Ngày: 14/03/2017
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC HỘI ĐỒNG COI THI HUYỆN TAM DƯƠNG NĂM HỌC 2016-2017 |
|
LỊCH THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2016-2017
1. Môn thi Vật lý (Vòng 9):
Ca thi |
Thời gian |
Khối thi |
Ngày thi |
1 |
8h00 - 9h00 |
8 |
08/03/2017 |
2 |
9h30 - 10h30 |
9 |
08/03/2017 |
2. Môn thi Toán Tiếng Anh (Vòng 9):
Ca thi |
Thời gian |
Khối thi |
Ngày thi |
1 |
8h00 - 9h00 |
4 |
09/03/2017 |
3 |
11h00 - 12h00 |
5 |
09/03/2017 |
4 |
13h30 - 14h30 |
8 |
09/03/2017 |
5 |
15h00 - 16h00 |
9 |
09/03/2017 |
3. Môn thi Toán Tiếng Việt (Vòng 17):
Ca thi |
Thời gian |
Khối thi |
Ngày thi |
4 |
13h30-14h30 |
5 |
15/03/2017 |
5 |
15h00-16h00 |
9 |
15/03/2017 |
6 |
16h30-17h30 |
4, 8 |
-------------------------------------------
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
KỲ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET NĂM HỌC 2016-2017 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
HỘI ĐỒNG COI THI TAM DƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT LỚP 4 | ||||||||||||||||||||||||
ĐIỂM THI: THCS TAM DƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối lớp | Địa phương | Kết quả thi cấp tỉnh | Ký tên | |||||||||||||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Tên lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian (s) | Số lần thi | ||||||||||||||
1 | 40845441 | Nguyễn Chí Quyền | 12 | 1 | 2007 | 4 | B | Đồng Tĩnh A | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
2 | 40845819 | Nguyễn Hồng Thương | 6 | 3 | 2007 | 4 | B | Đồng Tĩnh A | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
3 | 28227304 | Nguyễn Như Quỳnh | 25 | 7 | 2007 | 4 | B | Đồng Tĩnh A | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
4 | 40877592 | Nguyễn Thị Bắc | 11 | 9 | 2007 | 4 | B | Đồng Tĩnh A | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
5 | 40845493 | Nguyễn Trường Giang | 20 | 9 | 2007 | 4 | B | Đồng Tĩnh A | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
6 | 43676094 | Phạm Thị Thùy Giang | 8 | 2 | 2007 | 4 | C | Đồng Tĩnh B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
7 | 43676503 | Trần Thị Ánh Mai | 26 | 11 | 2007 | 4 | C | Đồng Tĩnh B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
8 | 43831325 | Đinh Quang Duy | 14 | 2 | 2007 | 4 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
9 | 44297605 | Dinh Văn Duy | 12 | 2 | 2007 | 4 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
10 | 43943724 | Nguyễn Đăng Dũng | 2 | 5 | 2007 | 4 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
11 | 43939335 | Nguyễn Duy Khánh | 19 | 1 | 2006 | 4 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
12 | 37405035 | Nguyễn Kim Ngân | 23 | 9 | 2007 | 4 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
13 | 43943235 | Nguyễn Văn Duy | 11 | 6 | 2006 | 4 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
CB GIÁM SÁT | GIÁM THỊ | THƯ KÝ HĐ | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI | |||||||||||||||||||||
Trần Văn Thúy | ||||||||||||||||||||||||
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
KỲ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET NĂM HỌC 2016-2017 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
HỘI ĐỒNG COI THI TAM DƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT LỚP 4 | ||||||||||||||||||||||||
ĐIỂM THI: THCS ĐẠO TÚ | ||||||||||||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối lớp | Địa phương | Kết quả thi cấp tỉnh | Ký tên | |||||||||||||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Tên lớp | Trường TH | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian (s) | Số lần thi | ||||||||||||||
1 | 25183200 | Nguyễn Đức Quyền | 28 | 2 | 2007 | 4 | A | Hoàng Lâu | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
2 | 38576073 | Nguyễn Quang Tú | 3 | 10 | 2007 | 4 | 3a | Hoàng Lâu | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
3 | 32408505 | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | 4 | 2007 | 4 | A | Hoàng Lâu | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
4 | 24167427 | Phạm Minh Thảo | 26 | 6 | 2007 | 4 | 3a | Hoàng Lâu | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
5 | 35886189 | Đào Phương Thảo | 22 | 7 | 2007 | 4 | D | Hợp Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
