Ngày: 17/03/2017
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG ANH - LỚP 4 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 50190209 | Nguyễn Khánh Linh | 9 | 4 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đạo Tú | 220 | 1345 | 1 | |
2 | 40845493 | Nguyễn Trường Giang | 20 | 9 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 870 | 1 | |
3 | 40845617 | Nguyễn Lê Nhật ánh | 14 | 10 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 250 | 1355 | 1 | |
4 | 28227304 | Nguyễn Như Quỳnh | 25 | 7 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 250 | 2269 | 1 | |
5 | 40877592 | Nguyễn Thị Bắc | 11 | 9 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 240 | 634 | 1 | |
6 | 40845441 | Nguyễn Chí Quyền | 12 | 1 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 230 | 1293 | 1 | |
7 | 29242398 | Nguyễn Đức Hải | 16 | 7 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 230 | 1329 | 1 | |
8 | 47130256 | Nguyễn Hồng Thương | 6 | 3 | 2007 | 4 | 4B | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 220 | 1367 | 1 | |
9 | 47210473 | Nguyễn Thế Khải | 15 | 4 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 280 | 1120 | 1 | |
10 | 47136211 | Trần Thị Ánh Mai | 26 | 11 | 2007 | 4 | 4C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 280 | 2035 | 5 | |
11 | 47135999 | Phạm Thị Thùy Giang | 8 | 2 | 2007 | 4 | 4C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 260 | 1085 | 1 | |
12 | 47136538 | Phan Đức Anh | 11 | 8 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 250 | 1399 | 1 | |
13 | 47136382 | Hà Minh Tú Quyên | 1 | 6 | 2007 | 4 | 4c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 240 | 1810 | 1 | |
14 | 50592495 | Nguyễn Phan Huyền | 3 | 5 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Duy Phiên A | 230 | 1491 | 1 | |
15 | 44531450 | Pham Thi Hong Van | 25 | 3 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 280 | 1266 | 1 | |
16 | 43726001 | Dinhvan Duy | 12 | 1 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 952 | 1 | |
17 | 39142353 | Nguyenkim Ngan | 23 | 9 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1450 | 1 | |
18 | 37924277 | Nguyễn Đăng Dũng | 2 | 5 | 2007 | 4 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 1469 | 1 | |
19 | 50327250 | Le Duc Anh | 31 | 10 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 1706 | 1 | |
20 | 43737936 | Nguyen Van Duy | 11 | 6 | 2006 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 1741 | 1 | |
21 | 47319001 | Ha Kieu Trang | 7 | 10 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 240 | 2028 | 1 | |
22 | 43944088 | Dinhquang Duy | 14 | 2 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 230 | 1275 | 1 | |
23 | 25183200 | Nguyễn Đức Quyền | 28 | 2 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 667 | 1 | |
24 | 24444097 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 | 3 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 736 | 1 | |
25 | 46954482 | Nguyễn Thu Hằng | 5 | 9 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 280 | 739 | 1 | |
26 | 28912992 | Nguyễn Khắc Hải Nam | 25 | 7 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 904 | 1 | |
27 | 20188000 | Đỗ Quang Minh | 20 | 2 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 1109 | 1 | |
28 | 46090044 | Nguyễn Thùy Dương | 6 | 7 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 240 | 1338 | 1 | |
29 | 24167427 | Phạm Minh Thảo | 26 | 6 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 230 | 1067 | 1 | |
30 | 44272616 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7 | 2 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 230 | 1261 | 1 | |
31 | 45661282 | Nguyễn Minh Anh | 16 | 8 | 2003 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 220 | 1445 | 1 | |
32 | 46384537 | Lê Dũng | 2 | 6 | 2007 | 4 | 4D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 290 | 1397 | 1 | |
33 | 45378252 | Nguyễn Nhật Minh | 8 | 12 | 2007 | 4 | 4D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 280 | 566 | 1 | |
34 | 49568672 | Đỗ Thùy Trang | 9 | 8 | 2007 | 4 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 230 | 1936 | 1 | |
35 | 39236466 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 11 | 8 | 2007 | 4 | d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 230 | 1991 | 1 | |
36 | 50000655 | Lê Minh Đức | 4 | 1 | 2007 | 4 | 4B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 240 | 1504 | 1 | |
37 | 38735788 | Phạm Trung Dũng | 15 | 5 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 290 | 1017 | 1 | |
38 | 49908996 | Trần Tiến Đạt | 25 | 10 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 280 | 1298 | 1 | |
39 | 50041780 | Lê Ngọc Linh | 25 | 8 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 270 | 1207 | 1 | |
