-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Bộ Giáo dục và Đào tạo
-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Trường Mầm non Hoàng Đan
-
Hội thảo đánh giá giữa kỳ thực hiện Dự án “Tăng cường khả năng sẵn sàng đi học cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 17 / 08 / 2015
Thư mời từ Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Trường Mầm non Hoàng Đan
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Bộ Giáo dục và Đào tạo
-
Hội thảo, tập huấn chuyên đề “Nâng cao chất lượng giáo dục phát triển vận động cho trẻ mầm non” - Tải về
Ngày: 24 / 07 / 2015
Thư mời từ Sở Giáo dục và Đào tạo Vĩnh Phúc
Ba công khai
![]() |
![]() |
![]() |
Trang riêng
Liên kết web
Lượt truy cập
Hôm qua: 39
Tổng truy cập: 152877
Chất lượng giáo dục mầm non thực tế
Biểu mẫu 02
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG
TRƯỜNG MN HOÀNG ĐAN
![]() |
THÔNG
B¸O
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế
Năm học 2016 -
2017
Đơn vị tính: trẻ em
STT |
Nội dung |
Tổng
số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
|||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
||||
I |
Tổng số trẻ em
|
511 |
|
|
58 |
137 |
185 |
132 |
|
1 |
Số trẻ em
nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ em
1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em
2 buổi/ngày |
511 |
|
|
58 |
168 |
134 |
131 |
|
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
511 |
|
|
58 |
168 |
134 |
131 |
|
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
511 |
|
|
58 |
168 |
134 |
131 |
|
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
511 |
|
|
58 |
168 |
134 |
131 |
|
V |
Kết quả phát
triển sức khỏe của trẻ em |
511 |
|
|
58 |
168 |
134 |
131 |
|
1 |
Kênh bình thường |
462 |
|
|
57 |
119 |
169 |
118 |
|
2 |
Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
Báo cáo Tự đánh giá 08/05/2017
|