Ngày: 17/03/2017
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 1 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 44601565 | Nguyễn Thành Đô | 12 | 10 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 440 | 1 | |
2 | 50068882 | Nguyễn Minh ánh | 24 | 9 | 2010 | 1 | 1d | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 260 | 826 | 1 | |
3 | 46358204 | Lê Đức Anh | 28 | 5 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 250 | 1146 | 1 | |
4 | 50358459 | Nguyễn Công Minh | 18 | 10 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 250 | 1281 | 1 | |
5 | 47127423 | Trần Kiên Cường | 11 | 7 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1601 | 1 | |
6 | 44546596 | Lương Minh Nhật | 15 | 12 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 1105 | 1 | |
7 | 46794064 | Lăng Thị Hồng Hạnh | 10 | 4 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 260 | 1365 | 1 | |
8 | 46223169 | Nguyễn Đức Mạnh | 1 | 2 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 250 | 1535 | 1 | |
9 | 46793589 | Lăng Xuân Bình | 26 | 4 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 230 | 1998 | 1 | |
10 | 49421457 | Vũ Minh Vương | 1 | 10 | 2010 | 1 | a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 260 | 1115 | 1 | |
11 | 49421123 | Phạm Thu Giang | 13 | 10 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 240 | 1025 | 1 | |
12 | 46812995 | Phùng Thị Trà My | 2 | 2 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 230 | 1335 | 1 | |
13 | 49140367 | Nguyen Quang Hai | 18 | 9 | 2010 | 1 | 1d | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 270 | 929 | 1 | |
14 | 48441745 | Pham Anh Minh | 25 | 8 | 2010 | 1 | 1d | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 260 | 789 | 1 | |
15 | 50241757 | Duy Đinhuyanh | 11 | 4 | 2007 | 1 | 1b | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 250 | 1144 | 1 | |
16 | 46228390 | Nguyễn Thị Hương Giang | 14 | 4 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 240 | 795 | 1 | |
17 | 46191006 | Đinh Tiến Dũng | 3 | 3 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 240 | 1087 | 1 | |
18 | 46228074 | Phạm Việt Dũng | 13 | 6 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 230 | 682 | 1 | |
19 | 46190113 | Thiều Việt Khánh Duy | 29 | 6 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 230 | 1036 | 1 | |
20 | 45301805 | Lê Hiểu Mai | 28 | 12 | 2010 | 1 | 1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Đan | 280 | 584 | 1 | |
21 | 45440642 | Nguyễn Diệu Châu | 1 | 1 | 2010 | 1 | 1a1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 270 | 1569 | 1 | |
22 | 45436449 | Vương Đại Khá | 31 | 5 | 2010 | 1 | 1A3 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 260 | 1478 | 1 | |
23 | 43674658 | Phung Gia Linh | 13 | 10 | 2010 | 1 | 1a2 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 250 | 1448 | 1 | |
24 | 45301805 | Lê Hiểu Mai | 28 | 12 | 2010 | 1 | 1A2 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 240 | 1058 | 1 | |
25 | 45311118 | Lê Quốc Dũng | 21 | 12 | 2010 | 1 | 1a2 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 220 | 947 | 1 | |
26 | 46920868 | Đào Việt Anh | 12 | 3 | 2010 | 1 | 1b | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1778 | 1 | |
27 | 48336781 | Ngô Trung Đức | 11 | 11 | 2010 | 1 | c | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 2097 | 1 | |
28 | 47159467 | Trịnh Trung Hiếu | 3 | 7 | 2010 | 1 | D | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 1286 | 1 | |
29 | 49034048 | Nguyễn Kim Bảo Linh | 18 | 12 | 2010 | 1 | c | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 1395 | 1 | |
30 | 46919858 | Văn Anh Minh | 22 | 11 | 2010 | 1 | 1b | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 1871 | 4 | |
31 | 48336485 | Nguyễn Đức Mạnh | 15 | 10 | 2010 | 1 | c | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 1114 | 1 | |
32 | 46132234 | Nguyễn Tuấn Minh | 22 | 9 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1422 | 1 | |
33 | 46130970 | Trần Đăng Thịnh | 17 | 2 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1576 | 1 | |
34 | 49309999 | Lê Thành Trung | 17 | 3 | 2010 | 1 | c | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 250 | 812 | 1 | |
35 | 46133417 | Nguyễn Minh Đức | 11 | 11 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 220 | 812 | 1 | |
36 | 44015819 | Lê Quang Dũng | 24 | 1 | 2010 | 1 | c | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 848 | 1 | |
37 | 46002102 | Nguyễn Ngọc Khánh Phương | 29 | 6 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 930 | 1 | |
38 | 46096098 | Trần Gia Bảo | 3 | 8 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 240 | 715 | 1 | |
39 | 46001906 | Hoàng Minh Hiếu | 28 | 6 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 240 | 743 | 1 | |
40 | 43873210 | Trần Minh Nguyệt | 2 | 11 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 230 | 1082 | 1 | |
41 | 50155353 | Doãn Lê Nhật Linh | 11 | 3 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 280 | 866 | 1 | |
42 | 50066150 | Đào Thanh Huyền | 1 | 9 | 2010 | 1 | a | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 1365 | 1 | |
43 | 50252547 | Đào Nguyễn Đức Anh | 24 | 1 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 965 | 1 | |
44 | 49902821 | Nguyễn Ngọc Trâm | 17 | 5 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 600 | 1 | |
45 | 35226199 | Nguyễn Trung Hiếu | 15 | 3 | 2010 | 1 | d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 564 | 1 | |
46 | 44654147 | Nguyễn Hữu Việt | 17 | 5 | 2010 | 1 | 1d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 220 | 798 | 1 | |
47 | 44826500 | Nguyễn Ngọc Thảo | 26 | 6 | 2010 | 1 | 1D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 220 | 948 | 1 | |
48 | 44917032 | Tạ Anh Dũng | 1 | 3 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học Kim Long | 250 | 1066 | 1 | |
49 | 48114578 | Phạm Hoàng Hải | 30 | 3 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long | 230 | 864 | 1 | |
50 | 47345888 | Bá Minh Tú | 28 | 4 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long | 230 | 1686 | 1 | |
51 | 47346056 | Nguyễn Lê Hoàng Quân | 21 | 4 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long | 220 | 973 | 1 | |
52 | 49536975 | Ngô Phúc Minh | 20 | 4 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 300 | 1433 | 1 | |
53 | 50367035 | Tạ Thảo Trang | 16 | 6 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 390 | 1 | |
54 | 43726644 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 24 | 9 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 815 | 1 | |
55 | 49898896 | Phùng Nhật An | 14 | 2 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1120 | 1 | |
56 | 49900212 | Nguyễn Anh Vũ | 4 | 3 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1358 | 1 | |
57 | 49537815 | Le Tung | 2 | 11 | 2010 | 1 | 1 | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1844 | 2 | |
58 | 46977747 | Nguyễn Anh Đức | 6 | 7 | 2010 | 1 | c | Trường Tiểu Học Kim Long B | 250 | 879 | 1 | |
59 | 47050860 | Bùi Minh Thư | 23 | 1 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 250 | 969 | 1 | |
60 | 50720476 | Nguyễn Việt Anh | 11 | 4 | 2010 | 1 | 1 | Trường Tiểu Học Kim Long B | 250 | 1345 | 2 | |
