Ngày: 23/03/2017
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 1 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Xếp giải | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 49536975 | Ngô Phúc Minh | 20 | 4 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 300 | 1433 | 1 | Nhất |
2 | 50367035 | Tạ Thảo Trang | 30 | 5 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 390 | 1 | Nhất |
3 | 44601565 | Nguyễn Thành Đô | 12 | 10 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 440 | 1 | Nhì |
4 | 45301805 | Lê Hiểu Mai | 28 | 12 | 2010 | 1 | 1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Đan | 280 | 584 | 1 | Nhì |
5 | 43726644 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 24 | 9 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 815 | 1 | Nhì |
6 | 50155353 | Doãn Lê Nhật Linh | 11 | 3 | 2010 | 1 | A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 280 | 866 | 1 | Nhì |
7 | 46132234 | Nguyễn Tuấn Minh | 22 | 9 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1422 | 1 | Nhì |
8 | 47127423 | Trần Kiên Cường | 11 | 7 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1601 | 1 | Nhì |
9 | 49902821 | Nguyễn Ngọc Trâm | 17 | 5 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 600 | 1 | Ba |
10 | 49603756 | Phan Tuấn Anh | 9 | 8 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 735 | 1 | Ba |
11 | 49656993 | Lê Văn Đường | 30 | 10 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 843 | 1 | Ba |
12 | 49614798 | Nguyễn Anh Tuấn | 2 | 8 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 866 | 1 | Ba |
13 | 49140367 | Nguyễn Quang Hải | 18 | 9 | 2010 | 1 | 1D | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 270 | 929 | 1 | Ba |
14 | 46071518 | Lê Nguyễn Trà My | 26 | 2 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 964 | 1 | Ba |
15 | 44546596 | Lương Minh Nhật | 15 | 12 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 1105 | 1 | Ba |
16 | 49898896 | Phùng Nhật An | 5 | 9 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1120 | 1 | Ba |
17 | 44466088 | Nguyễn Gia Bảo | 1 | 8 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 270 | 1177 | 1 | Ba |
18 | 49900212 | Nguyễn Anh Vũ | 4 | 3 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1358 | 1 | Ba |
19 | 50066150 | Đào Thanh Huyền | 1 | 9 | 2010 | 1 | A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 1365 | 1 | Ba |
20 | 45440642 | Nguyễn Diệu Châu | 1 | 1 | 2010 | 1 | 1A1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 270 | 1569 | 1 | Ba |
21 | 46130970 | Trần Đăng Thịnh | 17 | 2 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1576 | 1 | Ba |
22 | 46920868 | Đào Việt Anh | 12 | 3 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1778 | 1 | Ba |
23 | 49537815 | Lê Tùng | 2 | 11 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1844 | 2 | Ba |
24 | 48336781 | Ngô Trung Đức | 11 | 11 | 2010 | 1 | C | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 2097 | 1 | Ba |
25 | 48441745 | Pham Anh Minh | 25 | 8 | 2010 | 1 | 1D | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 260 | 789 | 1 | Ba |
26 | 49384624 | Trần Đức Dũng | 4 | 5 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 811 | 1 | Ba |
27 | 50068882 | Nguyễn Minh Ánh | 24 | 9 | 2010 | 1 | 1D | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 260 | 826 | 1 | Ba |
28 | 44015819 | Lê Quang Dũng | 24 | 1 | 2010 | 1 | C | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 848 | 1 | Ba |
29 | 50252547 | Đào Nguyễn Đức Anh | 24 | 1 | 2010 | 1 | A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 965 | 1 | Ba |
30 | 49421457 | Vũ Minh Vương | 1 | 10 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 260 | 1115 | 1 | Ba |
31 | 47159467 | Trịnh Trung Hiếu | 3 | 7 | 2010 | 1 | D | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 1286 | 1 | Ba |
32 | 46794064 | Lăng Thị Hồng Hạnh | 10 | 4 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 260 | 1365 | 1 | Ba |
33 | 49619065 | Trần Quang Đăng | 7 | 6 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu học Vân Hội | 260 | 1402 | 1 | Ba |
34 | 45436449 | Vương Đại Khá | 31 | 5 | 2010 | 1 | 1A3 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 260 | 1478 | 1 | Ba |
35 | 35226199 | Nguyễn Trung Hiếu | 15 | 3 | 2010 | 1 | D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 564 | 1 | KK |
36 | 49309999 | Lê Thành Trung | 17 | 3 | 2010 | 1 | C | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 250 | 812 | 1 | KK |
37 | 46977747 | Nguyễn Anh Đức | 6 | 7 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 250 | 879 | 1 | KK |
38 | 46002102 | Nguyễn Ngọc Khánh Phương | 29 | 6 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 930 | 1 | KK |
39 | 47050860 | Bùi Minh Thư | 23 | 1 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 250 | 969 | 1 | KK |
40 | 44917032 | Tạ Anh Dũng | 1 | 3 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long | 250 | 1066 | 1 | KK |
41 | 50241757 | Đinh Duy Anh | 11 | 4 | 2007 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 250 | 1144 | 1 | KK |
