Tin tức Tin tức/(THCS Phú Xuân)/Tin tức chung/
THÔNG BÁO Về việc thi Bài thi số 3 (thi giảng dạy) Hội thi giáo viên dạy giỏi môn các KHTN cấp tỉnh bậc THCS năm học 2016-2017
UBND TỈNH VĨNH PHÚC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
Vĩnh Phúc, ngày tháng 02 năm 2017. |
THÔNG BÁO
Về việc thi Bài thi số 3 (thi giảng dạy) Hội thi giáo viên
dạy giỏi môn các KHTN cấp tỉnh bậc THCS năm học 2016-2017
Thực hiện kế hoạch thi giáo viên dạy giỏi các môn KHTN cấp tỉnh bậc THCS năm học 2016-2017, Sở GD&ĐT đã tổ chức chấm thi bài thi số 1 (SKKN) và bài thi số 2 (bài kiểm tra năng lực) cho giáo viên tham dự Hội thi. Sở GD&ĐT thông báo điều kiện và danh sách thí sinh đủ điều kiện tham dự bài thi số 3, lịch bốc thăm và tổ chức thi bài thi số 3 như sau:
1. Điều kiện, danh sách thí sinh dự thi bài thi số 3
Giáo viên có điểm bài thi số 1 đạt từ 5,0 trở lên; tổng điểm bài thi số 1 với bài thi số 2 lấy từ cao xuống thấp đến không quá 55% số giáo viên dự thi theo từng môn học (bài thi số 1 tính hệ số 1, bài thi số 2 tính số 4).
Cụ thể, môn Toán: 58 (50%) giáo viên; môn Lý: 25 (51,02%) giáo viên; môn Hóa: 25 (54.35%) giáo viên; môn Sinh: 28 (52,83%) giáo viên; môn Tin: 16 (50%) giáo viên; môn CNCN: 18 (50%) giáo viên; môn CNNN: 3 (50%) giáo viên. (có danh sách kèm theo).
2. Lịch bốc thăm và tổ chức thi bài số 3
- Từ 14h00 ngày 13/02/2017, các thí sinh có mặt tại trường THPT Nguyễn Thái Học (Hội trường tầng 2 - Nhà đa năng) để bốc thăm bài dạy.
- Từ ngày 20/02/2017 đến 25/02/2017 thi giảng theo lịch.
3. Nội dung chuyên môn
Các bài dạy theo chương trình ở các khối 6; 7; 8 hoặc 9. Tiết dạy theo PPCT đến thời điểm diễn ra bài thi giảng (Sở GD&ĐT đã gửi PPCT đến từng đơn vị dự thi).
4. Lưu ý
- Giáo viên dự thi tự chuẩn bị các điều kiện phục vụ cho phần thi của mình (máy tính, máy chiếu, thiết bị đồ dùng dạy học, …).
- Cần chuẩn bị cả 2 phương án: phương án dạy có sử dụng điện và phương án dạy không sử dụng điện đề phòng trường hợp mất điện do không có máy phát điện đủ công suất để phục vụ cả Hội đồng thi.
Các phòng GD&ĐT thông báo đến giáo viên được dự thi bài thi giảng, tổ chức rút kinh nghiệm và tiếp tục bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, động viên, giúp đỡ các thầy giáo, cô giáo để Hội thi đạt kết quả tốt nhất.