61 | 44466088 | Nguyễn Gia Bảo | 1 | 8 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 270 | 1177 | 1 | |
62 | 49384624 | Trần Đức Dũng | 4 | 5 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 811 | 1 | |
63 | 45392912 | Bùi Đức Thành | 10 | 5 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 230 | 904 | 1 | |
64 | 44383696 | Đỗ Thị Việt Anh | 22 | 10 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 220 | 725 | 1 | |
65 | 49619065 | Trần Quang Đăng | 7 | 6 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học V&;n Hội | 260 | 1402 | 1 | |
66 | 50169614 | Nguyễn Thùy Trang | 9 | 7 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học V&;n Hội | 240 | 1284 | 1 | |
67 | 49603756 | Phan Tuấn Anh | 9 | 8 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 735 | 1 | |
68 | 49656993 | Lê Văn Đường | 30 | 10 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 843 | 1 | |
69 | 49614798 | Nguyễn Anh Tuấn | 2 | 8 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 866 | 1 | |
70 | 46071518 | Lê Nguyễn Trà My My | 26 | 2 | 2010 | 1 | 1a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 964 | 1 | |
71 | 49663364 | Nguyễn Thùy Trang | 12 | 3 | 2010 | 1 | 1c | Trường Tiểu Học Vân Hội | 230 | 1241 | 1 |
|
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 2 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 46448969 | Nguyenquang Vinh | 9 | 9 | 2009 | 2 | 2 | Trường THCS An Hoà | 260 | 1059 | 1 | |
2 | 44185792 | Nguyen Lich | 5 | 9 | 2009 | 2 | 2b | Trường Tiểu Học An Hoà | 270 | 1538 | 1 | |
3 | 44382425 | Vuongthithu Trang | 3 | 7 | 2009 | 2 | 2 | Trường Tiểu Học An Hoà | 260 | 984 | 1 | |
4 | 49977122 | Nguyễn Mạnh Hưng | 25 | 3 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 290 | 1303 | 2 | |
5 | 47124858 | Lý Phương Thảo | 17 | 7 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 280 | 735 | 1 | |
6 | 50048488 | Đặng Quốc Huy | 1 | 12 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 280 | 746 | 1 | |
7 | 47189623 | Hoàng Kim Huyền | 16 | 2 | 2009 | 2 | 2b | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 270 | 813 | 1 | |
8 | 46551344 | Lại Phương Vy | 14 | 5 | 2009 | 2 | c | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 270 | 994 | 1 | |
9 | 44566981 | Nguyễn Minh Châu | 4 | 11 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 260 | 636 | 1 | |
10 | 35315078 | Đỗ Hoàng Dương | 27 | 10 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 300 | 1481 | 1 | |
11 | 47300941 | Phùng Thu Huyền | 9 | 2 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 657 | 1 | |
12 | 35258739 | Dương Quỳnh Chi | 25 | 3 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1026 | 1 | |
13 | 35928049 | Nguyễn Thanh Long | 26 | 7 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1289 | 2 | |
14 | 43537884 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 | 10 | 2009 | 2 | c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 804 | 1 | |
15 | 36083313 | Nguyễn Gia Bảo | 8 | 10 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 260 | 1067 | 1 | |
16 | 49036046 | Phạm Lan Anh | 24 | 9 | 2009 | 2 | 2 | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 280 | 943 | 1 | |
17 | 45314221 | Nguyễn Nhật Duy | 28 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 838 | 1 | |
18 | 45309413 | Nguyễn Thùy Dương | 8 | 10 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 945 | 1 | |
19 | 45891670 | Nguyễn Quang Minh | 20 | 5 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 1064 | 1 | |
20 | 44729079 | Phạm Quang Trường | 19 | 7 | 2009 | 2 | 2b | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 280 | 826 | 1 | |
21 | 44730176 | Đinh Hà Mai | 18 | 7 | 2009 | 2 | 2b | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 280 | 939 | 1 | |
22 | 44260486 | Nguyễn Minh Hiếu | 3 | 10 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 270 | 724 | 1 | |
23 | 45148041 | Bui Minh Anh | 1 | 1 | 2009 | 2 | 2a5 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 260 | 964 | 1 | |
24 | 45208475 | Hà Nhật Linh | 27 | 3 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 280 | 663 | 1 | |
25 | 43407454 | Phùng Phạm Tâm Anh | 2 | 7 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Hoàng Hoa | 280 | 1374 | 1 | |
26 | 47451488 | Đỗ ánh Tuyết | 6 | 11 | 2009 | 2 | a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 280 | 1835 | 1 | |
27 | 34681150 | Nguyễn Hương Ly | 1 | 3 | 2009 | 2 | a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 937 | 1 | |
28 | 45554439 | Đinh Đặng Phúc An | 7 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1386 | 3 | |
29 | 46745480 | Nguyễn Thuỳ Anh | 28 | 7 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 300 | 547 | 1 | |
30 | 45912842 | Trần Thanh Mai | 29 | 8 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 300 | 606 | 1 | |
31 | 45703213 | Phạm Vũ Khánh Linh | 23 | 3 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 735 | 1 | |
32 | 43717442 | Phạm Đặng Quốc Hưng | 27 | 4 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 802 | 1 | |
33 | 43711920 | Lê Bảo Trâm | 27 | 3 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 818 | 1 | |
34 | 44933923 | Lê Quỳnh Anh | 20 | 4 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 916 | 1 | |
35 | 38084500 | Nguyễn Duy Quang | 19 | 2 | 2009 | 2 | b | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 280 | 713 | 1 | |
36 | 43189956 | Nguyễn Quốc Nhật Minh | 3 | 6 | 2009 | 2 | e | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 903 | 1 | |
37 | 43190083 | Nguyễn Phương Chi | 8 | 5 | 2009 | 2 | e | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 461 | 1 | |
38 | 45036350 | Nguyễn Thanh Giang | 16 | 12 | 2009 | 2 | e | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 689 | 1 | |
39 | 38990426 | Ngô Hồng Vân | 1 | 1 | 2009 | 2 | B | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 803 | 2 | |
40 | 45037885 | Hà Thảo Chi | 3 | 8 | 2009 | 2 | E | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 877 | 4 | |
41 | 48446126 | Phan Nhật Ánh | 8 | 9 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 300 | 1048 | 1 | |
42 | 49117675 | Trần Diệu Linh | 17 | 9 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 300 | 1085 | 1 | |
43 | 47832577 | Nguyễn Phan Nam | 10 | 11 | 2009 | 2 | b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 290 | 1189 | 1 | |
44 | 45152448 | Hà Minh Anh | 22 | 2 | 2009 | 2 | 2b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 840 | 1 | |
45 | 39817767 | Nguyễn Hà Anh | 19 | 8 | 2009 | 2 | b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 670 | 1 | |
46 | 49359763 | Đỗ Đức Anh | 25 | 3 | 2009 | 2 | d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 850 | 1 | |
47 | 49663969 | Nguyễn Mai Trang | 11 | 12 | 2008 | 2 | d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 750 | 3 | |
48 | 49655969 | Nguyễn Anh Đức | 1 | 12 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 1167 | 1 | |
49 | 49359855 | Nguyễn Tùng Dương | 1 | 1 | 2009 | 2 | d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 583 | 1 | |
50 | 43307032 | Phan Hoàng Long Biên | 1 | 1 | 2009 | 2 | 2D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 714 | 1 | |