42 | 46358204 | Lê Đức Anh | 28 | 5 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 250 | 1146 | 1 | KK |
43 | 50358459 | Nguyễn Công Minh | 27 | 5 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 250 | 1281 | 1 | KK |
44 | 50720476 | Nguyễn Việt Anh | 2 | 10 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 250 | 1345 | 2 | KK |
45 | 49034048 | Nguyễn Kim Bảo Linh | 18 | 12 | 2010 | 1 | C | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 1395 | 1 | KK |
46 | 43674658 | Phung Gia Linh | 13 | 10 | 2010 | 1 | 1A2 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 250 | 1448 | 1 | KK |
47 | 46223169 | Nguyễn Đức Mạnh | 1 | 2 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 250 | 1535 | 1 | KK |
48 | 46919858 | Văn Anh Minh | 22 | 11 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 1871 | 4 | KK |
49 | 46096098 | Trần Gia Bảo | 3 | 8 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 240 | 715 | 1 | KK |
50 | 46001906 | Hoàng Minh Hiếu | 28 | 6 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 240 | 743 | 1 | KK |
51 | 46228390 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 | 4 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 240 | 795 | 1 | KK |
52 | 49421123 | Phạm Thu Giang | 13 | 10 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 240 | 1025 | 1 | KK |
53 | 46191006 | Đinh Tiến Dũng | 3 | 3 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 240 | 1087 | 1 | KK |
54 | 48336485 | Nguyễn Đức Mạnh | 15 | 10 | 2010 | 1 | C | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 1114 | 1 | KK |
55 | 50169614 | Nguyễn Thùy Trang | 9 | 7 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu học Vân Hội | 240 | 1284 | 1 | KK |
56 | 46228074 | Phạm Việt Dũng | 3 | 1 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 230 | 682 | 1 | KK |
57 | 48114578 | Phạm Hoàng Hải | 30 | 3 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long | 230 | 864 | 1 | KK |
58 | 45392912 | Bùi Đức Thành | 10 | 5 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 230 | 904 | 1 | KK |
59 | 46190113 | Thiều Việt Khánh Duy | 29 | 6 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 230 | 1036 | 1 | KK |
60 | 43873210 | Trần Minh Nguyệt | 2 | 11 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 230 | 1082 | 1 | KK |
61 | 49663364 | Nguyễn Thùy Trang | 12 | 3 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 230 | 1241 | 1 | KK |
62 | 46812995 | Phùng Thị Trà My | 2 | 2 | 2010 | 1 | 1B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 230 | 1335 | 1 | KK |
63 | 47345888 | Bá Minh Tú | 28 | 4 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long | 230 | 1686 | 1 | KK |
64 | 46793589 | Lăng Xuân Bình | 26 | 4 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 230 | 1998 | 1 | KK |
65 | 44383696 | Đỗ Thị Việt Anh | 22 | 10 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 220 | 725 | 1 | KK |
66 | 44654147 | Nguyễn Hữu Việt | 17 | 5 | 2010 | 1 | 1D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 220 | 798 | 1 | KK |
67 | 46133417 | Nguyễn Minh Đức | 11 | 11 | 2010 | 1 | 1A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 220 | 812 | 1 | KK |
68 | 45311118 | Lê Quốc Dũng | 21 | 12 | 2010 | 1 | 1A2 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 220 | 947 | 1 | KK |
69 | 44826500 | Nguyễn Ngọc Thảo | 26 | 6 | 2010 | 1 | 1D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 220 | 948 | 1 | KK |
70 | 47346056 | Nguyễn Lê Hoàng Quân | 21 | 4 | 2010 | 1 | 1C | Trường Tiểu Học Kim Long | 220 | 973 | 1 | KK |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 2 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 46745480 | Nguyễn Thuỳ Anh | 28 | 7 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 300 | 547 | 1 | Nhất |
2 | 45912842 | Trần Thanh Mai | 29 | 8 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 300 | 606 | 1 | Nhất |
3 | 48446126 | Phan Nhật Ánh | 8 | 9 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 300 | 1048 | 1 | Nhì |
4 | 49117675 | Trần Diệu Linh | 17 | 9 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 300 | 1085 | 1 | Nhì |
5 | 35315078 | Đỗ Hoàng Dương | 27 | 10 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 300 | 1481 | 1 | Nhì |
6 | 47300941 | Phùng Thu Huyền | 9 | 2 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 657 | 1 | Nhì |
7 | 39817767 | Nguyễn Hà Anh | 19 | 8 | 2009 | 2 | B | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 670 | 1 | Nhì |
8 | 49359763 | Đỗ Đức Anh | 25 | 3 | 2009 | 2 | D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 850 | 1 | Nhì |
9 | 47342287 | Nguyễn Thành An | 3 | 2 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 890 | 1 | Ba |
10 | 50441846 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 4 | 5 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 938 | 1 | Ba |
11 | 50456083 | Phạm Hải Đăng | 24 | 5 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 942 | 1 | Ba |
12 | 47832577 | Nguyễn Phan Nam | 10 | 11 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 290 | 1189 | 1 | Ba |
13 | 49977122 | Nguyễn Mạnh Hưng | 25 | 3 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 290 | 1303 | 2 | Ba |