Nơi nhận: - Lãnh đạo Sở; - Các phòng GD&ĐT; - Lưu VT, GDTrH. |
KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
Trần Dũng Long |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN
DỰ THI BÀI THI GIẢNG HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CÁC MÔN KHTN CẤP TỈNH BẬC THCS NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Văn bản số /TB-SGDĐT ngày /02/2017 của GĐ Sở GD&ĐT)
——————————
1. MÔN: TOÁN
TT |
SBD |
Họ, tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Trường THCS |
Phòng GD |
Môn dự thi |
Ghi chú |
||
1 |
2 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
1986 |
2008 |
THCS Đạo Đức |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
2 |
3 |
Đỗ Đức |
Anh |
1981 |
2003 |
THCS Lý Tự Trọng |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
3 |
4 |
Nguyễn Lan |
Anh |
1978 |
2001 |
THCS Lập Thạch |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
4 |
14 |
Phạm Đức |
Bình |
1981 |
2003 |
THCS Phú Xuân |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
5 |
28 |
Nguyễn Xuân |
Cảnh |
1981 |
2003 |
THCS Lý Tự Trọng |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
6 |
36 |
Lê Sơn |
Chung |
1980 |
2003 |
THCS Vĩnh Thịnh |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
7 |
55 |
Nguyễn Văn |
Đông |
1980 |
2001 |
THCS Kim Xá |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
8 |
56 |
Nguyễn Duy |
Đông |
1983 |
2007 |
THCS Yên Lạc |
Yên Lạc |
Toán |
|
|
9 |
57 |
Nguyễn Minh |
Đông |
1977 |
1998 |
THCS Lập Thạch |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
10 |
58 |
Trần Thị |
Dung |
1980 |
2002 |
THCS Hương Canh |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
11 |
77 |
Lê Văn |
Duy |
1983 |
2006 |
THCS Thổ Tang |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
12 |
79 |
Trần Thị Thu |
Hà |
1982 |
2004 |
THCS Nguyệt Đức |
Yên Lạc |
Toán |
|
|
13 |
83 |
Bùi Minh |
Hải |
1978 |
1999 |
THCS Liên Châu |
Yên Lạc |
Toán |
|
|
14 |
100 |
Hoàng Thị Bích |
Hằng |
1981 |
2004 |
THCS Đồng Tâm |
Vĩnh Yên |
Toán |
|
|
15 |
101 |
Nguyễn Thị Kim |
Hằng |
1985 |
2008 |
THCS Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Toán |
|
|
16 |
107 |
Nguyễn Xuân |
Hiền |
1980 |
2005 |
THCS Tiên Lữ |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
17 |
111 |
NguyễnThị |
Hoa |
1987 |
2009 |
THCS Cao Phong |
Sông Lô |
Toán |
|
|
18 |
127 |
Nguyễn Duy |
Hoàng |
1981 |
2005 |
THCS Tam Dương |
Tam Dương |
Toán |
|
|
19 |
128 |
Lê Huy |
Hoàng |
1981 |
2004 |
THCS Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
20 |
135 |
Trần Mạnh |
Hùng |
1979 |
2001 |
THCS Lập Thạch |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
21 |
148 |