6 | 35485848 | Nguyễn Công Doanh | 15 | 12 | 2007 | 4 | 3 | Hợp Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
7 | 45378252 | Nguyễn Nhật Minh | 8 | 12 | 2007 | 4 | D | Hợp Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
8 | 47227230 | Phùng Kiều Linh Chi | 23 | 2 | 2007 | 4 | D | Hợp Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
9 | 19154999 | Phạm Trung Dũng | 15 | 5 | 2007 | 4 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
10 | 50122807 | Phùng Đắc Dũng | 17 | 7 | 2007 | 4 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
11 | 43421021 | Trần Tiến Đạt | 25 | 10 | 2007 | 4 | B | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
12 | 44791188 | Đỗ Minh Hoàng | 15 | 4 | 2007 | 4 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
13 | 35960463 | Dương Thị Ngọc Lan | 15 | 2 | 2007 | 4 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
14 | 49833459 | Lương Thị Hà Ngân | 28 | 7 | 2007 | 4 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
15 | 43563263 | Nguyễn Hồng Sơn Minh | 29 | 9 | 2007 | 4 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
16 | 41121059 | Nguyễn Tuyết Nhi | 1 | 1 | 2007 | 4 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
17 | 43698632 | Trần Thu Phương | 9 | 1 | 2007 | 4 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||
CB GIÁM SÁT | GIÁM THỊ | THƯ KÝ HĐ | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI | |||||||||||||||||||||
Trần Văn Thúy | ||||||||||||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối lớp | Địa phương | Kết quả thi cấp tỉnh | Ký tên | |||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Tên lớp | Trường TH | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian (s) | Số lần thi | ||||
1 | 47674721 | Đinh Nhật Anh | 27 | 8 | 2006 | 5 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
2 | 43544815 | Vương Mạnh Dũng | 6 | 1 | 2006 | 5 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
3 | 47488679 | Phùng Văn Hiệp | 11 | 1 | 2006 | 5 | A | Duy Phiên B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
4 | 48614460 | Bùi Hoàng Dũng | 21 | 11 | 2006 | 5 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
5 | 48845054 | Trần Thị Hồng Hương | 19 | 3 | 2006 | 5 | A | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
6 | 42960250 | Lê Chu Gia Linh | 29 | 12 | 2006 | 5 | B | An Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
7 | 44294425 | Lê Nguyễn Việt Anh | 26 | 5 | 2006 | 5 | B | Hợp Hòa B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
8 | 38711866 | Nguyễn Hải Yến | 11 | 2 | 2006 | 5 | 4a | Kim Long B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
9 | 43896874 | Nguyễn Sinh Hùng | 10 | 5 | 2006 | 5 | D | Hợp Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
10 | 45861975 | Nguyễn Quang Hiệp | 27 | 2 | 2006 | 5 | B | Hợp Hòa B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
11 | 17195588 | Trần Trung Kiên | 8 | 1 | 2006 | 5 | A | Duy Phiên B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
12 | 26357908 | Vũ Minh Đăng | 17 | 12 | 2006 | 5 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
13 | 44170554 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 9 | 1 | 2006 | 5 | B | Hợp Hòa B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
14 | 37242045 | Nguyễn Thị Hương Giang | 12 | 10 | 2006 | 5 | B | Đồng Tĩnh A | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
15 | 38389111 | Lăng Thị Xuyến | 8 | 6 | 2006 | 5 | B | Đồng Tĩnh A | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
16 | 43879655 | Nguyễn Phương Trang | 8 | 6 | 2006 | 5 | D | Hợp Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
17 | 45676306 | Nguyễn Văn Quyết | 26 | 4 | 2006 | 5 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
18 | 44193052 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 25 | 7 | 2006 | 5 | A | Vân Hội | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
19 | 44023399 | Lê Bảo Linh | 22 | 7 | 2006 | 5 | A | Hoàng Lâu | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
20 | 43725759 | Nguyễn Phương Linh | 15 | 1 | 2006 | 5 | C | Đồng Tĩnh B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
21 | 43939235 | Trần Ngọc Ly | 5 | 1 | 2006 | 5 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
22 | 38277657 | Nguyễn Xuân Hoàng | 18 | 1 | 2006 | 5 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
