Ngày: 24/04/2017
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG HOA |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
616 |
121 |
141 |
121 |
131 |
101 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
616 |
121 |
141 |
121 |
131 |
101 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
616 |
121 |
141 |
121 |
131 |
101 |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (điểm 9, 10) (tỷ lệ so với tổng số) |
29,0 |
54,1 |
24,8 |
23,7 |
32,0 |
26,6 |
b |
Khá (điểm 7, 8) (tỷ lệ so với tổng số) |
41,3 |
36,6 |
43,0 |
38,9 |
37,4 |
52,5 |
c |
Trung bình (điểm 5, 6) (tỷ lệ so với tổng số) |
27,6 |
8,3 |
43,0 |
35,5 |
43.0 |
19,1 |
d |
Yếu (điểm dưới 5) (tỷ lệ so với tổng số) |
1,9 |
0,8 |
5,1 |
1,6 |
0 |
2,0 |
2 |
Toán |
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (điểm 9, 10) (tỷ lệ so với tổng số) |
47,27 |
75,0 |
50,3 |
40,6 |
41,2 |
25,2 |
b |
Khá (điểm 7, 8) (tỷ lệ so với tổng số) |
28,4 |
16,6 |
27,7 |
29,6 |
27,4 |
43,4 |
c |
Trung bình (điểm 5, 6) (tỷ lệ so với tổng số) |
22,14 |
7,5 |
18,2 |
27,9 |
31,2 |
26,6 |
d |
Yếu (điểm dưới 5) (tỷ lệ so với tổng số) |
2,1 |
0,83 |
3,6 |
1,6 |
0 |
5,05 |
3 |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (điểm 9, 10) (tỷ lệ so với tổng số) |
32,6 |
|
|
|
47,2 |
21,2 |
b |
Khá (điểm 7, 8) (tỷ lệ so với tổng số) |
38,2 |
|
|
|
33,5 |
44,4 |
c |
Trung bình (điểm 5, 6) (tỷ lệ so với tổng số) |
29,1 |
|
|
|
0 |
0 |
d |
Yếu (điểm dưới 5) (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (điểm 9, 10) (tỷ lệ so với tổng số) |
33,9 |
|
|
|
29,7 |
39,3 |
b |
Khá (điểm 7, 8) (tỷ lệ so với tổng số) |
43,9 |
|
|
|
38,9 |
50,5 |
c |
Trung bình (điểm 5, 6) (tỷ lệ so với tổng số) |
22,1 |
|
|
|
31,2 |
10,1 |
d |
Yếu (điểm dưới 5) (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (điểm 9, 10) (tỷ lệ so với tổng số) |
15,5 |
|
|
9,3 |
22,9 |
10,1 |
b |
Khá (điểm 7, 8) (tỷ lệ so với tổng số) |
36,2 |
|
|
38,9 |
37,4 |
31,3 |
c |
Trung bình (điểm 5, 6) (tỷ lệ so với tổng số) |
48,2 |
|
|
51,6 |
37,4 |
58,5 |
d |
Yếu (điểm dưới 5) (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
0 |
0 |
0 |
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (điểm 9, 10) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Khá (điểm 7, 8) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Trung bình (điểm 5, 6) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d |
Yếu (điểm dưới 5) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (điểm 9, 10) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Khá (điểm 7, 8) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Trung bình (điểm 5, 6) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d |
Yếu (điểm dưới 5) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
98,4 |
99,1 |
96,3 |
100% |
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1,6 |
0,9 |
3,7 |
0 |
|
|
10 |
Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99,6 |
99,1 |
99,2 |
100% |
100% |
100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0,4 |
0,9 |
0,8 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99,6 |
99,1 |
99,2 |
100% |
100% |
100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0,4 |
0,9 |
0,8 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99,6 |
99,1 |
99,2 |
100% |
100% |
100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0,4 |
0,9 |
0,8 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99,6 |
99,1 |
99,2 |
100% |
100% |
100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0,4 |
0,9 |
0,8 |
0 |
0 |
0 |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số) |
99,6 |
99,1 |
99,2 |
100% |
100% |
100% |
a |
Trong đó: Học sinh được khen thưởng HKI (tỷ lệ so với tổng số) |
|
69 |
71 |
58 |
61 |
53 |
b |
Học sinh được khen thưởng cuối năm (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Hoa, ngày 10 tháng 01 năm 2017 P.HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Hà
|
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG HOA
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
19/19 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
18 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
11.000m2 |
17,8m2/HS |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
3.500 m2 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
972m2 |
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
54m2 |
|
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
0 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
54m2 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
54m2 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
4 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
4 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
4 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
4 |
0 |
5 |
Khối lớp 5 |
3 |
0 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
19 |
|
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
1 |
0 |
2 |
Cát xét |
2 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
0 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
1 |
|
5 |
Thiết bị khác… |
0 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
0 |
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
2 |
|
60m2 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Hoàng Hoa, ngày 10 tháng 01 năm 2017 HIỆU TRƯỞNG
Phan Kiên
|
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG HOA
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
34 |
29 |
4 |
|
|
23 |
8 |
1 |
|
|
I |
Giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên văn hóa |
21 |
19 |
3 |
|
|
16 |
2 |
1 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
2 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
1 |
3 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
5 |
Tin học |
0 |
2 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
3 |
|
|
|
|
2 |
|
1 |
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
0 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Hoa, ngày 10 tháng 01 năm 2017 HIỆU TRƯỞNG
Phan Kiên
|