Trần Thanh |
Hùng |
1982 |
2007 |
THCS Liên Hòa |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
22 |
150 |
Phùng Thanh |
Hưng |
1979 |
2001 |
THCS Khai Quang |
Vĩnh Yên |
Toán |
|
|
23 |
151 |
Đào Quang |
Hưng |
1978 |
2001 |
THCS Minh Quang |
Tam Đảo |
Toán |
|
|
24 |
155 |
Bùi Quang |
Huy |
1983 |
2004 |
THCS Sông Lô |
Sông Lô |
Toán |
|
|
25 |
156 |
Khổng Thị Kim |
Huyên |
1981 |
2003 |
THCS Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Toán |
|
|
26 |
175 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lệ |
1985 |
2007 |
THCS Hợp Hòa |
Tam Dương |
Toán |
|
|
27 |
177 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
1983 |
2004 |
THCS Sông Lô |
Sông Lô |
Toán |
|
|
28 |
180 |
Phùng Văn |
Long |
1983 |
2004 |
THCS Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
29 |
184 |
Nguyễn Hữu |
Lực |
1979 |
2002 |
THCS Hợp Lí |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
30 |
200 |
Nguyễn T Hồng |
Minh |
1971 |
1993 |
THCS Vĩnh Sơn |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
31 |
202 |
Dương Thế |
Nam |
1978 |
2002 |
THCS Tích Sơn |
Vĩnh Yên |
Toán |
|
|
32 |
203 |
Trần Thị Phi |
Nga |
1973 |
1994 |
THCS Vĩnh Yên |
Vĩnh Yên |
Toán |
|
|
33 |
209 |
Tô Thị |
Ngọt |
1981 |
2003 |
THCS Yên Bình |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
34 |
225 |
Lê Thị |
Nhung |
1986 |
2009 |
THCS Quang Sơn |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
35 |
226 |
Đàm Thị |
Phấn |
1982 |
2004 |
THCS Cao Đại |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
36 |
227 |
Nguyễn Văn |
Phi |
1980 |
2005 |
THCS An Tường |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
37 |
230 |
Lê Hữu |
Phước |
1980 |
2002 |
THCS Tam Đảo |
Tam Đảo |
Toán |
|
|
38 |
250 |
Lê Hồng |
Quân |
1979 |
2001 |
THCS Yên Lạc |
Yên Lạc |
Toán |
|
|
39 |
254 |
Lê Thị Hồng |
Sáng |
1987 |
2008 |
THCS Hội Hợp |
Vĩnh Yên |
Toán |
|
|
40 |
255 |
Lưu Văn |
Sáng |
1986 |
2009 |
THCS Xuân Hòa |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
41 |
272 |
Ngô Văn |
Sinh |
1982 |
2005 |
THCS Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
42 |
273 |
Nguyễn Đình |
Soạn |
1974 |
1999 |
THCS Duy Phiên |
Tam Dương |
Toán |
|
|
43 |
275 |
Cao Thị Hồng |
Thắm |
1974 |
1994 |
THCS Yên Đồng |
Yên Lạc |
Toán |
|
|
44 |
278 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
1980 |
2002 |
THCS Ngọc Mỹ |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
45 |
279 |
Nguyễn Quang |
Thanh |
1980 |
2004 |
THCS Quang Sơn |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
46 |
280 |
Bùi Văn |
Thành |
1985 |
2010 |
THCS Đại Đồng |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
47 |
298 |