51 | 39817705 | Nguyễn Hoàng Sơn | 22 | 2 | 2009 | 2 | 1B | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 805 | 1 | |
52 | 49723990 | Phùng Tiến Đạt | 1 | 2 | 2009 | 2 | D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 914 | 1 | |
53 | 43853631 | Nguyễn Tuấn Tú | 18 | 1 | 2009 | 2 | 2d | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 270 | 771 | 1 | |
54 | 43845907 | Nguyễn Mạnh Hiếu | 27 | 6 | 2009 | 2 | 2d | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 260 | 730 | 1 | |
55 | 49597746 | Nguyễn Thanh Thư | 7 | 1 | 2009 | 2 | 2d | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 260 | 889 | 1 | |
56 | 40223850 | Vũ Mạnh Huy | 4 | 9 | 2009 | 2 | 1E | Trường Tiểu Học Kim Long | 280 | 1209 | 1 | |
57 | 47342287 | Nguyễn Thành An | 3 | 2 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 890 | 1 | |
58 | 50441846 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 4 | 5 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 938 | 1 | |
59 | 50456083 | Phạm Hải Đăng | 24 | 5 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 942 | 1 | |
60 | 50119868 | Dương Anh Tú | 8 | 3 | 2009 | 2 | C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 907 | 1 | |
61 | 43325525 | Vương Huyền Trang | 16 | 7 | 2009 | 2 | 2c | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 936 | 1 | |
62 | 44956485 | Nguyễn Tuấn Hưng | 12 | 4 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 280 | 582 | 1 | |
63 | 44959620 | Đỗ Thế Nhật | 3 | 1 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 280 | 1068 | 1 | |
64 | 44939260 | Nguyễn Việt Dũng | 10 | 1 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 280 | 1311 | 1 | |
65 | 44959302 | Đỗ Khánh Minh | 18 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Thanh Vân | 270 | 1336 | 1 | |
66 | 49355620 | Phạm Minh Phúc | 6 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 955 | 1 | |
67 | 44957484 | Nguyễn Anh Khoa | 15 | 9 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 967 | 1 | |
68 | 44550802 | Trần Thị Bích Hường | 2 | 12 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 280 | 917 | 1 | |
69 | 37049346 | Trần Ngọc Minh | 23 | 3 | 2009 | 2 | 2a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 1344 | 2 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 3 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 44128363 | Trịnh Hoàng Ngọc | 3 | 5 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học An Hoà | 290 | 2196 | 1 | |
2 | 43637345 | Đào Duy Mạnh | 12 | 2 | 2008 | 3 | 3B | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2044 | 1 | |
3 | 43636901 | Đỗ Thị Thu Giang | 27 | 6 | 2008 | 3 | 3B | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2066 | 1 | |
4 | 50757344 | Đặng Trường Sơn | 27 | 6 | 2008 | 3 | 3c | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2435 | 1 | |
5 | 44123036 | Đào Xuân Kiên | 15 | 9 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học An Hoà | 260 | 2095 | 1 | |
6 | 47052297 | Chu Quang Bảo | 13 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 280 | 1693 | 1 | |
7 | 35503824 | Phạm Đức Lâm | 31 | 12 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 270 | 1906 | 1 | |
8 | 38791098 | Trần Ngọc Vũ Duy | 3 | 12 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 260 | 1984 | 1 | |
9 | 49312597 | Nguyễn Thanh Tâm | 9 | 4 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 1119 | 1 | |
10 | 49311049 | Đỗ Thị An Ninh | 13 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 1652 | 1 | |
11 | 49312749 | Nguyễn Thị Hải Anh | 24 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 2014 | 1 | |
12 | 49311448 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 7 | 3 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1179 | 1 | |
13 | 49311751 | Nguyễn Thị Thu Hường | 12 | 9 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1729 | 1 | |
14 | 49313120 | Nguyễn Văn Công | 11 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1733 | 1 | |
15 | 49312076 | Nguyễn Đức Hà | 2 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 1637 | 1 | |
16 | 43756641 | Lê Hải Yến | 11 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 300 | 1698 | 1 | |
17 | 43761183 | Nguyễn Cẩm Ly | 2 | 9 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 290 | 1885 | 2 | |
18 | 43757283 | Phạm Thế Anh | 10 | 8 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 290 | 2152 | 1 | |
19 | 43759385 | Nguyễn Thị Mai Hương | 16 | 4 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 1948 | 1 | |
20 | 45271372 | Nguyễn Thị Tố Oanh | 2 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 270 | 1744 | 1 | |
21 | 45272163 | Đinh Công Tráng | 1 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 270 | 1933 | 1 | |
22 | 28219299 | Nguyễn Thu Hà | 20 | 1 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 280 | 1763 | 1 | |
23 | 47650864 | Nguyen Khanh An | 20 | 4 | 2008 | 3 | 3A1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 290 | 1737 | 1 | |
24 | 48290383 | Bui Ngoc Anh | 21 | 4 | 2008 | 3 | 3a1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 260 | 2232 | 1 | |
25 | 41360066 | Trinh Quang Trung | 18 | 2 | 2008 | 3 | 3c | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1760 | 1 | |
26 | 37061388 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 5 | 11 | 2008 | 3 | 3c | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2005 | 1 | |
27 | 45401750 | Lưu Quang Trung | 9 | 5 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1337 | 1 | |
28 | 50100427 | Nguyễn Quỳnh Mai | 26 | 9 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1660 | 1 | |
29 | 50144314 | Lê Khánh Ly | 2 | 9 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1697 | 2 | |
30 | 50101284 | Trần Ngọc Bảo Chi | 26 | 6 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1771 | 1 | |
31 | 45400660 | Phùng Mai Linh | 4 | 6 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1998 | 1 | |
32 | 47369377 | Nguyễn Minh Anh | 28 | 1 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1922 | 1 | |
33 | 49185718 | Đỗ Lê Nam Ngọc | 25 | 12 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 290 | 1427 | 1 | |
34 | 45032488 | Đỗ Lê Minh Ngọc | 25 | 12 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 290 | 1496 | 1 | |
35 | 48460550 | Lê Vĩ Kỳ | 20 | 7 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 280 | 1391 | 1 | |
36 | 44396594 | Lại Tuấn Mạnh | 28 | 11 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 1266 | 1 | |
37 | 34334409 | Kim Xuân Hiệp | 27 | 2 | 2008 | 3 | 3 d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 1296 | 1 | |
38 | 44386999 | Phùng Trường Giang | 28 | 7 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 2023 | 1 | |
39 | 43651312 | Lại Hà My | 19 | 2 | 2008 | 3 | d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 1745 | 1 | |
40 | 43599114 | Lê Minh Đăng | 8 | 4 | 2008 | 3 | d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 2094 | 2 | |
41 | 36020813 | Nguyễn Đức Tiến | 29 | 1 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 1623 | 1 | |
42 | 48570238 | Nguyễn Minh Anh | 3 | 4 | 2008 | 3 | a | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 2357 | 1 | |