40 | 34434323 | Ngô Khánh Linh | 22 | 1 | 2007 | 4 | 3a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1105 | 1 | |
41 | 43270655 | Phùng Bảo Thy | 25 | 1 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1178 | 1 | |
42 | 50122807 | Phùng Đắc Dũng | 17 | 7 | 2007 | 4 | 4? | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1701 | 1 | |
43 | 43401717 | Nguyễn Tuấn Hưng | 25 | 2 | 2007 | 4 | b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 1296 | 1 | |
44 | 43245827 | Nghiêm Xuân Hùng | 8 | 10 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 1694 | 1 | |
45 | 50146528 | Phùng Đức Anh | 22 | 7 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 230 | 1155 | 1 | |
46 | 49606212 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 20 | 12 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 230 | 1175 | 1 | |
47 | 48512129 | Nguyễn Phương Yến | 29 | 7 | 2007 | 4 | 4b | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 220 | 1477 | 1 | |
48 | 45324736 | Nguyễn Vũ Trường Sơn | 6 | 12 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long | 240 | 1023 | 1 | |
49 | 28430812 | Đỗ Minh Hoàng | 15 | 4 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1099 | 1 | |
50 | 42343986 | Nguyễn Tuyết Nhi | 1 | 1 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 260 | 850 | 1 | |
51 | 44789736 | Nguyễn Hồng Sơn Minh | 29 | 9 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 240 | 1551 | 1 | |
52 | 49665207 | Nguyễn Phúc Hải Anh | 30 | 7 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 230 | 974 | 1 | |
53 | 50715868 | Nguyễn Lê Ngọc Anh | 17 | 6 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 220 | 1395 | 1 | |
54 | 45320613 | Nguyễn Quý Dũng | 21 | 9 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 270 | 1843 | 1 | |
55 | 27857269 | Trần Nguyễn Nguyên Trân | 1 | 10 | 2007 | 4 | 3a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 1691 | 1 | |
56 | 45619929 | Tran Minh Chau | 19 | 11 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 230 | 1672 | 1 | |
57 | 43432932 | Bùi Thúy Hằng | 15 | 1 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 220 | 680 | 1 | |
58 | 44450940 | Nguyễn Hương Giang | 28 | 5 | 2007 | 4 | 4A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 220 | 1432 | 1 | |
59 | 43438662 | Triệu Phú Anh | 19 | 8 | 2007 | 4 | 4a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 1005 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG ANH - LỚP 5 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 42960250 | Lê Chu Gia Linh | 29 | 12 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học An Hoà | 290 | 1703 | 1 | |
2 | 45302483 | Vương Khánh Băng | 27 | 12 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học An Hoà | 270 | 1420 | 1 | |
3 | 48049330 | Nguyễn Văn Hải | 25 | 6 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 300 | 2015 | 1 | |
4 | 29137072 | Nguyễn Thị Hà Giang | 4 | 3 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 290 | 1697 | 1 | |
5 | 47143992 | Nguyễn Thị Hương Giang | 12 | 10 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 1685 | 1 | |
6 | 48047825 | Nguyễn Duy Hưng | 12 | 2 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 280 | 2132 | 1 | |
7 | 39150290 | Lăng Thị Xuyến | 8 | 6 | 2006 | 5 | b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 270 | 2021 | 1 | |
8 | 36749360 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1 | 4 | 2006 | 5 | 4b | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh A | 260 | 1665 | 1 | |
9 | 47469087 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 23 | 1 | 2006 | 5 | 5c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 280 | 2072 | 1 | |
10 | 49183864 | Vũ Thị Thu Hằng | 12 | 3 | 2006 | 5 | 5C | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 280 | 2087 | 1 | |
11 | 43583577 | Nguyễn Phương Linh | 15 | 1 | 2006 | 5 | 5c | Trường Tiểu Học Đồng Tĩnh B | 250 | 2228 | 1 | |
12 | 42756379 | Nguyễn Hoàng Long | 16 | 12 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 280 | 590 | 1 | |
13 | 50070351 | Phạm Mạnh Tùng | 2 | 4 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 270 | 1003 | 1 | |
14 | 48492576 | Phùng Văn Hiệp | 11 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 270 | 1312 | 1 | |
15 | 43232804 | Phạm Thanh Mai | 1 | 5 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 250 | 1751 | 1 | |
16 | 50073888 | Trần Ngọc Mai | 29 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 250 | 1867 | 1 | |
17 | 17195588 | Trần Trung Kiên | 8 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Duy Phiên B | 240 | 1525 | 1 | |
18 | 43695328 | Đỗ Trường Sơn | 1 | 11 | 2006 | 5 | 5a1 | Trường Tiểu Học Hoàng Đan | 280 | 1181 | 1 | |