23 | 28584357 | Lưu Hoàng Phương | 10 | 7 | 2006 | 5 | A | Hoàng Lâu | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
24 | 49434218 | Nguyễn Quốc Khánh | 2 | 9 | 2006 | 5 | B | Hợp Hòa B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
25 | 45368535 | Đào Xuân Chiến | 14 | 9 | 2006 | 5 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
26 | 17714855 | Nguyễn Thị Lan Phương | 23 | 4 | 2006 | 5 | A | Duy Phiên B | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
27 | 43848072 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 4 | 5 | 2006 | 5 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
28 | 45680037 | Đào Khương Quý | 12 | 9 | 2006 | 5 | A | Hoàng Hoa | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
29 | 43695722 | Phùng Hải Yến | 9 | 5 | 2006 | 5 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
30 | 43784301 | Trần Vân Anh | 3 | 10 | 2006 | 5 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
CB GIÁM SÁT | GIÁM THỊ | THƯ KÝ HĐ | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI |
STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối lớp | Địa phương | Kết quả thi cấp tỉnh | Ký tên | |||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Tên lớp | Trường THCS | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian (s) | Số lần thi | ||||
1 | 49699042 | Nguyễn Văn Duy | 24 | 10 | 2003 | 8 | C | Vân Hội | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
2 | 43638635 | Lê Hồng Thái | 6 | 7 | 2003 | 8 | B | An Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
3 | 44571964 | Văn Thế Minh | 26 | 5 | 2003 | 8 | B | An Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
4 | 46719503 | Nguyễn Thành Nhật | 5 | 6 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
5 | 43873243 | Hoàng Thúy Hiền | 9 | 10 | 2003 | 8 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
6 | 43803982 | Nguyễn Minh Chiến | 26 | 4 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
7 | 36358029 | Phùng Thanh Đăng | 16 | 12 | 2003 | 8 | A | Kim Long | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
8 | 41842028 | Trương Quang Phước | 10 | 5 | 2003 | 8 | A | Đồng Tĩnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
9 | 34818336 | Dương Văn Phan | 26 | 5 | 2003 | 8 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
10 | 45379389 | Phùng Đại Dương | 28 | 8 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
11 | 43539985 | Nguyễn Việt Hoàng | 7 | 9 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
12 | 40055456 | Nguyễn Phương Trang | 27 | 3 | 2003 | 8 | A | Đồng Tĩnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
13 | 44579718 | Nguyễn Phương Hạnh | 18 | 9 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
14 | 48176186 | Võ Thị Liên Hoa | 15 | 12 | 2003 | 8 | C | Vân Hội | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
15 | 43735410 | Lại Thị Phương Thảo | 24 | 12 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
16 | 43516788 | Nguyễn Khánh Linh | 28 | 7 | 2003 | 8 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
17 | 48657695 | Nguyễn Việt Quang | 1 | 2 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
18 | 43629199 | Trần Văn Việt | 7 | 4 | 2003 | 8 | A | Hoàng Lâu | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
19 | 43579270 | Nguyễn Minh Hoàng | 6 | 3 | 2003 | 8 | C | Vân Hội | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
20 | 49494258 | Hà Gia Mạnh | 28 | 12 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
21 | 44105416 | Phùng Việt Hưng | 26 | 12 | 2003 | 8 | C | Vân Hội | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
22 | 45508445 | Vương Văn Thái | 11 | 7 | 2003 | 8 | B | An Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
23 | 45039899 | Nguyễn Đức Hiếu | 9 | 1 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
24 | 43636208 | Phùng Thị Thu Phương | 28 | 12 | 2003 | 8 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
25 | 31405717 | Phùng Thế Phong | 8 | 10 | 2003 | 8 | A | Đồng Tĩnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
26 | 36376682 | Phạm Đức Hưởng | 19 | 6 | 2003 | 8 | A | Hướng Đạo | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
27 | 48209852 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11 | 3 | 2003 | 8 | A | Kim Long | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