43 | 38216218 | Nguyễn Trường Giang | 16 | 1 | 2008 | 3 | 2c | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 1794 | 1 | |
44 | 47516082 | Trần Gia Khánh | 17 | 4 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 1997 | 2 | |
45 | 46918748 | Vũ Minh Tâm | 13 | 4 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 1386 | 1 | |
46 | 49665907 | Dương Chí Dũng | 16 | 2 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1424 | 1 | |
47 | 36329563 | Lê Phùng Tuyết Mai | 1 | 1 | 2008 | 3 | 2d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1518 | 1 | |
48 | 50054040 | Phùng Thái An | 4 | 8 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1787 | 1 | |
49 | 37285851 | Phùng Đức Anh | 5 | 4 | 2008 | 3 | 3d | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1885 | 1 | |
50 | 44985846 | Phùng Bình Tuyên | 23 | 1 | 2008 | 3 | 3c | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 260 | 2132 | 1 | |
51 | 29805142 | Nguyễn Thanh Hải | 14 | 8 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Kim Long | 260 | 1931 | 1 | |
52 | 48138226 | Nguyễn Quang Minh | 22 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 2142 | 3 | |
53 | 49226045 | Phạm Đức Duy | 2 | 8 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 260 | 2387 | 1 | |
54 | 49751265 | Hoàng Chúc Diệp | 11 | 1 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 260 | 2463 | 1 | |
55 | 49089087 | Phạm Minh Anh | 30 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 300 | 1695 | 1 | |
56 | 50138787 | Vu Viet Tien | 8 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 300 | 2618 | 1 | |
57 | 50052079 | Trịnh Kim Chi | 26 | 3 | 2008 | 3 | 3c | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 280 | 2318 | 3 | |
58 | 44748429 | Đặng Bảo Linh | 21 | 2 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 270 | 2127 | 1 | |
59 | 50735970 | Bùi Thiện Anh | 24 | 7 | 2008 | 3 | 3a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 1648 | 1 | |
60 | 46285646 | Quyết Minh Đức | 24 | 8 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 290 | 1483 | 1 | |
61 | 46265674 | Phạm Tùng Dương | 3 | 8 | 2008 | 3 | 3c | Trường Tiểu Học Vân Hội | 280 | 1505 | 1 | |
62 | 44692098 | Nguyễn Hà Chi | 19 | 8 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 280 | 1790 | 1 | |
63 | 46264033 | Trần Khánh Linh | 20 | 7 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 260 | 2007 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 4 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 47538464 | Lythai Phong | 14 | 5 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 220 | 2310 | 1 | |
2 | 39272007 | Dương Nhật Minh | 22 | 3 | 2007 | 4 | c | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 200 | 2758 | 1 | |
3 | 40845493 | Nguyễn Trường Giang | 20 | 9 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 1437 | 1 | |
4 | 40845441 | Nguyễn Chí Quyền | 16 | 4 | 1901 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1556 | 1 | |
5 | 40877592 | Nguyễn Thị Bắc | 11 | 9 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 1422 | 1 | |
6 | 28227304 | Nguyễn Như Quỳnh | 25 | 7 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 260 | 1605 | 1 | |
7 | 40845819 | Nguyễn Hồng Thương | 6 | 3 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 250 | 1535 | 1 | |
8 | 29242398 | Nguyễn Đức Hải | 16 | 7 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 220 | 1652 | 1 | |
9 | 43676094 | Phạm Thị Thùy Giang | 8 | 2 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 260 | 1974 | 1 | |
10 | 43676503 | Trần Thị Ánh Mai | 26 | 11 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 230 | 2148 | 1 | |
11 | 47210791 | Nguyễn Thế Khải | 15 | 4 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 220 | 1704 | 1 | |
12 | 43674951 | Hà Minh Tú Quyên | 1 | 6 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 220 | 2707 | 1 | |
13 | 47210907 | Vũ Thị Sinh | 29 | 1 | 2007 | 4 | 4C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 210 | 2716 | 1 | |
14 | 47519370 | Nguyenquang Hung | 6 | 9 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 220 | 2024 | 1 | |
15 | 47513604 | Nguyễn Phan Huyền | 3 | 5 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 220 | 2788 | 1 | |
16 | 47577719 | Nguyenduc Chung | 11 | 10 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 220 | 2835 | 1 | |
17 | 50039230 | Nguyễn Gia Đăng | 21 | 7 | 2007 | 4 | 4B | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 200 | 2830 | 1 | |
18 | 44143507 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 23 | 12 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 210 | 2593 | 1 | |
19 | 43939335 | Nguyễn Duy Khánh | 19 | 1 | 2006 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2536 | 1 | |
20 | 44297605 | Dinh Văn Duy | 12 | 2 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2445 | 1 | |
21 | 37405035 | Nguyễn Kim Ngân | 23 | 9 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2919 | 1 | |
22 | 43831325 | Đinh Quang Duy | 14 | 2 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2266 | 1 | |
23 | 43943235 | Nguyễn Văn Duy | 11 | 6 | 2006 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2720 | 1 | |
24 | 43943724 | Nguyễn Đăng Dũng | 2 | 5 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2811 | 1 | |
25 | 44163520 | Hà Kiều Trang | 7 | 10 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 230 | 2983 | 1 | |
26 | 44962837 | Nguyễn Thị Vy | 15 | 9 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu học Hoàng Hoa | 230 | 3089 | 1 | |
27 | 43943743 | Đào Hồng Quyên | 20 | 9 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 220 | 2994 | 1 | |
28 | 39292557 | Phạm Thị Hồng Vân | 25 | 3 | 2007 | 4 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 210 | 3058 | 1 | |
29 | 25183200 | Nguyễn Đức Quyền | 28 | 2 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1990 | 1 | |
30 | 32408505 | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | 4 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 2298 | 2 | |
31 | 24167427 | Phạm Minh Thảo | 26 | 6 | 2007 | 4 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 250 | 1889 | 1 | |
32 | 38576073 | Nguyễn Quang Tú | 3 | 10 | 2007 | 4 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 240 | 2980 | 1 | |
33 | 45378252 | Nguyễn Nhật Minh | 8 | 12 | 2007 | 4 | 4D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2128 | 1 | |
34 | 47227230 | Phùng Kiều Linh Chi | 23 | 2 | 2007 | 4 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2451 | 1 | |
35 | 35485848 | Nguyễn Công Doanh | 15 | 12 | 2007 | 4 | 3 | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 240 | 2359 | 1 | |
36 | 35886189 | Đào Phương Thảo | 22 | 7 | 2007 | 4 | d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 230 | 2045 | 1 | |
37 | 39236466 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 11 | 8 | 2007 | 4 | d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 220 | 2248 | 1 | |
38 | 34950115 | Lê Dũng | 2 | 6 | 2007 | 4 | 4D | Trường Tiểu học Hợp Hòa | 220 | 2551 | 1 | |
39 | 50122807 | Phùng Đắc Dũng | 17 | 7 | 2007 | 4 | 4? | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 1793 | 1 | |