Hoàng Thị |
Thêu |
1985 |
2008 |
THCS Đạo Đức |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
48 |
299 |
Nguyễn Thị |
Thêu |
1979 |
2001 |
THCS Kim Long |
Tam Dương |
Toán |
|
|
49 |
300 |
Nguyễn Đức |
Thọ |
1979 |
2002 |
THCS Tam Đảo |
Tam Đảo |
Toán |
|
|
50 |
304 |
Nguyễn Huy |
Thục |
1977 |
1999 |
THCS Hồng Châu |
Yên Lạc |
Toán |
|
|
51 |
305 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
1981 |
2005 |
THCS Đồng Ích |
Lập Thạch |
Toán |
|
|
52 |
313 |
Trần Minh |
Toàn |
1976 |
1999 |
THCS Lý Tự Trọng |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
53 |
322 |
Nguyễn Ngọc |
Tuân |
1980 |
2003 |
THCS Chấn Hưng |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
54 |
323 |
Lê Anh |
Tuấn |
1980 |
2003 |
THCS Bá Hiến |
Bình Xuyên |
Toán |
|
|
55 |
325 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
1978 |
1999 |
THCS Hợp Châu |
Tam Đảo |
Toán |
|
|
56 |
330 |
Lê Việt |
Tùng |
1978 |
2001 |
THCS Tân Tiến |
Vĩnh Tường |
Toán |
|
|
57 |
333 |
Đỗ Thị |
Vấn |
1986 |
2010 |
THCS Nam Viêm |
Phúc Yên |
Toán |
|
|
58 |
334 |
Vũ Văn |
Tiến |
1980 |
2003 |
THCS Hải Lựu |
Sông Lô |
Toán |
|
2. MÔN LÝ
TT |
SBD |
Họ, tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Trường THCS |
Phòng GD |
Môn dự thi |
Ghi chú |
||
1 |
6 |
Đinh Thị Kim |
Anh |
1979 |
2006 |
THCS Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vật lí |
|
|
2 |
22 |
Phạm Văn |
Chiến |
1979 |
2001 |
THCS Đại Tự |
Yên Lạc |
Vật lí |
|
|
3 |
44 |
Đinh Quang |
Đôn |
1982 |
2006 |
THCS Bồ Sao |
Vĩnh Tường |
Vật lí |
|
|
4 |
62 |
Trần Tiến |
Dũng |
1982 |
2004 |
THCS Thổ Tang |
Vĩnh Tường |
Vật lí |
|
|
5 |
64 |
Tạ Thị |
Giang |
1982 |
2004 |
THCS Vĩnh Yên |
Vĩnh Yên |
Vật lí |
|
|
6 |
81 |
Lê Mạnh |
Hà |
1981 |
2006 |
THCS Liên Châu |
Yên Lạc |
Vật lí |
|
|
7 |
88 |
Lê Đức |
Hạnh |
1978 |
2000 |
THCS Gia Khánh |
Bình Xuyên |
Vật lí |
|
|
8 |
105 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hảo |
1978 |
1999 |
THCS Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vật lí |
|
|
9 |
106 |
Phan Thị Hồng |
Hiên |
1987 |
2008 |
THCS Tam Phúc |
Vĩnh Tường |
Vật lí |
|
|
10 |
108 |
Trần Thị |
Hiền |
1982 |
2005 |
THCS Tiên Lữ |
Lập Thạch |
Vật lí |
|
|
11 |
113 |
Lê Thị Quỳnh |
Hoa |
1983 |
2007 |
THCS Đạo Đức |
Bình Xuyên |
Vật lí |
|
|
12 |
136 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
1982 |
2004 |
THCS Lê Hồng Phong |
Phúc Yên |
Vật lí |
|
|
13 |
142 |
Kim Thị |
Hường |
1982 |
2004 |
THCS Bồ Lý |
Tam Đảo |
Vật lí |
|
|
14 |
168 |
Chu Thị |
Lợi |
1981 |
2007 |
THCS An Hòa |
Tam Dương |
Vật lí |
|
|
15 |
190 |
Nguyễn Đại |
Nghĩa |
1982 |
2004 |
THCS Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vật lí |
