|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
TT |
Họ và |
Tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ CM
khi vào ngành |
Trình độ CM hiện
tại |
Phân công giảng
dạy |
Số tiết thực dạy |
Kiêm nhiệm |
Số tiết kiểm
nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn
Thanh |
Bình |
1970 |
Giáo
viên |
ĐH
Tin |
ĐH
Tin |
Tin
6(8), TD 7(6) |
14 |
PTTB
(3), P Tin (3) |
6 |
20 |
|
2 |
Hà
Đức |
Chính |
1977 |
Phó
HT |
CĐ
Sinh-KT |
ĐH
Sinh |
Sinh
6C(2), TD 8C(2) |
4 |
|
|
4 |
|
3 |
Nguyễn
Thị Đoài |
Đông |
1976 |
Giáo
viên |
ĐH
KTCN |
ĐH
CN |
CN
8(8), CN 9(3), CD 8AB (2) |
13 |
CN
9B (4), CTCĐ (3) |
7 |
20 |
|
4 |
Trần
Thu |
Giang |
1985 |
Giáo
viên |
CĐ
Mỹ thuật |
ĐH MT |
MT
6(4), MT 7(3), MT 8(4), MT 9(3), Sử 6D (1) |
15 |
LĐ
7B(2), Con nhỏ (3) |
5 |
20 |
|
5 |
Mai
Tuyên |
Hà |
1979 |
Giáo
viên |
ĐH
Toán |
ĐH
Toán |
Toán
7(12), TC Toán 7(3), TD 8B(2) |
17 |
LD
7C(2) |
2 |
19 |
|
6 |
Lương
Thị |
Hạnh |
1979 |
Giáo
viên |
CĐ
Địa-Sinh |
ĐH
Địa |
Địa
7A(2), Địa8(4), Địa9(6) |
12 |
BD
HSG Địa 7, 8, 9 |
6 |
18 |
|
7 |
Lê
Thị |
Hoa |
1969 |
Giáo
viên |
CĐ
TD-Sinh |
CĐ
TD- Sinh |
Sinh
6ABD(4), Sinh 8(8), TD 8A(2) |
16 |
TT
tổ Công Đoàn (1), LĐ 8B (2) |
3 |
19 |
|
8 |
Nguyễn
Thị |
Hoa |
1977 |
Giáo
viên |
CĐ
T.Anh |
ĐH
Anh |
Anh
6 (12), Anh 9B(2), TC Anh 9B(1) |
15 |
CN
6D(4), PBM(3) |
7 |
22 |
|
9 |
Nguyễn
Công |
Hoan |
1979 |
Giáo
viên |
CĐ
Hóa- Sinh |
ĐH
Hóa |
Hóa
8(8), Hóa 9(6) |
14 |
PTCNTT
(3), PBM (3), TTND (2) |
8 |
22 |
|
10 |
Nguyễn
Thị |
Hồng |
1979 |
Giáo
viên |
ĐH
KTCN |
ĐH
CN |
CN
6(8), CN 7(3), CD 8CD(2) |
13 |
CN
6C (4), PBM (3), CĐ (1) |
8 |
21 |
|
11 |
Nguyễn
Thị Bích |
Hồng |
1973 |
Giáo
viên |
CĐ
Toán-Lý |
ĐH
Toán Tin |
Toán
8CD(8), Lý 6(4), TD 8D (2) |
14 |
CN
8C(6) |
6 |
20 |
|
12 |
Nhâm
Thị |
Huệ |
1979 |
Giáo
viên |
CĐ
Văn -Sử |
ĐH
Văn |
Văn
6 AB(8), Văn 9B(5), Sử 6AB (2) |
15 |
CN
6A(4) |
4 |
19 |
|
13 |
Phan
Mạnh |
Hùng |
1975 |
HT |
TC
Sư phạm |
ĐH
Lý |
CD