40 | 19154999 | Phạm Trung Dũng | 15 | 5 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 2564 | 1 | |
41 | 43421021 | Trần Tiến Đạt | 25 | 10 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 230 | 2261 | 1 | |
42 | 43245916 | Nghiêm Xuân Hùng | 20 | 4 | 2007 | 4 | 4B | Trường Tiểu học Hợp Thịnh | 210 | 1852 | 1 | |
43 | 50041780 | Lê Ngọc Linh | 25 | 8 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 210 | 2317 | 1 | |
44 | 43581986 | Nguyễn Hà My | 24 | 4 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 200 | 1576 | 1 | |
45 | 43270655 | Phùng Bảo Thy | 25 | 1 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 200 | 2599 | 1 | |
46 | 44791188 | Đỗ Minh Hoàng | 15 | 4 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1611 | 1 | |
47 | 41121059 | Nguyễn Tuyết Nhi | 1 | 1 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 2049 | 1 | |
48 | 35960463 | Dương Thị Ngọc Lan | 15 | 2 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 2082 | 1 | |
49 | 49833459 | Lương Thị Hà Ngân | 28 | 7 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 2391 | 1 | |
50 | 43563263 | Nguyễn Hồng Sơn Minh | 29 | 9 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 260 | 1968 | 1 | |
51 | 48548441 | Hà Tuấn Hùng | 14 | 6 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 210 | 1840 | 1 | |
52 | 43698632 | Trần Thu Phương | 9 | 1 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 230 | 2440 | 1 | |
53 | 48522969 | Nguyen Thuy Duong | 27 | 8 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 200 | 2436 | 1 | |
54 | 43622065 | Nguyễn Hương Giang | 28 | 5 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 200 | 2586 | 1 | |
55 | 43417030 | Nguyễn Bảo Trâm | 9 | 4 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 220 | 2535 | 1 | |
56 | 43438721 | Triệu Phú Anh | 19 | 8 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 200 | 2042 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 5 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 42960250 | Lê Chu Gia Linh | 29 | 12 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2111 | 1 | |
2 | 37242045 | Nguyễn Thị Hương Giang | 12 | 10 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 2549 | 1 | |
3 | 38389111 | Lăng Thị Xuyến | 8 | 6 | 2006 | 5 | b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 2602 | 1 | |
4 | 48047825 | Nguyễn Duy Hưng | 22 | 5 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 250 | 2656 | 1 | |
5 | 29102348 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1 | 4 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 240 | 2506 | 1 | |
6 | 29137072 | Nguyễn Thị Hà Giang | 4 | 3 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 240 | 2674 | 1 | |
7 | 43725759 | Nguyễn Phương Linh | 15 | 1 | 2006 | 5 | 5c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 260 | 2290 | 1 | |
8 | 44401865 | Vũ Thị Thu Hằng | 12 | 1 | 2006 | 5 | 5c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 250 | 2490 | 1 | |
9 | 44643585 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 23 | 1 | 2006 | 5 | 5c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 250 | 2582 | 1 | |
10 | 48642076 | Nguyễn Hải Nam | 3 | 3 | 2006 | 5 | 5c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 240 | 2506 | 1 | |
11 | 49939233 | Nguyễn Minh Hoàng | 29 | 10 | 2006 | 5 | 5c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 230 | 1845 | 1 | |
12 | 47488679 | Phùng Văn Hiệp | 11 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 280 | 1821 | 1 | |
13 | 17195588 | Trần Trung Kiên | 8 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 270 | 2289 | 1 | |
14 | 17714855 | Nguyễn Thị Lan Phương | 23 | 4 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 260 | 2605 | 1 | |
15 | 46638770 | Nguyễn Hoàng Long | 16 | 12 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 230 | 1879 | 1 | |
16 | 33137850 | Đỗ Trường Sơn | 1 | 11 | 2006 | 5 | 5a1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 240 | 2046 | 1 | |
17 | 43939235 | Trần Ngọc Ly | 5 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2295 | 1 | |
18 | 38277657 | Nguyễn Xuân Hoàng | 18 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2351 | 1 | |
19 | 45368535 | Đào Xuân Chiến | 14 | 9 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2506 | 1 | |
20 | 45680037 | Đào Khương Quý | 12 | 9 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 1814 | 1 | |
21 | 43848200 | Đỗ Khánh Lâm | 22 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2486 | 1 | |
22 | 46337105 | Hà Đặng Doanh | 17 | 9 | 2006 | 5 | 5 | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2536 | 1 | |
23 | 34546140 | Phùng Vân Anh | 14 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2562 | 1 | |
24 | 43959157 | Nguyễn Quyết Tiến | 2 | 4 | 2006 | 5 | 5 | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2666 | 1 | |
25 | 36899258 | Nguyễn Thị Khuyên | 17 | 2 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2523 | 1 | |
26 | 43686394 | Pham Quynh Giang | 2 | 1 | 2006 | 5 | 5 | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2556 | 1 | |
27 | 44023399 | Lê Bảo Linh | 22 | 7 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 2133 | 1 | |
28 | 28584357 | Lưu Hoàng Phương | 10 | 7 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 2382 | 2 | |
29 | 44041430 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21 | 11 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 240 | 1801 | 1 | |
30 | 48268331 | Nguyễn Văn Mạnh | 6 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 230 | 2146 | 1 | |
31 | 43896874 | Nguyễn Sinh Hùng | 10 | 5 | 2006 | 5 | 5D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 2000 | 1 | |
32 | 43879655 | Nguyễn Phương Trang | 8 | 6 | 2006 | 5 | d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 2619 | 3 | |
33 | 43565845 | Nguyễn Hoàng Giang | 11 | 11 | 2006 | 5 | 5D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2543 | 1 | |
34 | 46870688 | Nguyễn Hồng Trang | 17 | 1 | 2006 | 5 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2598 | 1 | |
35 | 43594036 | Trần Vĩnh Hà | 25 | 7 | 2006 | 5 | 5d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2794 | 1 | |
36 | 44294425 | Lê Nguyễn Việt Anh | 26 | 5 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 280 | 2243 | 1 | |
37 | 45861975 | Nguyễn Quang Hiệp | 27 | 2 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 2234 | 1 | |
38 | 44170554 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 9 | 1 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 2401 | 1 | |
39 | 49434218 | Nguyễn Quốc Khánh | 2 | 9 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 2418 | 1 | |
40 | 46609003 | Nguyễn Đức Bình | 23 | 7 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 250 | 2345 | 1 | |
41 | 26357908 | Vũ Minh Đăng | 17 | 12 | 2006 | 5 | a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 2315 | 1 | |
42 | 45676306 | Nguyễn Văn Quyết | 26 | 4 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1492 | 1 | |
43 | 44813046 | Nguyễn Tuấn Dương | 18 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 2617 | 1 | |
44 | 44722754 | Triệu Hà My | 29 | 11 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 1693 | 1 | |
