Thứ tư, 17/09/2025 08:43:09
Thông báo nội dung ba công khai

Ngày: 24/04/2017

 

PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG

TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG HOA

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

616

121

141

121

131

101

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

616

121

141

121

131

101

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

616

121

141

121

131

101

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (điểm 9, 10)

(tỷ lệ so với tổng số)

29,0

54,1

24,8

23,7

32,0

26,6

b

Khá (điểm 7, 8)

(tỷ lệ so với tổng số)

41,3

36,6

43,0

38,9

37,4

52,5

c

Trung bình (điểm 5, 6)

(tỷ lệ so với tổng số)

27,6

8,3

43,0

35,5

43.0

19,1

d

Yếu (điểm dưới 5)

(tỷ lệ so với tổng số)

1,9

0,8

5,1

1,6

0

2,0

2

Toán

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (điểm 9, 10)

(tỷ lệ so với tổng số)

47,27

75,0

50,3

40,6

41,2

25,2

b

Khá (điểm 7, 8)

(tỷ lệ so với tổng số)

28,4

16,6

27,7

29,6

27,4

43,4

c

Trung bình (điểm 5, 6)

(tỷ lệ so với tổng số)

22,14

7,5

18,2

27,9

31,2

26,6

d

Yếu (điểm dưới 5)

(tỷ lệ so với tổng số)

2,1

0,83

3,6

1,6

0

5,05

3

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (điểm 9, 10)

(tỷ lệ so với tổng số)

32,6

 

 

 

47,2

21,2

b

Khá (điểm 7, 8)

(tỷ lệ so với tổng số)

38,2

 

 

 

33,5

44,4

c

Trung bình (điểm 5, 6)

(tỷ lệ so với tổng số)

29,1

 

 

 

0

0

d

Yếu (điểm dưới 5)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

0

0

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (điểm 9, 10)

(tỷ lệ so với tổng số)

33,9

 

 

 

29,7

39,3

b

Khá (điểm 7, 8)

(tỷ lệ so với tổng số)

43,9

 

 

 

38,9

50,5

c

Trung bình (điểm 5, 6)

(tỷ lệ so với tổng số)

22,1

 

 

 

31,2

10,1

d

Yếu (điểm dưới 5)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

0

0

 

5

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (điểm 9, 10)

(tỷ lệ so với tổng số)

15,5

 

 

9,3

22,9

10,1

b

Khá (điểm 7, 8)

(tỷ lệ so với tổng số)

36,2

 

 

38,9

37,4

31,3

c

Trung bình (điểm 5, 6)

(tỷ lệ so với tổng số)

48,2

 

 

51,6

37,4

58,5

d

Yếu (điểm dưới 5)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

0

0

0

6

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (điểm 9, 10)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Khá (điểm 7, 8)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình (điểm 5, 6)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu (điểm dưới 5)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (điểm 9, 10)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Khá (điểm 7, 8)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình (điểm 5, 6)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu (điểm dưới 5)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

9

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

98,4

99,1

96,3

100%

 

 

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

1,6

0,9

3,7

0

 

 

10

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

99,6

99,1

99,2

100%

100%

100%

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0,4

0,9

0,8

0

0

0

11

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

99,6

99,1

99,2

100%

100%

100%

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0,4

0,9

0,8

0

0

0

12

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

99,6

99,1

99,2

100%

100%

100%

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0,4

0,9

0,8

0

0

0

13

Thể dục

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

99,6

99,1

99,2

100%

100%

100%

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0,4

0,9

0,8

0

0

0

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Hoàn thành chương trình lớp học

(tỷ lệ so với tổng số)

99,6

99,1

99,2

100%

100%

100%

 

a

Trong đó:

Học sinh được khen thưởng HKI

(tỷ lệ so với tổng số)

 

69

71

58

61

53

b

Học sinh được khen thưởng cuối năm

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàng Hoa, ngày 10 tháng 01 năm 2017

P.HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

Nguyễn Thị Thu Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

        PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG

TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG HOA

                                                                      THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

19/19

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

18

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

11.000m2

 

17,8m2/HS

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

3.500 m2

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

972m2

 

1

Diện tích phòng học (m2)

54m2

 

2

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

0

 

3

Diện tích thư viện (m2)

54m2

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

54m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

4

1

2

Khối lớp 2

4

1

3

Khối lớp 3

4

1

4

Khối lớp 4

4

0

5

Khối lớp 5

3

0

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

19

 

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

1

0

2

Cát xét

2

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

0

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

1

 

5

Thiết bị khác…

0

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

1

 

2

 

60m2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                  

 

Hoàng Hoa, ngày 10 tháng 01 năm 2017

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

Phan Kiên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG

TRƯỜNG TIỂU HỌC HOÀNG HOA

 

 

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

 

 

 

Ghi chú

Tuyển dụng trước

NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116

(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

 

 

TS

 

 

ThS

 

 

ĐH

 

 

 

 

TCCN

 

 

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

 nhân viên

34

29

4

 

 

23

8

1

 

 

I

Giáo viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó số giáo viên văn hóa

21

19

3

 

 

16

2

1

 

 

1

Mĩ thuật

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

2

Thể dục

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Âm nhạc

2

3

 

 

 

2

 

 

 

 

4

Tiếng nước ngoài

1

3

 

 

 

1

 

 

 

 

5

Tin học

0

2

 

 

 

0

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

III

Nhân viên

3

 

 

 

 

2

 

1

 

 

1

Nhân viên văn thư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Thủ quĩ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

1

 

1

 

 

 

 

1

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

6

Nhân viên khác

0

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàng Hoa, ngày 10 tháng 01 năm 2017

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

Phan Kiên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                   

tamduong_thhoanghoa
Tin liên quan