139

Nguyễn Thị

Hương

1982

2010

THCS Bồ Sao

Vĩnh Tường

Sinh

 

 

15

158

Nguyễn Duy

Khanh

1984

2006

THCS Sông Lô

Sông Lô

Sinh

 

 

16

159

Nguyễn Thị

Khánh

1984

2017

THCS DTNT Lập Thạch

Lập Thạch

Sinh

 

 

17

179

Trần Thị

Loan

1978

2003

THCS Tân Phong

Bình Xuyên

Sinh

 

 

18

189

Nguyễn Thị Hằng

Nga

1981

2007

THCS Lý Tự Trọng

Bình Xuyên

Sinh

 

 

19

210

Trần Thị

Oanh

1983

2009

THCS Đạo Đức

Bình Xuyên

Sinh

 

 

20

211

Cao Thị Hồng

Phương

1982

2003

THCS Thanh Lãng

Bình Xuyên

Sinh

 

 

21

231

Nguyễn Thị

Phương

1967

1990

THCS Tích Sơn

Vĩnh Yên

Sinh

 

 

22

232

Lê Duy

Phương

1978

2003

THCS Tân Tiến

Vĩnh Tường

Sinh

 

 

23

233

Phạm Thị Hải

Phương

1977

1999

THCS TT Hoa Sơn

Lập Thạch

Sinh

 

 

24

258

Đỗ Thị

Thanh

1979

2001

THCS Khai Quang

Vĩnh Yên

Sinh

 

 

25

259

Ngô Thị Hương

Thảo

1975

2000

THCS &THPT Hai Bà Trưng

Phúc Yên

Sinh

 

 

26

281

Nguyễn Xuân

Thảo

1981

2004

THCS Trung Mỹ

Bình Xuyên

Sinh

 

 

27

282

Chu Thị

Thơm

1982

2003

THCS Tam Dương

Tam Dương

Sinh

 

 

28

341

Nguyễn Thị

Yến

1979

2003

THCS Liên Châu

Yên Lạc

Sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

        5. MÔN TIN

TT

SBD

Họ, tên

Năm sinh

Năm vào ngành

Trường THCS

Phòng GD

Môn dự thi

Ghi chú

 
 

1

23

Nguyễn Đức

Chung

1984

2005

THCS Lý Tự Trọng

Bình Xuyên

Tin

 

 

2

24

Nguyễn Thị Hồng

Chuyên

1984

2007

THCS Bồ Lý

Tam Đảo

Tin

 

 

3

40

Phan Thanh

Đào

1986

2008

THCS An Tường

Vĩnh Tường

Tin

 

 

4

41

Phan Thị

Đào

1987

2010

THCS Phú Đa

Vĩnh Tường

Tin

 

 

5

68

Lê Việt

Hải

1982

2006

THCS Liên Bảo

Vĩnh Yên

Tin

 

 

6

90

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

1984

2008

THCS Lê Hồng Phong

Phúc Yên

Tin

 

 

7

126

Nguyễn Khải 

Hoàn

1983

2005

THCS Lập Thạch

Lập Thạch

Tin

 

 

8

172

Trương Thị Thanh

Hương

1983

2007

THCS Tuân Chính

Vĩnh Tường

Tin

 

 

9

196

Nguyễn Trung

Kiên

1983

2008

THCS Tam Đảo

Tam Đảo

Tin

 

 

10

246

Phạm Hồng

Nguyên

1983

2005

THCS Đồng Quế

Sông Lô

Tin

 

 

11

270

Hoàng Thị Minh

Nguyệt

1986

2008

THCS Thanh Vân

Tam Dương

Tin

 

 

12

296

Nguyễn Thị Thu

Phương

1982

2008

THCS Hùng Vương

Phúc Yên

Tin

 

 

13

297

Vũ Thị Ngọc

Tân

1983

2007

THCS Gia Khánh

Bình Xuyên

Tin

 

 

14

301

Đào Thị Hồng

Thu

1986

2008

THCS Đồng Thịnh

Sông Lô

Tin

 

 

15

328

Nguyễn Anh 

Tuấn

1980

2007

THCS Hợp Lí

Lập Thạch

Tin

 

 

16

332

Đào Thị Thúy

Vân

1984

2005

THCS Hoàng Lâu

Tam Dương

Tin

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

       

       6. MÔN CÔNG NGHỆ

TT

SBD

Họ, tên

Năm sinh

Năm vào ngành

Trường THCS

Phòng GD

Môn dự thi

Ghi chú

 
 

1

20

Nguyễn Hữu

Châu

1979

2002

THCS Cao Đại

Vĩnh Tường

CN CN

 

 

2

30

Ngô Hữu

Chí

1979

2002

THCS Thượng Trưng

Vĩnh Tường

CN CN

 

 

3

43

Dương Xuân

Diệu

1979

2003

THCS Văn Tiến

Yên Lạc

CN CN

 

 

4

61

Nguyễn Thị Kim

Dung

1979

2002

THCS Đại Đình

Tam Đảo

CN CN

 

 

5

109

Trần Thị Thu

Hiền

1984

2008

THCS Hợp Hòa

Tam Dương

CN CN

 

 

6

115

Nguyễn Thị Thu

Hòa

1976

2002

THCS Hương Sơn

Bình Xuyên

CN CN

 

 

7

131

Vương Quốc

Huân

1978

2002

THCS Đồng Cương

Yên Lạc

CN CN

 

 

8

141

Trần Thị

Hương

1987

2009

THCS DTNT Lập Thạch

Lập Thạch

CN CN

 

 

9

164

Nguyễn Thành

1976

1998

THCS Nghĩa Hưng

Vĩnh Tường

CN CN

 

 

10

165

Nguyễn T Phương

Liên

1985

2009

THCS Tân Tiến

Vĩnh Tường

CN CN

 

 

11

178

Phạm Thị

Linh

1987

2010

THCS Phúc Yên

Phúc Yên

CN CN

 

 

12

181

Trần Tiến

Long

1979

2002

THCS An Hòa

Tam Dương

CN CN

 

 

13

236

Nguyễn Đức

Thiện

1975

2003

THCS Hoàng Hoa Thám

Sông Lô

CN CN

 

 

14

260

Hồ Thị thu

Thủy

1984

2007

THCS Phú Đa

Vĩnh Tường

CN CN

 

 

15

261

Nguyễn Văn

Thuyên

1979

2003

THCS Kim Ngọc

Yên Lạc

CN CN

 

 

16

284

Nguyễn Văn

Tiến

1978

2003

THCS Vĩnh Thịnh

Vĩnh Tường

CN CN

 

 

17

291

Triệu Như

1978

1999

THCS Tam Dương

Tam Dương

CN CN

 

 

18

294

Đặng Thị Bích

Đào

1979

2002

THCS Lý Tự Trọng

Bình Xuyên

CN CN

 

 

19

292

Nguyễn Thị Thúy

Bình

1987

2009

THCS&THPT Hai Bà Trưng

Phúc Yên

CN NN

 

 

20

293

Nguyễn Mạnh

Cường

1984

2008

THCS Quang Sơn

Lập Thạch

CN NN

 

 

21

340

Nguyễn Thị

Xuân

1987

2010

THCS DTNT Tam Đảo

Tam Đảo

CN NN

 

 

        Danh sách có 173 người

 

 

 
 

 

 

 

 

 

 

Tin cùng chuyên mục

Xem thêm