14 | 44956485 | Nguyễn Tuấn Hưng | 12 | 4 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 280 | 582 | 1 | Ba |
15 | 45208475 | Hà Nhật Linh | 27 | 3 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 280 | 663 | 1 | Ba |
16 | 38084500 | Nguyễn Duy Quang | 19 | 2 | 2009 | 2 | B | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 280 | 713 | 1 | Ba |
17 | 47124858 | Lý Phương Thảo | 17 | 7 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 280 | 735 | 1 | Ba |
18 | 45703213 | Phạm Vũ Khánh Linh | 23 | 3 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 735 | 1 | Ba |
19 | 50048488 | Đặng Quốc Huy | 1 | 12 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 280 | 746 | 1 | Ba |
20 | 43717442 | Phạm Đặng Quốc Hưng | 27 | 4 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 802 | 1 | Ba |
21 | 43711920 | Lê Bảo Trâm | 27 | 3 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 818 | 1 | Ba |
22 | 44729079 | Phạm Quang Trường | 19 | 7 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 280 | 826 | 1 | Ba |
23 | 44933923 | Lê Quỳnh Anh | 20 | 4 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 916 | 1 | Ba |
24 | 44550802 | Trần Thị Bích Hường | 2 | 12 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 280 | 917 | 1 | Ba |
25 | 44730176 | Đinh Hà Mai | 18 | 7 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 280 | 939 | 1 | Ba |
26 | 49036046 | Phạm Lan Anh | 24 | 9 | 2009 | 2 | 2 | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 280 | 943 | 1 | Ba |
27 | 35258739 | Dương Quỳnh Chi | 25 | 3 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1026 | 1 | Ba |
28 | 44959620 | Đỗ Thế Nhật | 3 | 1 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 280 | 1068 | 1 | Ba |
29 | 40223850 | Vũ Mạnh Huy | 4 | 9 | 2009 | 2 | 2E | Trường Tiểu Học Kim Long | 280 | 1209 | 1 | Ba |
30 | 35928049 | Nguyễn Thanh Long | 26 | 7 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1289 | 2 | Ba |
31 | 44939260 | Nguyễn Việt Dũng | 10 | 1 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 280 | 1311 | 1 | Ba |
32 | 43407454 | Phùng Phạm Tâm Anh | 2 | 7 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Hoàng Hoa | 280 | 1374 | 1 | Ba |
33 | 47451488 | Đỗ ánh Tuyết | 6 | 11 | 2009 | 2 | A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 280 | 1835 | 1 | Ba |
34 | 44260486 | Nguyễn Minh Hiếu | 3 | 10 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 270 | 724 | 1 | KK |
35 | 49663969 | Nguyễn Mai Trang | 11 | 12 | 2008 | 2 | D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 750 | 3 | KK |
36 | 43853631 | Nguyễn Tuấn Tú | 18 | 1 | 2009 | 2 | 2D | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 270 | 771 | 1 | KK |
37 | 43537884 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 | 10 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 804 | 1 | KK |
38 | 47189623 | Hoàng Kim Huyền | 16 | 2 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 270 | 813 | 1 | KK |
39 | 45314221 | Nguyễn Nhật Duy | 28 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 838 | 1 | KK |
40 | 45152448 | Hà Minh Anh | 22 | 2 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 840 | 1 | KK |
41 | 43189956 | Nguyễn Quốc Nhật Minh | 3 | 6 | 2009 | 2 | E | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 903 | 1 | KK |
42 | 50119868 | Dương Anh Tú | 8 | 3 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 907 | 1 | KK |
43 | 43325525 | Vương Huyền Trang | 16 | 7 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 936 | 1 | KK |
44 | 34681150 | Nguyễn Hương Ly | 1 | 3 | 2009 | 2 | A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 937 | 1 | KK |
45 | 45309413 | Nguyễn Thùy Dương | 8 | 10 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 945 | 1 | KK |
46 | 46551344 | Lại Phương Vy | 4 | 6 | 2009 | 2 | C | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 270 | 994 | 1 | KK |
47 | 45891670 | Nguyễn Quang Minh | 20 | 5 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 1064 | 1 | KK |
48 | 49655969 | Nguyễn Anh Đức | 1 | 12 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 1167 | 1 | KK |
49 | 44959302 | Đỗ Khánh Minh | 18 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Thanh Vân | 270 | 1336 | 1 | KK |
50 | 37049346 | Trần Ngọc Minh | 23 | 3 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 1344 | 2 | KK |
51 | 45554439 | Đinh Đặng Phúc An | 7 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1386 | 3 | KK |
52 | 44185792 | Nguyễn Văn Lịch | 5 | 9 | 2009 | 2 | 2B | Trường Tiểu Học An Hoà | 270 | 1538 | 1 | KK |
53 | 43190083 | Nguyễn Phương Chi | 8 | 5 | 2009 | 2 | E | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 461 | 1 | KK |
54 | 49359855 | Nguyễn Tùng Dương | 1 | 1 | 2009 | 2 | D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 583 | 1 | KK |
55 | 44566981 | Nguyễn Minh Châu | 4 | 11 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 260 | 636 | 1 | KK |
56 | 45036350 | Nguyễn Thanh Giang | 16 | 12 | 2009 | 2 | E | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 689 | 1 | KK |
57 | 43307032 | Phan Hoàng Long Biên | 21 | 10 | 2009 | 2 | 2D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 714 | 1 | KK |