9BC(2) |
2 |
|
|
2 |
|
14 |
Đinh Đức |
Hưng |
1972 |
Giáo
viên |
CĐ
T Anh |
ĐH
Anh |
Anh
8(12), TC Anh 8 (4) |
16 |
CN
8B(4) |
4 |
20 |
|
15 |
Bùi
Thị |
Hương |
1983 |
Giáo
viên |
CĐ
Văn - Sử |
ĐH
Văn |
Văn
9AC(10), Sử 9 (3) |
13 |
CN
9C (4),Con nhỏ(3) |
7 |
20 |
|
16 |
Nguyễn
Thị |
Hương |
1988 |
Giáo
viên |
CĐ
Nhạc |
CĐ
Nhạc |
Nhạc
6(4), Nhạc 7(3), Nhạc 8(4), CD 6(4), Sử 6C(1) |
16 |
Con nhỏ (3) |
3 |
19 |
|
17 |
Phạm
Thị |
Khải |
1985 |
Giáo
viên |
CĐ
Toán -Tin |
ĐH
Toán Tin |
Toán
9 (12), CD 9A(1), TC Toán 9(3) |
16 |
CN 9A (4) |
4 |
20 |
|
18 |
Dương
Thị |
Luyến |
1976 |
Giáo
viên |
CĐ
Văn-Sử |
ĐH
Văn |
Văn
8AD(8), Sử 7 (6) |
14 |
CN
8D(6) |
6 |
20 |
|
19 |
Phùng
Thị |
Lý |
1974 |
Phó
HT |
TC
Sư phạm |
ĐH
Toán |
Toán
6D(4) |
4 |
PCT
CĐ |
3 |
7 |
|
20 |
Lê
Thị Thanh |
Minh |
1983 |
Giáo
viên |
CĐ
T.Anh |
ĐH
Anh |
Anh
7(9), Anh 9AC(4), TC Anh AC(2) |
15 |
CN
7A(6) |
6 |
21 |
|
21 |
Lương
Vĩnh |
Nam |
1979 |
Giáo
viên |
CĐ
Toán-Tin |
ĐH
Toán Tin |
Toan
6ABC(12),CD 7(3) |
15 |
TT
(3), LĐ 8D (2) |
5 |
20 |
|
22 |
Phùng
Văn |
Nguyễn |
1980 |
Giáo
viên |
CĐ
Sinh-Thể |
ĐH
Sinh |
Sinh
7(6), Sinh 9(6) |
12 |
TPT
đội (7), PBM (3) |
10 |
22 |
|
23 |
Nguyễn
Thị |
Thanh |
1983 |
Giáo
viên |
CĐ
Thể dục |
CĐ
TD |
TD
6(8), TD 9(6) |
14 |
CN
6B(4), PTPTĐ(3) |
7 |
21 |
|
24 |
Đỗ
Thị Mai |
Thúy |
1981 |
Giáo
viên |
CĐ
Toán - Lý |
ĐH
Toán |
Toan
8AB(8) , TC Toán 8(4) |
12 |
TKHĐ
(2), CN 8A(6) |
8 |
20 |
|
25 |
Phan
Thị |
Thủy |
1987 |
Giáo
viên |
CĐ
Lý-KTCN |
CĐ
Lý |
Lý
9(6), Lý 8(4), Lý 7(3) |
13 |
CN
7C(4), PBM (3) |
7 |
20 |
|
26 |
Nguyễn
Viết |
Xuân |
1977 |
Giáo
viên |
CĐ
Văn-GD |
ĐH
Văn |
Văn
7(12), TC Văn 7A(1) |
13 |
CN
7B (4), TT (3) |
7 |
20 |
|
27 |
Nguyễn
Thị |
Ngọc |
|
GVHĐ |
|
Văn-Địa |
Văn
6CD(8), Địa 6(4), Địa 7BC (4) |
16 |
Con
nhỏ (3) |
3 |
19 |
|
28 |
Hoàng
Thị |
Thủy |
|
GVHĐ |
|
Văn |
Văn
8BC(8), Sử 8(8), TC Văn 7BC (2) |
18 |
|
0 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|