19 | 42443693 | Nguyễn Linh Trang | 6 | 3 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 290 | 1933 | 1 | |
20 | 34790500 | Hà Đặng Doanh | 1 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 280 | 1696 | 1 | |
21 | 43682806 | Phạm Thị Giang | 14 | 9 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 280 | 2408 | 1 | |
22 | 44050732 | Đỗ Khánh Lâm | 21 | 1 | 2006 | 5 | 5 | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 1905 | 1 | |
23 | 39222165 | Hà Thị Hạnh | 1 | 5 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 2206 | 1 | |
24 | 32388459 | Nguyenquyet Tiena | 3 | 3 | 2006 | 5 | 3a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 270 | 2341 | 1 | |
25 | 33435075 | Phùng Vân Anh | 14 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 260 | 2461 | 1 | |
26 | 32665161 | Nguyễn Xuân Hoàng | 18 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 1887 | 1 | |
27 | 45680037 | Đào Khương Quý | 12 | 9 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Hoa | 250 | 2582 | 1 | |
28 | 50452862 | Trần Thị Như Quỳnh | 17 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1257 | 1 | |
29 | 51065711 | Lê Thanh Hiền | 7 | 11 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1396 | 1 | |
30 | 44023399 | Lê Bảo Linh | 22 | 7 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 270 | 1485 | 1 | |
31 | 49845224 | Lưu Hoàng Phương | 10 | 7 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hoàng Lâu | 260 | 1487 | 1 | |
32 | 43565479 | Nguyễn Hoàng Giang | 11 | 11 | 2006 | 5 | 5D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 280 | 1743 | 1 | |
33 | 49263003 | Nguyễn Sinh Hùng | 10 | 5 | 2006 | 5 | 5D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 280 | 1751 | 1 | |
34 | 50151409 | Nguyễn Phương Trang | 7 | 6 | 2006 | 5 | 5d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 260 | 1105 | 1 | |
35 | 44660108 | Nguyễn Hồng Trang | 17 | 1 | 2006 | 5 | D | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 1508 | 1 | |
36 | 45478755 | Trần Ngọc Linh | 13 | 5 | 2006 | 5 | 5d | Trường Tiểu Học Hợp Hoà | 250 | 1931 | 1 | |
37 | 49479224 | Nguyễn Quốc Khánh | 2 | 9 | 1905 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 290 | 1131 | 1 | |
38 | 45769399 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 9 | 1 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 270 | 1702 | 1 | |
39 | 44636415 | Nguyễn Huy Hoàng | 5 | 1 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 1614 | 1 | |
40 | 50701180 | Nguyễn Quang Hiệp | 27 | 2 | 2006 | 5 | 5b | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 260 | 1676 | 1 | |
41 | 45194432 | Nguyễn Đức Bình | 23 | 7 | 2006 | 5 | 5B | Trường Tiểu Học Hợp Hòa B | 250 | 1954 | 1 | |
42 | 49718786 | Nguyễn Văn Quyết | 26 | 4 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 280 | 585 | 1 | |
43 | 44668766 | Phùng Quang Tiệp | 14 | 8 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 280 | 1235 | 1 | |
44 | 39144106 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 18 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1164 | 1 | |
45 | 45940871 | Nguyễn Khánh Linh | 22 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1179 | 1 | |
46 | 49865366 | Phan Hoàng Long | 29 | 3 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1510 | 1 | |
47 | 46765082 | Nguyễn Tuấn Dương | 5 | 2 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1663 | 1 | |
48 | 26357908 | Vũ Minh Đăng | 17 | 12 | 2006 | 5 | a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 260 | 1934 | 1 | |
49 | 49570910 | Trần Nguyễn Nhật Quang | 8 | 5 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 250 | 2192 | 1 | |
50 | 44722749 | Đỗ Đức Dũng | 11 | 4 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 1075 | 1 | |
51 | 48030926 | Đặng Thị Phương Anh | 29 | 10 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Hợp Thịnh | 240 | 1237 | 1 | |
52 | 15193994 | Nguyễn Thanh Mai | 4 | 2 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long | 290 | 2090 | 1 | |
53 | 34514497 | Nguyễn Công Giang | 12 | 7 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long | 270 | 1474 | 1 | |
54 | 43544815 | Vương Mạnh Dũng | 6 | 1 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1508 | 1 | |
55 | 48635510 | Trần Thị Hồng Hương | 19 | 3 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 280 | 1669 | 1 | |
56 | 48888000 | Bùi Hoàng Dũng | 21 | 11 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1038 | 1 | |
57 | 46845262 | Đinh Nhật Anh | 27 | 8 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 270 | 1590 | 1 | |
58 | 47217802 | Vũ Khánh Linh | 18 | 8 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Kim Long B | 240 | 1573 | 1 | |
59 | 43760934 | Trần Vân Anh | 3 | 10 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 270 | 1590 | 1 | |