|
|
16 |
191 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
1978 |
1999 |
THCS Cao Phong |
Sông Lô |
Vật lí |
|
|
17 |
213 |
Lưu Thị |
Thanh |
1982 |
2008 |
THCS Phúc Yên |
Phúc Yên |
Vật lí |
|
|
18 |
214 |
Đoàn Thị |
Thơm |
1983 |
2004 |
THCS Vĩnh Thịnh |
Vĩnh Tường |
Vật lí |
|
|
19 |
241 |
Lê Quang |
Toàn |
1986 |
2010 |
THCS Sông Lô |
Sông Lô |
Vật lí |
|
|
20 |
263 |
Đào Thị |
Trang |
1982 |
2004 |
THCS Yên Phương |
Yên Lạc |
Vật lí |
|
|
21 |
264 |
Trần Văn |
Trọng |
1979 |
2007 |
THCS Yên Dương |
Tam Đảo |
Vật lí |
|
|
22 |
286 |
Đỗ Thanh |
Tùng |
1978 |
1999 |
THCS Thiện kế |
Bình Xuyên |
Vật lí |
|
|
23 |
287 |
Dương Thị Hải |
Vân |
1975 |
1995 |
THCS Tích Sơn |
Vĩnh Yên |
Vật lí |
|
|
24 |
289 |
Đào Thị Kiều |
Vân |
1987 |
2009 |
THCS Tam Đảo |
Tam Đảo |
Vật lí |
|
|
25 |
290 |
Lê Hữu |
Việt |
1983 |
2007 |
THCS Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vật lí |
|
3. MÔN HÓA
TT |
SBD |
Họ, tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Trường THCS |
Phòng GD |
Môn dự thi |
Ghi chú |
||
1 |
1 |
Dương Thị Đức |
Ái |
1981 |
2003 |
THCS Yên Lạc |
Yên Lạc |
Hóa |
|
|
2 |
7 |
Mai Thị Vân |
Anh |
1974 |
1994 |
THCS Vĩnh Yên |
Vĩnh Yên |
Hóa |
|
|
3 |
8 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
1982 |
2003 |
THCS Tam Đảo |
Tam Đảo |
Hóa |
|
|
4 |
33 |
Bùi Thế |
Chinh |
1983 |
2004 |
THCS Đại Đình |
Tam Đảo |
Hóa |
|
|
5 |
37 |
Lê Thị |
Chung |
1982 |
2007 |
THCS Hoàng Đan |
Tam Dương |
Hóa |
|
|
6 |
73 |
Nguyễn Duy |
Đức |
1979 |
2004 |
THCS Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Hóa |
|
|
7 |
97 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
1976 |
2004 |
THCS Lý Tự Trọng |
Bình Xuyên |
Hóa |
|
|
8 |
98 |
Phùng Thanh |
Duy |
1983 |
2005 |
THCS Sông Lô |
Sông Lô |
Hóa |
|
|
9 |
121 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
1981 |
2003 |
THCS Đạo Tú |
Tam Dương |
Hóa |
|
|
10 |
145 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hòa |
1983 |
2007 |
THCS Vĩnh Thịnh |
Vĩnh Tường |
Hóa |
|
|
11 |
146 |
Lăng Đức |
Học |
1985 |
2007 |
THCS Sông Lô |
Sông Lô |
Hóa |
|
|
12 |
147 |
Nguyễn Thị |
Huế |
1979 |
2001 |
THCS Tam Dương |
Tam Dương |
Hóa |
|
|
13 |
169 |
Đoàn Mạnh |
Hùng |
1982 |
2006 |
THCS Tam Dương |
Tam Dương |
Hóa |
|
|
14 |
171 |
Phạm Thị |
Hương |
1981 |
2003 |
THCS Bình Dương |
Vĩnh Tường |
Hóa |
|
|
15 |
193 |
Trần Thị Việt |
Hường |
1978 |
1999 |
THCS Thiện kế |
Bình Xuyên |
Hóa |
|
|
16 |
194 |
Nguyễn Thị |
Hường |
1981 |
2003 |
THCS Yên Bình |
Vĩnh Tường |
Hóa |
|
|
17 |
217 |
Hoàng Quang |
Hưởng |
1980 |
2002 |
THCS Lý Nhân |
Vĩnh Tường |
Hóa |
|
|
18 |
218 |
Lê Quốc |
Khánh |
1978 |
2000 |