28 | 44187209 | Đặng Ngọc Hân | 16 | 4 | 2003 | 8 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
29 | 49469133 | Trần Thị Ngọc Châu | 10 | 9 | 2003 | 8 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
30 | 8861917 | Đỗ Thị Mỹ Hà | 21 | 7 | 2003 | 8 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
CB GIÁM SÁT | GIÁM THỊ | THƯ KÝ HĐ | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI |
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
KỲ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET NĂM HỌC 2016-2017 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
HỘI ĐỒNG COI THI TAM DƯƠNG | ||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT LỚP 9 | ||||||||||||||
ĐIỂM THI: THCS TAM DƯƠNG | ||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối lớp | Địa phương | Kết quả thi cấp tỉnh | Ký tên | |||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Tên lớp | Trường THCS | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian (s) | Số lần thi | ||||
1 | 34633595 | Dương Thu Hoài Ngọc | 1 | 5 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
2 | 44680853 | Phùng Hương Giang | 24 | 6 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
3 | 37248126 | Nguyễn Văn Cương | 9 | 1 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
4 | 43427942 | Đỗ Tiến Dũng | 21 | 2 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
5 | 46887201 | Trần Thị Hoa | 5 | 6 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
6 | 28534473 | Nguyễn Trọng Thế | 19 | 5 | 2002 | 9 | A | Đồng Tĩnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
7 | 36343599 | Lưu Thị Thanh Hòa | 5 | 5 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
8 | 43708129 | Nguyễn Văn Tú | 4 | 4 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
9 | 34795827 | Đỗ Phương Ly | 25 | 1 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
10 | 43490577 | Lương Ngọc Anh | 30 | 1 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
11 | 31371079 | Phùng Quang Dũng | 7 | 8 | 2002 | 9 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
12 | 44585261 | Hà Hải An | 17 | 11 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
13 | 43404633 | Vương Bình Tây | 13 | 3 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
14 | 34328164 | Đỗ Thanh Mai | 26 | 4 | 2002 | 9 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
15 | 28536221 | Nguyễn Văn Tuấn | 21 | 12 | 2002 | 9 | A | Đồng Tĩnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
16 | 46100858 | Phùng Đình Quang Huy | 18 | 4 | 2002 | 9 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
17 | 34294727 | Phùng Đình Mạnh | 15 | 2 | 2002 | 9 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
18 | 46701790 | Nguyễn Minh Hoàng | 6 | 3 | 2003 | 9 | 8c | Vân Hội | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
19 | 41271004 | Lê Mạnh Khánh Duy | 12 | 5 | 2002 | 9 | 9A | Đạo Tú | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
20 | 48831166 | Dương Văn Phan | 26 | 5 | 2003 | 9 | 8a | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
21 | 50394517 | Vũ Thùy Dung | 19 | 11 | 2002 | 9 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
22 | 41437438 | Nguyễn Thị Linh | 5 | 4 | 2002 | 9 | A | Đồng Tĩnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
23 | 45799199 | Nguyễn Đăng Dương | 12 | 4 | 2002 | 9 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
24 | 44657887 | Nguyễn Thành Đạt | 22 | 1 | 2002 | 9 | A | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
25 | 43953122 | Nguyễn Hồng Nhung | 6 | 3 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
26 | 34459939 | Lê Đức Hải | 21 | 8 | 2002 | 9 | A | Tam Dương | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
27 | 43523645 | Kim Thành Đoàn | 4 | 9 | 2002 | 9 | A | Hợp Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
28 | 50387322 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 10 | 12 | 2002 | 9 | A | Thanh Vân | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
29 | 47971913 | Phùng Việt Hưng | 26 | 12 | 2003 | 9 | 8c | Vân Hội | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
30 | 46142085 | Lê Hồng Thái | 6 | 7 | 2003 | 9 | 8B | An Hoà | Tam Dương | Vĩnh Phúc | ||||
CB GIÁM SÁT | GIÁM THỊ | THƯ KÝ HĐ | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI | |||||||||||
Trần Văn Thúy | ||||||||||||||