| DANH SÁCH KHEN VÀ TẶNG QUÀ HỌC SINH GIỎI ĐẠT THÀNH TÍCH CAO | ||||||
| NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||
| TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Đạt giải |
Môn | |
| HS năng khiếu Mầm non năm học 2016-2017 (15 HS) LOẠT 1 | ||||||
| 1 | Nguyễn Duy | Anh | 5 tuổi | MN Vĩnh Thịnh | Năng khiếu MN | |
| 2 | Đường Anh | Dương | 5 tuổi | MN Ngũ Kiên | Năng khiếu MN | |
| 3 | Khuất Huyền | Trang | 5 tuổi | MN Vĩnh Ninh | Năng khiếu MN | |
| 4 | Phan Khánh | Vy | 5 tuổi | MN Cao Đại | Năng khiếu MN | |
| 5 | Phùng Tiến | Dũng | 5 tuổi | MN Tứ Trưng | Năng khiếu MN | |
| 6 | Lê Thùy | Dương | 5 tuổi | MN Chấn Hưng | Năng khiếu MN | |
| 7 | Vũ Anh | Tuấn | 5 tuổi | MN Tam Phúc | Năng khiếu MN | |
| 8 | Hà Ngọc | Anh | 5 tuổi | MN Phương Đông | Năng khiếu MN | |
| 9 | Thân Thu | Thủy | 5 tuổi | MN Bắc Nam | Năng khiếu MN | |
| 10 | Nguyễn Đỗ Thùy | Dương | 5 tuổi | MN Bình Dương 1 | Năng khiếu MN | |
| 11 | Lê Đức | Dũng | 5 tuổi | MN Bình Dương2 | Năng khiếu MN | |
| 12 | Lương Lê | Hào | 5 tuổi | MN thị trấn Vĩnh Tường | Năng khiếu MN | |
| 13 | Trịnh Phong | Hào | 5 tuổi | MN Tuân Chính | Năng khiếu MN | |
| 14 | Nguyễn Hà | Anh | 5 tuổi | MN Thượng Trưng | Năng khiếu MN | |
| 15 | Trần Thảo | Nhi | 5 tuổi | MN tư thục Thanh Nhàn | Năng khiếu MN | |
| HS TH giải Quốc gia Tiếng Anh trực tuyến (OSE) năm học 2016-2017 (17 HS) LOẠT 2 | ||||||
| 16 | Nguyễn Khánh | Ly | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCV | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 17 | Lê Hải | Phong | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCV | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 18 | Vũ Minh | Nguyệt | 5 | TH Vĩnh Thịnh 1 | HCV | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 19 | Đỗ Kim | Ngân | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCB | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 20 | Chu Hải | Tuyến | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCB | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 21 | Nguyễn Hương | Giang | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCB | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 22 | Nguyễn Quốc | Vinh | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCB | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 23 | Nguyễn Phương | Anh | 5 | TH Bình Dương 1 | HCĐ | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 24 | Tống Khánh | Dương | 5 | TH Bình Dương 2 | HCĐ | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 25 | Cao Thị Ngọc | Hà | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCĐ | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 26 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | 5 | TH Bình Dương 2 | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 27 | Nguyễn Ngô Phương | Uyên | 5 | TH Bồ Sao | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 28 | Tạ Đình | Phong | 5 | TH Chấn Hưng | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 29 | Đào Phương | Thảo | 5 | TH Lũng Hòa | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 30 | Nguyễn Việt | An | 5 | TH Nghĩa Hưng | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 31 | Lê Thu | Phương | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 32 | Hoàng Anh | Khôi | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| HS TH giải Quốc gia Tiếng Anh, Toán trên Internet (IOE) năm học 2016-2017 (14 HS) LOẠT 3 | ||||||