58 | 43845907 | Nguyễn Mạnh Hiếu | 27 | 6 | 2009 | 2 | 2D | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 260 | 730 | 1 | KK |
59 | 38990426 | Ngô Hồng Vân | 1 | 1 | 2009 | 2 | B | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 803 | 2 | KK |
60 | 39817705 | Nguyễn Hoàng Sơn | 22 | 2 | 2009 | 2 | 1B | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 805 | 1 | KK |
61 | 45037885 | Hà Thảo Chi | 3 | 8 | 2009 | 2 | E | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 877 | 4 | KK |
62 | 49597746 | Nguyễn Thanh Thư | 7 | 1 | 2009 | 2 | 2D | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 260 | 889 | 1 | KK |
63 | 49723990 | Phùng Tiến Đạt | 1 | 2 | 2009 | 2 | D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 914 | 1 | KK |
64 | 49355620 | Phạm Minh Phúc | 6 | 2 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 955 | 1 | KK |
65 | 45148041 | Bùi Minh Anh | 1 | 1 | 2009 | 2 | 2A5 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 260 | 964 | 1 | KK |
66 | 44957484 | Nguyễn Anh Khoa | 15 | 9 | 2009 | 2 | 2A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 967 | 1 | KK |
67 | 44382425 | Vương Thị Thu Trang | 3 | 7 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học An Hoà | 260 | 984 | 1 | KK |
68 | 46448969 | Nguyễn Quang Vinh | 18 | 4 | 2009 | 2 | C | Trường Tiểu Học An Hoà | 260 | 1059 | 1 | KK |
69 | 36083313 | Nguyễn Gia Bảo | 8 | 10 | 2009 | 2 | 2C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 260 | 1067 | 1 | KK |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 3 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Xếp giải | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 49089087 | Phạm Minh Anh | 30 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 300 | 1695 | 1 | Nhất |
2 | 43756641 | Lê Hải Yến | 11 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 300 | 1698 | 1 | Nhất |
3 | 50138787 | Vũ Việt Tiến | 8 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 300 | 2618 | 1 | Nhì |
4 | 49312597 | Nguyễn Thanh Tâm | 9 | 4 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 1119 | 1 | Nhì |
5 | 49185718 | Đỗ Lê Nam Ngọc | 25 | 12 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 290 | 1427 | 1 | Nhì |
6 | 46285646 | Quyết Minh Đức | 24 | 8 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 290 | 1483 | 1 | Nhì |
7 | 45032488 | Đỗ Lê Minh Ngọc | 25 | 12 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 290 | 1496 | 1 | Nhì |
8 | 49311049 | Đỗ Thị An Ninh | 13 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 1652 | 1 | Nhì |
9 | 47650864 | Nguyễn Thị Khánh An | 30 | 4 | 2008 | 3 | 3A1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 290 | 1737 | 1 | Ba |
10 | 38216218 | Nguyễn Trường Giang | 16 | 1 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 1794 | 1 | Ba |
11 | 43761183 | Nguyễn Cẩm Ly | 2 | 9 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 290 | 1885 | 2 | Ba |
12 | 47516082 | Trần Gia Khánh | 17 | 4 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 1997 | 2 | Ba |
13 | 49312749 | Nguyễn Thị Hải Anh | 24 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 2014 | 1 | Ba |
14 | 48138226 | Nguyễn Quang Minh | 22 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 2142 | 3 | Ba |
15 | 43757283 | Phạm Thế Anh | 10 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 290 | 2152 | 1 | Ba |
16 | 44128363 | Trịnh Hoàng Ngọc | 3 | 5 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học An Hoà | 290 | 2196 | 1 | Ba |
17 | 49311448 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 7 | 3 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1179 | 1 | Ba |
18 | 45401750 | Lưu Quang Trung | 9 | 5 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1337 | 1 | Ba |
19 | 48460550 | Lê Vĩ Kỳ | 20 | 7 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 280 | 1391 | 1 | Ba |
20 | 46265674 | Phạm Tùng Dương | 3 | 8 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 280 | 1505 | 1 | Ba |
21 | 50100427 | Nguyễn Quỳnh Mai | 26 | 9 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1660 | 1 | Ba |
22 | 47052297 | Chu Quang Bảo | 13 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 280 | 1693 | 1 | Ba |
23 | 50144314 | Lê Khánh Ly | 2 | 9 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1697 | 2 | Ba |
24 | 49311751 | Nguyễn Thị Thu Hường | 12 | 9 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1729 | 1 | Ba |
25 | 49313120 | Nguyễn Văn Công | 11 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1733 | 1 | Ba |
26 | 28219299 | Nguyễn Thu Hà | 20 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 280 | 1763 | 1 | Ba |
27 | 50101284 | Trần Ngọc Bảo Chi | 26 | 6 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1771 | 1 | Ba |
28 | 44692098 | Nguyễn Hà Chi | 19 | 8 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 280 | 1790 | 1 | Ba |
29 | 45400660 | Phùng Mai Linh | 4 | 6 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 1998 | 1 | Ba |
30 | 43637345 | Đào Duy Mạnh | 12 | 2 | 2008 | 3 | 3B | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2044 | 1 | Ba |