THCS Tuân Chính |
Vĩnh Tường |
Hóa |
|
|
19 |
242 |
Phí Thị |
Linh |
1980 |
2002 |
THCS Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Hóa |
|
|
20 |
244 |
Phan Thanh |
Long |
1980 |
2006 |
THCS Phúc Yên |
Phúc Yên |
Hóa |
|
|
21 |
268 |
Nguyễn Thị |
Mai |
1980 |
2002 |
THCS Trung Nguyên |
Yên Lạc |
Hóa |
|
|
22 |
295 |
Đỗ Thị Tuyết |
Nhung |
1982 |
2006 |
THCS Hợp Hòa |
Tam Dương |
Hóa |
|
|
23 |
309 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
1982 |
2007 |
THCS Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Hóa |
|
|
24 |
310 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
1980 |
2003 |
THCS Hợp Lí |
Lập Thạch |
Hóa |
|
|
25 |
327 |
Vũ Minh |
Tuấn |
1982 |
2002 |
THCS Tích Sơn |
Vĩnh Yên |
Hóa |
|
4. MÔN SINH
TT |
SBD |
Họ, tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Trường THCS |
Phòng GD |
Môn dự thi |
Ghi chú |
||
1 |
12 |
Nguyễn Thị |
Bích |
1986 |
2008 |
THCS Đôn Nhân |
Sông Lô |
Sinh |
|
|
2 |
13 |
Dương Thị Ngọc |
Bích |
1981 |
2001 |
THCS Tam Dương |
Tam Dương |
Sinh |
|
|
3 |
19 |
Đàm Thị Thanh |
Chà |
1982 |
2004 |
THCS TT Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Sinh |
|
|
4 |
32 |
Đỗ Đức |
Chiến |
1982 |
2008 |
THCS Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Sinh |
|
|
5 |
45 |
Nguyễn Mạnh |
Đức |
1979 |
2001 |
THCS Lập Thạch |
Lập Thạch |
Sinh |
|
|
6 |
60 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
1980 |
2002 |
THCS DTNT Lập Thạch |
Lập Thạch |
Sinh |
|
|
7 |
65 |
Nguyễn Thị |
Giang |
1978 |
1999 |
THCS TT Lập Thạch |
Lập Thạch |
Sinh |
|
|
8 |
71 |
Trần Thị |
Hằng |
1982 |
2004 |
THCS Đức Bác |
Sông Lô |
Sinh |
|
|
9 |
91 |
Lê Thị Mộng |
Hảo |
1986 |
2008 |
THCS Đôn Nhân |
Sông Lô |
Sinh |
|
|
10 |
93 |
Trần Thị |
Hiền |
1982 |
2005 |
THCS Đồng Ích |
Lập Thạch |
Sinh |
|
|
11 |
96 |
Đinh Quang |
Hòa |
1982 |
2006 |
THCS Phúc Yên |
Phúc Yên |
Sinh |
|
|
12 |
117 |
Trần Xuân |
Hồi |
1981 |
2007 |
THCS Sơn Đông |
Lập Thạch |
Sinh |
|
|
13 |
138 |
Kiều Thị Thùy |
Hương |
1977 |
2003 |
THCS Đồng Tĩnh |
Tam Dương |
Sinh |
|
|
14 |
139 |
Nguyễn Thị |
Hương |
1982 |
2010 |
THCS Bồ Sao |
Vĩnh Tường |
Sinh |
|
|
15 |
158 |
Nguyễn Duy |
Khanh |
1984 |
2006 |
THCS Sông Lô |
Sông Lô |
Sinh |
|
|
16 |
159 |
Nguyễn Thị |
Khánh |
1984 |
2017 |
THCS DTNT Lập Thạch |
Lập Thạch |
Sinh |
|
|
17 |
179 |
Trần Thị |
Loan |
1978 |
2003 |
THCS Tân Phong |
Bình Xuyên |
Sinh |
|
|
18 |
189 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
1981 |
2007 |
THCS Lý Tự Trọng |
Bình Xuyên |
Sinh |
|
|
19 |
210 |
Trần Thị |
Oanh |
1983 |
2009 |
THCS Đạo Đức |
Bình Xuyên |
Sinh |
|
|
20 |
211 |
Cao Thị Hồng |
Phương |
1982 |
2003 |
THCS Thanh Lãng |
