Ngày: 05/10/2015
SỞ GD-ĐT TP CẦN THƠ TRƯỜNG THPT TRUNG AN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công
khai thông tin cơ sở vật chất của trường THPT Trung An năm học 2015-2016
TT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
29 |
|
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
29 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
|
3 |
Phòng học tạm |
0 |
|
4 |
Phòng học nhờ |
|
|
5 |
Số phòng học bộ môn |
3 |
|
6 |
Số phòng học đa chức năng
(có phương tiện nghe nhìn) |
2 |
|
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
1.38 |
|
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
34 |
|
III |
Số điểm trường |
0 |
|
IV |
Tổng số diện tích
đất |
10.123m2
|
10m2/hs |
V |
Tổng số sân chơi
bãi tập |
01 |
|
VI |
Tổng diện tích các
phòng |
2256 m2 |
|
1 |
Diện tích phòng học |
1392 m2 |
|
2 |
Diện tích phòng học bộ môn |
384 m2 |
|
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị |
|
|
4 |
Diện tích thư viện |
96 m2 |
|
5 |
Diện tích phòng tập đa năng |
|
|
6 |
Diện tích phòng khác |
24 m2 |
|
VII |
Tổng số thiết bị
dạy học tối thiểu |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 10: |
|
1 |
2 |
Khối lớp 11: |
|
1 |
3 |
Khối lớp 12: |
|
1 |
4 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa
lý |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính
đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
90 |
|
IX |
Tổng số thiết bị
đang sử dụng |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Tivi |
4 |
0.13 |
2 |
Cát xét |
6 |
0.20 |
3 |
Đầu Video/ đầu đĩa |
0 |
0.00 |
4 |
Máy chiếu
OverHead/Projector |
7 |
0.24 |
5 |
Máy chiếu vật thể |
2 |
0.07 |
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh |
X |
|
|
|
1m2 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
X |
|
|
|
Nội dung |
Có |
Không |
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ
sinh |
|
X |
XII |
Nguồn điện (lưới, phát điện
riêng) |
X |
|
XIII |
Kết nối Internet (ADSL) |
X |
|
XIV |
Trang thông tin điện tử
(Website) của trường |
X |
|
XV |
Tường rào xây |
|
X |
Cờ
Đỏ, ngày 21 tháng 9 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
Ngyễn Văn Mớm