31 | 43636901 | Đỗ Thị Thu Giang | 27 | 6 | 2008 | 3 | 3B | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2066 | 1 | Ba |
32 | 50052079 | Trịnh Kim Chi | 26 | 3 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 280 | 2318 | 3 | KK |
33 | 50757344 | Đặng Trường Sơn | 27 | 6 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2435 | 1 | KK |
34 | 44396594 | Lại Tuấn Mạnh | 28 | 11 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 1266 | 1 | KK |
35 | 34334409 | Kim Xuân Hiệp | 27 | 2 | 2008 | 3 | 3 D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 1296 | 1 | KK |
36 | 46918748 | Vũ Minh Tâm | 13 | 4 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 1386 | 1 | KK |
37 | 36020813 | Nguyễn Đức Tiến | 29 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 1623 | 1 | KK |
38 | 49312076 | Nguyễn Đức Hà | 2 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 1637 | 1 | KK |
39 | 45271372 | Nguyễn Thị Tố Oanh | 2 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 270 | 1744 | 1 | KK |
40 | 41360066 | Trinh Quang Trung | 18 | 2 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1760 | 1 | KK |
41 | 35503824 | Phạm Đức Lâm | 31 | 12 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 270 | 1906 | 1 | KK |
42 | 47369377 | Nguyễn Minh Anh | 28 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1922 | 1 | KK |
43 | 45272163 | Đinh Công Tráng | 1 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 270 | 1933 | 1 | KK |
44 | 43759385 | Nguyễn Thị Mai Hương | 16 | 4 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 270 | 1948 | 1 | KK |
45 | 44386999 | Phùng Trường Giang | 28 | 7 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 2023 | 1 | KK |
46 | 44748429 | Đặng Bảo Linh | 21 | 2 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 270 | 2127 | 1 | KK |
47 | 49665907 | Dương Chí Dũng | 16 | 2 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1424 | 1 | KK |
48 | 36329563 | Lê Phùng Tuyết Mai | 1 | 1 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1518 | 1 | KK |
49 | 50735970 | Bùi Thiện Anh | 24 | 7 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 1648 | 1 | KK |
50 | 43651312 | Lại Hà My | 19 | 2 | 2008 | 3 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 1745 | 1 | KK |
51 | 50054040 | Phùng Thái An | 4 | 8 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1787 | 1 | KK |
52 | 37285851 | Phùng Đức Anh | 5 | 4 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1885 | 1 | KK |
53 | 29805142 | Nguyễn Thanh Hải | 14 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Kim Long | 260 | 1931 | 1 | KK |
54 | 38791098 | Trần Ngọc Vũ Duy | 3 | 12 | 2008 | 3 | 3D | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 260 | 1984 | 1 | KK |
55 | 37061388 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 5 | 11 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2005 | 1 | KK |
56 | 46264033 | Trần Khánh Linh | 20 | 7 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Vân Hội | 260 | 2007 | 1 | KK |
57 | 43599114 | Lê Minh Đăng | 8 | 4 | 2008 | 3 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 2094 | 2 | KK |
58 | 44123036 | Đào Xuân Kiên | 15 | 9 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học An Hoà | 260 | 2095 | 1 | KK |
59 | 44985846 | Phùng Bình Tuyên | 23 | 1 | 2008 | 3 | 3C | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 260 | 2132 | 1 | KK |
60 | 48290383 | Bùi Lê Ngọc Anh | 21 | 4 | 2008 | 3 | 3A1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 260 | 2232 | 1 | KK |
61 | 48570238 | Nguyễn Minh Anh | 3 | 4 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 2357 | 1 | KK |
62 | 49226045 | Phạm Đức Duy | 2 | 8 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 260 | 2387 | 1 | KK |
63 | 49751265 | Hoàng Chúc Diệp | 11 | 1 | 2008 | 3 | 3A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 260 | 2463 | 1 | KK |
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 4 | 0 | |||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Xếp giải | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
13 | 43939335 | Nguyễn Duy Khánh | 19 | 1 | 2006 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2536 | 1 | Ba |
18 | 44297605 | Đinh Văn Duy | 12 | 2 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2445 | 1 | Ba |
20 | 37405035 | Nguyễn Kim Ngân | 23 | 9 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2919 | 1 | Ba |
21 | 43831325 | Đinh Quang Duy | 14 | 2 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2266 | 1 | Ba |
24 | 43943235 | Nguyễn Văn Duy | 11 | 6 | 2006 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2720 | 1 | Ba |
25 | 43943724 | Nguyễn Đăng Dũng | 2 | 5 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2811 | 1 | Ba |
31 | 44163520 | Hà Kiều Trang | 7 | 10 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 230 | 2983 | 1 | KK |
32 | 44962837 | Nguyễn Thị Vy | 15 | 9 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu học Hoàng Hoa | 230 | 3089 | 1 | KK |
43 | 43943743 | Đào Hồng Quyên | 20 | 9 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 220 | 2994 | 1 | KK |