Bình Xuyên |
Sinh |
|
|
21 |
231 |
Nguyễn Thị |
Phương |
1967 |
1990 |
THCS Tích Sơn |
Vĩnh Yên |
Sinh |
|
|
22 |
232 |
Lê Duy |
Phương |
1978 |
2003 |
THCS Tân Tiến |
Vĩnh Tường |
Sinh |
|
|
23 |
233 |
Phạm Thị Hải |
Phương |
1977 |
1999 |
THCS TT Hoa Sơn |
Lập Thạch |
Sinh |
|
|
24 |
258 |
Đỗ Thị |
Thanh |
1979 |
2001 |
THCS Khai Quang |
Vĩnh Yên |
Sinh |
|
|
25 |
259 |
Ngô Thị Hương |
Thảo |
1975 |
2000 |
THCS &THPT Hai Bà Trưng |
Phúc Yên |
Sinh |
|
|
26 |
281 |
Nguyễn Xuân |
Thảo |
1981 |
2004 |
THCS Trung Mỹ |
Bình Xuyên |
Sinh |
|
|
27 |
282 |
Chu Thị |
Thơm |
1982 |
2003 |
THCS Tam Dương |
Tam Dương |
Sinh |
|
|
28 |
341 |
Nguyễn Thị |
Yến |
1979 |
2003 |
THCS Liên Châu |
Yên Lạc |
Sinh |
|
5. MÔN TIN
TT |
SBD |
Họ, tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Trường THCS |
Phòng GD |
Môn dự thi |
Ghi chú |
||
1 |
23 |
Nguyễn Đức |
Chung |
1984 |
2005 |
THCS Lý Tự Trọng |
Bình Xuyên |
Tin |
|
|
2 |
24 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chuyên |
1984 |
2007 |
THCS Bồ Lý |
Tam Đảo |
Tin |
|
|
3 |
40 |
Phan Thanh |
Đào |
1986 |
2008 |
THCS An Tường |
Vĩnh Tường |
Tin |
|
|
4 |
41 |
Phan Thị |
Đào |
1987 |
2010 |
THCS Phú Đa |
Vĩnh Tường |
Tin |
|
|
5 |
68 |
Lê Việt |
Hải |
1982 |
2006 |
THCS Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Tin |
|
|
6 |
90 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
1984 |
2008 |
THCS Lê Hồng Phong |
Phúc Yên |
Tin |
|
|
7 |
126 |
Nguyễn Khải |
Hoàn |
1983 |
2005 |
THCS Lập Thạch |
Lập Thạch |
Tin |
|
|
8 |
172 |
Trương Thị Thanh |
Hương |
1983 |
2007 |
THCS Tuân Chính |
Vĩnh Tường |
Tin |
|
|
9 |
196 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
1983 |
2008 |
THCS Tam Đảo |
Tam Đảo |
Tin |
|
|
10 |
246 |
Phạm Hồng |
Nguyên |
1983 |
2005 |
THCS Đồng Quế |
Sông Lô |
Tin |
|
|
11 |
270 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
1986 |
2008 |
THCS Thanh Vân |
Tam Dương |
Tin |
|
|
12 |
296 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
1982 |
2008 |
THCS Hùng Vương |
Phúc Yên |
Tin |
|
|
13 |
297 |
Vũ Thị Ngọc |
Tân |
1983 |
2007 |
THCS Gia Khánh |
Bình Xuyên |
Tin |
|
|
14 |
301 |
Đào Thị Hồng |
Thu |
1986 |
2008 |
THCS Đồng Thịnh |
Sông Lô |
Tin |
|
|
15 |
328 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
1980 |
2007 |
THCS Hợp Lí |
Lập Thạch |
Tin |
|
|
16 |
332 |
Đào Thị Thúy |
Vân |
1984 |
2005 |
THCS Hoàng Lâu |
Tam Dương |
Tin |
|
6. MÔN CÔNG NGHỆ
TT |
SBD |
Họ, tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Trường THCS |
Phòng GD |
Môn dự thi |
Ghi chú |
||
1 |
20 |
Nguyễn Hữu |
Châu |
1979 |
2002 |
THCS Cao Đại |
Vĩnh Tường |
CN CN |
|
|
2 |
30 |
Ngô Hữu |
Chí |
1979 |