45 | 48758651 | Nguyễn Khánh Linh | 22 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 2054 | 1 | |
46 | 43781449 | Phùng Quang Tiệp | 14 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 2601 | 2 | |
47 | 37317067 | Phan Hoàng Long | 29 | 3 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 2629 | 2 | |
48 | 37450477 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 | 4 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 240 | 1929 | 1 | |
49 | 16007381 | Nguyễn Quang Vinh | 5 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long | 240 | 2509 | 1 | |
50 | 15193994 | Nguyễn Thanh Mai | 4 | 2 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long | 240 | 2557 | 1 | |
51 | 20485616 | Lê Văn Vũ | 29 | 5 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long | 230 | 1690 | 1 | |
52 | 47674721 | Đinh Nhật Anh | 27 | 8 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 1907 | 1 | |
53 | 43544815 | Vương Mạnh Dũng | 6 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1556 | 1 | |
54 | 48614460 | Bùi Hoàng Dũng | 21 | 11 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1862 | 1 | |
55 | 48845054 | Trần Thị Hồng Hương | 19 | 3 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1902 | 1 | |
56 | 38711866 | Nguyễn Hải Yến | 11 | 2 | 2006 | 5 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1926 | 1 | |
57 | 43848072 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 4 | 5 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 2650 | 3 | |
58 | 43695722 | Phùng Hải Yến | 9 | 5 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2176 | 1 | |
59 | 43784301 | Trần Vân Anh | 3 | 10 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2178 | 1 | |
60 | 43721116 | Nguyễn Minh Hải | 1 | 2 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2433 | 1 | |
61 | 43835195 | Nguyễn Trọng | 1 | 8 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2532 | 1 | |
62 | 47496833 | Nguyen Thang Ngoc | 27 | 6 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 240 | 2391 | 1 | |
63 | 44193052 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 25 | 7 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 260 | 2087 | 1 | |
64 | 44193525 | Tô Thùy Trang | 26 | 3 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 250 | 2316 | 1 | |
65 | 44048487 | Trần Quang Minh | 28 | 9 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1845 | 1 | |
66 | 43636922 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 15 | 7 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1875 | 1 | |
67 | 43634865 | Ma Thị Quỳnh Trang | 29 | 11 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 230 | 2155 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 6 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 47943868 | Nguyễn Đức Duy | 16 | 4 | 2005 | 6 | A | THCS Hoàng Hoa | 250 | 2287 | 1 | |
2 | 50155879 | Nguyễn Trung Kiên | 5 | 1 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS An Hoà | 280 | 1461 | 2 | |
3 | 50180226 | Bui Quang Huy | 3 | 1 | 2005 | 6 | 6b | Trường THCS An Hoà | 250 | 1924 | 2 | |
4 | 47529094 | Trần Đăng Duy | 19 | 5 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Đạo Tú | 260 | 2408 | 1 | |
5 | 49062157 | Lê Việt Hoàng Gia | 22 | 3 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Đạo Tú | 250 | 2061 | 1 | |
6 | 47978856 | Minh Quang | 3 | 2 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Đạo Tú | 230 | 1628 | 3 | |
7 | 48137186 | Nguyễn Đức Chung | 10 | 8 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 260 | 1895 | 1 | |
8 | 44187151 | Bui Tuan Anh | 30 | 3 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 250 | 2431 | 2 | |
9 | 49094110 | Phùng Văn Tiến | 13 | 8 | 2005 | 6 | 6 | Trường THCS Đồng Tĩnh | 240 | 2370 | 2 | |
10 | 49762832 | Nguyễn Thu Trang | 28 | 7 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đồng Tĩnh | 230 | 2234 | 1 | |
11 | 46131127 | Đinh Thị Mai Hoa | 22 | 6 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Hoa | 250 | 2383 | 1 | |
12 | 49050780 | Phạm Văn Đạt | 16 | 9 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hoàng Hoa | 240 | 2125 | 2 | |
13 | 47580486 | Nguyễn Xuân Hiếu | 21 | 9 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hoàng Hoa | 240 | 2398 | 1 | |
14 | 50078940 | Lê Thị Thanh Mai | 18 | 6 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Hoa | 230 | 2125 | 2 | |
15 | 46935333 | Nguyễn Thị Hằng | 20 | 2 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hoàng Lâu | 250 | 1949 | 3 | |
16 | 29715409 | Vương Văn Tâm | 19 | 5 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hoàng Lâu | 250 | 2468 | 1 | |
17 | 49018076 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 15 | 4 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hoàng Lâu | 240 | 2282 | 1 | |
18 | 44626643 | Trần Thị Huyền | 17 | 2 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hoàng Lâu | 230 | 1304 | 1 | |
19 | 43608803 | Hà Huy Phúc | 20 | 1 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 280 | 1838 | 1 | |
20 | 47324030 | Nguyễn Thị Hạnh | 9 | 2 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 1764 | 1 | |
21 | 46417233 | Phùng Thị Thúy Hằng | 16 | 1 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 1768 | 1 | |
22 | 36932080 | Nguyễn Thùy Hương | 23 | 2 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 1881 | 1 | |
23 | 44640875 | Phùng Quang Thịnh | 27 | 2 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 2069 | 1 | |
24 | 29837477 | Cao Khánh Linh | 2 | 9 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 260 | 1954 | 1 | |
25 | 45206511 | Bùi Thị Ngọc Mai | 28 | 1 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 250 | 2261 | 1 | |
26 | 45463087 | Phùng Thị Thanh Huyền | 13 | 3 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 1925 | 1 | |
27 | 45310677 | Nguyễn Đăng Tùng | 9 | 10 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 1941 | 1 | |
28 | 17008230 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21 | 6 | 2005 | 6 | a | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 2480 | 1 | |
29 | 14195967 | Phùng Thị Huyền Trang | 18 | 5 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 2497 | 1 | |
30 | 43414033 | Nguyễn Như Trang | 8 | 11 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Kim Long | 280 | 2122 | 2 | |
31 | 15189881 | Bùi Thị Oanh | 6 | 1 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Kim Long | 270 | 1602 | 1 | |
32 | 48819090 | Nguyễn Phạm Thảo My | 29 | 3 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Kim Long | 260 | 1680 | 1 | |
33 | 48830520 | Đặng Thị Hằng Nga | 23 | 11 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Kim Long | 250 | 2008 | 1 | |
34 | 49441525 | Nguyễn Thanh Hương | 5 | 11 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Kim Long | 230 | 2167 | 1 | |
35 | 48808117 | Nguyễn Tiến Vũ | 27 | 8 | 2005 | 6 | A | Trường THCS Tam Dương | 290 | 1564 | 1 | |
36 | 50477597 | Nguyễn Quốc Huy | 10 | 3 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 280 | 1561 | 1 | |
37 | 31291282 | Lý Trung Hiếu | 19 | 7 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 1606 | 1 | |