49 | 39292557 | Phạm Thị Hồng Vân | 25 | 3 | 2007 | 4 | 3A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 210 | 3058 | 1 | KK |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 5 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Xếp giải | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 47674721 | Đinh Nhật Anh | 27 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 290 | 1907 | 1 | Nhất |
2 | 43544815 | Vương Mạnh Dũng | 6 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1556 | 1 | Nhất |
3 | 47488679 | Phùng Văn Hiệp | 11 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 280 | 1821 | 1 | Nhì |
4 | 48614460 | Bùi Hoàng Dũng | 21 | 11 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1862 | 1 | Nhì |
5 | 48845054 | Trần Thị Hồng Hương | 19 | 3 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1902 | 1 | Nhì |
6 | 42960250 | Lê Chu Gia Linh | 29 | 12 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học An Hoà | 280 | 2111 | 1 | Nhì |
7 | 44294425 | Lê Nguyễn Việt Anh | 26 | 5 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 280 | 2243 | 1 | Nhì |
8 | 38711866 | Nguyễn Hải Yến | 11 | 2 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1926 | 1 | Nhì |
9 | 43896874 | Nguyễn Sinh Hùng | 10 | 5 | 2006 | 5 | 5D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 2000 | 1 | Ba |
10 | 45861975 | Nguyễn Quang Hiệp | 27 | 2 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 2234 | 1 | Ba |
11 | 17195588 | Trần Trung Kiên | 8 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 270 | 2289 | 1 | Ba |
12 | 26357908 | Vũ Minh Đăng | 17 | 12 | 2006 | 5 | A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 2315 | 1 | Ba |
13 | 44170554 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 9 | 1 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 2401 | 1 | Ba |
14 | 37242045 | Nguyễn Thị Hương Giang | 12 | 10 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 2549 | 1 | Ba |
15 | 38389111 | Lăng Thị Xuyến | 8 | 6 | 2006 | 5 | B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 2602 | 1 | Ba |
16 | 43879655 | Nguyễn Phương Trang | 8 | 6 | 2006 | 5 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 270 | 2619 | 3 | Ba |
17 | 45676306 | Nguyễn Văn Quyết | 26 | 4 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1492 | 1 | Ba |
18 | 44193052 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 25 | 7 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 260 | 2087 | 1 | Ba |
19 | 44023399 | Lê Bảo Linh | 22 | 7 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 2133 | 1 | Ba |
20 | 43725759 | Nguyễn Phương Linh | 15 | 1 | 2006 | 5 | 5C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 260 | 2290 | 1 | Ba |
21 | 43939235 | Trần Ngọc Ly | 5 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2295 | 1 | Ba |
22 | 38277657 | Nguyễn Xuân Hoàng | 18 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2351 | 1 | Ba |
23 | 28584357 | Lưu Hoàng Phương | 10 | 7 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 2382 | 2 | Ba |
24 | 49434218 | Nguyễn Quốc Khánh | 2 | 9 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 2418 | 1 | Ba |
25 | 45368535 | Đào Xuân Chiến | 14 | 9 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2506 | 1 | Ba |
26 | 17714855 | Nguyễn Thị Lan Phương | 23 | 4 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 260 | 2605 | 1 | Ba |
27 | 43848072 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 4 | 5 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 2650 | 3 | Ba |
28 | 45680037 | Đào Khương Quý | 12 | 9 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 1814 | 1 | Ba |
29 | 43695722 | Phùng Hải Yến | 9 | 5 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2176 | 1 | Ba |
30 | 43784301 | Trần Vân Anh | 3 | 10 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2178 | 1 | Ba |
31 | 44193525 | Tô Thùy Trang | 26 | 3 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 250 | 2316 | 1 | KK |
32 | 46609003 | Nguyễn Đức Bình | 23 | 7 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 250 | 2345 | 1 | KK |
33 | 43721116 | Nguyễn Minh Hải | 1 | 2 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2433 | 1 | Ba |
34 | 43848200 | Đỗ Khánh Lâm | 22 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2486 | 1 | KK |
35 | 44401865 | Vũ Thị Thu Hằng | 12 | 1 | 2006 | 5 | 5C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 250 | 2490 | 1 | KK |
36 | 43835195 | Nguyễn Đức Trọng | 1 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 2532 | 1 | KK |
37 | 46337105 | Hà Đặng Doanh | 17 | 9 | 2006 | 5 | 5 | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2536 | 1 | KK |
38 | 43565845 | Nguyễn Hoàng Giang | 11 | 11 | 2006 | 5 | 5D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2543 | 1 | KK |
39 | 34546140 | Phùng Vân Anh | 14 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2562 | 1 | KK |
40 | 44643585 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 23 | 1 | 2006 | 5 | 5C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 250 | 2582 | 1 | KK |
