Ngày: 27/11/2015
PHỤ LỤC KÈM
THEO MẪU SỐ 3 |
|
|
|||
|
|
Từ tháng 01/
01/2015 đến 30/06/2015 |
|
|
|
( V/v công khai tài chính ) |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Mục |
Tiểu mục |
Chỉ tiêu |
NSNN Tự chủ |
Học phí |
Tổng cộng |
6000 |
|
Tiền lương |
1,565,385,203 |
0 |
1,565,385,203 |
|
6001 |
Lương ngạch bậc |
1,496,980,357 |
0 |
1,496,980,357 |
|
6002 |
Lương tập sự |
41,494,846 |
0 |
41,494,846 |
|
6003 |
lương Hợp đồng |
26,910,000 |
0 |
26,910,000 |
6100 |
|
Phụ cấp lương |
677,184,049 |
0 |
677,184,049 |
|
6101 |
Phụ cấp chức vụ |
35,031,296 |
0 |
35,031,296 |
|
6106 |
Phụ cấp làm thêm giờ |
37,066,756 |
0 |
37,066,756 |
|
6112 |
phụ cấp ưu đãi |
461,228,603 |
0 |
461,228,603 |
|
6113 |
phụ cấp trách nhiệm |
4,140,000 |
0 |
4,140,000 |
|
6115 |
Phụ cấp TN nghề |
134,542,394 |
0 |
134,542,394 |
|
6116 |
Phụ cấp đặc biệt ngành |
0 |
0 |
0 |
|
6123 |
phụ cấp đoàn đội |
5,175,000 |
0 |
5,175,000 |
6200 |
|
Khen thưởng |
0 |
3,670,000 |
3,670,000 |
|
6249 |
Khác |
0 |
3,670,000 |
3,670,000 |
6250 |
|
Phúc lợi tập thể |
45,600,000 |
1,240,000 |
46,840,000 |
|
6252 |
Trợ cấp khó khăn |
45,600,000 |
0 |
45,600,000 |
|
6257 |
Tiền nước uống |
0 |
40,000 |
40,000 |
|
6299 |
Các khoản khác |
0 |
1,200,000 |
1,200,000 |
6300 |
|
Các khoản đóng góp |
413,441,518 |
0 |
413,441,518 |
|
6301 |
BHXH |
312,076,469 |
0 |
312,076,469 |
|
6302 |
BHYT |
52,012,744 |
0 |
52,012,744 |
|
6303 |
KP CĐ |
32,014,724 |
0 |
32,014,724 |
|
6304 |
BHTN |
17,337,581 |
0 |
17,337,581 |
6400 |
|
Các khoản thanh toán
khác |
0 |
0 |
0 |
|
6404 |
Chi chênh lệch thu nhập thực
tế so với lương |
0 |
0 |
0 |
6500 |
|
Thanh toán DV công cộng |
28,479,411 |
570,000 |
29,049,411 |
|
6501 |
Tiền điện |
22,620,411 |
0 |
22,620,411 |
|
6502 |
Tiền nước |
2,224,000 |
0 |
2,224,000 |
|
6503 |
Thanh toán nhiên liệu |
50,000 |
130,000 |
180,000 |
|
6504 |
Thanh toán vệ sinh môi
trường |
3,585,000 |
440,000 |
4,025,000 |
6550 |
|
Vật tư văn phòng |
14,405,000 |
1,525,000 |
15,930,000 |
|
6551 |
Văn phòng phẩm |
14,300,000 |
0 |
14,300,000 |
|
6552 |
Mua sắm dụng cụ VP |
0 |
0 |
0 |
|
6599 |
Vật tư văn phòng khác |
105,000 |
1,525,000 |
1,630,000 |
6600 |
|
Thông tin tuyên truyền
liên lạc |
2,195,269 |
4,450,000 |
6,645,269 |
|
6601 |
Điện thoại |
1,089,169 |
0 |
1,089,169 |
|
6606 |
Tuyên truyền |
0 |
0 |
0 |
|
6612 |
Sách báo tạp chí thư viện |
1,106,100 |
0 |
1,106,100 |
|
6613 |
Chi tuyên truyền GD pháp
luật |
0 |
580,000 |
580,000 |
|
6617 |
Internet |
8,837,550 |
0 |
8,837,550 |
6700 |
|
Công tác phí |
59,524,000 |
13,470,000 |
72,994,000 |
|
6701 |
Tàu xe |
21,250,000 |
6,690,000 |
27,940,000 |
|
6702 |
Phụ cấp công tác |
19,420,000 |
6,780,000 |
26,200,000 |
|
6703 |
Tiền thuê phòng ngủ |
4,850,000 |
0 |
4,850,000 |
|
6704 |
Khoán công tác phí |
14,004,000 |
0 |
14,004,000 |
6750 |
|
Chi phí thuê mướn |
16,290,000 |
15,180,000 |
31,470,000 |
|
6751 |
Thuê phương tiện vận chuyển
|
12,670,000 |
0 |
12,670,000 |
|
6799 |
Chi phí thuê mướn |
3,620,000 |
15,180,000 |
18,800,000 |
7000 |
|
Chi phí nghiệp vụ
chuyên môn |
29,101,000 |
11,708,000 |
40,809,000 |
|
7001 |
Mua hàng hóa vật tư |
0 |
0 |
0 |
|
7002 |
Trang TB kỹ thuật |
0 |
0 |
0 |
|
7003 |
in ấn phô tô |
48,000 |
0 |
48,000 |
|
7004 |
Đồng phục trang phục |
7,426,000 |
0 |
7,426,000 |
|
7006 |
Sách tài liệu … |
335,000 |
0 |
335,000 |
|
7049 |
Chi phí khác |
21,292,000 |
11,708,000 |
33,000,000 |
6900 |
|
Sửa chữa tài sản |
2,360,000 |
17,480,000 |
19,840,000 |
|
6907 |
Nhà cửa |
0 |
0 |
0 |
|
6908 |
Thiết bị PCCC |
0 |
0 |
0 |
|
6912 |
Thiết bị tin học |
0 |
13,400,000 |
0 |
|
6913 |
Máy Photocoppy |
0 |
0 |
0 |
|
6916 |
Máy bơm nước |
2,360,000 |
0 |
0 |
|
6917 |
bảo trì phần mềm |
0 |
0 |
0 |
|
6918 |
Công trình văn hoá, công
viên thể thao |
0 |
0 |
0 |
|
6921 |
Đường điện cấp thoát nước |
0 |
0 |
0 |
|
6949 |
các tài sản khác |
0 |
4,080,000 |
4,080,000 |
9000 |
|
Mua đầu tư tài sản |
0 |
0 |
0 |
|
9003 |
Mua phần mềm máy tính |
0 |
0 |
0 |
7750 |
|
Các khoản chi khác |
18,359,000 |
8,717,000 |
27,076,000 |
|
7756 |
Chi các khoản phí lệ phí của
đơn vị dự toán |
7,500,000 |
720,000 |
8,220,000 |
|
7758 |
Chi hỗ trợ khác |
10,859,000 |
10,056,000 |
20,915,000 |
|
7761 |
Chi tiếp khách |
0 |
900,000 |
900,000 |
7950 |
|
Chi lập quỹ của đơn vị
thực hiện khoán chi |
29,840,201 |
0 |
29,840,201 |
|
7952 |
Chi lập quỹ phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
|
7953 |
Chi lập quỹ khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
|
7954 |
Chi lập quỹ phát triển sự
nghiệp |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập bảng |
Ngày 15 tháng 09
năm 2015 |
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
NGUYỄN VĂN MỚM |
|