Ngày đăng : 10-10-2016
|
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG TRƯỜNG THCS HỢP THỊNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường
Năm học 2016-2017
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân (Số m2/học sinh) |
|
|||||||||||||
|
I |
Số phòng học |
8 |
1.6 m2/học sinh |
|
|||||||||||||
|
II |
Loại phòng học |
|
|
|
|||||||||||||
|
1 |
Phòng học kiên cố |
8 |
|
|
|||||||||||||
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
|
|
|||||||||||||
|
3 |
Phòng học tạm |
0 |
|
|
|||||||||||||
|
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
|
|
|||||||||||||
|
5 |
Số phòng học bộ môn |
4 |
1.6 m2/hs |
|
|||||||||||||
|
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
0 |
|
|
|||||||||||||
|
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
0.5 |
|
|
|||||||||||||
|
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
33.8 |
|
|
|||||||||||||
|
III |
Số điểm trường |
1 |
|
|
|||||||||||||
|
IV |
Tổng số diện tích đất (m2) |
9054 |
16.7 m2/hs |
|
|||||||||||||
|
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
3000 |
5.5 m2/hs |
|
|||||||||||||
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|
|||||||||||||
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
432 |
|
|
|||||||||||||
|
2 |
Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
216 |
|
|
|||||||||||||
|
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
40 |
|
|
|||||||||||||
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
54 |
|
|
|||||||||||||
|
4 |
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
|
|||||||||||||
|
5 |
Diện tích phòng vi tính (m2) |
54 |
|
|
|||||||||||||
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
5 |
|
|
|||||||||||||
|
1 |
Khối lớp 6, 7, 8 |
3 |
|
|
|||||||||||||
|
2 |
Khối lớp 9 |
2 |
|
|
|||||||||||||
|
4 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
30 |
- |
|
|||||||||||||
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập |
16 |
|
|
|||||||||||||
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân (Số m2/học sinh) |
|
|||||||||||||
|
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
|
|
|||||||||||||
|
1 |
Ti vi |
0 |
|
|
|||||||||||||
|
2 |
Cát xét |
3 |
0.34 |
|
|||||||||||||
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
0 |
|
|
|||||||||||||
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
7 |
|
|
|||||||||||||
|
5 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
|||||||||||||
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
|
||||||||||||||
|
X |
Nhà bếp |
0 |
|
||||||||||||||
|
XI |
Nhà ăn |
0 |
|
||||||||||||||
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
|
||||||||||||
|
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
|
|
|
||||||||||||
|
XIII |
Khu nội trú |
0 |
|
|
|
||||||||||||
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|
||||||||||||
|
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|
||||||||||||
|
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
01 |
|
02
|
|
|
|
||||||||||
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
Nội dung |
Có |
Không |
||||||||||||||
|
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
X |
|
||||||||||||||
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
X |
|
||||||||||||||
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
X |
|
||||||||||||||
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
X |
|
||||||||||||||
|
XIX |
Tường rào xây |
X |
|
||||||||||||||
|
|
Hợp Thịnh, ngày 12 tháng 09 năm 2016
Tạ Bá Hiệp |
|
|||||||||||||||