38 | 43525523 | Nguyễn Duy Mạnh | 3 | 10 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2274 | 1 | |
39 | 48705156 | Phùng Thị Thảo Linh | 14 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2139 | 1 | |
40 | 48195055 | Nguyễn Khánh Linh | 6 | 3 | 2005 | 6 | 6b | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2242 | 1 | |
41 | 12627009 | Nguyễn Hồng Phúc | 19 | 11 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 250 | 1677 | 1 | |
42 | 47394193 | Lại Thị Vi | 27 | 7 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 250 | 1845 | 3 | |
43 | 44910506 | Kim Thị Lan Anh | 3 | 5 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2194 | 1 | |
44 | 46624668 | Hà Lê Nhật Minh | 27 | 4 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2267 | 1 | |
45 | 47001673 | Trần Minh Ngọc | 8 | 5 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2363 | 1 | |
46 | 49244722 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 | 1 | 2005 | 6 | 6c | Trường THCS Tam Dương | 240 | 1633 | 1 | |
47 | 43830706 | Nguyễn Ngọc Linh | 28 | 8 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 240 | 1830 | 1 | |
48 | 49221463 | Trần Như Yến | 4 | 6 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2012 | 1 | |
49 | 47253827 | Nguyễn Đức Anh | 28 | 12 | 2005 | 6 | 6b | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2229 | 1 | |
50 | 44821210 | Phan Trọng Đạt | 20 | 9 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2461 | 1 | |
51 | 49212890 | Phan Thị Minh Châu | 13 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 230 | 1215 | 2 | |
52 | 45200908 | Đỗ Chiều Xuân | 25 | 1 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Tam Dương | 230 | 1432 | 3 | |
53 | 50045280 | Trương Thùy Linh | 15 | 11 | 2005 | 6 | 6b | Trường THCS Tam Dương | 230 | 1761 | 1 | |
54 | 50101511 | Đỗ Thu Trang | 30 | 3 | 2005 | 6 | 6b | Trường THCS Thanh Vân | 250 | 2289 | 1 | |
55 | 46135316 | Vũ Minh Quang | 21 | 2 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Thanh Vân | 240 | 1173 | 1 | |
56 | 50113955 | Lê Tùng Lâm | 26 | 4 | 2005 | 6 | B | Trường THCS V&;n Hội | 240 | 2082 | 1 | |
57 | 45290386 | Le Trung Tin | 27 | 6 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS Vân Hội | 250 | 1675 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 7 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 43135086 | Nguyễn Duy Qúy | 13 | 10 | 1999 | 7 | 7a | Trường THCS Đạo Tú | 240 | 2657 | 1 | |
2 | 39016261 | Phạm Thị Hồng Thu | 5 | 2 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 270 | 2548 | 1 | |
3 | 43923673 | Nguyễn Thu Huyền | 5 | 5 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 270 | 2568 | 1 | |
4 | 41522423 | Nguyễn Thị Hiên | 7 | 4 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 250 | 2527 | 1 | |
5 | 47941960 | Hà Phương Duy | 21 | 8 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 250 | 2945 | 1 | |
6 | 45477072 | Nguyễn Tố Hằng | 29 | 9 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Hợp Thịnh | 290 | 2387 | 1 | |
7 | 45478259 | Phùng Thị Thúy Hằng | 3 | 1 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Hợp Thịnh | 260 | 2240 | 2 | |
8 | 45062544 | Hạ Hoàng Mai | 1 | 1 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Hợp Thịnh | 230 | 2791 | 1 | |
9 | 43793103 | Bùi Dương Khánh Tùng | 16 | 11 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Kim Long | 270 | 2440 | 1 | |
10 | 45199885 | Nguyễn Minh Hằng | 23 | 8 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Kim Long | 260 | 2253 | 1 | |
11 | 47129351 | Nguyễn Văn Nam Minh | 27 | 8 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Kim Long | 250 | 2640 | 1 | |
12 | 27501182 | Đào Xuân Nam | 26 | 6 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Kim Long | 240 | 2313 | 1 | |
13 | 45364957 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 8 | 6 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Kim Long | 240 | 2327 | 1 | |
14 | 47601321 | Phạm Gia Khiêm | 5 | 9 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Tam Dương | 290 | 2715 | 1 | |
15 | 43489091 | Lăng Đức Long | 8 | 4 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Tam Dương | 290 | 3359 | 1 | |
16 | 50437948 | Tăng Vĩnh Hà | 10 | 12 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2055 | 1 | |
17 | 44919385 | Vũ Mạnh Hùng | 14 | 2 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2072 | 1 | |
18 | 43392158 | Phạm Đức Hùng | 19 | 1 | 2004 | 7 | 7 | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2314 | 1 | |
19 | 45173203 | Trần Hoài Nam | 2 | 3 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2065 | 1 | |
20 | 50059402 | Trần Thanh Trúc | 7 | 9 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2459 | 1 | |
21 | 44861015 | Nghiêm Thị Hải Anh | 25 | 12 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2202 | 1 | |
22 | 44025884 | Mai Quang Minh | 14 | 6 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2389 | 1 | |
23 | 46087723 | Triệu Minh Anh | 24 | 6 | 2004 | 7 | a | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2585 | 1 | |
24 | 47892887 | Hoàng Văn Dũng | 2 | 10 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2771 | 1 | |
25 | 49843798 | Phan Phương Nam | 10 | 8 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Tam Dương | 230 | 2282 | 1 | |
26 | 43815755 | Phan Minh Khoa | 10 | 2 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Thanh Vân | 280 | 2401 | 1 | |
27 | 44135372 | Nguyễn Văn Sớm | 8 | 8 | 2004 | 7 | 7b | Trường THCS Vân Hội | 270 | 2234 | 1 | |
28 | 47238160 | Nguyễn Thu Hòa | 2 | 8 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Vân Hội | 270 | 2376 | 1 | |
29 | 49844834 | Khổng Đức Quang | 29 | 1 | 2004 | 7 | 7b | Trường THCS Vân Hội | 270 | 2396 | 2 | |
30 | 43654344 | Nguyễn Xuân Đạt | 5 | 5 | 2004 | 7 | 7B | Trường THCS Vân Hội | 270 | 2531 | 1 | |
31 | 44071005 | Nguyễn Văn An | 28 | 11 | 2004 | 7 | 7b | Trường THCS Vân Hội | 270 | 2539 | 1 | |
32 | 43969418 | Nguyễn Trọng Nhân | 27 | 6 | 2004 | 7 | 7b | Trường THCS Vân Hội | 250 | 2544 | 1 | |
33 | 43957845 | Phạm Văn Đoàn | 14 | 1 | 2004 | 7 | 7B | Trường THCS Vân Hội | 250 | 2697 | 3 | |
34 | 44248231 | Nguyễn Minh Hoàng | 19 | 6 | 2004 | 7 | 7b | Trường THCS Vân Hội | 230 | 2465 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 8 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 43638635 | Lê Hồng Thái | 6 | 7 | 2003 | 8 | b | Trường THCS An Hoà | 250 | 2522 | 1 | |
2 | 44571964 | Văn Thế Minh | 26 | 5 | 2003 | 8 | b | Trường THCS An Hoà | 250 | 2626 | 1 | |
3 | 45508445 | Vương Văn Thái | 11 | 7 | 2003 | 8 | 8b | Trường THCS An Hoà | 210 | 2749 | 1 | |
4 | 48502103 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 | 5 | 2003 | 8 | a | Trường THCS Đạo Tú | 190 | 3000 | 1 | |
5 | 41842028 | Trương Quang Phước | 10 | 5 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 230 | 2966 | 2 | |
6 | 40055456 | Nguyễn Phương Trang | 27 | 3 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 220 | 2662 | 1 | |
7 | 31405717 | Phùng Thế Phong | 8 | 10 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 210 | 3105 | 1 | |
8 | 31405454 | Phùng Văn Nam | 17 | 10 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 190 | 3026 | 1 | |