41 | 46870688 | Nguyễn Hồng Trang | 17 | 1 | 2006 | 5 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2598 | 1 | KK |
42 | 44813046 | Nguyễn Tuấn Dương | 18 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 2617 | 1 | KK |
43 | 48047825 | Nguyễn Duy Hưng | 22 | 5 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 250 | 2656 | 1 | KK |
44 | 43959157 | Nguyễn Quyết Tiến | 2 | 4 | 2006 | 5 | 5 | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2666 | 1 | KK |
45 | 43594036 | Trần Vĩnh Hà | 25 | 7 | 2006 | 5 | 5D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 2794 | 1 | KK |
46 | 44722754 | Triệu Hà My | 29 | 11 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 1693 | 1 | KK |
47 | 44041430 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21 | 11 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 240 | 1801 | 1 | KK |
48 | 44048487 | Trần Quang Minh | 28 | 9 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1845 | 1 | KK |
49 | 43636922 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 15 | 7 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1875 | 1 | KK |
50 | 37450477 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 | 4 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hướng Đạo | 240 | 1929 | 1 | KK |
51 | 33137850 | Đỗ Trường Sơn | 1 | 11 | 2006 | 5 | 5A1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 240 | 2046 | 1 | KK |
52 | 48758651 | Nguyễn Khánh Linh | 22 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 2054 | 1 | KK |
53 | 47496833 | Nguyễn Thắng Ngọc | 27 | 6 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 240 | 2391 | 1 | KK |
54 | 29102348 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1 | 4 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 240 | 2506 | 1 | KK |
55 | 48642076 | Nguyễn Hải Nam | 3 | 3 | 2006 | 5 | 5C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 240 | 2506 | 1 | KK |
56 | 16007381 | Nguyễn Quang Vinh | 5 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long | 240 | 2509 | 1 | KK |
57 | 36899258 | Nguyễn Thị Khuyên | 17 | 2 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2523 | 1 | KK |
58 | 43686394 | Phạm Quỳnh Giang | 2 | 1 | 2006 | 5 | 5 | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2556 | 1 | KK |
59 | 15193994 | Nguyễn Thanh Mai | 4 | 2 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long | 240 | 2557 | 1 | KK |
60 | 43781449 | Phùng Quang Tiệp | 14 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 2601 | 2 | KK |
61 | 37317067 | Phan Hoàng Long | 29 | 3 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 2629 | 2 | KK |
62 | 29137072 | Nguyễn Thị Hà Giang | 4 | 3 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 240 | 2674 | 1 | KK |
63 | 20485616 | Lê Văn Vũ | 29 | 5 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long | 230 | 1690 | 1 | KK |
64 | 49939233 | Nguyễn Minh Hoàng | 29 | 10 | 2006 | 5 | 5C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 230 | 1845 | 1 | KK |
65 | 46638770 | Nguyễn Hoàng Long | 16 | 12 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 230 | 1879 | 1 | KK |
66 | 48268331 | Nguyễn Văn Mạnh | 6 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 230 | 2146 | 1 | KK |
67 | 43634865 | Ma Thị Quỳnh Trang | 29 | 11 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 230 | 2155 | 1 | KK |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 6 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Xếp giải | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 48808117 | Nguyễn Tiến Vũ | 27 | 8 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 290 | 1564 | 1 | Nhất |
2 | 50155879 | Nguyễn Trung Kiên | 5 | 1 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS An Hoà | 280 | 1461 | 2 | Nhất |
3 | 50477597 | Nguyễn Quốc Huy | 10 | 3 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 280 | 1561 | 1 | Nhì |
4 | 43608803 | Hà Huy Phúc | 20 | 1 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 280 | 1838 | 1 | Nhì |
5 | 43414033 | Nguyễn Như Trang | 8 | 11 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Kim Long | 280 | 2122 | 2 | Nhì |
6 | 15189881 | Bùi Thị Oanh | 6 | 1 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Kim Long | 270 | 1602 | 1 | Nhì |
7 | 31291282 | Lý Trung Hiếu | 19 | 7 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 270 | 1606 | 1 | Nhì |
8 | 47324030 | Nguyễn Thị Hạnh | 9 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 1764 | 1 | Ba |
9 | 46417233 | Phùng Thị Thúy Hằng | 16 | 1 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 1768 | 1 | Ba |
10 | 36932080 | Nguyễn Thùy Hương | 23 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 1881 | 1 | Ba |
11 | 44640875 | Phùng Quang Thịnh | 27 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 2069 | 1 | Ba |
12 | 43525523 | Nguyễn Duy Mạnh | 3 | 10 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 270 | 2274 | 1 | Ba |
13 | 48819090 | Nguyễn Phạm Thảo My | 29 | 3 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Kim Long | 260 | 1680 | 1 | Ba |
14 | 48137186 | Nguyễn Đức Chung | 10 | 8 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đồng Tĩnh | 260 | 1895 | 1 | Ba |