| 33 | Nguyễn Khánh | Ly | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCB | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 34 | Nguyễn Hữu | Trung | 4 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCB | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 35 | Vũ Minh | Nguyệt | 5 | TH Vĩnh Thịnh 1 | HCB | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 36 | Chu Hải | Tuyến | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCĐ | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 37 | Cao Thị Ngọc | Hà | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCĐ | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 38 | Trương Diệp | Anh | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCĐ | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 39 | Đỗ Kim | Ngân | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCĐ | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 40 | Hoàng Minh | Anh | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 41 | Hạ Cảnh | Quyền | 5 | TH Vĩnh Sơn | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 42 | Vũ Thị | Trang | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 43 | Hoàng Đức | Phúc | 5 | TH Vĩnh Sơn | HCV | Toán T.V internet |
| 44 | Nguyễn Phúc | Thành | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCĐ | Toán T.A internet |
| 45 | Chu Hải | Tuyến | 5 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCĐ | Toán T.V internet |
| 46 | Bùi Nhật | Quang | 4 | TH Thượng Trưng | KK | Toán T.A internet |
| HS TH đạt giải thi tìm kiếm tài năng toán học trẻ năm 2017 (03 HS) LOẠT 3 | ||||||
| 47 | Bùi Quang | Toàn | 4 | TH Đại Đồng | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 48 | Lê Trường | Giang | 4 | TH Nguyễn Viết Xuân | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 49 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 5 | TH Kim Xá 2 | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| HS TH đạt giải Toán tuổi thơ năm 2016 (02 HS) LOẠT 3 | ||||||
| 50 | Lê | Đạt | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCV | Toán tuổi thơ năm học 2015-2016 |
| 51 | Đàm Hữu | Linh | 5 | TH Thị trấn Vĩnh Tường | HCB | Toán tuổi thơ năm học 2015- 2016 |
| HS THCS giải Quốc gia Toán Casio năm học 2016-2017 (02 HS) | ||||||
| 52 | Tạ Nam | Khánh | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhì | Toán Casio |
| 53 | Khổng Thị Thu | Thúy | 9 | THCS Vĩnh Tường | Ba | Toán Casio |
| HS THCS giải Quốc gia Tiếng Anh trực tuyến (OSE) năm học 2016-2017 (03 HS) | ||||||
| 54 | Lê Đăng | Huy | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 55 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| 56 | Nguyễn Phan Thục | Chi | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trực tuyến (OSE) |
| Cộng | ||||||
| HS THCS giải Quốc gia T. Anh trên Internet (IOE) năm học 2016-2017 (18 HS) LOẠT 4 | ||||||
| 57 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 58 | Đỗ Kiều | Trang | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 59 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCB | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 60 | Trần Thị Trang | Nhung | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCB | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 61 | Lê Đăng | Huy | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCB | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 62 | Nguyễn Phan Thục | Chi | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 63 | Nguyễn Thị Bích | Loan | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 64 | Lê Thị Hồng | Minh | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 65 | Nguyễn Thùy | Mai | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 66 | Hoàng | Ngọc | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 67 | Phùng Thị | Minh | 9 | THCS Yên Bình | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 68 | Nghiêm Thị Hương | Linh | 9 | THCS Nghĩa Hưng | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 69 | Dương Thị | Hương | 9 | THCS Nguyễn Viết Xuân | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 70 | Trần Thị Thu | Hà | 9 | THCS Thượng Trưng | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 71 | Khổng Vân | Anh | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 72 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 73 | Đặng Lan | Hương | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| 74 | Nguyễn Hà | Vy | 9 | THCS Vĩnh Tường | KK | T.Anh trên Internet (IOE) |