9 | 43629199 | Trần Việt | 7 | 4 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Hoàng Lâu | 210 | 1969 | 1 | |
10 | 44431025 | Trần Bảo Linh | 5 | 12 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hoàng Lâu | 190 | 2794 | 1 | |
11 | 45252518 | Trần Thị Như Quỳnh | 19 | 7 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hoàng Lâu | 190 | 3051 | 1 | |
12 | 45252702 | Trần Thị Thu Thảo | 29 | 4 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hoàng Lâu | 180 | 2626 | 1 | |
13 | 49289096 | Nguyễn Trung Thành | 17 | 11 | 2003 | 8 | a | Trường THCS Hợp Hoà | 190 | 3329 | 1 | |
14 | 43873243 | Hoàng Thúy Hiền | 9 | 10 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Hợp Thịnh | 230 | 2627 | 1 | |
15 | 43516788 | Nguyễn Khánh Linh | 28 | 7 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Hợp Thịnh | 220 | 3285 | 1 | |
16 | 43636208 | Phùng Thị Thu Phương | 28 | 12 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hợp Thịnh | 210 | 2935 | 1 | |
17 | 8861917 | Đỗ Thị Mỹ Hà | 21 | 7 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hợp Thịnh | 200 | 3304 | 1 | |
18 | 13636741 | Đỗ Thị Thúy Ngọc | 11 | 7 | 2003 | 8 | 7a | Trường Thcs Hợp Thịnh | 190 | 3564 | 1 | |
19 | 43802766 | Lương Đình Minh | 21 | 6 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hợp Thịnh | 190 | 3600 | 2 | |
20 | 36376682 | Phạm Đức Hưởng | 19 | 6 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hướng Đạo | 210 | 3133 | 1 | |
21 | 36358029 | Phùng Thanh Đăng | 16 | 12 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Kim Long | 230 | 2898 | 1 | |
22 | 48209852 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11 | 3 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Kim Long | 210 | 3368 | 1 | |
23 | 46439677 | Lê Xuân Hoàng | 25 | 8 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Kim Long | 190 | 2935 | 1 | |
24 | 46719503 | Nguyễn Thành Nhật | 5 | 6 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2588 | 1 | |
25 | 43803982 | Nguyễn Minh Chiến | 26 | 4 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 230 | 2652 | 1 | |
26 | 45379389 | Phùng Đại Dương | 28 | 8 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 230 | 3165 | 1 | |
27 | 43539985 | Nguyễn Việt Hoàng | 7 | 9 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 230 | 3487 | 1 | |
28 | 44579718 | Nguyễn Phương Hạnh | 18 | 9 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 220 | 2925 | 1 | |
29 | 43735410 | Lại Thị Phương Thảo | 24 | 12 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 220 | 3226 | 1 | |
30 | 48657695 | Nguyễn Việt Quang | 1 | 2 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 220 | 3398 | 1 | |
31 | 49494258 | Ha Gia Manh | 28 | 12 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 210 | 2465 | 1 | |
32 | 45039899 | Nguyễn Đức Hiếu | 9 | 1 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 210 | 2872 | 1 | |
33 | 49469133 | Trần Thị Ngọc Châu | 10 | 9 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 200 | 3211 | 1 | |
34 | 45992646 | Lê Tuấn Hưng | 12 | 4 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 180 | 2997 | 1 | |
35 | 34818336 | Dương Văn Phan | 26 | 5 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Thanh Vân | 230 | 3001 | 1 | |
36 | 44187209 | Đặng Ngọc Hân | 16 | 4 | 2003 | 8 | A | Trường THCS Thanh Vân | 200 | 2418 | 1 | |
37 | 49699042 | Nguyễn Văn Duy | 24 | 10 | 2003 | 8 | 8c | Trường THCS Vân Hội | 260 | 3454 | 1 | |
38 | 48176186 | Vo Thi Lien Hoa | 15 | 12 | 2003 | 8 | 8c | Trường THCS Vân Hội | 220 | 3066 | 1 | |
39 | 43579270 | Nguyễn Minh Hoàng | 6 | 3 | 2003 | 8 | 8c | Trường THCS Vân Hội | 210 | 2320 | 1 | |
40 | 44105416 | Phùng Việt Hưng | 26 | 12 | 2003 | 8 | 8c | Trường THCS Vân Hội | 210 | 2627 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 9 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 46142085 | Lê Hồng Thái | 6 | 7 | 2003 | 9 | b | Trường THCS An Hoà | 220 | 2432 | 1 | |
2 | 41271004 | Lê Mạnh Khánh Duy | 12 | 5 | 2002 | 9 | 8a | Trường THCS Đạo Tú | 240 | 2163 | 1 | |
3 | 28534473 | Nguyễn Trọng Thế | 19 | 5 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 270 | 2359 | 1 | |
4 | 28536221 | Nguyễn Văn Tuấn | 21 | 12 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 260 | 2535 | 3 | |
5 | 41437438 | Nguyễn Thị Linh | 5 | 4 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 230 | 1835 | 2 | |
6 | 43523645 | Kim Thành Đoàn | 4 | 9 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Hoà | 230 | 2739 | 1 | |
7 | 31371079 | Phùng Quang Dũng | 7 | 8 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Thịnh | 260 | 1776 | 1 | |
8 | 34328164 | Đỗ Thanh Mai | 26 | 4 | 2002 | 9 | 9A | Trường THCS Hợp Thịnh | 260 | 2525 | 1 | |
9 | 46100858 | Phùng Đình Quang Huy | 18 | 4 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Thịnh | 250 | 2408 | 1 | |
10 | 34294727 | Phùng Đình Mạnh | 15 | 2 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Thịnh | 250 | 2420 | 1 | |
11 | 45799199 | Nguyễn Đăng Dương | 12 | 4 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Thịnh | 230 | 2409 | 1 | |
12 | 44657887 | Nguyễn Thành Đạt | 22 | 1 | 2002 | 9 | 9A | Trường THCS Hợp Thịnh | 230 | 2552 | 1 | |
13 | 34633595 | Dương Thu Hoài Ngọc | 1 | 5 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 280 | 1810 | 1 | |
14 | 44680853 | Phùng Hương Giang | 24 | 6 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 280 | 2091 | 1 | |
15 | 37248126 | Nguyễn Văn Cương | 9 | 1 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 280 | 2393 | 1 | |
16 | 43427942 | Đỗ Tiến Dũng | 21 | 2 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 280 | 2492 | 1 | |
17 | 46887201 | Trần Thị Hoa | 5 | 6 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 1798 | 1 | |
18 | 36343599 | Lưu Thị Thanh Hòa | 5 | 5 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2399 | 1 | |
19 | 43708129 | Nguyễn Văn Tú | 4 | 4 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2504 | 1 | |
20 | 34795827 | Đỗ Phương Ly | 25 | 1 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2552 | 1 | |
21 | 43490577 | Lương Ngọc Anh | 30 | 1 | 2002 | 9 | 9A | Trường THCS Tam Dương | 260 | 1668 | 1 | |
22 | 44585261 | Hà Hải An | 17 | 11 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2372 | 1 | |
23 | 43404633 | Vương Bình Tây | 13 | 3 | 2002 | 9 | 9A | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2510 | 1 | |
24 | 43953122 | Nguyễn Hồng Nhung | 6 | 3 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 230 | 2595 | 1 | |
25 | 34459939 | Lê Đức Hải | 21 | 8 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 230 | 2684 | 1 | |
26 | 50387322 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 10 | 12 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Thanh V&;n | 230 | 2961 | 1 | |
27 | 48831166 | Dương Văn Phan | 26 | 5 | 2003 | 9 | 8a | Trường THCS Thanh Vân | 240 | 2501 | 1 | |
28 | 50394517 | Thùy Dung | 19 | 11 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Thanh Vân | 240 | 2698 | 1 | |
29 | 46701790 | Nguyễn Minh Hoàng | 6 | 3 | 2003 | 9 | 8c | Trường THCS Vân Hội | 240 | 1969 | 1 | |
30 | 47971913 | Phùng Việt Hưng | 26 | 12 | 2003 | 9 | 8c | Trường THCS Vân Hội | 220 | 2396 | 1 |