15 | 29837477 | Cao Khánh Linh | 2 | 9 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 260 | 1954 | 1 | Ba |
16 | 48705156 | Phùng Thị Thảo Linh | 14 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2139 | 1 | Ba |
17 | 48195055 | Nguyễn Khánh Linh | 6 | 3 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2242 | 1 | Ba |
18 | 47529094 | Trần Đăng Duy | 19 | 5 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đạo Tú | 260 | 2408 | 1 | Ba |
19 | 45290386 | Lê Trung Tín | 27 | 6 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS Vân Hội | 250 | 1675 | 1 | Ba |
20 | 12627009 | Nguyễn Hồng Phúc | 19 | 11 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 250 | 1677 | 1 | Ba |
21 | 47394193 | Lại Thị Vi | 27 | 7 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 250 | 1845 | 3 | Ba |
22 | 50180226 | Bui Quang Huy | 3 | 1 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS An Hoà | 250 | 1924 | 2 | Ba |
23 | 46935333 | Nguyễn Thị Hằng | 20 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Lâu | 250 | 1949 | 3 | Ba |
24 | 48830520 | Đặng Thị Hằng Nga | 23 | 11 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Kim Long | 250 | 2008 | 1 | Ba |
25 | 49062157 | Lê Việt Hoàng Gia | 22 | 3 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đạo Tú | 250 | 2061 | 1 | Ba |
26 | 44910506 | Kim Thị Lan Anh | 3 | 5 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2194 | 1 | Ba |
27 | 45206511 | Bùi Thị Ngọc Mai | 28 | 1 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 250 | 2261 | 1 | KK |
28 | 46624668 | Hà Lê Nhật Minh | 27 | 4 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2267 | 1 | KK |
29 | 47943868 | Nguyễn Đức Duy | 16 | 4 | 2005 | 6 | A | Trường THCS Hoàng Hoa | 250 | 2287 | 1 | KK |
30 | 50101511 | Đỗ Thu Trang | 30 | 3 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS Thanh Vân | 250 | 2289 | 1 | KK |
31 | 47001673 | Trần Minh Ngọc | 8 | 5 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2363 | 1 | KK |
32 | 46131127 | Đinh Thị Mai Hoa | 22 | 6 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Hoa | 250 | 2383 | 1 | KK |
33 | 44187151 | Bùi Tuấn Anh | 30 | 3 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đồng Tĩnh | 250 | 2431 | 2 | KK |
34 | 29715409 | Vương Văn Tâm | 19 | 5 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Lâu | 250 | 2468 | 1 | KK |
35 | 46135316 | Vũ Minh Quang | 21 | 2 | 2005 | 6 | 6E | Trường THCS Thanh Vân | 240 | 1173 | 1 | KK |
36 | 49244722 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 | 1 | 2005 | 6 | 6C | Trường THCS Tam Dương | 240 | 1633 | 1 | KK |
37 | 43830706 | Nguyễn Ngọc Linh | 28 | 8 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 240 | 1830 | 1 | KK |
38 | 45463087 | Phùng Thị Thanh Huyền | 13 | 3 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 1925 | 1 | KK |
39 | 45310677 | Nguyễn Đăng Tùng | 9 | 10 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 1941 | 1 | KK |
40 | 49221463 | Trần Như Yến | 4 | 6 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2012 | 1 | KK |
41 | 50113955 | Lê Tùng Lâm | 26 | 4 | 2005 | 6 | B | Trường THCS Vân Hội | 240 | 2082 | 1 | KK |
42 | 49050780 | Phạm Văn Đạt | 16 | 9 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Hoa | 240 | 2125 | 2 | KK |
43 | 47253827 | Nguyễn Đức Anh | 28 | 12 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2229 | 1 | KK |
44 | 49018076 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 3 | 7 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Lâu | 240 | 2282 | 1 | KK |
45 | 49094110 | Phùng Văn Tiến | 13 | 8 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đồng Tĩnh | 240 | 2370 | 2 | KK |
46 | 47580486 | Nguyễn Xuân Hiếu | 21 | 9 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Hoa | 240 | 2398 | 1 | KK |
47 | 44821210 | Phan Trọng Đạt | 20 | 9 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 240 | 2461 | 1 | KK |
48 | 17008230 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21 | 6 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 2480 | 1 | KK |
49 | 14195967 | Phùng Thị Huyền Trang | 18 | 5 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hợp Thịnh | 240 | 2497 | 1 | KK |
50 | 49212890 | Phan Thị Minh Châu | 13 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 230 | 1215 | 2 | KK |
51 | 44626643 | Trần Thị Huyền | 17 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Lâu | 230 | 1304 | 1 | KK |
52 | 45200908 | Đỗ Chiều Xuân | 25 | 1 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Tam Dương | 230 | 1432 | 3 | KK |
53 | 47978856 | Nguyễn Minh Quang | 3 | 2 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đạo Tú | 230 | 1628 | 3 | KK |
54 | 50045280 | Trương Thùy Linh | 15 | 11 | 2005 | 6 | 6B | Trường THCS Tam Dương | 230 | 1761 | 1 | KK |
55 | 50078940 | Lê Thị Thanh Mai | 27 | 1 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Hoàng Hoa | 230 | 2125 | 2 | KK |
56 | 49441525 | Nguyễn Thanh Hương | 5 | 11 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Kim Long | 230 | 2167 | 1 | KK |
57 | 49762832 | Nguyễn Thu Trang | 28 | 7 | 2005 | 6 | 6A | Trường THCS Đồng Tĩnh | 230 | 2234 | 1 | KK |