| Cộng | ||||||
| HS THCS giải Quốc gia Toán qua mạng Internet năm học 2016-2017 (17 HS) LOẠT 5 | ||||||
| 75 | Dương Thanh | Tùng | 8 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.A internet |
| 76 | Chu Thị | Thanh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 77 | Chu Thị | Linh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 78 | Cao Duy | Dũng | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 79 | Thiều Ngọc | Tuấn | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 80 | Bùi Anh | Tuấn | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 81 | Tạ Nam | Khánh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 82 | Phạm Thành | Dũng | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 83 | Nguyễn Công | Huấn | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 84 | Trần Hồng | Quý | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 85 | Nguyễn Đức | Long | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 86 | Chu Văn | Việt | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 87 | Trương Minh | Tuyên | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 88 | Trần Kiều Mai | Anh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 89 | Phùng Thị Khánh | Linh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 90 | Lê Văn | Hải | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Toán T.V internet |
| 91 | Lê Văn | Quốc | 8 | THCS Vĩnh Tường | HCB | Toán T.A internet |
| 92 | Cao Đắc Hải | Đăng | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Vật lý qua intrnet |
| 93 | Phí Mạnh | Hùng | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Vật lý qua intrnet |
| 94 | Hoàng Hồng | Nhi | 9 | THCS Vĩnh Thịnh | HCB | Vật lý qua intrnet |
| 95 | Trần Văn | Kiên | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCB | Vật lý qua intrnet |
| 96 | Đặng Trần Thảo | Ly | 9 | THCS Vĩnh Thịnh | KK | Vật lý qua intrnet |
| Cộng | ||||||
| HS THCS đạt giải thi Toán Hà Nội mở rộng năm 2017 (03 HS) | ||||||
| 97 | Dương Thanh | Tùng | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhì | Toán Hà Nội |
| 98 | Nguyễn Thị | Duyên | 8 | THCS Vĩnh Tường | Ba | Toán Hà Nội |
| 99 | Nguyễn Trung | Vương | 8 | THCS Vĩnh Tường | KK | Toán Hà Nội |
| Cộng | ||||||
| HS THCS đạt giải Quốc gia thi VDKTLM GQ tình huống thực tiễn dành cho HS trung học năm học 2015-2016 (02 HS) | ||||||
| 100 | Cao Minh | Nguyệt | 8 | THCS Vĩnh Tường | Ba | Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết tình huống thực tiễn dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016 |
| 101 | Trương Minh | Tuyên | 8 | THCS Vĩnh Tường | Ba | |
| Cộng | ||||||
| HS THCS đạt giải CLB toán tuổi thơ (01 HS) | ||||||
| 102 | Tạ Nam | Khánh | 8 | THCS Vĩnh Tường | HCB | CLB toán tuổi thơ toàn quốc năm 2016 |
| Cộng | ||||||
| HS THCS đạt giải thi tìm kiếm tài năng toán học trẻ năm 2017 (16 HS) LOẠT 7 | ||||||
| 103 | Dương Phú | Trung | 8 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Tài năng Toán học trẻ |
| 104 | Dương Thanh | Tùng | 8 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Tài năng Toán học trẻ |
| 105 | Tạ Nam | Khánh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCV | Tài năng Toán học trẻ |