60 | 43675940 | Nguyễn Tiến Thành Đạt | 23 | 8 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 260 | 1909 | 1 | |
61 | 49789678 | Nguyễn Đức Bằng | 2 | 8 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Thanh Vân | 250 | 1759 | 1 | |
62 | 43634865 | Ma Thị Quỳnh Trang | 29 | 11 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 270 | 1039 | 1 | |
63 | 44399119 | Trần Quang Minh | 28 | 9 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1259 | 1 | |
64 | 43637461 | Nguyễn Anh Đức | 17 | 11 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1338 | 1 | |
65 | 44191643 | Trần Minh Anh | 29 | 9 | 2006 | 5 | 5A | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1411 | 1 | |
66 | 44084494 | Lê Trần Thảo Linh | 21 | 1 | 2006 | 5 | 5a | Trường Tiểu Học Vân Hội | 240 | 1466 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG ANH - LỚP 8 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 44571964 | Văn Thế Minh | 26 | 5 | 2003 | 8 | b | Trường THCS An Hoà | 210 | 2586 | 1 | |
2 | 45928819 | Vương Văn Thái | 11 | 7 | 2003 | 8 | 8b | Trường THCS An Hoà | 155 | 2940 | 2 | |
3 | 49617392 | Trần Thị Diệu Linh | 3 | 7 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Đạo Tú | 180 | 2519 | 1 | |
4 | 40741588 | Trương Quang Phước | 10 | 5 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 180 | 2039 | 1 | |
5 | 43636208 | Phùng Thị Thu Phương | 28 | 12 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hợp Thịnh | 215 | 2877 | 1 | |
6 | 43873243 | Hoàng Thúy Hiền | 9 | 10 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Hợp Thịnh | 190 | 2742 | 1 | |
7 | 46773760 | Phùng Thanh Đăng | 16 | 12 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Kim Long | 240 | 2628 | 1 | |
8 | 34981185 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11 | 3 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Kim Long | 155 | 2800 | 1 | |
9 | 49469133 | Trần Thị Ngọc Châu | 10 | 9 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 180 | 2824 | 1 | |
10 | 43803982 | Nguyễn Minh Chiến | 26 | 4 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 175 | 2314 | 1 | |
11 | 45039899 | Nguyễn Đức Hiếu | 9 | 1 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 170 | 2597 | 1 | |
12 | 50337107 | Lại Thị Phương Thảo | 24 | 12 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 170 | 2704 | 1 | |
13 | 45992646 | Lê Tuấn Hưng | 12 | 4 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 160 | 2518 | 1 | |
14 | 46719503 | Nguyễn Thành Nhật | 5 | 6 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Tam Dương | 155 | 2512 | 1 | |
15 | 43539985 | Nguyễn Việt Hoàng | 7 | 9 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Tam Dương | 150 | 3261 | 1 | |
16 | 34818336 | Dương Văn Phan | 26 | 5 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Thanh Vân | 160 | 2322 | 1 | |
17 | 43579270 | Nguyễn Minh Hoàng | 6 | 3 | 2003 | 8 | 8c | Trường THCS Vân Hội | 210 | 2722 | 1 |
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG | ||||||||||||
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN, VẬT LÝ QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG ANH - LỚP 9 | ||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Ghi chú | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 41271004 | Lê Mạnh Khánh Duy | 12 | 5 | 2002 | 9 | 8a | Trường THCS Đạo Tú | 250 | 2639 | 1 | |
2 | 28534473 | Nguyễn Trọng Thế | 19 | 5 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 250 | 2592 | 1 | |
3 | 41437438 | Nguyễn Thị Linh | 5 | 4 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Đồng Tĩnh | 210 | 1917 | 1 | |
4 | 31371079 | Phùng Quang Dũng | 7 | 8 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Thịnh | 270 | 2261 | 1 | |
5 | 47432827 | Phùng Đình Quang Huy | 18 | 4 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Thịnh | 260 | 2553 | 1 | |
6 | 44720548 | Nguyễn Thành Đạt | 22 | 1 | 2002 | 9 | 9A | Trường THCS Hợp Thịnh | 230 | 2629 | 1 | |
7 | 50438011 | Phùng Đình Mạnh | 15 | 2 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hợp Thịnh | 210 | 2670 | 1 | |
8 | 43398140 | Dương Thu Hoài Ngọc | 1 | 5 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 300 | 2273 | 1 | |
9 | 45643121 | Nguyễn Văn Tú | 4 | 4 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 270 | 1659 | 1 | |
10 | 44680853 | Phùng Hương Giang | 24 | 6 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 260 | 2428 | 1 | |
11 | 34171261 | Đỗ Tiến Dũng | 21 | 2 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 250 | 2832 | 1 | |
12 | 36343599 | Lưu Thị Thanh Hòa | 5 | 5 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Tam Dương | 250 | 3547 | 1 | |
13 | 49987643 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 7 | 3 | 2002 | 9 | 9A | Trường THCS Vân Hội | 240 | 2913 | 1 |