2002 |
THCS Thượng Trưng |
Vĩnh Tường |
CN CN |
|
|
3 |
43 |
Dương Xuân |
Diệu |
1979 |
2003 |
THCS Văn Tiến |
Yên Lạc |
CN CN |
|
|
4 |
61 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
1979 |
2002 |
THCS Đại Đình |
Tam Đảo |
CN CN |
|
|
5 |
109 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
1984 |
2008 |
THCS Hợp Hòa |
Tam Dương |
CN CN |
|
|
6 |
115 |
Nguyễn Thị Thu |
Hòa |
1976 |
2002 |
THCS Hương Sơn |
Bình Xuyên |
CN CN |
|
|
7 |
131 |
Vương Quốc |
Huân |
1978 |
2002 |
THCS Đồng Cương |
Yên Lạc |
CN CN |
|
|
8 |
141 |
Trần Thị |
Hương |
1987 |
2009 |
THCS DTNT Lập Thạch |
Lập Thạch |
CN CN |
|
|
9 |
164 |
Nguyễn Thành |
Lê |
1976 |
1998 |
THCS Nghĩa Hưng |
Vĩnh Tường |
CN CN |
|
|
10 |
165 |
Nguyễn T Phương |
Liên |
1985 |
2009 |
THCS Tân Tiến |
Vĩnh Tường |
CN CN |
|
|
11 |
178 |
Phạm Thị |
Linh |
1987 |
2010 |
THCS Phúc Yên |
Phúc Yên |
CN CN |
|
|
12 |
181 |
Trần Tiến |
Long |
1979 |
2002 |
THCS An Hòa |
Tam Dương |
CN CN |
|
|
13 |
236 |
Nguyễn Đức |
Thiện |
1975 |
2003 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
Sông Lô |
CN CN |
|
|
14 |
260 |
Hồ Thị thu |
Thủy |
1984 |
2007 |
THCS Phú Đa |
Vĩnh Tường |
CN CN |
|
|
15 |
261 |
Nguyễn Văn |
Thuyên |
1979 |
2003 |
THCS Kim Ngọc |
Yên Lạc |
CN CN |
|
|
16 |
284 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
1978 |
2003 |
THCS Vĩnh Thịnh |
Vĩnh Tường |
CN CN |
|
|
17 |
291 |
Triệu Như |
Vũ |
1978 |
1999 |
THCS Tam Dương |
Tam Dương |
CN CN |
|
|
18 |
294 |
Đặng Thị Bích |
Đào |
1979 |
2002 |
THCS Lý Tự Trọng |
Bình Xuyên |
CN CN |
|
|
19 |
292 |
Nguyễn Thị Thúy |
Bình |
1987 |
2009 |
THCS&THPT Hai Bà Trưng |
Phúc Yên |
CN NN |
|
|
20 |
293 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
1984 |
2008 |
THCS Quang Sơn |
Lập Thạch |
CN NN |
|
|
21 |
340 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
1987 |
2010 |
THCS DTNT Tam Đảo |
Tam Đảo |
CN NN |
|
Danh sách có 173 người
![]() |
Tin cùng chuyên mục
-
MỘT SỐ HÌNH ẢNH LỄ KỶ NIỆM NGÀY THÀNH LẬP ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH 26/03/1931 - 26/03/2017 TRƯỜNG THCS PHÚ XUÂN.
-
HOẠT ĐỘNG 8/3 CỦA CÔNG ĐOÀN TRƯỜNG THCS PHÚ XUÂN
-
Quyết định 117-QĐ-TTg ngày 25 tháng 01 năm 2017
-
TRƯỜNG THCS PHÚ XUÂN PHÁT THƯỞNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA HỌC XÃ HỘI NĂM HỌC 2016 - 2017.
-
THẦY VÀ TRÒ TRƯỜNG THCS PHÚ XUÂN HƯỞNG ỨNG NGÀY TẾT TRỒNG CÂY.
-
KẾT QUẢ THI IOE CẤP HUYỆN
-
TUYỂN TẬP ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI MÔN NGỮ VĂN LỚP 8
-
Đề thi HSG Khoa học xã hội dành cho học sinh lớp 8 THCS Năm học 2015-2016
-
Đề Thi HSG KHXH Năm học 2015-2016
-
Lễ trao thưởng cho học sinh đạt giải khoa học kỹ thuật