| 106 | Lê Thế | Linh | 6 | THCS Vĩnh Tường | HCB | Tài năng Toán học trẻ |
| 107 | Lê Ngọc | Anh | 7 | THCS Vĩnh Tường | HCB | Tài năng Toán học trẻ |
| 108 | Bùi Quốc | Huy | 7 | THCS Vĩnh Tường | HCB | Tài năng Toán học trẻ |
| 109 | Chu Thị | Thanh | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCB | Tài năng Toán học trẻ |
| 110 | Nguyễn Châu | Anh | 6 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 111 | Lê | Đạt | 6 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 112 | Bùi Thị Nhật | Minh | 6 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 113 | Nguyễn Trung | Hiếu | 7 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 114 | Bùi Vũ | Huy | 7 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 115 | Đặng Quang | Huy | 8 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 116 | Lê Văn | Quốc | 8 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 117 | Nguyễn Đức | Long | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| 118 | Trần Hồng | Quý | 9 | THCS Vĩnh Tường | HCĐ | Tài năng Toán học trẻ |
| HS THCS đạt giải Nhất VDKTLM cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) | ||||||
| 119 | Trương Thu | Huệ | 8 | THCS Lũng Hòa | Nhất | Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết tình huống thực tiễn dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016 |
| 120 | Dương Phú | Hùng | 8 | THCS Lũng Hòa | Nhất | |
| Cộng | ||||||
| HS TH giải Nhất thi Tiếng Anh qua mạng (IOE), T Anh trực tuyến (OSE) cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) | ||||||
| 121 | Lê Thùy | Dương | 3 | TH Nguyễn Viết Xuân | Nhất | T. Anh trực tuyến (OSE) |
| 122 | Vũ Minh | Nguyệt | 5 | TH Vĩnh Thịnh 1 | Nhất | T. Anh trực tuyến (OSE) |
| Cộng | ||||||
| HS THCS giải Nhất thi Tiếng Anh trực tuyến (OSE), Tin học văn phòng cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) | ||||||
| 123 | Lê Đăng | Huy | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | T. Anh trực tuyến (OSE) |
| 124 | Lê Thị Hồng | Minh | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | Tin học văn phòng |
| Cộng | ||||||
| HS THCS giải Nhất thi Tiếng Anh qua mạng (IOE) cấp tỉnh năm học 2016-2017 (04 HS) | ||||||
| 125 | Nguyễn Diệu | Linh | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| 126 | Bùi Nhật | Quang | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| 127 | Trần Thị Trang | Nhung | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| 128 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | T.Anh qua mạng cấp tỉnh |
| Cộng | ||||||
| HS THCS giải Nhất thi giải Toán qua mạng cấp tỉnh năm học 2016-2017 (03 HS) | ||||||
| 129 | Bùi Anh | Tuấn | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
| 130 | Nguyễn Công | Huấn | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
| 131 | Chu Thị | Thanh | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | Toán TV quan mạng cấp tỉnh |
| Cộng | ||||||
| HS THCS giải Nhất kỳ thi Casio cấp tỉnh năm học 2016-2017 (02 HS) | ||||||
| 132 | Khổng Thị Thu | Thuý | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | Toán Casio |
| 133 | Tạ Nam | Khánh | 9 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | Toán Casio |
| Cộng | ||||||
| HS giải Nhất thi HSG KHTN, KHXH cấp tỉnh lớp 8 năm học 2016-2017 (13 HS) LOẠT 9 | ||||||
| 134 | Nguyễn Hải | Dương | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 135 | Hà Mạnh | Duy | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 136 | Lê Trường | Giang | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 137 | Nghiêm Xuân | Hậu | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 138 | Lê Đức | Mạnh | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 139 | Phí Thị | Thoa | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 140 | Bùi Thanh | Trúc | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 141 | Lê Ánh | Tuyết | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHTN |
| 142 | Văn Thị Quỳnh | Anh | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHXH |
| 143 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHXH |
| 144 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhẫn | 8 | THCS Vĩnh Tường | Nhất | KHXH |
| 145 | Trần Thị | Hương | 8 | THCS Nguyễn Viết Xuân | Nhất | KHXH |
| 146 | Chu Thị Thanh | Huyền | 8 | THCS Nguyễn Viết Xuân | Nhất | KHXH |
| Cộng | ||||||
| HS TH, THCS vượt khó học tốt năm học 2015-2016 (12 HS) LOẠT 10 | ||||||
| 147 | Trần Thị Khánh | Linh | 3 | TH Bình Dương 1 | Vượt khó học tốt | |
| 148 | Nguyễn Văn | Học | 2 | TH Bồ Sao | Vượt khó học tốt | |
| 149 | Đào Thanh | Thủy | 4 | TH Lũng Hòa | Vượt khó học tốt | |
| 150 | Đỗ Nguyễn Mạnh | Cường | 3 | TH Tam Phúc | Vượt khó học tốt | |
| 151 | Nguyễn T. Thùy | Linh | 3 | TH Tứ Trưng | Vượt khó học tốt | |
| 152 | Nguyễn Gia | Bảo | 4 | TH Vĩnh Thịnh 2 | Vượt khó học tốt | |
| 153 | Lê Thị Diệu | Linh | 6 | THCS An Tường | Vượt khó học tốt | |
| 154 | Bùi Văn | Long | 6 | THCS Đại Đồng | Vượt khó học tốt | |
| 155 | Trần Thị Thanh | Hoa | 8 | THCS Lý Nhân | Vượt khó học tốt | |
| 156 | Lê Thị | Huyền | 8 | THCS Thổ Tang | Vượt khó học tốt | |
| 157 | Phùng Thị | Hợp | 8 | THCS Tứ Trưng | Vượt khó học tốt | |
| 158 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 8 | THCS Yên Lập | Vượt khó học tốt | |
| Cộng | ||||||
| HS Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc quê Vĩnh Tường đạt giải QG (32 HS) LOẠT 11 + 12 | ||||||
| 159 | Bùi Anh | Vũ | 10A1 | THPT Chuyên VP | Nhất | Toán HN mở rộng năm 2017 |
| 160 | Kim Thị Hồng | Lĩnh | 10A1 | THPT Chuyên VP | Nhất | Toán HN mở rộng năm 2017 |
| 161 | Vũ Ngọc | Duy | 10A1 | THPT Chuyên VP | Nhì | Toán HN mở rộng năm 2018 |
| 162 | Lê Anh | Dũng | 10A1 | THPT Chuyên VP | Nhất | Toán HN mở rộng năm 2019 |
| 163 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 10A8 | THPT Chuyên VP | HCV | Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 164 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 11A1 | THPT Chuyên VP | Ba | Toán học |
| 165 | Nguyễn Hoàng | Phú | 11A3 | THPT Chuyên VP | Ba | Vật Lý |
| 166 | Nguyễn Hồng | Quân | 11A3 | THPT Chuyên VP | Ba | Casio Toán năm 2017 |
| 167 | Đỗ Thị Thu | Hương | 11A3 | THPT Chuyên VP | Ba | Thi khoa học kỹ thuật năm 2017 |
| 168 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 11A3 | THPT Chuyên VP | Nhất | thi Nuôi tinh thể hóa học năm 2016 |
| 169 | Cao Đắc | Khoa | 11A4 | THPT Chuyên VP | Nhì | Hóa học |
| 170 | Hoàng Thị Kim | Lan | 11A5 | THPT Chuyên VP | Nhì | Sinh học |
| 171 | Vũ Thị Thùy | Linh | 11A5 | THPT Chuyên VP | KK | Sinh học |
| 172 | Bùi Hồng | Ngọc | 11A7 | THPT Chuyên VP | Nhì | Lịch Sử Quốc gia |
| 173 | Bùi Thị | Hà | 11A8 | THPT Chuyên VP | KK | Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 174 | Cao Thị Minh | Nguyệt | 11A8 | THPT Chuyên VP | HCĐ | Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 175 | Trương Thị | Phương | 11A8 | THPT Chuyên VP | KK | Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 176 | Phạm Thị Thu | Hương | 11A8 | THPT Chuyên VP | KK | Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 177 | Nguyễn Minh | Tâm | 11A8 | THPT Chuyên VP | KK | Tiếng anh trực tuyến (OSE) |
| 178 | Nguyễn Lan | Anh | 10A8 | THPT Chuyên VP | HCV | Tiếng Anh qua mạng (IOE) năm 2016 |
| 179 | Lương Mai | Hằng | 10A8 | THPT Chuyên VP | HCĐ | Tiếng Anh qua mạng (IOE) năm 2016 |
| 180 | Đỗ Văn | Quyết | 12A1 | THPT Chuyên VP | Nhì | Toán học |
| 181 | Cao Phương | Nam | 12A1 | THPT Chuyên VP | Nhì | Toán học |
| 182 | Lê Huy | Quang | 12A1 | THPT Chuyên VP | HCV | Violympic Vật lý |
| 183 | Lê Quang | Huy | 12A1 | THPT Chuyên VP | HCB | Violympic Toán học |
| 184 | Lê Văn | Quỳnh | 12A3 | THPT Chuyên VP | Nhì | Vật lý |
| 185 | Nguyễn Anh | Vũ | 12A3 | THPT Chuyên VP | Ba | Vật lý |
| 186 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 12A4 | THPT Chuyên VP | Nhất | Casio Hóa học |
| 187 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 12A5 | THPT Chuyên VP | Nhì | Sinh học |
| 188 | Nguyễn Thị | Trang | 12A5 | THPT Chuyên VP | Nhất | Casio Sinh học |
| 189 | Nguyễn Tiến | Phúc | 12A5 | THPT Chuyên VP | Ba | Sinh học |
| 190 | Tăng Thị Thu | Phương | 12A7 | THPT Chuyên VP | KK | Địa lý |
| Cộng | ||||||
| HS trường THPT trong huyện giải Nhất tỉnh và QG năm học 2016- 2017 (37 HS) LOẠT 13+14 | ||||||
| 191 | Nguyễn Văn | Phi | 12A2 | THPT Ng. Viết Xuân | HCB | Vật lý Quốc gia |
| 192 | Nguyễn Văn | Tuy | 12A2 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Vật lý |
| 193 | Phan Đắc | Cảnh | 12A1 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Vật lý |
| 194 | Bùi Duy | Đô | 11A5 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Tin học |
| 195 | Nguyễn Thị | Nga | 11D2 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Tin học văn phòng |
| 196 | Lưu Xuân | Quyền | 11A5 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Violympic Toán |
| 197 | Phan Thị | Mai | 11A5 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Violympic Toán |
| 198 | Dương Thị | Ngọc | 11A5 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Violympic Toán |
| 199 | Vũ Thị Quỳnh | Như | 11A5 | THPT Ng. Viết Xuân | Nhất | Violympic Toán |
| 200 | Trần Thị Phương | Thảo | 11A1 | THPT Đội Cấn | KK | Tiếng anh trực tuyến (OSE) QG |
| 201 | Nguyễn Thị | Lan | 11A7 | THPT Đội Cấn | Nhất | Lịch sử |
| 202 | Đỗ Việt | Hoàng | 12A4 | THPT Đội Cấn | HCĐ | Vật lý Quốc gia |
| 203 | Đỗ Thị Lan | Anh | 10A7 | THPT Đội Cấn | KK | ATGT Quốc gia |
| 204 | Lê Việt | Hà | 10A5 | THPT Vĩnh Tường | Nhất | Lịch sử |
| 205 | Phí Mai | Thương | 11A6 | THPT Vĩnh Tường | Nhất | Lịch sử |
| 206 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11A6 | THPT Vĩnh Tường | Nhất | Địa lý |
| 207 | Dương Phú | Đạt | 12A1 | THPT Lê Xoay | Nhất | Vật lí |
| 208 | Bùi Thị | Hoàn | 12A3 | THPT Lê Xoay | Nhất | Sinh |
| 209 | Lê Văn | Duy | 12A3 | THPT Lê Xoay | Nhất | Sinh |
| 210 | Lê Thị | Mây | 12A9 | THPT Lê Xoay | Nhất | Văn |
| 211 | Trần Thị Hồng | Nhung | 11A1 | THPT Lê Xoay | Nhất | Toán |
| 212 | Nguyễn Thị | Dung | 11A6 | THPT Lê Xoay | Nhất | Toán |
| 213 | Trần Văn | Công | 11A1 | THPT Lê Xoay | Nhất | Tin |
| 214 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11A9 | THPT Lê Xoay | Nhất | Văn |
| 215 | Vũ Hoàng | Tùng | 10A2 | THPT Lê Xoay | Nhất | Tin |
| 216 | Nguyễn Chí | Thành | 10A2 | THPT Lê Xoay | Nhất | Tin |
| 217 | Phùng Như | Ý | 10A8 | THPT Lê Xoay | Nhất | Tin |
| 218 | Nguyễn Thị | Hiền | 10A9 | THPT Lê Xoay | Nhất | Văn |
| 219 | Hoàng Thị Thu | Hà | 12A1 | THPT Lê Xoay | Nhất | Vật lí |
| 220 | Kim Thị Thanh | Hiền | 12A6 | THPT Lê Xoay | Nhất | Hóa |
| 221 | Phan Trung | Nhật | 11A5 | THPT Lê Xoay | Nhất | Vật lí |
| 222 | Lê Thành | Công | 12A1 | THPT Lê Xoay | Nhất | Tin |
| 223 | Lê Thị | Lương | 11A2 | THPT Lê Xoay | HCB | T.Anh |
| 224 | Phạm Thị Minh | Châm | 11A9 | THPT Lê Xoay | HCĐ | T. Anh |
| 225 | Nguyễn Thị | Bích | 12A1 | THPT Lê Xoay | KK | Toán |
| 226 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 12A1 | Trung tâm GDNN-GDTX | KK | Giải toán trên MTCT QG |
| 227 | Phan Thị | Mến | 11A4 | Trung tâm GDNN-GDTX | Nhất | Lịch sử |
